Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 2 Phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học
1. Khi gặp một khái niệm sinh học phức tạp, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Bỏ qua và hy vọng sẽ hiểu sau.
B. Tìm kiếm thêm nguồn tài liệu tham khảo, hỏi giáo viên hoặc bạn bè.
C. Chỉ đọc lại phần đó trong sách giáo khoa nhiều lần.
D. Tự suy luận mà không cần thông tin bổ sung.
2. Tại sao việc tự học và tìm tòi mở rộng kiến thức ngoài sách giáo khoa lại quan trọng trong môn Sinh học?
A. Vì sách giáo khoa luôn cũ và lỗi thời.
B. Để nắm bắt sự phát triển không ngừng của khoa học và các ứng dụng thực tế.
C. Để làm bài tập về nhà nhanh hơn.
D. Vì giáo viên không đủ khả năng giảng dạy hết kiến thức.
3. Theo phương pháp học tập tích cực, vai trò của người học là gì?
A. Chỉ tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
B. Chủ động tham gia vào quá trình học, đặt câu hỏi, tìm tòi và thảo luận.
C. Chỉ ghi chép lại những gì giáo viên nói.
D. Chờ đợi giáo viên cung cấp toàn bộ kiến thức.
4. Lập kế hoạch học tập cá nhân cho môn Sinh học nên bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ đặt mục tiêu đạt điểm cao.
B. Xác định mục tiêu học tập, phân bổ thời gian hợp lý và lựa chọn phương pháp phù hợp.
C. Học liên tục trong nhiều giờ mà không nghỉ ngơi.
D. Chỉ học những phần dễ.
5. Nhóm đối chứng trong một thí nghiệm khoa học có vai trò gì?
A. Nhóm nhận được tác động của biến độc lập.
B. Nhóm không nhận được tác động của biến độc lập hoặc nhận tác động chuẩn.
C. Nhóm có kết quả thí nghiệm tốt nhất.
D. Nhóm được dùng để phân tích dữ liệu.
6. Trong phương pháp nghiên cứu sinh học, bước nào sau đây thường đi sau khi quan sát và đặt câu hỏi?
A. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
B. Phân tích dữ liệu thu thập được.
C. Rút ra kết luận dựa trên kết quả.
D. Xây dựng giả thuyết.
7. Sau khi thu thập dữ liệu về sự phát triển của cây đậu trong thí nghiệm trên, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Báo cáo kết quả ngay lập tức.
B. Phân tích dữ liệu để tìm ra xu hướng và sự khác biệt.
C. Tưới nước cho cây mỗi ngày.
D. Trồng thêm cây đậu mới.
8. Một nhà sinh học đang nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ CO2 đến tốc độ quang hợp của cây. Biến độc lập trong nghiên cứu này là gì?
A. Tốc độ quang hợp của cây.
B. Nồng độ CO2.
C. Loại cây được sử dụng.
D. Thời gian thực hiện thí nghiệm.
9. Nhà sinh học muốn kiểm tra xem nước máy có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây đậu hay không. Ông ta trồng hai nhóm cây đậu: một nhóm tưới bằng nước máy và một nhóm tưới bằng nước cất. Nhóm cây tưới bằng nước cất đóng vai trò gì?
A. Nhóm thí nghiệm.
B. Nhóm đối chứng.
C. Nhóm kiểm soát.
D. Nhóm nghiên cứu.
10. Khi học về các quá trình sinh học phức tạp (ví dụ: hô hấp tế bào), phương pháp học tập nào hiệu quả để hình dung các bước?
A. Chỉ đọc mô tả bằng lời.
B. Vẽ sơ đồ các bước, sử dụng hình ảnh minh họa hoặc xem video.
C. Học thuộc lòng tên các chất tham gia.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
11. Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trong học tập Sinh học giúp ích gì?
A. Chỉ giúp ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
B. Hệ thống hóa kiến thức, thấy được mối liên hệ giữa các khái niệm.
C. Tạo ra các câu hỏi khó hơn cho bài kiểm tra.
D. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa.
12. Việc liên hệ kiến thức Sinh học với thực tế đời sống giúp ích gì cho người học?
A. Làm cho bài học trở nên khô khan hơn.
B. Tăng cường sự hứng thú, hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của kiến thức.
C. Chỉ phù hợp với các ngành nghề chuyên biệt.
D. Không cần thiết vì kiến thức trong sách là đủ.
13. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?
A. Phải được chứng minh là đúng ngay lập tức.
B. Phải có khả năng kiểm chứng bằng thực nghiệm hoặc quan sát.
C. Phải dựa trên ý kiến cá nhân của nhà khoa học.
D. Phải giải thích được mọi hiện tượng sinh học đã biết.
14. Khi rút ra kết luận từ một thí nghiệm, nhà khoa học cần dựa vào yếu tố nào là chính?
A. Ý kiến cá nhân hoặc niềm tin.
B. Dữ liệu thực nghiệm đã được phân tích.
C. Các giả thuyết ban đầu mà không cần xem xét kết quả.
D. Lời khuyên từ những người không liên quan đến nghiên cứu.
15. Tại sao việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần là quan trọng trong nghiên cứu sinh học?
A. Để làm cho kết quả thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.
B. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.
C. Để chứng minh rằng chỉ có một kết quả duy nhất là đúng.
D. Để làm tăng chi phí nghiên cứu.
16. Một nhà khoa học quan sát thấy rằng những con chim sẻ sống gần khu công nghiệp có bộ lông màu xám đậm hơn những con sống ở vùng nông thôn. Ông ta đặt câu hỏi: Liệu ô nhiễm không khí có ảnh hưởng đến màu lông của chim sẻ không?. Bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?
A. Kết luận ngay rằng ô nhiễm làm lông chim sẫm màu.
B. Xây dựng giả thuyết có thể kiểm chứng được về mối quan hệ này.
C. Chụp ảnh tất cả các con chim sẻ.
D. Di chuyển chim sẻ từ khu công nghiệp về nông thôn.
17. Trong quá trình học tập, việc đặt câu hỏi Tại sao? và Như thế nào? giúp ích gì cho người học?
A. Làm chậm quá trình học.
B. Thúc đẩy tư duy phản biện và hiểu sâu bản chất vấn đề.
C. Chỉ làm tăng khối lượng ghi nhớ.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về kiến thức.
18. Nếu kết quả thí nghiệm cho thấy nhóm chim sẻ nuôi trong môi trường ô nhiễm có lông sẫm màu hơn nhóm nuôi trong môi trường sạch, nhà khoa học có thể rút ra kết luận gì?
A. Chim sẻ tự nhiên luôn có lông sẫm màu.
B. Có bằng chứng ủng hộ giả thuyết rằng ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến màu lông chim sẻ.
C. Màu lông chim không liên quan đến môi trường sống.
D. Thí nghiệm đã thất bại.
19. Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu sinh học bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ thu thập số liệu.
B. Chỉ trình bày kết quả dưới dạng biểu đồ.
C. Tổ chức, tóm tắt, và diễn giải dữ liệu đã thu thập.
D. Chỉ đưa ra kết luận mà không cần xem xét dữ liệu.
20. Để kiểm chứng giả thuyết ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến màu lông chim sẻ, nhà khoa học có thể thiết kế một thí nghiệm bao gồm việc:
A. Nuôi một nhóm chim sẻ trong môi trường sạch và một nhóm trong môi trường ô nhiễm mô phỏng.
B. Chỉ quan sát màu lông của chim sẻ ở khu công nghiệp.
C. Phân tích hóa học đất ở khu vực chim sống.
D. Đếm số lượng chim sẻ ở hai khu vực.
21. Trong cùng nghiên cứu trên, yếu tố nào là biến phụ thuộc?
A. Nồng độ CO2.
B. Thời gian thực hiện thí nghiệm.
C. Tốc độ quang hợp của cây.
D. Ánh sáng chiếu vào cây.
22. Biến phụ thuộc trong một thí nghiệm sinh học là gì?
A. Yếu tố mà nhà nghiên cứu thay đổi.
B. Yếu tố được giữ không đổi.
C. Yếu tố mà nhà nghiên cứu đo lường để đánh giá kết quả.
D. Yếu tố ảnh hưởng đến biến độc lập.
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp học tập môn Sinh học hiệu quả?
A. Sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức.
B. Học thuộc lòng toàn bộ sách giáo khoa mà không hiểu bản chất.
C. Thực hành các thí nghiệm hoặc mô phỏng.
D. Thảo luận với bạn bè về các khái niệm khó.
24. Vai trò của việc chia sẻ kết quả nghiên cứu trong cộng đồng khoa học là gì?
A. Để giữ bí mật phát minh quan trọng.
B. Để đồng nghiệp kiểm chứng, phản biện và xây dựng dựa trên công trình đó.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhà khoa học.
D. Để thu hút sự chú ý của công chúng mà không cần thông tin chi tiết.
25. Khi tiến hành một thí nghiệm sinh học, yếu tố nào sau đây được coi là biến độc lập?
A. Yếu tố được đo lường hoặc quan sát để xem sự thay đổi.
B. Yếu tố được nhà nghiên cứu thay đổi hoặc điều chỉnh có chủ đích.
C. Yếu tố được giữ nguyên không thay đổi trong suốt thí nghiệm.
D. Kết quả cuối cùng của thí nghiệm.