Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 1 Bài toán quản lý và cơ sở dữ liệu
1. Trong bối cảnh bài toán quản lý, dữ liệu có thể được hiểu là gì?
A. Chỉ các số liệu thống kê phức tạp
B. Các thông tin chưa được xử lý, có thể ở dạng văn bản, số, hình ảnh, âm thanh
C. Chỉ các câu lệnh SQL
D. Kết quả của các báo cáo đã in ra
2. Trong một bài toán quản lý, dữ liệu cần được tổ chức sao cho có thể dễ dàng truy xuất, cập nhật và báo cáo. Điều này đòi hỏi phải có một hệ thống cấu trúc và quy tắc rõ ràng. Yếu tố nào đóng vai trò là bộ não xử lý các yêu cầu này?
A. Dữ liệu gốc
B. Phần cứng máy tính
C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
D. Hệ điều hành
3. Một hệ thống quản lý nhân viên sử dụng cơ sở dữ liệu. Nếu một nhân viên có nhiều số điện thoại khác nhau, cách tốt nhất để lưu trữ thông tin này mà không vi phạm nguyên tắc phi dư thừa là gì?
A. Tạo nhiều cột số điện thoại trong bảng nhân viên (VD: SĐT1, SĐT2, SĐT3)
B. Lưu tất cả các số điện thoại vào một trường duy nhất, ngăn cách bằng dấu phẩy
C. Tạo một bảng riêng Số điện thoại liên kết với bảng Nhân viên bằng khóa ngoại
D. Chỉ lưu trữ một số điện thoại chính của nhân viên
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống cơ sở dữ liệu?
A. Dữ liệu
B. Phần cứng
C. Hệ điều hành
D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
5. Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân sự, mỗi nhân viên có một mã số duy nhất. Mã số này được sử dụng để phân biệt từng nhân viên và là cơ sở để liên kết với các thông tin khác (ví dụ: lương, phòng ban). Mã số này được gọi là gì?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Thuộc tính mô tả
D. Khóa ứng viên
6. Khái niệm mô hình dữ liệu trong thiết kế cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Cấu trúc vật lý của tệp tin trên đĩa cứng
B. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng CSDL
C. Cách thức tổ chức, cấu trúc và mối quan hệ giữa các dữ liệu
D. Giao diện đồ họa của hệ quản trị cơ sở dữ liệu
7. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp các công cụ để thực hiện các thao tác như tạo, sửa, xóa cơ sở dữ liệu và các đối tượng bên trong nó. Các thao tác này thuộc về nhóm lệnh nào?
A. DML (Data Manipulation Language)
B. DDL (Data Definition Language)
C. DCL (Data Control Language)
D. TCL (Transaction Control Language)
8. Một hệ thống quản lý danh sách học sinh cần lưu trữ thông tin về họ và tên, ngày sinh, giới tính. Nếu tất cả thông tin này được lưu trữ trong một tệp văn bản đơn thuần, việc tìm kiếm một học sinh theo ngày sinh sẽ gặp khó khăn và tốn nhiều thời gian. Điều này cho thấy hạn chế của việc quản lý dữ liệu bằng phương pháp nào?
A. Quản lý bằng cơ sở dữ liệu
B. Quản lý bằng bảng tính
C. Quản lý bằng hệ điều hành
D. Quản lý bằng tệp tin truyền thống
9. Việc tìm kiếm tên một học sinh trong danh sách hàng ngàn học sinh sẽ hiệu quả hơn nếu cơ sở dữ liệu có một cấu trúc hỗ trợ tìm kiếm nhanh chóng, ví dụ như chỉ mục (index) trên cột tên học sinh. Điều này minh họa tầm quan trọng của yếu tố nào trong thiết kế cơ sở dữ liệu để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn?
A. Tính phi dư thừa
B. Tính nhất quán
C. Tối ưu hóa truy vấn
D. Bảo mật dữ liệu
10. Mục tiêu chính của việc xây dựng cơ sở dữ liệu trong một bài toán quản lý là gì?
A. Giảm số lượng người dùng
B. Tăng cường bảo mật thông tin
C. Tổ chức, lưu trữ và truy xuất thông tin hiệu quả
D. Đơn giản hóa giao diện người dùng
11. Một cơ sở dữ liệu được thiết kế tốt cần đảm bảo các thuộc tính của mỗi đối tượng chỉ được lưu trữ một lần duy nhất để tránh sự dư thừa thông tin. Nguyên tắc này được gọi là gì?
A. Tính toàn vẹn dữ liệu
B. Tính độc lập dữ liệu
C. Tính phi dư thừa dữ liệu
D. Tính bảo mật dữ liệu
12. Khi hai bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ được liên kết bằng khóa ngoại, việc xóa một bản ghi ở bảng chứa khóa chính có thể gây ra hậu quả gì nếu không có quy tắc xử lý phù hợp?
A. Bản ghi tương ứng ở bảng kia cũng tự động bị xóa (CASCADE DELETE)
B. Bản ghi tương ứng ở bảng kia sẽ bị đặt về giá trị NULL (SET NULL)
C. Hệ thống sẽ báo lỗi và ngăn chặn việc xóa bản ghi ở bảng chính (RESTRICT)
D. Tất cả các phương án trên đều có thể xảy ra tùy thuộc vào quy tắc được thiết lập
13. Một hệ thống quản lý bán hàng cần theo dõi các mặt hàng đã bán. Nếu mỗi lần bán hàng, thông tin về sản phẩm (tên, giá) lại được nhập lại, điều này vi phạm nguyên tắc nào của thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Tính khả dụng
B. Tính phi dư thừa
C. Tính bảo mật
D. Tính nhất quán
14. Khi người dùng yêu cầu truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu, phần mềm nào chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu đó, tìm kiếm và trả về dữ liệu theo đúng định dạng?
A. Hệ điều hành
B. Trình duyệt web
C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
D. Trình soạn thảo văn bản
15. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, ta cần xác định các kiểu dữ liệu cho mỗi thuộc tính (ví dụ: văn bản, số nguyên, ngày tháng). Việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến dung lượng lưu trữ
B. Đảm bảo tính đúng đắn, hợp lệ của dữ liệu và tối ưu hóa lưu trữ, xử lý
C. Quyết định giao diện người dùng
D. Chỉ liên quan đến việc đặt tên thuộc tính
16. Một hệ thống quản lý thư viện cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, năm xuất bản) và thông tin về người mượn (tên, mã số). Việc tổ chức các thông tin này thành một cấu trúc có ý nghĩa, dễ dàng truy vấn và cập nhật thuộc về khái niệm nào?
A. Thuật toán tìm kiếm
B. Cấu trúc dữ liệu
C. Kiến trúc hệ thống
D. Giao diện người dùng
17. Nếu thông tin về một học sinh bị thay đổi (ví dụ: địa chỉ), cơ sở dữ liệu được thiết kế tốt sẽ đảm bảo sự thay đổi này được phản ánh đồng nhất ở mọi nơi thông tin đó được sử dụng, không cần cập nhật thủ công nhiều lần. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?
A. Tính độc lập dữ liệu
B. Tính nhất quán dữ liệu
C. Tính truy cập dữ liệu
D. Tính khả dụng dữ liệu
18. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định các mối quan hệ giữa các đối tượng (ví dụ: mối quan hệ giữa Giáo viên và Môn học mà giáo viên giảng dạy) là rất quan trọng. Các mối quan hệ này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy vấn dữ liệu. Mối quan hệ thường được biểu diễn dưới dạng nào trong mô hình dữ liệu?
A. Biểu đồ cây
B. Bảng mã hóa
C. Bảng
D. Luồng dữ liệu
19. Yếu tố nào sau đây là mục tiêu quan trọng nhất khi xây dựng một cơ sở dữ liệu cho bài toán quản lý, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy của hệ thống?
A. Sử dụng phần mềm quản lý mới nhất
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, logic và tuân thủ các nguyên tắc chuẩn hóa
C. Tăng cường bảo mật bằng cách hạn chế quyền truy cập
D. Tạo ra nhiều báo cáo phức tạp
20. Một hệ thống quản lý khách hàng cần lưu trữ thông tin về từng khách hàng và các giao dịch mua hàng của họ. Nếu một khách hàng thực hiện nhiều giao dịch, thông tin về khách hàng đó sẽ bị lặp lại trong nhiều bản ghi giao dịch. Để khắc phục tình trạng này, ta nên áp dụng kỹ thuật nào trong thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Chuẩn hóa dữ liệu
B. Mã hóa dữ liệu
C. Nén dữ liệu
D. Mã hóa ký tự
21. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một trường học, việc xác định các đối tượng cần quản lý như Học sinh, Giáo viên, Môn học và các thuộc tính của chúng như Mã học sinh, Tên học sinh, Tên môn học là bước đầu tiên trong quá trình nào?
A. Kiểm thử cơ sở dữ liệu
B. Phân tích yêu cầu và thiết kế cơ sở dữ liệu
C. Triển khai hệ thống
D. Bảo trì cơ sở dữ liệu
22. Trong một cơ sở dữ liệu, mỗi hàng (row) thường đại diện cho một bản ghi hoặc một thực thể cụ thể. Ví dụ, trong bảng Sản phẩm, mỗi hàng có thể đại diện cho một sản phẩm duy nhất. Đơn vị cấu trúc này được gọi là gì?
A. Trường (Field)
B. Thuộc tính (Attribute)
C. Quan hệ (Relation)
D. Bản ghi (Record)
23. Yêu cầu mỗi học sinh chỉ được đăng ký tối đa 5 môn học khi thiết kế cơ sở dữ liệu quản lý đăng ký môn học thể hiện loại ràng buộc nào?
A. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu
B. Ràng buộc miền giá trị
C. Ràng buộc khóa
D. Ràng buộc nghiệp vụ (Business Rule)
24. Trong bài toán quản lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là trung tâm, là nơi lưu trữ, tổ chức và truy cập thông tin một cách có hệ thống?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
C. Cơ sở dữ liệu
D. Người dùng cuối
25. Xét cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng, có hai bảng: Khách hàng (Mã KH, Tên KH) và Đơn hàng (Mã ĐH, Mã KH, Ngày ĐH). Thuộc tính Mã KH trong bảng Đơn hàng tham chiếu đến Mã KH trong bảng Khách hàng để liên kết hai bảng. Mã KH trong bảng Đơn hàng được gọi là gì?
A. Khóa chính
B. Khóa duy nhất
C. Khóa ngoại
D. Khóa ứng viên