1. Premix là gì trong công thức thức ăn chăn nuôi?
A. Hỗn hợp các loại ngũ cốc chính.
B. Hỗn hợp các chất khoáng và vitamin, đôi khi có thêm acid amin hoặc thuốc.
C. Chỉ bao gồm các loại protein thực vật.
D. Phụ phẩm từ quá trình chế biến thịt.
2. Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi cần được quản lý chặt chẽ theo quy định hiện hành?
A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi một cách không kiểm soát.
B. Để phòng ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
C. Để thay thế hoàn toàn các biện pháp vệ sinh chuồng trại.
D. Để giảm hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn.
3. Vai trò của vitamin trong khẩu phần thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho cơ thể.
B. Là thành phần cấu tạo chính của tế bào.
C. Tham gia vào quá trình chuyển hóa và điều hòa sinh trưởng.
D. Tạo ra kháng thể chống lại bệnh tật.
4. Thức ăn khô dầu là loại thức ăn giàu dinh dưỡng nào?
A. Chủ yếu giàu chất xơ và khoáng.
B. Giàu protein và năng lượng.
C. Chủ yếu là nước và vitamin.
D. Giàu chất béo không bão hòa.
5. Trong các phương pháp bảo quản thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại bằng cách giảm độ ẩm?
A. Làm lạnh
B. Sấy khô
C. Đóng gói chân không
D. Phơi nắng
6. Vai trò của các enzyme ngoại sinh bổ sung vào thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Tăng cường khả năng tạo kháng thể.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các thành phần dinh dưỡng khó tiêu.
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vi sinh vật đường ruột.
D. Giúp vật nuôi chống chịu stress nhiệt.
7. Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (HHC) có đặc điểm gì nổi bật so với các loại thức ăn truyền thống?
A. Chỉ chứa một loại nguyên liệu duy nhất.
B. Đã được cân đối đầy đủ các chất dinh dưỡng theo nhu cầu của vật nuôi.
C. Chỉ cung cấp năng lượng.
D. Có hàm lượng chất xơ rất cao.
8. Tại sao cần phải phối hợp nhiều loại nguyên liệu khác nhau khi chế biến thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (HHC)?
A. Để giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền.
B. Để đảm bảo cung cấp đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết.
C. Để tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.
D. Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
9. Khi đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và năng suất vật nuôi?
A. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn.
B. Hàm lượng dinh dưỡng cân đối và phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng.
C. Khả năng bảo quản lâu dài.
D. Chi phí sản xuất thấp.
10. Trong hệ thống phân loại thức ăn chăn nuôi, nhóm thức ăn nào đóng vai trò cung cấp năng lượng chính cho vật nuôi?
A. Thức ăn giàu protein
B. Thức ăn giàu vitamin và khoáng
C. Thức ăn giàu năng lượng
D. Thức ăn giàu chất xơ
11. Trong quá trình chế biến thức ăn chăn nuôi, ép viên (pelleting) có lợi ích chính là gì?
A. Tăng hàm lượng vitamin tự nhiên.
B. Giảm khả năng phân li thức ăn, cải thiện tính ngon miệng và hiệu quả sử dụng.
C. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
D. Tạo ra sản phẩm có mùi vị khó chịu.
12. Trong thức ăn xanh, loại nào thường có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất, bao gồm protein và khoáng chất?
A. Rơm rạ
B. Cỏ tươi non
C. Lá ngô
D. Cành lá cây gỗ
13. Sự khác biệt cơ bản giữa thức ăn tinh và thức ăn thô là gì?
A. Thức ăn tinh giàu protein, thức ăn thô giàu năng lượng.
B. Thức ăn tinh dễ tiêu hóa, thức ăn thô khó tiêu hóa hơn.
C. Thức ăn tinh có tỷ lệ chất xơ cao, thức ăn thô có tỷ lệ protein cao.
D. Thức ăn tinh có nguồn gốc động vật, thức ăn thô có nguồn gốc thực vật.
14. Loại thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp vitamin và khoáng chất, với hàm lượng protein và năng lượng thấp?
A. Thức ăn tinh bột
B. Thức ăn giàu protein
C. Thức ăn xanh
D. Thức ăn khoáng
15. Chất xơ trong thức ăn chăn nuôi có chức năng chính là gì đối với hệ tiêu hóa của vật nuôi nhai lại?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình trao đổi chất.
B. Kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa và hỗ trợ tiêu hóa cellulose.
C. Tăng cường hấp thu khoáng chất và vitamin tan trong dầu.
D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ miễn dịch.
16. Thức ăn giàu chất xơ có hàm lượng chất xơ thô thường bao nhiêu phần trăm trở lên?
A. Dưới 10%
B. Từ 10% đến 18%
C. Từ 18% đến 25%
D. Trên 25%
17. Theo phân tích phổ biến về thành phần dinh dưỡng, hàm lượng protein thô tối thiểu trong thức ăn giàu protein thường là bao nhiêu phần trăm?
A. Từ 10% đến 15%
B. Từ 15% đến 20%
C. Từ 20% đến 25%
D. Trên 20%
18. Thức ăn khoáng là gì và vai trò chính của nó trong chăn nuôi?
A. Cung cấp năng lượng chính và protein.
B. Bổ sung vitamin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể.
C. Là thành phần cấu tạo xương, răng và tham gia các quá trình sinh hóa.
D. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.
19. Khi chế biến thức ăn tinh bột, phương pháp nào giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu tinh bột cho vật nuôi?
A. Giảm kích thước hạt.
B. Tăng độ ẩm.
C. Nấu chín hoặc xử lý nhiệt.
D. Bổ sung thêm chất xơ.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên liệu chính để sản xuất thức ăn chăn nuôi?
A. Ngũ cốc
B. Khô dầu
C. Thức ăn tươi (cỏ, rau)
D. Đất sét
21. Acid amin nào thường được bổ sung phổ biến vào thức ăn chăn nuôi để tăng hiệu quả sử dụng protein, đặc biệt trong thức ăn cho gia cầm?
A. Glycine
B. Alanine
C. Lysine
D. Proline
22. Tại sao thức ăn cần được nghiền nhỏ trước khi cho vật nuôi ăn?
A. Để làm tăng hàm lượng chất xơ.
B. Để tăng diện tích tiếp xúc với enzyme tiêu hóa, giúp tiêu hóa và hấp thu tốt hơn.
C. Để giảm lượng thức ăn cần tiêu thụ.
D. Để vật nuôi dễ dàng nhả thức ăn ra ngoài.
23. Trong thức ăn chăn nuôi, vai trò của chất chống oxy hóa là gì?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa protein.
B. Giúp vật nuôi chống lại stress nhiệt.
C. Bảo vệ các acid béo không bão hòa và vitamin khỏi bị oxy hóa.
D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật có lợi trong ruột.
24. Phân biệt thức ăn tươi và thức ăn khô trong chăn nuôi, loại nào thường dễ bảo quản và vận chuyển hơn?
A. Thức ăn tươi
B. Thức ăn khô
C. Cả hai đều như nhau
D. Không có loại nào dễ bảo quản hơn
25. Thức ăn bổ sung (supplements) trong chăn nuôi thường được dùng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn khẩu phần ăn chính.
B. Bổ sung các vi chất dinh dưỡng hoặc các chất có lợi mà khẩu phần chính còn thiếu.
C. Tăng cường lượng nước uống cho vật nuôi.
D. Giảm nhu cầu về thức ăn thô.