Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 1 Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước
1. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản là đặc trưng chủ yếu của nhóm nước nào?
A. Các nước phát triển
B. Các nước đang phát triển có thu nhập cao
C. Các nước kém phát triển
D. Các nước công nghiệp mới
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao trình độ phát triển của các nước phát triển?
A. Khả năng khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Chính sách bảo hộ thị trường nội địa
C. Đổi mới sáng tạo và năng suất lao động cao
D. Tốc độ tăng dân số nhanh
3. Nước nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các nước phát triển?
A. Hoa Kỳ
B. Đức
C. Ấn Độ
D. Canada
4. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp ở các nước phát triển thường có xu hướng:
A. Tăng nhanh
B. Ổn định ở mức cao
C. Giảm dần và ở mức thấp
D. Không thay đổi
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước?
A. Quy mô dân số
B. Trình độ công nghệ
C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
D. Thu nhập bình quân đầu người
6. Quốc gia nào sau đây thường được xếp vào nhóm các nước đang phát triển có thu nhập cao?
A. Nhật Bản
B. Brazil
C. Hàn Quốc
D. Ethiopia
7. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ và đạt hiệu quả cao là đặc điểm của nhóm nước nào?
A. Các nước kém phát triển
B. Các nước đang phát triển
C. Các nước phát triển
D. Các nước có thu nhập thấp
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong quá trình nâng cao trình độ kinh tế - xã hội?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Trình độ khoa học công nghệ thấp
C. Nguồn lao động có kỹ năng cao dồi dào
D. Cơ sở hạ tầng chưa phát triển
9. Tỷ lệ đô thị hóa ở các nước phát triển thường có xu hướng:
A. Thấp hơn so với các nước đang phát triển
B. Tương đương với các nước kém phát triển
C. Cao và ổn định
D. Đang giảm dần
10. Theo phân loại phổ biến, nhóm nước nào sau đây được coi là có trình độ phát triển kinh tế - xã hội cao nhất?
A. Các nước đang phát triển có thu nhập cao
B. Các nước kém phát triển
C. Các nước phát triển
D. Các nước mới nổi
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với nhóm các nước mới nổi (emerging economies)?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh
B. Đang trong quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế
C. Nền kinh tế đã đạt đến trình độ phát triển cao nhất
D. Có tiềm năng phát triển lớn
12. Quốc gia nào sau đây thuộc nhóm các nước có thu nhập thấp hoặc kém phát triển?
A. Úc
B. Na Uy
C. Chad
D. Thụy Sĩ
13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các nước phát triển?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
B. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ và giáo dục
C. Dân số trẻ và đông
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương
14. Đặc điểm chung nổi bật của các nước kém phát triển là gì?
A. Nền kinh tế đa dạng, công nghệ hiện đại
B. Thu nhập bình quân đầu người cao, đời sống vật chất sung túc
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, trình độ khoa học kỹ thuật thấp
D. Tỷ lệ đô thị hóa cao, dịch vụ phát triển mạnh
15. Nước nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các nước đang phát triển?
A. Trung Quốc
B. Việt Nam
C. Hàn Quốc
D. Nam Phi
16. Khái niệm khoảng cách phát triển giữa các nhóm nước đề cập đến sự khác biệt chủ yếu về:
A. Lịch sử hình thành và phát triển
B. Mức độ ứng dụng khoa học công nghệ và năng suất lao động
C. Quy mô lãnh thổ và nguồn nước
D. Số lượng các tổ chức quốc tế tham gia
17. Trình độ y tế, giáo dục và tuổi thọ trung bình ở các nước phát triển thường có xu hướng:
A. Thấp hơn so với các nước đang phát triển
B. Tương đương với các nước kém phát triển
C. Cao hơn đáng kể so với các nước đang phát triển
D. Không có sự khác biệt
18. Sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa nhóm nước phát triển và nhóm nước đang phát triển thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Tốc độ tăng dân số
B. Cơ cấu kinh tế và trình độ công nghệ
C. Diện tích lãnh thổ
D. Số lượng các di sản văn hóa thế giới
19. Sự phân hóa trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước chủ yếu dựa trên các tiêu chí:
A. Diện tích và dân số
B. Tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý
C. Thu nhập bình quân đầu người, HDI và cơ cấu kinh tế
D. Số lượng các thành phố lớn và ngành công nghiệp chế biến
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số HDI của một quốc gia?
A. Tỷ lệ diện tích rừng
B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập quốc dân bình quân
C. Số lượng các di sản thiên nhiên thế giới
D. Độ dài đường bờ biển
21. Sự phân hóa về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước cho thấy điều gì?
A. Thế giới ngày càng đồng nhất về trình độ phát triển
B. Xuất hiện sự bất bình đẳng lớn về mức sống và cơ hội
C. Tất cả các quốc gia đều có cơ hội phát triển như nhau
D. Trình độ phát triển chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
22. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tổng hợp trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?
A. Chỉ số GDP
B. Chỉ số HDI
C. Chỉ số GINI
D. Tỷ lệ lạm phát
23. Sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là một đặc điểm nổi bật trong quá trình phát triển của nhóm nước nào?
A. Các nước kém phát triển
B. Các nước đang phát triển và các nước phát triển
C. Chỉ các nước kém phát triển
D. Không có nhóm nước nào có đặc điểm này
24. Chỉ số HDI của các nước phát triển thường nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0,5 đến 0,6
B. Từ 0,6 đến 0,7
C. Từ 0,7 trở lên
D. Dưới 0,5
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước?
A. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội
B. Di sản lịch sử và văn hóa
C. Sự phân bố dân cư trên toàn cầu
D. Mức độ hội nhập vào nền kinh tế thế giới