Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 11 bài 11 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Đông Nam Á
1. Đông Nam Á có sự đa dạng về địa hình, từ đồng bằng châu thổ màu mỡ đến các vùng núi cao hiểm trở. Vùng địa hình nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước ngọt và phát triển nông nghiệp cho nhiều quốc gia trong khu vực?
A. Các cao nguyên bazan.
B. Các đồng bằng ven biển.
C. Các vùng núi và cao nguyên.
D. Các vùng lãnh thổ ngập mặn.
2. Đông Nam Á có hệ thống sông ngòi dày đặc, đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và xã hội. Sông nào sau đây là con sông lớn nhất và có ý nghĩa kinh tế - xã hội quan trọng bậc nhất tại khu vực?
A. Sông Mê Công.
B. Sông Irrawaddy.
C. Sông Chao Phraya.
D. Sông Hồng.
3. Dân số Đông Nam Á đang có xu hướng già hóa ở một số quốc gia, đồng thời cũng đối mặt với áp lực gia tăng dân số ở các quốc gia khác. Yếu tố nào sau đây là hệ quả kinh tế - xã hội phổ biến của quá trình già hóa dân số?
A. Tăng trưởng lực lượng lao động trẻ.
B. Giảm gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
C. Tăng nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
D. Tăng tỷ lệ lao động trong các ngành công nghiệp nặng.
4. Đặc điểm nổi bật của địa hình Đông Nam Á là sự phân hóa đa dạng, trong đó các đồng bằng châu thổ rộng lớn đóng vai trò quan trọng. Đồng bằng nào sau đây là đồng bằng châu thổ lớn và quan trọng bậc nhất cho nông nghiệp lúa nước của khu vực?
A. Đồng bằng sông Irrawaddy (Myanmar).
B. Đồng bằng sông Mê Kông (Việt Nam, Campuchia).
C. Đồng bằng sông Chao Phraya (Thái Lan).
D. Tất cả các đồng bằng trên đều có tầm quan trọng tương đương.
5. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á thể hiện rõ nét qua cơ cấu ngành kinh tế. Quốc gia nào trong khu vực có tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu GDP?
A. Myanmar.
B. Lào.
C. Singapore.
D. Campuchia.
6. Đặc điểm khí hậu nổi bật của khu vực Đông Nam Á là gì, có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và sản xuất của người dân?
A. Khí hậu ôn đới lạnh, chịu ảnh hưởng của gió mùa đông bắc.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với một mùa đông lạnh.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với nền nhiệt cao, ẩm và mưa nhiều.
D. Khí hậu khô hạn, ít mưa, biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
7. Đông Nam Á sở hữu vị trí địa lý vô cùng chiến lược, có ý nghĩa quan trọng đối với giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các châu lục. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý khu vực Đông Nam Á?
A. Nằm án ngữ trên các tuyến đường biển quốc tế quan trọng bậc nhất thế giới.
B. Là cầu nối giữa hai nền văn minh lớn là Ấn Độ giáo và Trung Hoa.
C. Sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, là nền tảng cho sự phát triển kinh tế.
D. Có vị trí tiếp giáp với các cường quốc kinh tế và chính trị lớn.
8. Kinh tế khu vực Đông Nam Á có đặc điểm chung là sự phát triển đa dạng, với nhiều quốc gia đang chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây vẫn còn là thách thức đối với một số quốc gia trong khu vực?
A. Sự phụ thuộc vào nguồn lao động giá rẻ.
B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Trình độ khoa học công nghệ còn hạn chế ở một số quốc gia.
D. Sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch.
9. Sự phát triển kinh tế của Đông Nam Á có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia. Quốc gia nào sau đây thường được xem là có nền kinh tế phát triển nhất trong khu vực dựa trên các chỉ số GDP bình quân đầu người và trình độ công nghiệp hóa?
A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Singapore.
D. Campuchia.
10. Kinh tế của hầu hết các nước Đông Nam Á đang phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình này?
A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
B. Phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Giữ vững cơ cấu kinh tế dựa vào nông nghiệp.
11. Đông Nam Á có vị trí địa lý quan trọng, là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa Đông Nam Á với các nền văn minh bên ngoài?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Kiến trúc các công trình tôn giáo và chữ viết.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số.
D. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
12. Đông Nam Á có mật độ dân số cao, tập trung chủ yếu ở các đồng bằng châu thổ và ven biển. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các khu vực tập trung dân cư đông đúc này?
A. Sự phân bố của các dãy núi cao và hiểm trở.
B. Sự hiện diện của các vùng đồi núi hoang vu.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào và đất đai màu mỡ từ phù sa sông.
D. Đặc điểm địa hình cao nguyên với khí hậu mát mẻ.
13. Một trong những đặc điểm về dân cư của khu vực Đông Nam Á là sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của đặc điểm này?
A. Sự hình thành nhiều nền văn hóa bản địa phong phú.
B. Thuận lợi cho giao lưu văn hóa và trao đổi kinh nghiệm.
C. Tiềm ẩn nguy cơ xung đột sắc tộc, tôn giáo nếu không quản lý tốt.
D. Tất cả các quốc gia đều sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức.
14. Các quốc gia Đông Nam Á có sự đa dạng về văn hóa, trong đó có sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo. Tôn giáo nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong đời sống tinh thần của đa số dân cư ở các quốc gia như Việt Nam, Thái Lan, Campuchia?
A. Hồi giáo.
B. Kitô giáo.
C. Phật giáo.
D. Ấn Độ giáo.
15. Dân số trẻ và nguồn lao động dồi dào là một lợi thế của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Tuy nhiên, để tận dụng tốt lợi thế này, quốc gia cần chú trọng yếu tố nào?
A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.
B. Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp đòi hỏi kỹ năng.
D. Tăng cường nhập khẩu lao động từ các quốc gia khác.
16. Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt là sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh.
B. Sự phát triển không đồng đều của các ngành kinh tế.
C. Chính sách phân phối lại thu nhập hiệu quả.
D. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
17. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức khu vực quan trọng, đóng góp vào sự phát triển và ổn định của khu vực. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
B. Tăng cường hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau về các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
C. Tạo ra một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
D. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực dựa trên nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
18. Đông Nam Á có nguồn tài nguyên sinh vật đa dạng do nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới. Tuy nhiên, sự đa dạng này đang bị đe dọa bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính làm suy giảm đa dạng sinh học ở khu vực?
A. Sự phát triển của du lịch sinh thái.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
C. Nạn phá rừng và suy thoái môi trường sống.
D. Chính sách bảo tồn đa dạng sinh học của các quốc gia.
19. Đông Nam Á có một lịch sử giao thoa văn hóa lâu đời với nhiều nền văn minh bên ngoài. Yếu tố văn hóa nào sau đây KHÔNG phải là di sản văn hóa quan trọng được hình thành từ sự giao thoa này tại khu vực?
A. Kiến trúc đền tháp Hindu-Phật giáo.
B. Hệ thống chữ viết Latinh.
C. Nghệ thuật ẩm thực đa dạng.
D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
20. Đông Nam Á có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là tài nguyên rừng và biển. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ và phát triển bền vững các tài nguyên này ở khu vực?
A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu khai thác tài nguyên.
B. Chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt của các quốc gia.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp không khói (du lịch).
D. Đầu tư của nước ngoài vào các dự án khai thác tài nguyên.
21. Đông Nam Á nằm trong vùng nhiệt đới ẩm gió mùa, với lượng mưa lớn và nền nhiệt cao. Tuy nhiên, một số khu vực trong nội địa hoặc có độ cao lớn lại có khí hậu khác biệt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt khí hậu này?
A. Độ cao địa hình.
B. Khoảng cách đến biển.
C. Hướng của các dãy núi.
D. Tầng ozone bị suy giảm.
22. Đông Nam Á có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng, tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng sở hữu nguồn tài nguyên tương đương. Quốc gia nào sau đây nổi bật về trữ lượng và khai thác các loại khoáng sản như thiếc, đồng, bô-xít?
A. Singapore.
B. Indonesia.
C. Philippines.
D. Brunei.
23. Dân số Đông Nam Á có sự gia tăng nhanh chóng trong nhiều thập kỷ qua, đặt ra nhiều thách thức về kinh tế - xã hội. Yếu tố nào sau đây là hệ quả trực tiếp của tình trạng gia tăng dân số nhanh ở nhiều quốc gia trong khu vực?
A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm.
B. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế.
C. Tăng cường nguồn lao động trẻ và dồi dào.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
24. Đông Nam Á có đường bờ biển dài, nhiều đảo và vịnh, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển. Yếu tố nào sau đây là hoạt động kinh tế biển quan trọng nhất của khu vực?
A. Khai thác khoáng sản trên đất liền.
B. Du lịch biển đảo và khai thác hải sản.
C. Phát triển nông nghiệp trên đất liền.
D. Sản xuất công nghiệp nặng.
25. Đông Nam Á là khu vực có nhiều quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo lớn trên thế giới. Tôn giáo nào sau đây có số tín đồ đông đảo nhất tại khu vực?
A. Do Thái giáo.
B. Hồi giáo.
C. Thần đạo.
D. Kitô giáo.