Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 11 Ứng dụng công nghệ cao trong chế biến và bảo quản thức ăn chăn nuôi
1. Trong chế biến thức ăn chăn nuôi, công nghệ ly trích (extraction) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường độ kết dính của các hạt.
B. Thu nhận các hợp chất có giá trị từ nguyên liệu bằng dung môi.
C. Giảm kích thước hạt.
D. Khử trùng nguyên liệu.
2. Trong chế biến thức ăn chăn nuôi, công nghệ enzyme có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường quá trình lên men vi sinh.
B. Phân giải các hợp chất phức tạp thành dạng dễ tiêu hóa hơn.
C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy.
D. Loại bỏ các tác nhân gây bệnh trong nguyên liệu.
3. Trong bảo quản thức ăn chăn nuôi, công nghệ đông khô (freeze-drying) có ưu điểm nổi bật nào so với sấy thông thường?
A. Chi phí thấp và tốc độ nhanh.
B. Giữ nguyên cấu trúc, màu sắc, mùi vị và hoạt tính sinh học của sản phẩm tốt hơn.
C. Tăng cường hàm lượng nước.
D. Làm giảm khả năng bảo quản lâu dài.
4. Công nghệ đóng gói MAP (Modified Atmosphere Packaging) trong bảo quản thức ăn chăn nuôi có ý nghĩa gì?
A. Sử dụng khí trơ để ức chế sự phát triển của vi sinh vật và oxy hóa.
B. Tăng cường độ ẩm để giữ cho thức ăn tươi lâu hơn.
C. Thay đổi hoàn toàn thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
D. Giảm trọng lượng và thể tích của bao bì đóng gói.
5. Trong bảo quản thức ăn chăn nuôi, công nghệ làm lạnh nhanh (IQF - Individually Quick Freezing) mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng kích thước các hạt thức ăn.
B. Ngăn chặn sự hình thành các tinh thể băng lớn, bảo toàn cấu trúc và chất lượng thức ăn.
C. Tăng cường hoạt tính của enzyme trong thức ăn.
D. Làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của vật nuôi.
6. Công nghệ tạo hạt (pelleting) trong chế biến thức ăn chăn nuôi có vai trò gì?
A. Tăng cường quá trình lên men.
B. Giúp thức ăn dễ vận chuyển, bảo quản, giảm bụi và tăng khả năng ăn vào của vật nuôi.
C. Loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh.
D. Tăng hàm lượng vitamin.
7. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ sấy phun trong chế biến thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Làm tăng hàm lượng nước trong thức ăn.
B. Tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, dễ bảo quản và hòa tan.
C. Giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn có hại.
D. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.
8. Công nghệ vi sinh trong chế biến thức ăn chăn nuôi chủ yếu tập trung vào việc sử dụng loại vi sinh vật nào?
A. Các loại nấm men gây hại.
B. Các loại vi khuẩn và nấm men có lợi.
C. Các loại virus gây bệnh.
D. Các loại ký sinh trùng.
9. Công nghệ nào sau đây được áp dụng để tách dầu từ các nguồn nguyên liệu giàu lipid trong chế biến thức ăn chăn nuôi?
A. Công nghệ sấy phun.
B. Công nghệ ép hoặc ly tâm.
C. Công nghệ chiếu xạ.
D. Công nghệ lên men rắn.
10. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ vi sóng trong chế biến thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Làm lạnh nhanh sản phẩm.
B. Khử trùng và làm khô hiệu quả nhờ tác động nhiệt.
C. Tăng cường quá trình lên men.
D. Phân tách các thành phần dinh dưỡng.
11. Công nghệ lên men rắn (Solid-state fermentation - SSF) trong chế biến thức ăn chăn nuôi có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Yêu cầu lượng nước rất lớn.
B. Tạo ra sản phẩm có mật độ vi sinh vật cao và hoạt tính enzyme mạnh.
C. Chỉ phù hợp với các loại nguyên liệu lỏng.
D. Tốn nhiều năng lượng cho quá trình khuấy trộn.
12. Công nghệ chiếu xạ được ứng dụng trong bảo quản thức ăn chăn nuôi với mục đích chính là gì?
A. Làm tăng hàm lượng vitamin.
B. Giảm hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây hư hỏng và mầm bệnh.
C. Cải thiện cấu trúc vật lý của thức ăn.
D. Tăng cường khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
13. Công nghệ làm nguội nhanh (chilling) trong chế biến thức ăn chăn nuôi có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Tăng cường hoạt tính của enzyme.
B. Giảm nhiệt độ thức ăn xuống mức thấp để làm chậm quá trình hư hỏng và phát triển của vi sinh vật.
C. Làm khô hoàn toàn sản phẩm.
D. Tăng cường mùi vị hấp dẫn.
14. Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để làm giàu vitamin hoặc khoáng chất trong thức ăn chăn nuôi?
A. Công nghệ sấy phun.
B. Công nghệ ly trích.
C. Công nghệ bọc vi nang (microencapsulation).
D. Công nghệ tạo hạt.
15. Việc sử dụng các chất chống oxy hóa tổng hợp (ví dụ: BHT, BHA) trong bảo quản thức ăn chăn nuôi có vai trò gì?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa.
B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, làm ôi thiu thức ăn.
C. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Giảm độ ẩm của sản phẩm.
16. Trong bảo quản thức ăn chăn nuôi, việc sử dụng các chất kháng nấm (antifungals) có tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa.
B. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và sản sinh độc tố nấm (mycotoxins).
C. Làm tăng hàm lượng protein.
D. Thúc đẩy quá trình lên men.
17. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng hấp thụ năng lượng từ tinh bột trong thức ăn chăn nuôi?
A. Công nghệ sấy chân không.
B. Công nghệ sử dụng enzyme amylase.
C. Công nghệ đóng gói khí quyển.
D. Công nghệ ly tâm.
18. Trong bảo quản thức ăn chăn nuôi, việc sử dụng các chất hút ẩm (desiccants) có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường mùi vị.
B. Giảm độ ẩm, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật.
C. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng.
D. Tăng cường quá trình lên men.
19. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ đồng nhất hóa (homogenization) trong chế biến sữa cho chăn nuôi là gì?
A. Tăng cường độ nhớt của sữa.
B. Giảm kích thước các giọt chất béo, tạo sự phân tán đều và ổn định.
C. Tăng cường quá trình lên men.
D. Loại bỏ vi khuẩn có hại.
20. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng hấp thụ khoáng chất trong thức ăn chăn nuôi bằng cách giảm ảnh hưởng của phytate?
A. Công nghệ sấy thăng hoa.
B. Công nghệ sử dụng enzyme phytase.
C. Công nghệ đóng gói MAP.
D. Công nghệ ly tâm.
21. Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường khả năng tiêu hóa protein trong thức ăn chăn nuôi bằng cách thủy phân liên kết peptide?
A. Công nghệ ủ men.
B. Công nghệ sấy thăng hoa.
C. Công nghệ sử dụng enzyme protease.
D. Công nghệ lọc màng.
22. Công nghệ lọc màng trong chế biến thức ăn chăn nuôi có ứng dụng chính là gì?
A. Tăng cường quá trình lên men.
B. Tách các chất dinh dưỡng hòa tan ra khỏi dung dịch.
C. Loại bỏ bụi và các hạt rắn lớn.
D. Giảm độ nhớt của thức ăn.
23. Trong bảo quản thức ăn chăn nuôi, công nghệ hút chân không (Vacuum Packaging) giúp ngăn chặn sự hư hỏng chủ yếu bằng cách nào?
A. Tăng cường quá trình oxy hóa.
B. Loại bỏ oxy, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí và quá trình oxy hóa chất béo.
C. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
D. Thay đổi cấu trúc protein.
24. Việc sử dụng công nghệ ly tâm trong chế biến thức ăn chăn nuôi thường nhằm mục đích gì?
A. Phân tách các thành phần có tỷ trọng khác nhau.
B. Tăng cường quá trình trộn đều nguyên liệu.
C. Giảm nhiệt độ của hỗn hợp thức ăn.
D. Khử trùng hoàn toàn thức ăn.
25. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ ép đùn (extrusion) trong chế biến thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Tăng cường độ ẩm của thức ăn.
B. Làm chín nguyên liệu, tiêu hóa tinh bột và protein, tạo hình dạng mong muốn.
C. Loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh.
D. Tăng cường quá trình lên men.