1. Đặc điểm nổi bật của các đô thị lớn trên thế giới hiện nay là gì?
A. Tốc độ tăng trưởng dân số chậm và ổn định.
B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
C. Là các trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và có sức hút lao động lớn.
D. Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển.
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu, theo các nghiên cứu khoa học?
A. Sự vận động của các lục địa.
B. Hoạt động của các núi lửa dưới đáy đại dương.
C. Các đại dương và các dòng hải lưu.
D. Sự phân bố của các dãy núi cao trên thế giới.
3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?
A. Sự phát triển của các ngành dịch vụ.
B. Thế mạnh về du lịch của từng khu vực.
C. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, nguồn nước, địa hình) và tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách dân số của các quốc gia.
4. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở các vùng núi cao?
A. Sự phân bố của các hệ thống sông ngòi phức tạp.
B. Sự thay đổi của các kiểu khí hậu theo độ cao và hoạt động của con người (phá rừng, săn bắt).
C. Sự khan hiếm nguồn nước ngọt.
D. Tác động của các hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
5. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các quốc đảo nhỏ đang phát triển?
A. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn nước ngọt từ lục địa.
B. Nguy cơ bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu (nước biển dâng, thiên tai).
C. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế.
6. Sự hình thành các hệ sinh thái biển phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào của môi trường tự nhiên?
A. Độ cao so với mặt nước biển và lượng mưa.
B. Độ mặn, nhiệt độ nước biển và ánh sáng mặt trời.
C. Loại đất và địa hình bề mặt lục địa.
D. Sự phân bố của các thành phố và khu công nghiệp.
7. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của quá trình khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch không bền vững?
A. Sự gia tăng diện tích rừng trên toàn cầu.
B. Gia tăng phát thải khí nhà kính, gây biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
C. Sự suy giảm của các hoạt động công nghiệp.
D. Sự ổn định của giá dầu mỏ trên thị trường quốc tế.
8. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển?
A. Sự giảm sút của các hoạt động nông nghiệp.
B. Sự gia tăng của các vấn đề xã hội như thất nghiệp, tệ nạn xã hội và quá tải hạ tầng.
C. Sự phân bố dân cư đồng đều hơn giữa thành thị và nông thôn.
D. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp.
9. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu ngành nông nghiệp của một quốc gia?
A. Sự đa dạng của các di sản văn hóa nông nghiệp.
B. Nhu cầu tiêu thụ lương thực và thực phẩm của dân cư.
C. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai, nguồn nước) và trình độ phát triển khoa học kỹ thuật.
D. Chính sách thương mại quốc tế về nông sản.
10. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự di cư của lao động từ nông thôn ra thành thị?
A. Mong muốn được sống gần các khu du lịch nổi tiếng.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở khu vực thành thị.
C. Sự thiếu hụt các dịch vụ y tế ở khu vực nông thôn.
D. Mong muốn được tiếp cận các hoạt động văn hóa, giải trí đa dạng.
11. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
B. Giảm phát thải khí nhà kính thông qua chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Trồng thêm nhiều cây xanh trên các sa mạc.
D. Ngăn chặn hoàn toàn hoạt động công nghiệp trên phạm vi toàn cầu.
12. Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến đa dạng sinh học trên cạn?
A. Trồng rừng thay thế.
B. Nghiên cứu và bảo tồn các loài động vật hoang dã.
C. Phá rừng, khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm.
13. Đâu là biểu hiện rõ rệt nhất của sự tương tác giữa thạch quyển và khí quyển trong các hoạt động địa lý tự nhiên?
A. Quá trình phong hóa đá do tác động của nhiệt độ và nước.
B. Sự hình thành các tầng mây và giáng thủy.
C. Sự bốc hơi nước từ các bề mặt lục địa.
D. Hoạt động của các dòng hải lưu trên đại dương.
14. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc sử dụng lãng phí và ô nhiễm nguồn nước ngọt?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật sống dưới nước.
B. Thiếu nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
C. Sự thay đổi về màu sắc của các dòng sông.
D. Tăng cường lượng mưa ở các vùng khô hạn.
15. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc khai thác quá mức các nguồn lợi thủy sản là gì?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật biển có hại.
B. Sự cạn kiệt nguồn lợi, mất cân bằng sinh thái biển và ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn.
C. Sự thay đổi về độ mặn của nước biển.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp đóng tàu.
16. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp sạch và công nghệ cao?
A. Sự sẵn có của nguồn lao động giá rẻ.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và nguồn nhân lực có chất lượng cao.
C. Chính sách ưu đãi về thuế cho các doanh nghiệp sản xuất truyền thống.
D. Sự gia tăng của nhu cầu tiêu dùng các mặt hàng cơ bản.
17. Vấn đề ô nhiễm môi trường nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới hiện nay chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
A. Hoạt động xói mòn, rửa trôi đất đai do mưa lớn.
B. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ.
C. Nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp chưa qua xử lý.
D. Sự thay đổi của các dòng chảy ngầm dưới lòng đất.
18. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay?
A. Sự gia tăng của các cuộc xung đột vũ trang.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và vận tải.
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
19. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng trong lĩnh vực công nghiệp.
B. Sự biến động của giá cả hàng hóa nông sản và tài nguyên trên thị trường thế giới.
C. Tốc độ đô thị hóa quá nhanh.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
20. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch bền vững?
A. Đầu tư mạnh vào các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Bảo vệ môi trường tự nhiên và gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương.
C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông.
D. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch.
21. Vấn đề môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và cần được ưu tiên giải quyết?
A. Sự thay đổi cảnh quan thiên nhiên do xói mòn.
B. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước.
C. Sự suy giảm của các loài động vật quý hiếm.
D. Tác động của biến đổi khí hậu lên các hiện tượng thời tiết cực đoan.
22. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ nông nghiệp.
B. Nguồn vốn đầu tư và chính sách phát triển nông nghiệp của các quốc gia.
C. Khí hậu, đất đai và nguồn nước.
D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản của thị trường quốc tế.
23. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến quá trình hình thành và phát triển các vùng công nghiệp tập trung?
A. Sự phân bố của các di sản văn hóa thế giới.
B. Sự hiện diện của các nguồn tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
C. Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng.
D. Chính sách khuyến khích phát triển du lịch của chính phủ.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các vành đai sinh khoáng trên Trái Đất, theo lý thuyết kiến tạo mảng?
A. Sự phân bố của các đồng bằng châu thổ lớn.
B. Hoạt động của các dòng biển nóng và lạnh.
C. Vị trí tiếp giáp giữa các mảng kiến tạo và các quá trình địa động lực liên quan.
D. Sự đa dạng của các hệ sinh thái rừng nhiệt đới.
25. Theo phân tích phổ biến, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng nhiệt đới trên thế giới là gì?
A. Các hoạt động khai thác gỗ hợp pháp theo quy hoạch.
B. Sự mở rộng diện tích đất nông nghiệp và chăn nuôi.
C. Các đợt hạn hán kéo dài do biến đổi khí hậu.
D. Sự phát triển của các khu bảo tồn thiên nhiên.