Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 19 Một số mô hình chăn nuôi công nghệ cao
1. Mô hình chăn nuôi công nghệ cao giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu thông qua việc:
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
B. Tối ưu hóa các yếu tố đầu vào và quy trình sản xuất
C. Giảm thiểu việc sử dụng thức ăn
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên
2. Việc áp dụng công nghệ chuồng nuôi thông minh (Smart barn technology) mang lại lợi ích gì cho người chăn nuôi?
A. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công
B. Giúp quản lý trang trại từ xa và đưa ra quyết định kịp thời
C. Giảm khả năng giám sát tình trạng vật nuôi
D. Tăng chi phí vận hành không cần thiết
3. Mô hình chăn nuôi nào nhấn mạnh việc sử dụng các nguồn lực tái tạo và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Chăn nuôi thâm canh (Intensive farming)
B. Chăn nuôi bền vững (Sustainable farming)
C. Chăn nuôi truyền thống (Traditional farming)
D. Chăn nuôi theo mùa vụ (Seasonal farming)
4. Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) thường được sử dụng trong chăn nuôi công nghệ cao với mục đích gì?
A. Kiểm soát nhiệt độ chuồng
B. Đánh dấu và theo dõi từng cá thể vật nuôi
C. Tự động hóa quy trình cho ăn
D. Xử lý chất thải
5. Mục tiêu chính của việc ứng dụng hệ thống tự động hóa trong chăn nuôi công nghệ cao là gì?
A. Tăng cường lao động thủ công
B. Giảm thiểu chi phí nhân công và nâng cao hiệu quả sản xuất
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố con người
D. Giảm quy mô trang trại
6. Việc ứng dụng phân tích dữ liệu lớn (Big Data analytics) trong chăn nuôi công nghệ cao giúp ích gì cho người quản lý?
A. Tăng khối lượng công việc thủ công
B. Đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng khoa học và dự báo xu hướng
C. Giảm khả năng kiểm soát trang trại
D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu
7. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong chăn nuôi công nghệ cao để:
A. Kiểm soát nhiệt độ chuồng nuôi
B. Tạo chuỗi cung ứng minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
C. Tự động hóa quy trình cho ăn
D. Giám sát sức khỏe vật nuôi
8. Công nghệ nào giúp tạo ra môi trường sống lý tưởng cho vật nuôi, kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ khí CO2?
A. Công nghệ thụ tinh nhân tạo
B. Công nghệ điều khiển môi trường chuồng nuôi
C. Công nghệ giống vật nuôi
D. Công nghệ bảo quản sản phẩm
9. Việc sử dụng các thiết bị đeo (wearable devices) cho vật nuôi trong chăn nuôi công nghệ cao giúp thu thập thông tin gì?
A. Chỉ số kháng bệnh của vật nuôi
B. Các chỉ số sinh lý như hoạt động, vị trí, nhiệt độ cơ thể
C. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn
D. Chất lượng không khí trong chuồng
10. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định sự thành công của mô hình chăn nuôi công nghệ cao?
A. Quy mô trang trại lớn
B. Khả năng tích hợp và vận hành hiệu quả các công nghệ tiên tiến
C. Số lượng lao động tham gia
D. Sự phụ thuộc vào phương pháp truyền thống
11. Công nghệ nào giúp phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn và điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi?
A. Công nghệ đóng gói sản phẩm
B. Công nghệ phân tích thức ăn và hệ thống phân phối thức ăn tự động
C. Công nghệ làm mát
D. Công nghệ kiểm soát ánh sáng
12. Robot tự hành trong chăn nuôi công nghệ cao có thể thực hiện những công việc nào?
A. Chỉ giám sát vật nuôi từ xa
B. Cho ăn, làm sạch chuồng, vận chuyển thức ăn và vật liệu
C. Chỉ phân tích dữ liệu sức khỏe
D. Tư vấn dinh dưỡng cho vật nuôi
13. Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động trong chăn nuôi công nghệ cao mang lại lợi ích gì?
A. Tăng lượng thức ăn dư thừa
B. Đảm bảo dinh dưỡng chính xác và giảm lãng phí thức ăn
C. Phụ thuộc vào thời gian cho ăn thủ công
D. Giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của vật nuôi
14. Mô hình chăn nuôi nào ưu tiên sử dụng các biện pháp phòng bệnh tự nhiên và hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh?
A. Chăn nuôi công nghiệp truyền thống
B. Chăn nuôi hữu cơ và chăn nuôi theo hướng an toàn sinh học
C. Chăn nuôi thâm canh với nhiều hóa chất
D. Chăn nuôi theo quy mô hộ gia đình nhỏ
15. Mô hình chăn nuôi công nghệ cao nào tập trung vào việc sử dụng các giống vật nuôi có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt và thích nghi với điều kiện chăn nuôi hiện đại?
A. Chăn nuôi quảng canh
B. Chăn nuôi theo phương pháp truyền thống
C. Chăn nuôi ứng dụng công nghệ giống (Genetics-driven farming)
D. Chăn nuôi quy mô nhỏ
16. Trong chăn nuôi công nghệ cao, hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh đóng vai trò gì?
A. Chỉ ghi lại hình ảnh mà không có phân tích
B. Theo dõi hành vi, phát hiện bất thường và đánh giá sức khỏe vật nuôi
C. Tự động điều chỉnh lượng thức ăn
D. Kiểm soát nhiệt độ chuồng
17. Trong các mô hình chăn nuôi công nghệ cao, công nghệ nào được ứng dụng để giám sát và thu thập dữ liệu liên tục về các chỉ số sinh lý của vật nuôi như nhịp tim, nhiệt độ cơ thể, mức độ vận động?
A. Công nghệ sinh học phân tử (Molecular biotechnology)
B. Công nghệ cảm biến và IoT (Sensor and IoT technology)
C. Công nghệ di truyền chọn giống (Genetic selection technology)
D. Công nghệ xử lý chất thải (Waste treatment technology)
18. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sức khỏe đàn vật nuôi bằng cách phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật thông qua phân tích hành vi và các chỉ số sinh lý?
A. Công nghệ cơ khí chính xác
B. Công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo
C. Công nghệ chế biến thức ăn
D. Công nghệ làm mát chuồng trại
19. Mô hình chăn nuôi công nghệ cao có xu hướng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua việc:
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và xử lý chất thải hiệu quả
C. Tăng quy mô chăn nuôi không kiểm soát
D. Phụ thuộc vào các phương pháp truyền thống gây ô nhiễm
20. Công nghệ nào được áp dụng để xử lý hiệu quả chất thải chăn nuôi, biến chúng thành nguồn năng lượng hoặc phân bón có giá trị?
A. Công nghệ chiếu sáng
B. Công nghệ xử lý chất thải và biogas
C. Công nghệ giám sát dịch bệnh
D. Công nghệ giống mới
21. Công nghệ nào được sử dụng để tự động hóa việc thu hoạch trứng hoặc sữa trong các trang trại hiện đại?
A. Công nghệ giống
B. Công nghệ thu hoạch tự động (Automated harvesting technology)
C. Công nghệ xử lý nước
D. Công nghệ giám sát dịch bệnh
22. Mô hình chăn nuôi công nghệ cao giúp giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh nhờ vào:
A. Tăng cường tiếp xúc giữa vật nuôi và môi trường bên ngoài
B. Kiểm soát chặt chẽ môi trường, giám sát sức khỏe và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường
C. Giảm thiểu việc sử dụng vắc-xin
D. Tăng cường giao thương với các trang trại khác
23. Mô hình chăn nuôi công nghệ cao nào tập trung vào việc kiểm soát môi trường sống của vật nuôi một cách chính xác, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và thông gió để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất?
A. Chăn nuôi trang trại khép kín (Closed farm system)
B. Chăn nuôi theo chuỗi giá trị (Value chain farming)
C. Chăn nuôi hữu cơ (Organic farming)
D. Chăn nuôi quảng canh (Extensive farming)
24. Trong chăn nuôi công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống tưới tiêu và làm mát tự động giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng nhiệt độ chuồng nuôi
B. Giảm thiểu stress nhiệt cho vật nuôi và duy trì môi trường ổn định
C. Tăng cường ô nhiễm môi trường
D. Giảm hiệu quả sử dụng nước
25. Mô hình "chăn nuôi chính xác" (Precision livestock farming) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Áp dụng phương pháp chăn nuôi truyền thống
B. Sử dụng dữ liệu và công nghệ để quản lý từng cá thể hoặc nhóm nhỏ vật nuôi một cách tối ưu
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng đàn
D. Bỏ qua các yếu tố môi trường