Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

1. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu chỉ cho phép nhập số?

A. The input tag with type=text.
B. The input tag with type=number.
C. The input tag with type=email.
D. The input tag with type=password.

2. Khi muốn người dùng chọn một tùy chọn duy nhất từ một danh sách các lựa chọn, bạn sẽ sử dụng loại trường nhập liệu nào?

A. Checkbox (input type=checkbox).
B. Radio button (input type=radio).
C. Text area (textarea).
D. Dropdown list (select tag).

3. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu, thuộc tính autocomplete có chức năng gì?

A. Tự động gửi biểu mẫu khi người dùng hoàn thành các trường bắt buộc.
B. Cho phép trình duyệt tự động điền thông tin dựa trên lịch sử nhập liệu của người dùng.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong các trường nhập liệu.
D. Đảm bảo dữ liệu được mã hóa khi gửi đi.

4. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo một nút có chức năng làm mới (reset) lại các trường trong biểu mẫu về giá trị ban đầu?

A. The button tag with type=submit.
B. The input tag with type=button.
C. The input tag with type=reset.
D. The label tag.

5. Thuộc tính action của thẻ form trong HTML dùng để chỉ định điều gì?

A. Phương thức gửi dữ liệu (GET hoặc POST).
B. URL hoặc tập lệnh mà dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến để xử lý.
C. Kiểu mã hóa dữ liệu của biểu mẫu.
D. Tên của tệp tin biểu mẫu.

6. Trong thiết kế biểu mẫu web, mục đích chính của việc sử dụng các thuộc tính như required, maxlength, pattern là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho biểu mẫu.
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào biểu mẫu là hợp lệ và tuân thủ các quy tắc định sẵn.
C. Giảm dung lượng file HTML của biểu mẫu.
D. Tạo hiệu ứng động cho các trường nhập liệu.

7. Tại sao việc sử dụng các thẻ label với thuộc tính for lại quan trọng đối với trải nghiệm người dùng và khả năng truy cập (accessibility)?

A. Giúp phân biệt các trường nhập liệu bằng màu sắc.
B. Cho phép người dùng nhấp vào nhãn để kích hoạt trường nhập liệu tương ứng và hỗ trợ trình đọc màn hình.
C. Giảm số lượng ký tự trong mã nguồn HTML.
D. Tự động điền dữ liệu vào trường nhập liệu.

8. Khi cần tạo một biểu mẫu cho phép người dùng nhập thông tin liên hệ với nhiều dòng văn bản, bạn nên sử dụng loại trường nhập liệu nào?

A. Input type=text.
B. Input type=textarea.
C. Input type=email.
D. Input type=password.

9. Khi một biểu mẫu sử dụng phương thức GET và người dùng gửi đi, điều gì sẽ xảy ra với dữ liệu nhập vào?

A. Dữ liệu được mã hóa và gửi ngầm trong yêu cầu.
B. Dữ liệu được hiển thị rõ ràng trên thanh địa chỉ (URL) của trình duyệt.
C. Dữ liệu được lưu trữ cục bộ trên máy tính người dùng.
D. Dữ liệu được gửi trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.

10. Trong biểu mẫu, thuộc tính placeholder của thẻ input được sử dụng để làm gì?

A. Xác định giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Hiển thị một gợi ý ngắn về nội dung mong đợi cho trường nhập liệu trước khi người dùng nhập.
C. Kiểm tra định dạng của dữ liệu nhập vào.
D. Đánh dấu trường nhập liệu là bắt buộc.

11. Nếu một biểu mẫu có thuộc tính method là GET, dữ liệu sẽ được truyền đi bằng cách nào?

A. Dữ liệu được gửi trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
B. Dữ liệu được thêm vào URL của yêu cầu HTTP dưới dạng các cặp khóa-giá trị.
C. Dữ liệu được mã hóa và gửi qua cookie.
D. Dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ cache của trình duyệt.

12. Trong các loại trường nhập liệu của HTML, loại nào cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách?

A. Radio buttons (input type=radio).
B. Checkboxes (input type=checkbox) khi được nhóm lại.
C. A single select tag.
D. The textarea tag.

13. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho mật khẩu, thường hiển thị các ký tự dưới dạng dấu chấm hoặc dấu sao?

A. The input tag with type=text.
B. The input tag with type=email.
C. The input tag with type=password.
D. The input tag with type=number.

14. Để tạo một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể chọn (ví dụ: chọn quốc gia), bạn sẽ sử dụng cặp thẻ HTML nào?

A. The input and label tags.
B. The select and option tags.
C. The textarea and button tags.
D. The div and span tags.

15. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập địa chỉ email?

A. The input tag with type=text.
B. The input tag with type=password.
C. The input tag with type=email.
D. The input tag with type=tel.

16. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp tin?

A. The input tag with type=text.
B. The input tag with type=file.
C. The textarea tag.
D. The select tag.

17. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo một khu vực nhập văn bản có nhiều dòng (ví dụ: địa chỉ, mô tả)?

A. The input tag with type text.
B. The textarea tag.
C. The label tag.
D. The button tag.

18. Việc xác thực phía máy chủ (server-side validation) khác với xác thực phía máy khách (client-side validation) ở điểm nào cơ bản nhất?

A. Xác thực phía máy khách nhanh hơn vì nó không cần gửi dữ liệu đi.
B. Xác thực phía máy chủ an toàn và đáng tin cậy hơn vì nó không thể bị bỏ qua.
C. Xác thực phía máy khách chỉ áp dụng cho các trường văn bản.
D. Xác thực phía máy chủ yêu cầu trình duyệt phải hỗ trợ JavaScript.

19. Thuộc tính name của một thẻ input trong biểu mẫu có vai trò gì?

A. Xác định kiểu dữ liệu được nhập vào trường.
B. Liên kết trường nhập liệu với nhãn mô tả.
C. Xác định tên trường khi dữ liệu được gửi đi đến máy chủ.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.

20. Khi sử dụng select với thuộc tính multiple, làm thế nào để người dùng chọn nhiều tùy chọn?

A. Nhấn giữ phím Ctrl (hoặc Cmd trên Mac) và nhấp vào các tùy chọn.
B. Nhấp đúp vào từng tùy chọn.
C. Nhấn giữ phím Shift và nhấp vào tùy chọn đầu tiên và cuối cùng.
D. Chỉ cần nhấp vào các tùy chọn theo thứ tự.

21. Tại sao trong một nhóm các nút radio (input type=radio), tất cả các nút phải có cùng một giá trị cho thuộc tính name?

A. Để mỗi nút radio có một nhãn riêng biệt.
B. Để đảm bảo người dùng chỉ có thể chọn một tùy chọn duy nhất trong nhóm.
C. Để tăng tốc độ tải của biểu mẫu.
D. Để dễ dàng định dạng kiểu dáng cho tất cả các nút radio.

22. Khi gửi dữ liệu biểu mẫu bằng phương thức POST, dữ liệu được truyền đi như thế nào?

A. Dữ liệu được hiển thị trên URL của trang.
B. Dữ liệu được gửi trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên trình duyệt của người dùng.
D. Dữ liệu được truyền qua cookie của trình duyệt.

23. Mục đích của thuộc tính enctype trong thẻ form là gì khi tải lên tệp tin?

A. Xác định phương thức gửi dữ liệu.
B. Chỉ định cách mã hóa dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đi, đặc biệt cần thiết cho việc tải tệp tin.
C. Đặt tên cho biểu mẫu.
D. Xác định URL xử lý biểu mẫu.

24. Thẻ HTML nào dùng để tạo một nút bấm có chức năng gửi dữ liệu biểu mẫu khi được người dùng nhấp vào?

A. The reset button.
B. The button tag with type=submit.
C. The input tag with type=button.
D. The label tag.

25. Tại sao việc sử dụng label cho các trường nhập liệu trong biểu mẫu lại quan trọng?

A. Để làm cho biểu mẫu có nhiều màu sắc hơn.
B. Để cải thiện khả năng truy cập (accessibility) và trải nghiệm người dùng.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để ẩn thông tin của trường nhập liệu khỏi người dùng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu chỉ cho phép nhập số?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Khi muốn người dùng chọn một tùy chọn duy nhất từ một danh sách các lựa chọn, bạn sẽ sử dụng loại trường nhập liệu nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu, thuộc tính autocomplete có chức năng gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo một nút có chức năng làm mới (reset) lại các trường trong biểu mẫu về giá trị ban đầu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Thuộc tính action của thẻ form trong HTML dùng để chỉ định điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong thiết kế biểu mẫu web, mục đích chính của việc sử dụng các thuộc tính như required, maxlength, pattern là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc sử dụng các thẻ label với thuộc tính for lại quan trọng đối với trải nghiệm người dùng và khả năng truy cập (accessibility)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi cần tạo một biểu mẫu cho phép người dùng nhập thông tin liên hệ với nhiều dòng văn bản, bạn nên sử dụng loại trường nhập liệu nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một biểu mẫu sử dụng phương thức GET và người dùng gửi đi, điều gì sẽ xảy ra với dữ liệu nhập vào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Trong biểu mẫu, thuộc tính placeholder của thẻ input được sử dụng để làm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu một biểu mẫu có thuộc tính method là GET, dữ liệu sẽ được truyền đi bằng cách nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các loại trường nhập liệu của HTML, loại nào cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho mật khẩu, thường hiển thị các ký tự dưới dạng dấu chấm hoặc dấu sao?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Để tạo một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể chọn (ví dụ: chọn quốc gia), bạn sẽ sử dụng cặp thẻ HTML nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập địa chỉ email?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp tin?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo một khu vực nhập văn bản có nhiều dòng (ví dụ: địa chỉ, mô tả)?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Việc xác thực phía máy chủ (server-side validation) khác với xác thực phía máy khách (client-side validation) ở điểm nào cơ bản nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Thuộc tính name của một thẻ input trong biểu mẫu có vai trò gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng select với thuộc tính multiple, làm thế nào để người dùng chọn nhiều tùy chọn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao trong một nhóm các nút radio (input type=radio), tất cả các nút phải có cùng một giá trị cho thuộc tính name?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi gửi dữ liệu biểu mẫu bằng phương thức POST, dữ liệu được truyền đi như thế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Mục đích của thuộc tính enctype trong thẻ form là gì khi tải lên tệp tin?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Thẻ HTML nào dùng để tạo một nút bấm có chức năng gửi dữ liệu biểu mẫu khi được người dùng nhấp vào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc sử dụng label cho các trường nhập liệu trong biểu mẫu lại quan trọng?

Xem kết quả