Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 6 Tạo báo cáo đơn giản
1. Trong giao diện thiết kế báo cáo của Access, thành phần nào cho phép bạn thêm tiêu đề cho toàn bộ báo cáo hoặc cho từng trang của báo cáo?
A. Detail Section
B. Page Header/Footer
C. Report Header/Footer
D. Group Header/Footer
2. Trong thiết kế báo cáo, Detail Section có vai trò gì?
A. Chứa tiêu đề của báo cáo.
B. Chứa thông tin lặp lại trên mỗi trang.
C. Chứa dữ liệu của từng bản ghi.
D. Chứa tổng kết cuối báo cáo.
3. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng chủ yếu để hiển thị và nhập dữ liệu theo một cấu trúc dễ đọc, thường là từng bản ghi một?
A. Bảng (Table)
B. Truy vấn (Query)
C. Biểu mẫu (Form)
D. Báo cáo (Report)
4. Trong báo cáo Access, nếu bạn muốn hiển thị ngày hiện tại trên mỗi trang, bạn sẽ đặt một điều khiển (control) kiểu nào vào phần Page Header hoặc Page Footer?
A. Label
B. Text Box với biểu thức =Date()
C. Command Button
D. Image
5. Nếu bạn muốn tạo một báo cáo liệt kê tất cả khách hàng và số lượng đơn hàng mà mỗi khách hàng đã đặt, bạn sẽ cần liên kết (join) những bảng nào?
A. Bảng Khách hàng và Bảng Sản phẩm.
B. Bảng Khách hàng và Bảng Đơn hàng.
C. Bảng Sản phẩm và Bảng Chi tiết đơn hàng.
D. Bảng Khách hàng và Bảng Nhân viên.
6. Trong chế độ xem Thiết kế Báo cáo (Design View), điều khiển nào được sử dụng để hiển thị tên của một trường dữ liệu mà không hiển thị giá trị của nó?
A. Text Box
B. Label
C. Command Button
D. Image
7. Trong Access, khi bạn kéo thả một trường dữ liệu vào phần thiết kế báo cáo, nó thường xuất hiện dưới dạng điều khiển nào?
A. Label
B. Text Box
C. Command Button
D. Image
8. Tại sao việc nhóm dữ liệu trong báo cáo lại hữu ích, ví dụ như nhóm theo Tỉnh/Thành phố?
A. Để tăng kích thước của báo cáo.
B. Để sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự ngẫu nhiên.
C. Để phân tích và tổng hợp dữ liệu theo từng danh mục cụ thể.
D. Để loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
9. Mục đích chính của việc sử dụng Report Wizard để tạo báo cáo là gì?
A. Tạo ra các bảng dữ liệu phức tạp.
B. Thiết kế các biểu mẫu nhập liệu chi tiết.
C. Tự động hóa quá trình tạo báo cáo theo các bước hướng dẫn.
D. Viết mã VBA để tùy chỉnh báo cáo.
10. Để tạo một báo cáo đơn giản và nhanh chóng trong Microsoft Access, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Macro
B. Module
C. Wizard (Trình hướng dẫn)
D. VBA Editor
11. Nếu bạn muốn báo cáo hiển thị tổng doanh thu của tất cả các đơn hàng, bạn sẽ sử dụng hàm nào trong phần Report Footer?
A. Count(DoanhThu)
B. Avg(DoanhThu)
C. Sum(DoanhThu)
D. Max(DoanhThu)
12. Khi tạo một báo cáo trong Access, nguồn dữ liệu phổ biến nhất mà báo cáo sẽ dựa vào là gì?
A. Một tệp văn bản (Text file)
B. Một bảng (Table) hoặc một truy vấn (Query)
C. Một tệp hình ảnh (Image file)
D. Một trang web (Web page)
13. Trong thiết kế báo cáo, Report Header thường được dùng để đặt gì?
A. Chi tiết của từng bản ghi.
B. Số trang hiện tại.
C. Tiêu đề chính của báo cáo và logo.
D. Tổng kết cuối cùng.
14. Để tạo một nút bấm thực hiện hành động (ví dụ: đóng báo cáo) trên giao diện báo cáo, bạn sẽ sử dụng loại điều khiển nào?
A. Label
B. Text Box
C. Command Button
D. Image
15. Khi tạo báo cáo bằng Report Wizard, bước Sort Records cho phép bạn:
A. Lọc ra các bản ghi không mong muốn.
B. Nhóm các bản ghi theo một tiêu chí.
C. Xác định thứ tự hiển thị của các bản ghi.
D. Tính toán tổng giá trị của một trường.
16. Để tạo báo cáo hiển thị danh sách sản phẩm theo từng danh mục một cách có tổ chức, bạn cần sử dụng tính năng nào trong Access?
A. Filtering
B. Sorting
C. Grouping
D. Summarizing
17. Trong Access, đối tượng nào được thiết kế để trình bày dữ liệu đã được xử lý, tổng hợp và định dạng một cách chuyên nghiệp, phù hợp cho in ấn hoặc xuất khẩu?
A. Truy vấn (Query)
B. Báo cáo (Report)
C. Biểu mẫu (Form)
D. Bảng (Table)
18. Khi thiết kế báo cáo, việc sắp xếp các trường dữ liệu theo một thứ tự logic (ví dụ: Họ, Tên, Địa chỉ) giúp cho điều gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của báo cáo.
B. Giảm dung lượng tệp báo cáo.
C. Tăng tính dễ đọc và dễ hiểu cho người xem.
D. Tự động hóa việc nhập dữ liệu.
19. Trong Access, báo cáo có thể được tạo ra từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, nhưng nguồn dữ liệu phổ biến và linh hoạt nhất là:
A. Chỉ từ một bảng duy nhất.
B. Từ một hoặc nhiều bảng, hoặc từ một truy vấn.
C. Chỉ từ các tệp Excel đã nhập.
D. Chỉ từ các biểu mẫu đã tạo.
20. Khi tạo báo cáo, việc lựa chọn trường nào để sử dụng làm tiêu đề nhóm (Group Header) sẽ quyết định cách dữ liệu của bạn được phân loại và tổ chức.
A. Một trường có giá trị duy nhất cho mỗi bản ghi.
B. Một trường có nhiều giá trị khác nhau nhưng ít trùng lặp.
C. Một trường có các giá trị lặp lại để phân loại các bản ghi.
D. Một trường tự động tăng (AutoNumber).
21. Khi sử dụng Wizard để tạo báo cáo, bạn có thể lựa chọn cách nhóm dữ liệu và sắp xếp dữ liệu. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Để làm cho báo cáo trông hấp dẫn hơn về mặt đồ họa.
B. Để tổ chức và trình bày dữ liệu một cách có cấu trúc và dễ phân tích.
C. Để giảm số lượng trường dữ liệu hiển thị.
D. Để tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
22. Nếu bạn muốn chỉ hiển thị những khách hàng có doanh thu trên 10.000.000 VNĐ trong báo cáo, bạn cần thực hiện bước nào trước tiên?
A. Tạo một biểu mẫu mới.
B. Tạo một truy vấn lọc (Query) với điều kiện doanh thu.
C. Sắp xếp báo cáo theo cột doanh thu.
D. Tạo một bảng mới.
23. Trong Microsoft Access, công cụ nào cho phép bạn tạo ra một giao diện nhập liệu tùy chỉnh cho bảng dữ liệu của mình?
A. Report
B. Query
C. Form
D. Table
24. Khi bạn muốn hiển thị tổng số tiền của một cột số trong báo cáo, bạn thường sử dụng hàm tổng hợp nào trong phần chân trang của nhóm hoặc của báo cáo?
A. Avg()
B. Count()
C. Sum()
D. Max()
25. Khi thiết kế báo cáo, việc sử dụng Page Footer thường dùng để hiển thị thông tin gì?
A. Tiêu đề chính của toàn bộ báo cáo.
B. Thông tin như số trang, ngày tháng hoặc các ghi chú cuối trang.
C. Chi tiết của từng bản ghi dữ liệu.
D. Tổng kết cuối cùng của toàn bộ báo cáo.