Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

1. Khi thực hiện kiểm thử hiệu năng (performance testing), yếu tố nào sau đây được đánh giá chủ yếu?

A. Khả năng tương thích với các hệ điều hành khác nhau.
B. Tốc độ phản hồi, khả năng xử lý tải và tiêu thụ tài nguyên của ứng dụng.
C. Tính bảo mật của dữ liệu người dùng.
D. Khả năng khôi phục sau sự cố.

2. Trong quá trình hoàn tất ứng dụng, mục tiêu chính của việc kiểm thử (testing) là gì?

A. Tìm và sửa lỗi, đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng và yêu cầu.
B. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ mà ứng dụng sử dụng.
D. Tạo giao diện người dùng hấp dẫn hơn.

3. Trong giai đoạn hoàn tất, tại sao việc xác minh tính năng (feature verification) lại quan trọng?

A. Để đảm bảo ứng dụng chỉ có một tính năng duy nhất.
B. Để đảm bảo rằng mỗi tính năng đã được phát triển hoạt động đúng như đặc tả và yêu cầu ban đầu.
C. Để tăng cường độ phức tạp của ứng dụng.
D. Để xóa bỏ tất cả các tính năng không cần thiết.

4. Mục đích của việc ghi lại nhật ký (logging) trong ứng dụng là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
B. Ghi lại các sự kiện, lỗi hoặc thông tin quan trọng xảy ra trong quá trình hoạt động để phục vụ cho việc gỡ lỗi hoặc phân tích sau này.
C. Tự động hóa quá trình cài đặt.
D. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.

5. Việc tạo các bản cập nhật (updates) cho ứng dụng sau khi triển khai thường nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để thay đổi giao diện.
B. Sửa lỗi, cải thiện hiệu năng, thêm tính năng mới hoặc vá các lỗ hổng bảo mật.
C. Giảm số lượng người dùng.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.

6. Loại lỗi nào thường được phát hiện trong giai đoạn kiểm thử chức năng (functional testing)?

A. Lỗi về cú pháp ngôn ngữ lập trình.
B. Lỗi không hiển thị đúng kết quả theo yêu cầu của chức năng.
C. Lỗi do phần cứng máy tính bị hỏng.
D. Lỗi trong thuật toán nén dữ liệu.

7. Trong quá trình hoàn tất, việc tạo các bản sao lưu (backups) là cần thiết cho mục đích gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
B. Phục hồi dữ liệu hoặc ứng dụng trong trường hợp mất mát, hư hỏng hoặc sự cố.
C. Chia sẻ dữ liệu ứng dụng với người dùng khác.
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.

8. Việc tối ưu hóa ứng dụng (optimization) trong giai đoạn hoàn tất có thể bao gồm những hoạt động nào?

A. Giảm số lượng tính năng của ứng dụng.
B. Cải thiện hiệu suất, giảm tiêu thụ tài nguyên hoặc tăng tốc độ xử lý.
C. Thay đổi hoàn toàn ngôn ngữ lập trình.
D. Xóa bỏ tất cả các tệp tạm thời.

9. Trong trường hợp phát hiện lỗi nghiêm trọng (critical bug) trong quá trình UAT, hành động phù hợp nhất là gì?

A. Triển khai ứng dụng ngay lập tức.
B. Tạm dừng việc triển khai và yêu cầu đội ngũ phát triển sửa lỗi trước.
C. Yêu cầu người dùng bỏ qua lỗi đó.
D. Chỉ báo cáo lỗi cho lần cập nhật sau.

10. Sau khi ứng dụng được triển khai, việc thu thập các số liệu về việc sử dụng (usage statistics) có ý nghĩa gì?

A. Xác định người dùng nào vi phạm bản quyền.
B. Hiểu cách người dùng tương tác với ứng dụng, xác định các tính năng phổ biến hoặc ít được sử dụng để có kế hoạch cải tiến.
C. Đảm bảo ứng dụng không bị tấn công mạng.
D. Kiểm tra tốc độ kết nối internet của người dùng.

11. Kiểm thử tải (load testing) là một phần của loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử chức năng.
B. Kiểm thử hiệu năng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng.

12. Trong quy trình hoàn tất ứng dụng, giai đoạn nào thường bao gồm việc thu thập phản hồi từ người dùng để cải tiến?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Lập trình và phát triển.
C. Triển khai và bảo trì.
D. Kiểm thử đơn vị (unit testing).

13. Khi một lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Bỏ qua lỗi đó nếu nó không ảnh hưởng lớn.
B. Báo cáo chi tiết lỗi cho đội ngũ phát triển để họ sửa chữa.
C. Ngừng toàn bộ quá trình kiểm thử.
D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng mới.

14. Việc đóng gói (packaging) ứng dụng thường bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm mã nguồn của ứng dụng.
B. Bao gồm các tệp thực thi, thư viện, tệp cấu hình và các tài nguyên cần thiết để cài đặt và chạy ứng dụng.
C. Chỉ bao gồm các tệp dữ liệu mà ứng dụng sử dụng.
D. Bao gồm các tài liệu tiếp thị và quảng cáo.

15. Trong quá trình hoàn tất, tại sao việc phân tích mã nguồn (code review) lại quan trọng?

A. Để tìm cách làm cho mã nguồn phức tạp hơn.
B. Để phát hiện các lỗi tiềm ẩn, cải thiện chất lượng mã, đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn và tăng cường khả năng bảo trì.
C. Để xóa bỏ các chú thích trong mã.
D. Để tăng tốc độ biên dịch mã.

16. Mục đích của việc tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) cho ứng dụng là gì?

A. Cung cấp mã nguồn của ứng dụng cho người dùng.
B. Giúp người dùng hiểu cách cài đặt, vận hành và sử dụng ứng dụng một cách hiệu quả.
C. Tăng cường khả năng quảng bá sản phẩm trên thị trường.
D. Theo dõi và ghi lại hành vi của người dùng.

17. Kiểm thử tương thích (compatibility testing) nhằm mục đích gì?

A. Kiểm tra khả năng chịu tải của ứng dụng.
B. Đảm bảo ứng dụng hoạt động tốt trên các môi trường khác nhau (hệ điều hành, trình duyệt, thiết bị).
C. Đánh giá tốc độ xử lý của ứng dụng.
D. Kiểm tra tính năng khôi phục dữ liệu.

18. Việc chuẩn bị môi trường triển khai (deployment environment) bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm việc cài đặt hệ điều hành.
B. Thiết lập máy chủ, cơ sở dữ liệu, cấu hình mạng và các phần mềm phụ trợ cần thiết cho ứng dụng hoạt động.
C. Tạo tài khoản người dùng mới.
D. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết trên máy chủ.

19. Khi ứng dụng đã hoàn tất và được triển khai, vai trò của việc bảo trì (maintenance) là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc thêm các tính năng mới.
B. Đảm bảo ứng dụng tiếp tục hoạt động ổn định, sửa lỗi phát sinh và cập nhật khi cần thiết.
C. Thực hiện kiểm thử toàn diện lại ứng dụng.
D. Thay thế hoàn toàn ứng dụng cũ bằng một phiên bản mới.

20. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn của ứng dụng?

A. Kiểm thử chức năng.
B. Kiểm thử khả năng sử dụng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử hồi quy.

21. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT) thường do ai thực hiện?

A. Đội ngũ lập trình viên.
B. Người dùng cuối hoặc đại diện của họ.
C. Chuyên gia bảo mật.
D. Quản lý dự án.

22. Kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện với mục đích gì?

A. Kiểm tra tính năng mới vừa được thêm vào.
B. Đảm bảo rằng việc sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới không gây ra lỗi mới ở các phần chức năng trước đó.
C. Đánh giá tốc độ xử lý của ứng dụng.
D. Kiểm tra khả năng tương thích với trình duyệt.

23. Kiểm thử an ninh (security testing) khác với kiểm thử bảo mật (security testing) ở điểm nào?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
B. Kiểm thử an ninh tập trung vào việc ngăn chặn các cuộc tấn công, còn kiểm thử bảo mật tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu.
C. Kiểm thử an ninh là một phần của kiểm thử bảo mật, tập trung vào việc tìm kiếm lỗ hổng.
D. Kiểm thử bảo mật chỉ áp dụng cho phần cứng, còn kiểm thử an ninh cho phần mềm.

24. Kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) tập trung vào khía cạnh nào của ứng dụng?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Mức độ dễ dàng, hiệu quả và sự hài lòng khi người dùng tương tác với ứng dụng.
C. Tính bảo mật của hệ thống.
D. Khả năng hoạt động trên các thiết bị di động.

25. Trong quá trình hoàn tất, việc tạo một tệp cài đặt (installer file) là để làm gì?

A. Chỉ để lưu trữ ứng dụng trên máy tính của nhà phát triển.
B. Giúp người dùng dễ dàng cài đặt ứng dụng lên hệ thống của họ một cách tự động và có cấu trúc.
C. Phân tích mã nguồn của ứng dụng.
D. Theo dõi hiệu suất hoạt động của ứng dụng sau khi cài đặt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi thực hiện kiểm thử hiệu năng (performance testing), yếu tố nào sau đây được đánh giá chủ yếu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình hoàn tất ứng dụng, mục tiêu chính của việc kiểm thử (testing) là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giai đoạn hoàn tất, tại sao việc xác minh tính năng (feature verification) lại quan trọng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Mục đích của việc ghi lại nhật ký (logging) trong ứng dụng là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Việc tạo các bản cập nhật (updates) cho ứng dụng sau khi triển khai thường nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Loại lỗi nào thường được phát hiện trong giai đoạn kiểm thử chức năng (functional testing)?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình hoàn tất, việc tạo các bản sao lưu (backups) là cần thiết cho mục đích gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Việc tối ưu hóa ứng dụng (optimization) trong giai đoạn hoàn tất có thể bao gồm những hoạt động nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong trường hợp phát hiện lỗi nghiêm trọng (critical bug) trong quá trình UAT, hành động phù hợp nhất là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Sau khi ứng dụng được triển khai, việc thu thập các số liệu về việc sử dụng (usage statistics) có ý nghĩa gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Kiểm thử tải (load testing) là một phần của loại kiểm thử nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quy trình hoàn tất ứng dụng, giai đoạn nào thường bao gồm việc thu thập phản hồi từ người dùng để cải tiến?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Việc đóng gói (packaging) ứng dụng thường bao gồm những gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình hoàn tất, tại sao việc phân tích mã nguồn (code review) lại quan trọng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích của việc tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) cho ứng dụng là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Kiểm thử tương thích (compatibility testing) nhằm mục đích gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Việc chuẩn bị môi trường triển khai (deployment environment) bao gồm những gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Khi ứng dụng đã hoàn tất và được triển khai, vai trò của việc bảo trì (maintenance) là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn của ứng dụng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT) thường do ai thực hiện?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện với mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Kiểm thử an ninh (security testing) khác với kiểm thử bảo mật (security testing) ở điểm nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) tập trung vào khía cạnh nào của ứng dụng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 8 Hoàn tất ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình hoàn tất, việc tạo một tệp cài đặt (installer file) là để làm gì?