1. Trong các quá trình sau, quá trình nào KHÔNG phải là biểu hiện của nội lực?
A. Sự nâng lên, hạ xuống của vỏ Trái Đất.
B. Hoạt động của núi lửa.
C. Sự hình thành các nếp uốn cánh cung.
D. Sự bào mòn đá bởi nước chảy.
2. Nếu một khu vực có lượng mưa dồi dào và địa hình dốc, thì quá trình ngoại lực nào sẽ diễn ra mạnh mẽ nhất?
A. Phong hóa hóa học.
B. Xói mòn và rửa trôi.
C. Bồi tụ trầm tích.
D. Phong hóa vật lý.
3. Đâu là ví dụ về tác động của nội lực, tạo ra sự biến dạng theo phương thẳng đứng của vỏ Trái Đất?
A. Sự hình thành các cồn cát.
B. Sự bào mòn đá.
C. Sự nâng lên hay hạ xuống của các vùng đất.
D. Sự bồi tụ phù sa.
4. Sự hình thành các đảo và quần đảo trên đại dương, ví dụ như Nhật Bản, Philippines, thường liên quan đến:
A. Chỉ hoạt động của sóng biển.
B. Chỉ hoạt động bồi tụ của dòng hải lưu.
C. Tác động của nội lực kiến tạo mảng.
D. Chỉ hoạt động phong hóa của không khí.
5. Núi lửa, động đất, và sự hình thành các rãnh đại dương sâu là những biểu hiện rõ nét của loại lực nào tác động lên vỏ Trái Đất?
A. Ngoại lực.
B. Nội lực.
C. Lực hấp dẫn.
D. Lực vũ trụ.
6. Quá trình phong hóa đá là một ví dụ điển hình cho tác động của:
A. Nội lực, làm tan rã vật chất.
B. Ngoại lực, làm biến đổi bề mặt.
C. Nội lực, tạo ra vật chất mới.
D. Ngoại lực, làm dịch chuyển vật chất.
7. Các dạng địa hình bị chia cắt mạnh, có nhiều thung lũng hẹp và sườn dốc là kết quả chủ yếu của quá trình:
A. Bồi tụ của gió.
B. Xói mòn và cắt xẻ của dòng chảy.
C. Kiến tạo địa khối.
D. Hoạt động kiến tạo mảng.
8. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình kiến tạo địa hình trên Trái Đất, tạo ra các dạng địa hình quy mô lớn?
A. Sự bào mòn và bồi tụ của dòng chảy sông ngòi.
B. Tác động của gió, mưa và sự thay đổi nhiệt độ.
C. Hoạt động của các lực sinh ra từ bên trong Trái Đất.
D. Hoạt động của sóng biển và dòng hải lưu.
9. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của hoạt động nội lực?
A. Sự hình thành các dãy núi gập ghềnh.
B. Sự xuất hiện các vết nứt trên mặt đất.
C. Sự bồi tụ phù sa màu mỡ.
D. Sự trồi lên của vỏ Trái Đất.
10. Đâu là ví dụ về địa hình được hình thành chủ yếu do hoạt động của nội lực?
A. Các cồn cát trên sa mạc.
B. Các thung lũng sông.
C. Các dãy núi cao hùng vĩ.
D. Các đồng bằng châu thổ.
11. Sự hình thành các cao nguyên bazan màu mỡ ở Việt Nam (như Buôn Ma Thuột, Pleiku) là do:
A. Hoạt động bào mòn của sông ngòi.
B. Tác động của gió mùa.
C. Hoạt động của magma tạo thành các cao nguyên.
D. Quá trình bồi tụ của biển.
12. Đâu là yếu tố chính quyết định cường độ và quy mô của các quá trình ngoại lực?
A. Hoạt động của magma bên trong lòng đất.
B. Năng lượng từ các hoạt động kiến tạo mảng.
C. Lượng bức xạ mặt trời và sự phân bố nhiệt ẩm.
D. Sự dịch chuyển của các dòng hải lưu.
13. Quá trình nào sau đây thuộc về tác động của ngoại lực, làm thay đổi bề mặt Trái Đất?
A. Sự hình thành các dãy núi cao do nén ép vỏ Trái Đất.
B. Hoạt động phun trào magma tạo thành núi lửa.
C. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
D. Sự phong hóa và xói mòn do các tác nhân bên ngoài.
14. Hiện tượng sạt lở đất ở vùng núi dốc, hay lũ quét là hậu quả trực tiếp của sự kết hợp giữa:
A. Nội lực kiến tạo và hoạt động của sóng biển.
B. Ngoại lực (mưa lớn, xói mòn) và đặc điểm địa hình dốc.
C. Nội lực làm nứt gãy đá và hoạt động của gió.
D. Hoạt động của băng hà và sự phân hủy sinh học.
15. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ rộng lớn như Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam chủ yếu là do tác động của:
A. Nội lực kiến tạo.
B. Phong hóa hóa học.
C. Xói mòn bởi gió.
D. Bồi tụ phù sa của sông ngòi.
16. Quá trình nào sau đây thuộc về ngoại lực, có vai trò vận chuyển vật liệu từ nơi cao xuống nơi thấp?
A. Sự phun trào dung nham.
B. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
C. Sự bồi tụ của vật liệu do gió hoặc nước mang theo.
D. Sự hình thành các nếp uốn.
17. Địa hình bị bào mòn mạnh mẽ, bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc lượn sóng nhẹ thường là kết quả của quá trình:
A. Núi lửa phun trào.
B. Động đất.
C. Xói mòn và bồi tụ kéo dài.
D. Kiến tạo mảng.
18. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng cho hoạt động của nội lực, gây biến dạng các lớp đá trên quy mô lớn?
A. Sự hình thành các thung lũng sông.
B. Sự bồi đắp phù sa ở đồng bằng.
C. Sự uốn nếp và đứt gãy các tầng địa chất.
D. Sự bào mòn đá bởi gió.
19. Địa hình bị chia cắt bởi nhiều khe rãnh sâu, các sườn núi nhọn là minh chứng cho tác động mạnh mẽ của:
A. Nội lực tạo ra sự nâng cao.
B. Ngoại lực bào mòn và xói rửa.
C. Nội lực làm đứt gãy.
D. Ngoại lực bồi tụ.
20. Trong một khu vực có khí hậu khô hạn, tác nhân ngoại lực nào đóng vai trò chủ đạo trong việc làm thay đổi địa hình?
A. Nước chảy.
B. Gió.
C. Băng hà.
D. Sóng biển.
21. Sự hình thành các thung lũng chữ U rộng lớn và các cao nguyên băng hà là kết quả của:
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Tác động của băng hà.
C. Hoạt động kiến tạo mảng.
D. Sự bào mòn của gió.
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm thay đổi bề mặt Trái Đất theo hướng san bằng và hạ thấp độ cao ban đầu do nội lực tạo ra?
A. Hoạt động núi lửa.
B. Động đất.
C. Các quá trình phong hóa, xói mòn, bồi tụ.
D. Hoạt động kiến tạo mảng.
23. Nội lực và ngoại lực tác động lên bề mặt Trái Đất có mối quan hệ như thế nào?
A. Nội lực và ngoại lực tác động hoàn toàn độc lập.
B. Nội lực tạo ra địa hình, ngoại lực làm san bằng địa hình.
C. Ngoại lực làm địa hình phức tạp thêm, nội lực làm địa hình đơn giản đi.
D. Cả hai đều có vai trò quan trọng, tạo nên sự đa dạng của địa hình.
24. Sự hình thành các hang động đá vôi nổi tiếng (ví dụ: Vịnh Hạ Long) là kết quả của quá trình:
A. Nội lực làm nứt vỡ đá.
B. Phong hóa hóa học của nước.
C. Hoạt động của gió.
D. Bồi tụ trầm tích.
25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là tác nhân chính của ngoại lực?
A. Nước chảy.
B. Gió.
C. Băng hà.
D. Sự vận động của vỏ Trái Đất.