Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm
1. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng nền tảng phát triển phần mềm (software development platform) so với việc tự xây dựng mọi thứ từ đầu?
A. Tiết kiệm thời gian, công sức và cung cấp các công cụ hỗ trợ sẵn có.
B. Yêu cầu người dùng phải học thêm nhiều công nghệ mới không liên quan.
C. Giảm tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh.
D. Tăng chi phí phát triển ban đầu.
2. Trong các loại dịch vụ phần mềm, Nền tảng như một dịch vụ (PaaS - Platform as a Service) cung cấp cho các nhà phát triển điều gì?
A. Môi trường để xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng.
B. Phần mềm ứng dụng sẵn sàng để sử dụng.
C. Dịch vụ lưu trữ và sao lưu dữ liệu.
D. Công cụ quản lý người dùng cuối.
3. Khi nói về dịch vụ đám mây lai (hybrid cloud), điều này có nghĩa là gì?
A. Kết hợp giữa đám mây riêng (private cloud) và đám mây công cộng (public cloud).
B. Chỉ sử dụng một loại dịch vụ đám mây duy nhất.
C. Dịch vụ đám mây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Dịch vụ đám mây chỉ hoạt động trên nền tảng di động.
4. Tại sao việc bảo trì và nâng cấp phần mềm ứng dụng là một quá trình liên tục?
A. Để khắc phục lỗi, vá lỗ hổng bảo mật và thêm tính năng mới đáp ứng thay đổi công nghệ và nhu cầu người dùng.
B. Để làm cho phần mềm trở nên lỗi thời nhanh hơn.
C. Để tăng chi phí sử dụng mà không mang lại lợi ích.
D. Để hạn chế người dùng cập nhật.
5. Khái niệm API (Application Programming Interface) trong phát triển phần mềm đóng vai trò gì?
A. Là giao diện cho phép các phần mềm khác nhau tương tác và trao đổi dữ liệu.
B. Là một loại phần mềm diệt virus.
C. Là công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
D. Là phương pháp mã hóa dữ liệu.
6. Theo phân tích phổ biến, đâu là yếu tố cốt lõi giúp phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng hiện nay?
A. Khả năng tùy biến và mở rộng theo nhu cầu người dùng.
B. Chỉ tập trung vào các chức năng cơ bản nhất.
C. Sử dụng công nghệ lỗi thời để đảm bảo tính ổn định.
D. Hạn chế cập nhật để tránh thay đổi giao diện.
7. Một phần mềm được đánh giá là hiệu quả khi nó đạt được mục tiêu sử dụng với các yếu tố nào sau đây?
A. Tối ưu hóa tài nguyên và thời gian xử lý.
B. Sử dụng dung lượng lưu trữ lớn nhất có thể.
C. Yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh mẽ nhất.
D. Phức tạp hóa các bước thực hiện.
8. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm không rõ nguồn gốc hoặc tải từ các trang web không tin cậy?
A. Nguy cơ nhiễm virus, mã độc hoặc phần mềm gián điệp.
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Nhận được các bản cập nhật tính năng mới nhất.
D. Đảm bảo tính ổn định và bảo mật tuyệt đối.
9. Thế nào là phần mềm hệ thống (system software) và vai trò của nó trong một máy tính?
A. Là phần mềm quản lý và điều khiển phần cứng, tạo môi trường cho phần mềm ứng dụng chạy.
B. Là phần mềm dành cho mục đích giải trí và văn phòng.
C. Là phần mềm được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao.
D. Là phần mềm được phát triển bởi người dùng cuối.
10. Khi nói về phần mềm nhúng (embedded software), nó thường được tìm thấy ở đâu?
A. Trong các thiết bị điện tử, máy móc hoặc hệ thống chuyên dụng (ví dụ: ô tô, thiết bị y tế).
B. Trên các máy chủ dữ liệu lớn.
C. Trong các ứng dụng mạng xã hội.
D. Chỉ trên các siêu máy tính.
11. Dịch vụ phần mềm theo yêu cầu (on-demand software) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Cho phép người dùng truy cập và sử dụng khi có nhu cầu, thường qua mạng internet.
B. Yêu cầu cài đặt phức tạp trên mọi thiết bị.
C. Chỉ có thể sử dụng sau khi mua giấy phép vĩnh viễn.
D. Cần phần cứng chuyên dụng để hoạt động.
12. Đâu là một ví dụ về phần mềm tiện ích (utility software) giúp cải thiện hiệu suất hoặc bảo trì hệ thống?
A. Phần mềm diệt virus hoặc phần mềm dọn dẹp ổ đĩa.
B. Trình soạn thảo văn bản.
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Trình phát nhạc.
13. Khi nói về dịch vụ phần mềm đám mây (cloud software services), thuật ngữ SaaS (Software as a Service) ám chỉ điều gì?
A. Phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ, truy cập qua mạng.
B. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
C. Nền tảng để phát triển ứng dụng trên đám mây.
D. Cơ sở hạ tầng máy chủ cho các dịch vụ đám mây.
14. Đâu là một ví dụ điển hình về phần mềm ứng dụng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày?
A. Trình duyệt web (ví dụ: Google Chrome, Firefox).
B. Hệ điều hành (ví dụ: Windows, macOS).
C. Trình biên dịch mã nguồn (ví dụ: GCC).
D. Trình điều khiển thiết bị (ví dụ: driver card đồ họa).
15. Khi một dịch vụ phần mềm yêu cầu người dùng thanh toán định kỳ (ví dụ: hàng tháng, hàng năm), đó thường thuộc mô hình kinh doanh nào?
A. Mô hình đăng ký (subscription model).
B. Mô hình mua một lần duy nhất.
C. Mô hình miễn phí (freeware).
D. Mô hình chia sẻ kinh doanh (shareware).
16. Tại sao khả năng tương thích (compatibility) là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn phần mềm ứng dụng?
A. Đảm bảo phần mềm hoạt động tốt với hệ điều hành và các phần mềm khác trên thiết bị.
B. Làm cho phần mềm trở nên phức tạp hơn.
C. Yêu cầu người dùng phải nâng cấp toàn bộ hệ thống.
D. Hạn chế việc chia sẻ dữ liệu giữa các phần mềm.
17. Sự khác biệt cốt lõi giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống nằm ở đâu?
A. Phần mềm ứng dụng phục vụ nhu cầu người dùng trực tiếp, phần mềm hệ thống quản lý phần cứng và hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng luôn miễn phí, phần mềm hệ thống luôn trả phí.
C. Phần mềm ứng dụng chỉ chạy trên máy tính, phần mềm hệ thống chạy trên mọi thiết bị.
D. Phần mềm ứng dụng có mã nguồn mở, phần mềm hệ thống có mã nguồn đóng.
18. Khi một phần mềm ứng dụng liên tục hiển thị quảng cáo để duy trì hoạt động, đó có thể là dạng phần mềm nào?
A. Phần mềm quảng cáo (adware).
B. Phần mềm miễn phí (freeware).
C. Phần mềm mã nguồn mở (open-source software).
D. Phần mềm sở hữu trí tuệ (proprietary software).
19. Khi đánh giá một phần mềm ứng dụng, tiêu chí thân thiện với người dùng thường đề cập đến khía cạnh nào sau đây?
A. Giao diện trực quan, dễ sử dụng và thao tác.
B. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
C. Yêu cầu người dùng có kiến thức chuyên sâu.
D. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành.
20. Đâu là lý do chính khiến các doanh nghiệp đầu tư vào phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management)?
A. Để quản lý và tương tác hiệu quả với khách hàng, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
B. Để thay thế hoàn toàn hoạt động bán hàng trực tiếp.
C. Chỉ để lưu trữ thông tin liên hệ của khách hàng.
D. Để giảm thiểu số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng.
21. Tại sao việc cập nhật phần mềm định kỳ lại quan trọng đối với người dùng?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện tính năng.
B. Để làm chậm hiệu suất của thiết bị.
C. Để tăng kích thước phần mềm một cách không cần thiết.
D. Để loại bỏ các chức năng hữu ích.
22. Trong mô hình Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS - Infrastructure as a Service), người dùng được cung cấp những gì?
A. Tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng cơ bản.
B. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
C. Nền tảng phát triển ứng dụng.
D. Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu.
23. Việc lựa chọn phần mềm đóng gói (packaged software) so với phần mềm tùy chỉnh (custom software) phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, ngân sách và thời gian triển khai.
B. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của người dùng.
C. Luôn ưu tiên phần mềm đóng gói vì chi phí thấp hơn.
D. Chỉ xem xét khi phần mềm tùy chỉnh không tồn tại.
24. Phần mềm chia sẻ (shareware) thường cho phép người dùng làm gì?
A. Sử dụng miễn phí trong một thời gian hoặc với các tính năng hạn chế, sau đó yêu cầu thanh toán.
B. Sử dụng miễn phí vĩnh viễn không cần trả phí.
C. Truy cập mã nguồn để sửa đổi.
D. Phân phối lại cho người khác mà không cần xin phép.
25. Trong bối cảnh hiện nay, phần mềm nguồn mở (open-source software) có xu hướng được ưa chuộng vì lý do gì?
A. Cộng đồng phát triển lớn mạnh, tính minh bạch cao và chi phí thường thấp.
B. Chỉ dành cho các tổ chức có ngân sách lớn.
C. Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ bởi một nhà cung cấp duy nhất.
D. Ít có khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu.