1. Khi nói đến hệ điều hành thời gian thực (real-time operating system - RTOS), điều gì là quan trọng nhất?
A. Khả năng chạy nhiều ứng dụng đồng thời với độ trễ thấp nhất có thể.
B. Đảm bảo kết quả của một hành động được hoàn thành trong một khoảng thời gian xác định (deadline).
C. Cung cấp giao diện đồ họa thân thiện và dễ sử dụng.
D. Khả năng kết nối mạng với tốc độ cao.
2. Giao diện dòng lệnh (CLI) là một loại giao diện người dùng mà người dùng tương tác thông qua:
A. Các biểu tượng đồ họa và cửa sổ.
B. Các lệnh văn bản được nhập và thực thi.
C. Giọng nói và cử chỉ.
D. Các nút bấm vật lý trên bàn phím.
3. Chức năng nào của hệ điều hành giúp người dùng tương tác với máy tính một cách dễ dàng?
A. Quản lý tệp tin.
B. Quản lý tiến trình.
C. Cung cấp giao diện người dùng (User Interface).
D. Quản lý bộ nhớ.
4. Trong các hệ điều hành hiện đại, khái niệm tiến trình (process) thường được hiểu là gì?
A. Một chương trình đang chạy, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và trạng thái thực thi.
B. Một tệp tin chứa mã nguồn của một ứng dụng.
C. Một tập hợp các lệnh được thực thi bởi bộ xử lý.
D. Một thành phần của giao diện người dùng đồ họa.
5. Khi một chương trình gặp lỗi nghiêm trọng và bị đóng đột ngột bởi hệ điều hành, đó là hành động của chức năng nào?
A. Quản lý tệp tin.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Quản lý tiến trình và xử lý lỗi.
D. Cung cấp giao diện người dùng.
6. Đâu là một ví dụ về giao diện đồ họa người dùng (GUI)?
A. Cửa sổ dòng lệnh (Command Prompt/Terminal).
B. Giao diện chứa các biểu tượng, cửa sổ, menu và con trỏ chuột.
C. Các dòng lệnh được nhập để thực thi.
D. Các tệp tin cấu hình hệ thống.
7. Trong hệ điều hành, lập lịch (scheduling) là quá trình gì?
A. Quyết định chương trình nào sẽ được cài đặt tiếp theo.
B. Quyết định tiến trình nào sẽ được cấp phát CPU và trong bao lâu.
C. Xác định cách thức kết nối mạng.
D. Tổ chức các tệp tin trên ổ đĩa.
8. Hệ điều hành quản lý các thiết bị vào/ra (I/O devices) bằng cách nào?
A. Cho phép các ứng dụng truy cập trực tiếp vào phần cứng I/O mà không cần sự can thiệp của hệ điều hành.
B. Sử dụng các trình điều khiển (device drivers) để giao tiếp với phần cứng và cung cấp các giao diện chuẩn cho ứng dụng.
C. Tự động vô hiệu hóa các thiết bị I/O không cần thiết để tiết kiệm tài nguyên.
D. Yêu cầu người dùng cấu hình thủ công mọi thiết bị I/O mỗi khi sử dụng.
9. Đâu không phải là một chức năng cơ bản của hệ điều hành?
A. Quản lý tiến trình.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Soạn thảo văn bản.
D. Quản lý tệp tin.
10. Hệ điều hành có trách nhiệm gì đối với các lỗi hệ thống (system errors)?
A. Tự động sửa chữa mọi lỗi phần cứng ngay lập tức.
B. Ghi nhận lỗi, thông báo cho người dùng hoặc quản trị viên, và cố gắng phục hồi hệ thống hoặc đóng các tiến trình gây lỗi.
C. Bỏ qua mọi lỗi để đảm bảo hoạt động liên tục.
D. Yêu cầu người dùng gỡ bỏ cài đặt hệ điều hành.
11. Hệ điều hành nào thường được sử dụng trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?
A. Windows
B. macOS
C. Android và iOS
D. Linux
12. Trong quản lý tệp tin, hệ điều hành chịu trách nhiệm cho các hoạt động nào?
A. Tự động sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn ứng dụng.
B. Tạo, xóa, sao chép, di chuyển và tổ chức các tệp tin và thư mục.
C. Thiết kế giao diện đồ họa cho các ứng dụng.
D. Cập nhật trình điều khiển (driver) cho các thiết bị phần cứng.
13. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc quản lý các tiến trình đang chờ đợi để được thực thi?
A. Vô hiệu hóa các tiến trình chờ đợi để tiết kiệm tài nguyên.
B. Sử dụng hàng đợi (queue) để lưu trữ và quản lý các tiến trình này theo các thuật toán lập lịch.
C. Yêu cầu người dùng chủ động kích hoạt lại các tiến trình chờ.
D. Xóa bỏ các tiến trình chờ nếu chúng không được truy cập trong một khoảng thời gian.
14. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc quản lý mạng máy tính?
A. Tự động cài đặt phần mềm mạng cho người dùng.
B. Cung cấp các dịch vụ mạng như chia sẻ tệp tin, kết nối internet và quản lý giao thức mạng.
C. Chỉ cho phép kết nối với một máy tính duy nhất.
D. Yêu cầu người dùng cấu hình mọi tham số mạng thủ công.
15. Hệ điều hành thực hiện chức năng quản lý bộ nhớ bằng cách nào?
A. Chỉ cho phép một chương trình duy nhất sử dụng toàn bộ bộ nhớ RAM cùng lúc.
B. Phân bổ không gian bộ nhớ cho từng tiến trình và đảm bảo chúng không can thiệp lẫn nhau.
C. Tự động xóa các tệp tin không sử dụng để giải phóng bộ nhớ.
D. Yêu cầu người dùng chỉ định dung lượng bộ nhớ cho mỗi ứng dụng.
16. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Windows
B. macOS
C. Ubuntu
D. iOS
17. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành được sử dụng phổ biến trên máy tính cá nhân?
A. Android
B. iOS
C. Linux
D. Windows
18. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ hệ thống (system services) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách chặn truy cập vào các tệp tin hệ thống.
B. Cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (API) để các ứng dụng có thể yêu cầu các chức năng của hệ điều hành.
C. Tự động hóa việc cài đặt và cập nhật phần mềm.
D. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa đẹp mắt cho giao diện người dùng.
19. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc bảo mật hệ thống máy tính?
A. Chỉ bảo vệ dữ liệu khỏi bị xóa ngẫu nhiên.
B. Kiểm soát truy cập tài nguyên, quản lý người dùng và quyền hạn, phát hiện và ngăn chặn các truy cập trái phép.
C. Tự động xóa tất cả các tệp tin có thể chứa mã độc.
D. Yêu cầu người dùng cài đặt phần mềm diệt virus riêng biệt.
20. Hệ điều hành đóng vai trò là một trung gian giữa ai và ai?
A. Giữa người dùng và các thiết bị ngoại vi.
B. Giữa phần cứng máy tính và người dùng/ứng dụng.
C. Giữa các ứng dụng với nhau.
D. Giữa hệ điều hành và phần mềm diệt virus.
21. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên phần cứng của máy tính?
A. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng tương tác với máy tính.
B. Quản lý và phân phối CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi cho các tiến trình.
C. Thực thi các ứng dụng và chương trình đã được cài đặt.
D. Lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
22. Chức năng phân bổ bộ nhớ ảo (virtual memory allocation) của hệ điều hành cho phép:
A. Tăng dung lượng vật lý của RAM trên máy tính.
B. Sử dụng một phần ổ cứng làm bộ nhớ tạm thời khi bộ nhớ RAM vật lý bị đầy.
C. Chỉ cho phép các ứng dụng nhỏ sử dụng bộ nhớ.
D. Ngăn chặn mọi truy cập vào bộ nhớ của hệ thống.
23. Tại sao hệ điều hành cần có cơ chế quản lý tiến trình?
A. Để giảm số lượng ứng dụng có thể cài đặt trên máy.
B. Để đảm bảo các tiến trình có thể chạy song song, được cấp phát tài nguyên hợp lý và tránh xung đột.
C. Để tăng tốc độ xử lý của CPU bằng cách chạy một tiến trình duy nhất.
D. Để loại bỏ hoàn toàn các lỗi phát sinh trong quá trình lập trình.
24. Đâu là ví dụ về hệ điều hành đa nhiệm (multitasking operating system)?
A. Hệ điều hành chỉ chạy một chương trình tại một thời điểm và yêu cầu hoàn thành nó trước khi chuyển sang chương trình khác.
B. Hệ điều hành cho phép nhiều chương trình chạy đồng thời trên một máy tính, có thể chuyển đổi qua lại giữa chúng.
C. Hệ điều hành chỉ được sử dụng trong các hệ thống nhúng với chức năng đơn giản.
D. Hệ điều hành chỉ tập trung vào việc quản lý mạng máy tính.
25. Hệ điều hành quản lý các thiết bị lưu trữ như ổ cứng bằng cách nào?
A. Chỉ cho phép ghi dữ liệu mà không cho phép đọc.
B. Tổ chức dữ liệu thành các khối (blocks) và cung cấp các dịch vụ truy cập tệp tin và thư mục.
C. Tự động phân mảnh toàn bộ ổ đĩa một cách ngẫu nhiên.
D. Yêu cầu người dùng định dạng lại ổ đĩa mỗi khi lưu dữ liệu.