1. Loài vật nào sau đây, theo phân loại chung, thuộc nhóm gia cầm?
A. Trâu
B. Vịt
C. Lợn
D. Cừu
2. Loài vật nuôi nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp phân bón hữu cơ cho đất nông nghiệp, ngoài việc cho thịt và trứng?
A. Cá
B. Gà
C. Trâu
D. Tôm
3. Loài vật nào sau đây, thuộc nhóm gia cầm, được nuôi chủ yếu để lấy thịt và trứng, có tốc độ sinh trưởng nhanh?
A. Vịt
B. Ngỗng
C. Gà
D. Chim cút
4. Trong phân loại vật nuôi theo nguồn gốc địa lý, nhóm nào bao gồm các loài có nguồn gốc từ lục địa châu Mỹ, ví dụ như gà tây?
A. Vật nuôi có nguồn gốc châu Âu
B. Vật nuôi có nguồn gốc châu Phi
C. Vật nuôi có nguồn gốc châu Mỹ
D. Vật nuôi có nguồn gốc châu Úc
5. Loài nào sau đây thuộc nhóm động vật có vú được thuần hóa cho mục đích lấy thịt, sữa và sức kéo, có nguồn gốc từ Trung Đông?
A. Gà
B. Cừu
C. Vịt
D. Ngựa
6. Loài vật nuôi nào thường được nuôi chủ yếu để lấy sức kéo trong nông nghiệp truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á?
A. Ngựa
B. Lợn
C. Trâu
D. Dê
7. Theo phân loại vật nuôi dựa trên môi trường sống, nhóm nào bao gồm các loài như ong, tằm?
A. Vật nuôi trên cạn
B. Vật nuôi dưới nước
C. Vật nuôi bay
D. Vật nuôi côn trùng
8. Loài vật nào sau đây thường được nuôi với mục đích chính là lấy thịt và là một trong những loài vật nuôi phổ biến nhất trên toàn cầu?
A. Cừu
B. Lợn
C. Ngựa
D. Gà
9. Trong phân loại vật nuôi theo hình thức sinh sản, nhóm nào bao gồm các loài đẻ trứng?
A. Động vật có vú
B. Gia cầm
C. Động vật bò sát
D. Cả B và C
10. Loài vật nuôi nào sau đây, thuộc nhóm gia súc, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sữa và là một trong những nguồn dinh dưỡng chính cho con người ở nhiều nền văn hóa?
A. Lợn
B. Gà
C. Bò
D. Vịt
11. Theo phân loại vật nuôi dựa trên vai trò trong hệ thống canh tác, nhóm nào bao gồm các loài được nuôi tự nhiên hoặc bán tự nhiên, ít phụ thuộc vào sự can thiệp của con người?
A. Vật nuôi công nghiệp
B. Vật nuôi truyền thống
C. Vật nuôi hoang dã
D. Vật nuôi bản địa
12. Loài vật nào sau đây, thuộc nhóm gia súc, có nguồn gốc từ châu Phi và được thuần hóa cho mục đích lấy thịt, sữa và lông?
A. Bò
B. Dê
C. Lợn
D. Trâu
13. Mục đích chính của việc phân loại vật nuôi là gì trong lĩnh vực công nghệ chăn nuôi?
A. Để xác định màu sắc của vật nuôi
B. Để phục vụ công tác quản lý, nghiên cứu và phát triển giống
C. Để trang trí cảnh quan nông trại
D. Để đặt tên cho vật nuôi
14. Trong phân loại vật nuôi theo vai trò trong hệ sinh thái nông nghiệp, nhóm nào được coi là đối tượng chính của hoạt động chăn nuôi công nghiệp hiện đại, tập trung vào năng suất cao?
A. Vật nuôi hoang dã
B. Vật nuôi truyền thống
C. Vật nuôi thương phẩm
D. Vật nuôi bản địa
15. Trong các loài vật nuôi sau, loài nào thường được phân loại vào nhóm vật nuôi có lông giá trị kinh tế cao, thường được nuôi để lấy lông làm nguyên liệu cho ngành dệt may?
A. Lợn
B. Cừu
C. Vịt
D. Gà
16. Khi phân loại vật nuôi theo môi trường sống, nhóm nào bao gồm các loài như cá, tôm, cua?
A. Vật nuôi trên cạn
B. Vật nuôi dưới nước
C. Vật nuôi trên không
D. Vật nuôi bán cạn
17. Khi phân loại vật nuôi theo phương thức nuôi, nhóm nào bao gồm các loài được nuôi tập trung trong môi trường kiểm soát, thường áp dụng công nghệ cao?
A. Nuôi thả rông
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi thâm canh
D. Nuôi quảng canh
18. Theo phân loại dựa trên đặc điểm sinh học, nhóm vật nuôi nào có hệ tiêu hóa phức tạp, bao gồm nhiều ngăn và khả năng tiêu hóa chất xơ tốt?
A. Gia cầm
B. Động vật nhai lại
C. Động vật ăn thịt
D. Động vật đơn giản
19. Theo cách phân loại vật nuôi dựa trên nguồn gốc, nhóm vật nuôi nào được coi là có nguồn gốc từ châu Á và đã được thuần hóa từ hàng ngàn năm trước, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và văn hóa truyền thống?
A. Vật nuôi có nguồn gốc châu Phi
B. Vật nuôi có nguồn gốc châu Mỹ
C. Vật nuôi có nguồn gốc châu Á
D. Vật nuôi có nguồn gốc châu Âu
20. Trong phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng, nhóm nào chủ yếu được nuôi để lấy da và các sản phẩm khác như thịt, mỡ?
A. Vật nuôi lấy lông
B. Vật nuôi lấy da
C. Vật nuôi lấy thịt
D. Vật nuôi làm thuốc
21. Trong phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng, nhóm nào bao gồm các loài như chó, mèo, chim cảnh?
A. Vật nuôi lấy thịt
B. Vật nuôi làm cảnh
C. Vật nuôi lấy lông
D. Vật nuôi lấy sữa
22. Loài nào sau đây, thuộc nhóm gia cầm, thường được nuôi để lấy thịt, trứng và có khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi thả?
A. Gà
B. Vịt
C. Ngỗng
D. Chim cút
23. Loài vật nào sau đây, thuộc nhóm gia súc, được thuần hóa từ loài bò rừng hoang dã và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thịt, sữa và sức kéo?
A. Dê
B. Cừu
C. Bò
D. Ngựa
24. Trong phân loại vật nuôi theo nguồn gốc địa lý, nhóm nào bao gồm các loài có nguồn gốc từ lục địa châu Phi, ví dụ như lạc đà?
A. Vật nuôi có nguồn gốc châu Á
B. Vật nuôi có nguồn gốc châu Phi
C. Vật nuôi có nguồn gốc châu Âu
D. Vật nuôi có nguồn gốc châu Mỹ
25. Trong phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng, nhóm vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt, sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, bơ?
A. Vật nuôi lấy thịt
B. Vật nuôi lấy sữa
C. Vật nuôi làm cảnh
D. Vật nuôi lấy lông