1. Bình đẳng giới trong lĩnh vực thể thao có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển cá nhân và xã hội. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bất bình đẳng giới trong thể thao?
A. Tổ chức các giải đấu thể thao chuyên nghiệp cho cả nam và nữ.
B. Phân bổ nguồn lực và cơ hội tập luyện, thi đấu không đồng đều giữa vận động viên nam và nữ.
C. Khuyến khích phụ nữ tham gia vào các môn thể thao.
D. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng và y tế phù hợp cho mọi vận động viên.
2. Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan quản lý nhà nước về bình đẳng giới có vai trò gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm ban hành các quy định mới về bình đẳng giới.
B. Xây dựng, chỉ đạo và kiểm tra việc thực hiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật để tuyên truyền về bình đẳng giới.
D. Chỉ giải quyết các khiếu nại, tố cáo liên quan đến bất bình đẳng giới.
3. Bình đẳng giới trong chính trị được thể hiện qua việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các cơ quan dân cử và quản lý nhà nước. Đâu là một biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu này?
A. Quy định tỷ lệ nữ đại biểu hội đồng nhân dân các cấp theo pháp luật.
B. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp để tôn vinh vẻ đẹp phụ nữ.
C. Khuyến khích nam giới tham gia vào các hoạt động xã hội truyền thống của phụ nữ.
D. Giảm bớt các quy định về trách nhiệm công dân đối với phụ nữ có con nhỏ.
4. Việc phân công lao động trong gia đình theo hướng bình đẳng giới đòi hỏi điều gì?
A. Chỉ phụ nữ làm việc nhà và chăm sóc con cái.
B. Nam giới và nữ giới cùng chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc gia đình dựa trên sự thỏa thuận và năng lực.
C. Nam giới làm việc nặng nhọc, phụ nữ làm việc nhẹ nhàng.
D. Chỉ người có thu nhập cao hơn mới có quyền quyết định công việc nhà.
5. Đâu là hành vi vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng bình đẳng với nhau, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau.
B. Người chồng quyết định mọi vấn đề tài chính, vợ chỉ có quyền chi tiêu theo sự cho phép.
C. Cả hai vợ chồng cùng bàn bạc và thống nhất về việc sinh con.
D. Cùng nhau xây dựng nếp sống văn hóa, chăm sóc con cái và người thân.
6. Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa, cần phải làm gì?
A. Phê phán và loại bỏ các sản phẩm văn hóa có nội dung cổ súy định kiến giới.
B. Tăng cường sản xuất các chương trình giải trí tập trung vào vai trò truyền thống của phụ nữ.
C. Hạn chế phụ nữ tham gia vào các hoạt động nghệ thuật.
D. Chỉ tập trung vào các tác phẩm văn học viết về nam giới anh hùng.
7. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm hành vi xâm phạm quyền bình đẳng giới. Theo đó, hành vi nào sau đây là vi phạm?
A. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng cho lao động nữ.
B. Cung cấp thông tin về các vấn đề sức khỏe sinh sản cho cả nam và nữ.
C. Ép buộc người lao động nữ làm thêm giờ vào ngày nghỉ lễ theo quy định.
D. Khuyến khích nam giới tham gia vào các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
8. Theo Luật Bình đẳng giới, cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân có trách nhiệm gì trong việc thúc đẩy bình đẳng giới?
A. Chỉ tập trung vào việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bình đẳng giới.
B. Thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới và đấu tranh chống bất bình đẳng giới.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về vấn đề bình đẳng giới trong phạm vi gia đình.
D. Ưu tiên các hoạt động dành riêng cho một giới nhất định.
9. Bình đẳng giới trong đời sống xã hội không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là yêu cầu về sự thay đổi nhận thức và hành vi. Đâu là biểu hiện của sự thay đổi nhận thức về bình đẳng giới?
A. Nam giới tự giác chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái với nữ giới.
B. Phụ nữ chỉ nên tập trung vào các công việc nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe.
C. Nam giới được phép có nhiều mối quan hệ ngoài luồng hơn nữ giới.
D. Phụ nữ có quyền quyết định mọi vấn đề trong gia đình mà không cần tham khảo ý kiến nam giới.
10. Theo quan điểm hiện đại về bình đẳng giới, vai trò của nam giới trong gia đình ngày càng được đề cao. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Nam giới chỉ nên tập trung vào việc kiếm tiền nuôi gia đình.
B. Nam giới chủ động tham gia vào việc nội trợ, chăm sóc con cái và chia sẻ trách nhiệm gia đình.
C. Nam giới được phép có nhiều thời gian cho sở thích cá nhân hơn nữ giới.
D. Nam giới là người quyết định mọi công việc trong gia đình.
11. Bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế có ý nghĩa quan trọng. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giới trong y tế?
A. Chỉ ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho nam giới.
B. Cung cấp dịch vụ y tế và thông tin sức khỏe như nhau cho cả nam và nữ.
C. Phụ nữ chỉ được khám các bệnh liên quan đến phụ khoa.
D. Nam giới không cần quan tâm đến sức khỏe sinh sản.
12. Việc thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự ưu tiên tuyệt đối cho một giới nhất định trong mọi lĩnh vực.
B. Khắc phục những hạn chế, bất cập trong thực tế để đạt được bình đẳng giới thực chất.
C. Giữ vững các quy tắc truyền thống đã tồn tại từ lâu đời.
D. Giảm bớt trách nhiệm của nam giới trong các vấn đề xã hội.
13. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?
A. Quy định về tuổi nghỉ hưu khác nhau cho nam và nữ theo quy định của Bộ luật Lao động.
B. Tuyển dụng lao động dựa trên năng lực và trình độ chuyên môn, không phân biệt giới tính.
C. Chính sách hỗ trợ phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ được quy định trong hợp đồng lao động.
D. Thực hiện chế độ tiền lương theo công việc, không phân biệt giới tính.
14. Bạo lực trên cơ sở giới là một vấn đề nghiêm trọng. Hành vi nào sau đây được xem là bạo lực giới?
A. Nam giới và nữ giới cùng nhau thảo luận về kế hoạch hóa gia đình.
B. Chồng thường xuyên đánh đập, đe dọa vợ mình.
C. Vợ chồng cùng nhau xây dựng kế hoạch tài chính cho gia đình.
D. Gia đình tổ chức kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ.
15. Việc trẻ em trai phải làm việc nặng nhọc thay cha mẹ có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới vì?
A. Trẻ em trai thường yếu hơn trẻ em gái, không phù hợp với công việc nặng nhọc.
B. Việc phân công lao động nặng nhọc dựa trên giới tính và lứa tuổi có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
C. Trẻ em trai có quyền được học tập và vui chơi, không bị ép buộc lao động.
D. Trách nhiệm lao động là của người lớn, không phải của trẻ em.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc đạt được bình đẳng giới thực chất trong đời sống xã hội hiện nay?
A. Sự thiếu hụt các quy định pháp luật về bình đẳng giới.
B. Sự tồn tại dai dẳng của các định kiến, khuôn mẫu giới và phân biệt đối xử.
C. Thiếu sự tham gia của nam giới vào các hoạt động thúc đẩy bình đẳng giới.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
17. Đâu là biểu hiện của định kiến giới tiêu cực trong xã hội?
A. Phụ nữ có khả năng lãnh đạo tốt không kém nam giới.
B. Nam giới yếu đuối là điều không thể chấp nhận được.
C. Cả nam và nữ đều có thể thành công trong bất kỳ ngành nghề nào.
D. Phụ nữ nên là người chăm sóc gia đình.
18. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây là nghiêm cấm để đảm bảo bình đẳng giới?
A. Tổ chức các ngày hội thể thao dành cho phụ nữ.
B. Thành lập quỹ hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp.
C. Cản trở phụ nữ thực hiện quyền tự do đi lại, tự do ngôn luận.
D. Khuyến khích nam giới tham gia vào công tác xã hội.
19. Bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế đòi hỏi sự công bằng trong tiếp cận cơ hội và thụ hưởng thành quả. Trường hợp nào sau đây thể hiện sự bất bình đẳng giới?
A. Doanh nghiệp có chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp.
B. Phụ nữ được tạo điều kiện vay vốn để phát triển kinh tế gia đình.
C. Nam giới được ưu tiên thăng tiến trong công việc chỉ vì là nam.
D. Phụ nữ được đào tạo nghề để nâng cao thu nhập.
20. Luật Bình đẳng giới năm 2006 nhấn mạnh việc thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới. Đâu là một ví dụ về biện pháp tạm thời nhằm đảm bảo bình đẳng giới?
A. Quy định tỷ lệ nữ tham gia vào các vị trí quản lý cấp cao trong các cơ quan nhà nước.
B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao dành riêng cho nam giới.
C. Đưa ra các quy định khắt khe hơn về trang phục cho phụ nữ trong môi trường công sở.
D. Giảm thiểu các chương trình hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế.
21. Theo Luật Bình đẳng giới năm 2006 (đã được sửa đổi, bổ sung), đâu là nguyên tắc cơ bản để thúc đẩy bình đẳng giới?
A. Thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo và quản lý.
B. Bảo đảm sự tham gia của nam và nữ vào quá trình phát triển và thụ hưởng thành quả phát triển.
C. Xóa bỏ mọi định kiến giới trong văn hóa và truyền thông.
D. Tăng cường giáo dục giới tính cho trẻ em từ sớm.
22. Bình đẳng giới trong giáo dục đại học thể hiện ở điểm nào sau đây?
A. Nam sinh có điểm thi cao hơn nữ sinh luôn được ưu tiên tuyển chọn.
B. Phụ nữ có quyền tiếp cận giáo dục đại học như nam giới, không bị phân biệt đối xử.
C. Các trường đại học chỉ tuyển sinh nam giới cho các ngành kỹ thuật.
D. Nữ sinh chỉ được phép học các ngành xã hội, nhân văn.
23. Một trong những mục tiêu quan trọng của bình đẳng giới là xóa bỏ phân biệt đối xử trên cơ sở giới. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử?
A. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc, bất kể giới tính.
B. Từ chối tuyển dụng lao động nữ vì cho rằng họ sẽ nghỉ sinh con và ảnh hưởng đến công ty.
C. Đánh giá năng lực ứng viên dựa trên kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
D. Tạo điều kiện làm việc linh hoạt cho cả nam và nữ để cân bằng công việc và cuộc sống.
24. Việc xóa bỏ định kiến giới trong giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xã hội bình đẳng. Đâu là biểu hiện của định kiến giới trong giáo dục?
A. Khuyến khích học sinh nam và nữ học đều các môn tự nhiên và xã hội.
B. Giáo viên thường xuyên động viên học sinh nữ tham gia các hoạt động ngoại khóa.
C. Sách giáo khoa minh họa các ngành nghề theo giới tính truyền thống (ví dụ: nam làm kỹ sư, nữ làm giáo viên).
D. Tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề về vai trò của phụ nữ trong lịch sử.
25. Trong gia đình, bình đẳng giới được thể hiện qua việc chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi. Hành động nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tinh thần bình đẳng giới trong gia đình?
A. Vợ chồng cùng bàn bạc và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng của gia đình.
B. Chồng tự giác làm việc nhà và chăm sóc con cái khi vợ đi công tác.
C. Người chồng là trụ cột duy nhất, quyết định mọi chi tiêu trong gia đình.
D. Cả hai vợ chồng cùng tham gia lao động sản xuất và đóng góp thu nhập cho gia đình.