Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

1. Tại sao các nhà khoa học lại quan tâm đến việc nghiên cứu cấu tạo và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc biệt là vi khuẩn?

A. Vì chúng là sinh vật duy nhất có khả năng phân đôi.
B. Vì chúng có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, y học và công nghệ.
C. Vì chúng là tổ tiên trực tiếp của mọi sinh vật nhân thực.
D. Vì chúng không có bất kỳ cấu trúc bên trong nào.

2. Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Sự hiện diện của màng sinh chất.
B. Sự hiện diện của ribôxôm.
C. Sự có hay không có nhân hoàn chỉnh.
D. Sự có hay không có chất tế bào.

3. Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi, mảnh, có chức năng giúp vi khuẩn bám vào bề mặt hoặc di chuyển. Cấu trúc đó là gì?

A. Lông (pili).
B. Roi (flagella).
C. Vỏ nhầy.
D. Thành tế bào.

4. Sự khác biệt về thành phần hóa học của thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm chủ yếu nằm ở đâu?

A. Lớp peptidoglycan.
B. Sự hiện diện của màng sinh chất.
C. Lớp vỏ nhầy.
D. Sự hiện diện của ribôxôm.

5. Ribôxôm trong tế bào nhân sơ có chức năng gì?

A. Chuyển hóa năng lượng.
B. Tổng hợp protein.
C. Phân giải chất thải.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.

6. ADN của tế bào nhân sơ thường có dạng gì?

A. Phân tử ADN dạng thẳng, có histon.
B. Phân tử ADN dạng vòng, không có histon.
C. Nhiều phân tử ADN dạng thẳng, có histon.
D. Nhiều phân tử ADN dạng vòng, không có histon.

7. Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ giúp chúng có thể tồn tại trong điều kiện thiếu oxy hoặc môi trường kỵ khí?

A. Chúng có ti thể để hô hấp hiếu khí.
B. Chúng có khả năng lên men hoặc hô hấp kỵ khí.
C. Chúng có lục lạp để quang hợp.
D. Chúng có nhân để điều khiển quá trình hô hấp.

8. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể giúp vi khuẩn tạo thành bào tử để tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi?

A. Ribôxôm.
B. Vùng nhân.
C. Không có cấu trúc chuyên biệt, đó là một quá trình của toàn bộ tế bào.
D. Thành tế bào.

9. Vai trò của roi (flagella) ở một số vi khuẩn là gì?

A. Hỗ trợ bám dính vào bề mặt.
B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
C. Giúp tế bào di chuyển.
D. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.

10. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

A. Có màng sinh chất bao bọc.
B. Có nhân hoàn chỉnh với màng bao bọc.
C. Có hệ thống nội màng chia tế bào thành các khoang.
D. Có các bào quan có màng bao bọc như ti thể, lục lạp.

11. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể chứa các enzyme để phân giải các chất hữu cơ phức tạp?

A. ADN.
B. Ribôxôm.
C. Màng sinh chất và bào tương.
D. Vùng nhân.

12. Các plasmid ở vi khuẩn là gì và có vai trò gì?

A. Các nhiễm sắc thể chính, quy định các đặc tính cơ bản.
B. Các phân tử ADN vòng nhỏ, ngoài nhiễm sắc thể chính, mang gen có lợi như kháng kháng sinh.
C. Các túi chứa enzyme, giúp phân giải thức ăn.
D. Các sợi protein cấu tạo nên thành tế bào.

13. So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có ưu điểm nổi bật nào về mặt sinh sản và tiến hóa?

A. Khả năng phân chia tế bào phức tạp.
B. Tốc độ đột biến gen thấp.
C. Tốc độ sinh sản nhanh và sự trao đổi vật chất di truyền đa dạng.
D. Có hệ thống bào quan chuyên hóa cao.

14. Một loại vi khuẩn có khả năng thực hiện quang hợp và có sắc tố quang hợp nằm trên màng sinh chất thay vì trong lục lạp. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

A. Vi khuẩn dị dưỡng.
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
C. Vi khuẩn kỵ khí.
D. Vi khuẩn hoại sinh.

15. Một số vi khuẩn có lớp vỏ ngoài cùng, dày, nhầy, thường làm bằng polysaccharide. Chức năng của lớp vỏ này là gì?

A. Tổng hợp năng lượng.
B. Di chuyển.
C. Tăng cường khả năng gây bệnh và bảo vệ.
D. Trao đổi chất.

16. Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

A. Chuyển động và bám dính.
B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào.
C. Tổng hợp protein.
D. Tích trữ năng lượng.

17. Tế bào nhân sơ có thể sinh sản bằng hình thức nào?

A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Phân đôi.
D. Lai hữu tính.

18. Sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn thông qua tiếp xúc trực tiếp, có sự hình thành cầu tiếp hợp, được gọi là gì?

A. Tải nạp (Transduction).
B. Biến nạp (Transformation).
C. Tiếp hợp (Conjugation).
D. Đột biến gen.

19. Cấu trúc nào dưới đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhưng có kích thước và cấu tạo tiểu đơn vị khác nhau?

A. ADN.
B. Màng sinh chất.
C. Ribôxôm.
D. Thành tế bào.

20. Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào vi khuẩn Gram dương và Gram âm, mặc dù thành phần hóa học có thể khác nhau?

A. Thành tế bào.
B. Màng sinh chất.
C. Lông.
D. Roi.

21. Trong tế bào nhân sơ, vùng nhân chứa vật chất di truyền được gọi là gì?

A. Bào tương.
B. Nhiễm sắc thể.
C. Vùng nhân (nucleoid).
D. Ribôxôm.

22. Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích nghi với môi trường sống rất đa dạng?

A. Chúng có nhân hoàn chỉnh.
B. Chúng có nhiều bào quan có màng bao bọc.
C. Chúng có tốc độ sinh sản nhanh và khả năng trao đổi chất đa dạng.
D. Chúng có kích thước lớn.

23. Trong tế bào nhân sơ, cấu trúc nào đóng vai trò là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất và các hoạt động sống của tế bào?

A. Nhân.
B. Thành tế bào.
C. Bào tương (chất tế bào).
D. Vỏ nhầy.

24. Nếu một nhà khoa học quan sát một tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi và thấy nó có cấu trúc nhân hoàn chỉnh với màng bao bọc, thì kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

A. Đây chắc chắn là một vi khuẩn.
B. Đây là một tế bào nhân thực.
C. Tế bào này có thể là nấm men.
D. Kính hiển vi bị lỗi.

25. Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

A. ADN.
B. Ribôxôm.
C. Màng sinh chất.
D. Vùng nhân (nucleoid).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao các nhà khoa học lại quan tâm đến việc nghiên cứu cấu tạo và chức năng của tế bào nhân sơ, đặc biệt là vi khuẩn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

2. Phân biệt tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

3. Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi, mảnh, có chức năng giúp vi khuẩn bám vào bề mặt hoặc di chuyển. Cấu trúc đó là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt về thành phần hóa học của thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm chủ yếu nằm ở đâu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

5. Ribôxôm trong tế bào nhân sơ có chức năng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

6. ADN của tế bào nhân sơ thường có dạng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ giúp chúng có thể tồn tại trong điều kiện thiếu oxy hoặc môi trường kỵ khí?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

8. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể giúp vi khuẩn tạo thành bào tử để tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của roi (flagella) ở một số vi khuẩn là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

11. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể chứa các enzyme để phân giải các chất hữu cơ phức tạp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

12. Các plasmid ở vi khuẩn là gì và có vai trò gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

13. So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có ưu điểm nổi bật nào về mặt sinh sản và tiến hóa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

14. Một loại vi khuẩn có khả năng thực hiện quang hợp và có sắc tố quang hợp nằm trên màng sinh chất thay vì trong lục lạp. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

15. Một số vi khuẩn có lớp vỏ ngoài cùng, dày, nhầy, thường làm bằng polysaccharide. Chức năng của lớp vỏ này là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

17. Tế bào nhân sơ có thể sinh sản bằng hình thức nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

18. Sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn thông qua tiếp xúc trực tiếp, có sự hình thành cầu tiếp hợp, được gọi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

19. Cấu trúc nào dưới đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhưng có kích thước và cấu tạo tiểu đơn vị khác nhau?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

20. Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào vi khuẩn Gram dương và Gram âm, mặc dù thành phần hóa học có thể khác nhau?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

21. Trong tế bào nhân sơ, vùng nhân chứa vật chất di truyền được gọi là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích nghi với môi trường sống rất đa dạng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

23. Trong tế bào nhân sơ, cấu trúc nào đóng vai trò là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất và các hoạt động sống của tế bào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu một nhà khoa học quan sát một tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi và thấy nó có cấu trúc nhân hoàn chỉnh với màng bao bọc, thì kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 10 bài 7 Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

25. Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?