Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

1. Công dân có quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân. Độ tuổi nào là độ tuổi quy định để công dân có quyền bầu cử?

A. Đủ 16 tuổi.
B. Đủ 18 tuổi.
C. Đủ 21 tuổi.
D. Đủ 25 tuổi.

2. Quyền bầu cử và ứng cử của công dân được bảo đảm thực hiện thông qua những cơ chế nào của nhà nước?

A. Thông qua hoạt động của các cơ quan tư pháp.
B. Thông qua việc ban hành và thực thi pháp luật về bầu cử.
C. Thông qua hoạt động của các tổ chức xã hội.
D. Thông qua sự giám sát của báo chí và truyền thông.

3. Một công dân đủ 18 tuổi đã có đầy đủ năng lực hành vi dân sự nhưng đang trong thời gian bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định. Công dân này có được ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân không?

A. Có, vì đã đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự.
B. Có, nếu được cơ quan giới thiệu ứng cử chấp nhận.
C. Không, vì đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ.
D. Không, trừ khi được sự đồng ý của cơ quan quản lý.

4. Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong bầu cử, pháp luật quy định về các nguyên tắc bầu cử. Nguyên tắc nào sau đây là sai khi nói về bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân?

A. Bầu cử phải được tiến hành bằng hình thức bỏ phiếu kín.
B. Mỗi cử tri chỉ được đi bầu cử một lần.
C. Người ứng cử có số phiếu bầu cao nhất sẽ trúng cử.
D. Việc bầu cử phải đảm bảo tính công khai, minh bạch.

5. Trong quá trình bầu cử, việc vận động bầu cử là một hoạt động quan trọng giúp cử tri hiểu rõ hơn về người ứng cử. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động vận động bầu cử?

A. Tổ chức các buổi gặp mặt, tiếp xúc cử tri để trình bày chương trình hành động.
B. Phát tài liệu, tờ rơi tuyên truyền về chương trình hành động của mình.
C. Hứa hẹn tặng quà cho cử tri hoặc người thân của cử tri để tranh thủ phiếu bầu.
D. Tham gia các buổi thảo luận, tranh luận về các vấn đề kinh tế, xã hội.

6. Khi tham gia ứng cử, người ứng cử có quyền được cung cấp thông tin về cử tri và danh sách cử tri. Việc này nhằm mục đích gì?

A. Để người ứng cử có thể tiếp cận và vận động bầu cử.
B. Để người ứng cử có thể kiểm tra tính hợp lệ của danh sách cử tri.
C. Để người ứng cử có thể xác định số lượng phiếu bầu dự kiến.
D. Để người ứng cử có thể quản lý công tác bầu cử.

7. Việc lập danh sách cử tri là một công việc quan trọng trong quy trình bầu cử. Danh sách cử tri được lập dựa trên cơ sở nào?

A. Hộ khẩu thường trú và tạm trú của công dân.
B. Danh sách cán bộ, công chức, viên chức.
C. Danh sách đảng viên và đoàn viên.
D. Danh sách những người có công với cách mạng.

8. Trong một khu vực bỏ phiếu, có hai ứng cử viên X và Y. Ứng cử viên X nhận được 45% số phiếu bầu hợp lệ, ứng cử viên Y nhận được 55% số phiếu bầu hợp lệ. Ai sẽ trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân?

A. Ứng cử viên X, vì có số phiếu bầu cao hơn.
B. Ứng cử viên Y, vì có số phiếu bầu cao hơn.
C. Cả hai ứng cử viên X và Y đều trúng cử.
D. Không ai trúng cử, vì cần đạt quá nửa tổng số phiếu bầu.

9. Trong quá trình vận động bầu cử, người ứng cử cần tuân thủ những quy định nào để đảm bảo tính công bằng và minh bạch?

A. Chỉ được vận động bầu cử tại nơi cư trú.
B. Chỉ được phát tài liệu tuyên truyền, không được tiếp xúc cử tri.
C. Tuân thủ các quy định về thời gian, địa điểm, nội dung vận động và không được lạm dụng chức vụ, quyền hạn.
D. Chỉ được vận động bầu cử thông qua mạng xã hội.

10. Việc công dân thực hiện quyền bầu cử là tham gia vào quá trình hình thành cơ quan quyền lực nhà nước. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của chế độ bầu cử?

A. Bình đẳng trong bầu cử.
B. Phổ thông trong bầu cử.
C. Trực tiếp trong bầu cử.
D. Bỏ phiếu kín.

11. Việc công dân tự mình đi bầu cử hoặc ủy quyền cho người khác đi bầu cử thể hiện khía cạnh nào của quyền bầu cử?

A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do hội họp.
C. Quyền tự do biểu tình.
D. Quyền tự do lựa chọn người đại diện.

12. Quyền bầu cử là một trong những quyền chính trị cơ bản của công dân. Theo quy định, công dân bị tước quyền bầu cử trong trường hợp nào?

A. Người có hành vi gian lận trong bầu cử.
B. Người bị kết án phạt tù mà chưa được xóa án tích.
C. Người vi phạm nghĩa vụ quân sự.
D. Người không tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử trước.

13. Công dân có quyền bầu cử, nhưng không có nghĩa vụ phải đi bầu cử. Nhận định này đúng hay sai?

A. Đúng, vì bầu cử là quyền tự do của công dân.
B. Sai, vì đi bầu cử là một nghĩa vụ của công dân.
C. Đúng, vì công dân có thể ủy quyền cho người khác đi bầu.
D. Sai, vì công dân chỉ có quyền ứng cử chứ không có quyền bầu cử.

14. Quyền ứng cử của công dân vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân thể hiện vai trò làm chủ đất nước của nhân dân, đồng thời là cơ sở pháp lý cho việc xây dựng bộ máy nhà nước. Theo quy định, công dân muốn ứng cử đại biểu Quốc hội phải đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

A. Là đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, có uy tín trong nhân dân, có kinh nghiệm công tác.
B. Là công dân Việt Nam, đủ 21 tuổi trở lên, có phẩm chất đạo đức, trình độ chuyên môn và không bị pháp luật cấm.
C. Là cán bộ công chức, viên chức, có kinh nghiệm quản lý nhà nước, được cơ quan đề cử.
D. Là người có đóng góp lớn cho xã hội, được nhân dân tín nhiệm, có khả năng lãnh đạo.

15. Khi một công dân được giới thiệu ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân, họ có quyền và nghĩa vụ gì trong quá trình này?

A. Chỉ có quyền vận động bầu cử, không có nghĩa vụ.
B. Có quyền trình bày chương trình hành động và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ có nghĩa vụ trình bày chương trình hành động, không có quyền.
D. Có quyền yêu cầu cử tri bỏ phiếu cho mình và nghĩa vụ nộp thuế đầy đủ.

16. Pháp luật quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong bầu cử. Đâu là hành vi vi phạm nghĩa vụ của công dân đối với việc bầu cử?

A. Tự mình đi bỏ phiếu theo đúng quy định.
B. Tích cực tìm hiểu thông tin về các ứng cử viên.
C. Hủy hoại phiếu bầu hoặc làm sai lệch kết quả bầu cử.
D. Vận động người khác đi bầu cử.

17. Công dân có quyền bầu cử, ứng cử là biểu hiện của quyền làm chủ đất nước. Tuy nhiên, không phải mọi công dân đều có quyền này. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thể thực hiện quyền bầu cử?

A. Người đang bị kết án phạt tù nhưng đã được phục hồi quyền công dân.
B. Người đang bị bệnh tâm thần, Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.
C. Người nước ngoài cư trú tại Việt Nam.
D. Người bị kỷ luật cảnh cáo về hành vi tham nhũng.

18. Quyền ứng cử của công dân là một quyền chính trị quan trọng. Ai là người có quyền giới thiệu người ứng cử đại biểu Quốc hội?

A. Chỉ có cơ quan quản lý nhà nước.
B. Chỉ có các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội.
C. Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức xã hội, Lực lượng vũ trang nhân dân, cơ quan báo chí.
D. Chỉ có cử tri đã được công nhận là người có uy tín trong cộng đồng.

19. Trong một cuộc bầu cử, anh A đã sử dụng thông tin giả mạo để bôi nhọ uy tín của đối thủ cạnh tranh. Hành vi của anh A vi phạm quy định nào của pháp luật về bầu cử?

A. Vi phạm quyền được bầu cử công bằng.
B. Vi phạm quy định về vận động bầu cử.
C. Vi phạm nghĩa vụ bảo vệ bí mật nhà nước.
D. Vi phạm nguyên tắc bầu cử theo đa số.

20. Trong một cuộc bầu cử, cử tri A bỏ phiếu cho ứng cử viên B, nhưng sau đó lại đổi ý và muốn thay đổi lá phiếu của mình. Hành vi này của cử tri A có được pháp luật cho phép không?

A. Có, vì cử tri có quyền thay đổi ý kiến.
B. Có, nếu được sự đồng ý của tổ bầu cử.
C. Không, vì phiếu bầu đã được bỏ là cuối cùng.
D. Có, nếu có sự chứng kiến của hai nhân chứng.

21. Công dân có quyền ứng cử, nghĩa là họ có thể tự mình đề cử bản thân để trở thành đại biểu của nhân dân. Vậy, điều kiện tiên quyết để một công dân có thể tự ứng cử là gì?

A. Phải là người có kinh nghiệm trong hoạt động chính trị.
B. Phải có đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
C. Phải được ít nhất hai tổ chức chính trị-xã hội đề cử.
D. Phải có bằng cấp chuyên môn phù hợp với lĩnh vực hoạt động.

22. Pháp luật quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của công dân trong bầu cử và ứng cử. Hành vi nào sau đây thể hiện việc công dân thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong bầu cử?

A. Tự ý thay đổi kết quả bỏ phiếu tại khu vực mình sinh sống.
B. Tham gia bỏ phiếu đầy đủ, đúng thời gian quy định.
C. Tuyên truyền thông tin sai lệch về ứng cử viên.
D. Ép buộc người khác bỏ phiếu cho ứng cử viên mình ủng hộ.

23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công dân bị hạn chế quyền bầu cử?

A. Người đang bị tạm giam.
B. Người mất năng lực hành vi dân sự do Tòa án tuyên bố.
C. Người đang phục vụ có thời hạn trong lực lượng vũ trang nhân dân.
D. Người đang chấp hành hình phạt tù nhưng chưa có bản án có hiệu lực pháp luật.

24. Quyền bầu cử và ứng cử không chỉ là quyền mà còn là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Việc công dân thực hiện quyền này thể hiện điều gì?

A. Sự thể hiện nghĩa vụ quân sự đối với đất nước.
B. Sự tham gia vào công việc quản lý nhà nước và xã hội.
C. Sự tuân thủ các quy định của pháp luật về bầu cử.
D. Sự đóng góp vào công tác phòng chống tham nhũng.

25. Công dân có quyền ứng cử, có nghĩa là họ có thể tự mình đề cử bản thân hoặc được giới thiệu bởi các tổ chức, cơ quan. Trường hợp nào sau đây là đúng về quyền ứng cử?

A. Chỉ công dân là đảng viên mới có quyền tự ứng cử.
B. Người đủ điều kiện có quyền tự ứng cử hoặc được cơ quan, tổ chức giới thiệu ứng cử.
C. Chỉ những người có chức vụ trong cơ quan nhà nước mới được giới thiệu ứng cử.
D. Việc ứng cử chỉ dành cho những người có bằng cấp đại học trở lên.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

1. Công dân có quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân. Độ tuổi nào là độ tuổi quy định để công dân có quyền bầu cử?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

2. Quyền bầu cử và ứng cử của công dân được bảo đảm thực hiện thông qua những cơ chế nào của nhà nước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

3. Một công dân đủ 18 tuổi đã có đầy đủ năng lực hành vi dân sự nhưng đang trong thời gian bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định. Công dân này có được ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân không?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

4. Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong bầu cử, pháp luật quy định về các nguyên tắc bầu cử. Nguyên tắc nào sau đây là sai khi nói về bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình bầu cử, việc vận động bầu cử là một hoạt động quan trọng giúp cử tri hiểu rõ hơn về người ứng cử. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động vận động bầu cử?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

6. Khi tham gia ứng cử, người ứng cử có quyền được cung cấp thông tin về cử tri và danh sách cử tri. Việc này nhằm mục đích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

7. Việc lập danh sách cử tri là một công việc quan trọng trong quy trình bầu cử. Danh sách cử tri được lập dựa trên cơ sở nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một khu vực bỏ phiếu, có hai ứng cử viên X và Y. Ứng cử viên X nhận được 45% số phiếu bầu hợp lệ, ứng cử viên Y nhận được 55% số phiếu bầu hợp lệ. Ai sẽ trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình vận động bầu cử, người ứng cử cần tuân thủ những quy định nào để đảm bảo tính công bằng và minh bạch?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

10. Việc công dân thực hiện quyền bầu cử là tham gia vào quá trình hình thành cơ quan quyền lực nhà nước. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của chế độ bầu cử?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

11. Việc công dân tự mình đi bầu cử hoặc ủy quyền cho người khác đi bầu cử thể hiện khía cạnh nào của quyền bầu cử?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

12. Quyền bầu cử là một trong những quyền chính trị cơ bản của công dân. Theo quy định, công dân bị tước quyền bầu cử trong trường hợp nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

13. Công dân có quyền bầu cử, nhưng không có nghĩa vụ phải đi bầu cử. Nhận định này đúng hay sai?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

14. Quyền ứng cử của công dân vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân thể hiện vai trò làm chủ đất nước của nhân dân, đồng thời là cơ sở pháp lý cho việc xây dựng bộ máy nhà nước. Theo quy định, công dân muốn ứng cử đại biểu Quốc hội phải đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một công dân được giới thiệu ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân, họ có quyền và nghĩa vụ gì trong quá trình này?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

16. Pháp luật quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong bầu cử. Đâu là hành vi vi phạm nghĩa vụ của công dân đối với việc bầu cử?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

17. Công dân có quyền bầu cử, ứng cử là biểu hiện của quyền làm chủ đất nước. Tuy nhiên, không phải mọi công dân đều có quyền này. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thể thực hiện quyền bầu cử?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

18. Quyền ứng cử của công dân là một quyền chính trị quan trọng. Ai là người có quyền giới thiệu người ứng cử đại biểu Quốc hội?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một cuộc bầu cử, anh A đã sử dụng thông tin giả mạo để bôi nhọ uy tín của đối thủ cạnh tranh. Hành vi của anh A vi phạm quy định nào của pháp luật về bầu cử?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

20. Trong một cuộc bầu cử, cử tri A bỏ phiếu cho ứng cử viên B, nhưng sau đó lại đổi ý và muốn thay đổi lá phiếu của mình. Hành vi này của cử tri A có được pháp luật cho phép không?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

21. Công dân có quyền ứng cử, nghĩa là họ có thể tự mình đề cử bản thân để trở thành đại biểu của nhân dân. Vậy, điều kiện tiên quyết để một công dân có thể tự ứng cử là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

22. Pháp luật quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của công dân trong bầu cử và ứng cử. Hành vi nào sau đây thể hiện việc công dân thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong bầu cử?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công dân bị hạn chế quyền bầu cử?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

24. Quyền bầu cử và ứng cử không chỉ là quyền mà còn là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Việc công dân thực hiện quyền này thể hiện điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử

Tags: Bộ đề 1

25. Công dân có quyền ứng cử, có nghĩa là họ có thể tự mình đề cử bản thân hoặc được giới thiệu bởi các tổ chức, cơ quan. Trường hợp nào sau đây là đúng về quyền ứng cử?

Xem kết quả