Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

1. Đâu là một ví dụ về loài du nhập (invasive species) và tác động tiêu cực của nó đến hệ sinh thái bản địa?

A. Cây lúa nước (Oryza sativa) được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia.
B. Cây trinh nữ (Mimosa pudica) xâm lấn mạnh mẽ, cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng với cây bản địa.
C. Cây thông (Pinus spp.) được trồng để lấy gỗ.
D. Cây cà phê (Coffea spp.) được trồng làm cây công nghiệp.

2. Tại sao rừng mưa nhiệt đới có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

A. Do rừng mưa nhiệt đới hấp thụ một lượng lớn khí oxy và thải ra khí cacbonic.
B. Do quá trình thoát hơi nước mạnh mẽ của thực vật, góp phần tạo mưa và làm mát không khí.
C. Vì rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động vật có vú lớn.
D. Do rừng mưa nhiệt đới có lượng sinh khối thực vật lớn, lưu trữ nhiều carbon trong đất.

3. Hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người gây ra chủ yếu làm tăng nồng độ của khí nào trong khí quyển?

A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Argon (Ar)

4. Trong một chuỗi thức ăn, vai trò của sinh vật phân giải (ví dụ: vi khuẩn, nấm) là gì?

A. Sản xuất chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời.
B. Tiêu thụ trực tiếp sinh vật sản xuất.
C. Chuyển hóa chất hữu cơ chết thành chất vô cơ, cung cấp lại cho môi trường.
D. Cung cấp năng lượng cho sinh vật sản xuất.

5. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phân bố các vành đai sinh vật trên Trái Đất, tạo nên sự đa dạng sinh học theo vĩ độ?

A. Chế độ nhiệt và lượng mưa phân hóa theo vĩ độ, tạo nên các kiểu khí hậu khác nhau.
B. Độ cao địa hình, ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa theo từng sườn núi.
C. Loại đất đai và thành phần khoáng vật, quyết định khả năng cung cấp dinh dưỡng cho thực vật.
D. Hoạt động của con người, tác động đến sự thay đổi môi trường sống và phân bố các loài.

6. Theo phân loại phổ biến, các loài sinh vật sống ở tầng đáy của đại dương, nơi không có ánh sáng mặt trời, thuộc nhóm sinh vật nào?

A. Sinh vật phù du (Plankton)
B. Sinh vật đáy (Benthos)
C. Sinh vật nổi (Nekton)
D. Sinh vật tầng mặt (Neuston)

7. Đâu là hậu quả trực tiếp của việc mất đi lớp phủ thực vật ở một khu vực?

A. Tăng cường sự hấp thụ CO2 và giảm hiệu ứng nhà kính.
B. Giảm khả năng giữ nước của đất, tăng nguy cơ xói mòn và lũ lụt.
C. Tăng cường đa dạng sinh học do các loài mới có cơ hội phát triển.
D. Giảm nhiệt độ trung bình của khu vực do mất đi lớp cách nhiệt tự nhiên.

8. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học trên quy mô toàn cầu hiện nay?

A. Sự biến động tự nhiên của khí hậu.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản của con người.
C. Sự gia tăng diện tích đất ngập nước.
D. Sự gia tăng dân số và hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên quá mức của con người.

9. Trong một hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm, vai trò chủ yếu của tầng tán cây cao là gì?

A. Cung cấp nguồn thức ăn chính cho các loài động vật ăn cỏ sống dưới tán rừng.
B. Hấp thụ phần lớn ánh sáng mặt trời, tạo bóng râm và điều hòa nhiệt độ cho các tầng dưới.
C. Là nơi sinh sản và làm tổ của đa số các loài chim và côn trùng.
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy xác hữu cơ, trả lại dinh dưỡng cho đất.

10. Sự phân bố các loài thực vật trên sườn núi theo độ cao thường biểu hiện theo quy luật nào?

A. Thực vật thân thảo chiếm ưu thế ở các đai cao.
B. Thực vật có lá kim thường thay thế cây lá rộng khi lên cao.
C. Nhiệt độ giảm dần theo độ cao, làm thay đổi kiểu thực vật từ rừng lá rộng sang rừng lá kim rồi đồng cỏ núi cao.
D. Độ ẩm tăng dần theo độ cao, tạo điều kiện cho dương xỉ và rêu phát triển mạnh ở mọi độ cao.

11. Sự kiện nào sau đây không phải là một phần của chu trình cacbon trong sinh quyển?

A. Quang hợp của thực vật hấp thụ CO2.
B. Hô hấp của sinh vật thải ra CO2.
C. Sự hình thành của các mỏ than, dầu mỏ từ xác sinh vật cổ đại.
D. Sự bốc hơi của nước từ các đại dương.

12. Sinh vật biển có vai trò quan trọng như thế nào trong chu trình cacbon toàn cầu?

A. Chỉ tham gia vào việc giải phóng CO2 thông qua quá trình hô hấp của động vật biển.
B. Thực vật phù du và tảo biển quang hợp, hấp thụ một lượng lớn CO2 từ khí quyển và nước biển.
C. Đóng vai trò chủ yếu trong việc phân hủy xác sinh vật chết, giải phóng cacbon trở lại môi trường.
D. Chủ yếu là nơi lưu trữ cacbon ở dạng trầm tích dưới đáy đại dương.

13. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự phân hóa theo chiều thẳng đứng (theo độ cao) trong hệ sinh thái rừng núi?

A. Sự thay đổi của các loài động vật ăn thịt ở các tầng rừng khác nhau.
B. Sự thay đổi của các loài thực vật, từ rừng lá rộng ở thấp lên rừng lá kim và đồng cỏ núi cao ở cao.
C. Sự tập trung của các loài côn trùng ăn lá cây ở tầng tán cao nhất.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của rêu và địa y trên các thân cây già.

14. Trong chu trình nitơ, vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) là gì?

A. Chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành amoniac (NH3) để cây sử dụng.
B. Chuyển đổi nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2) bay vào khí quyển.
C. Phân hủy xác sinh vật và chất thải hữu cơ thành amoni.
D. Chuyển đổi nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-).

15. Sự thay đổi của dòng hải lưu trên bề mặt đại dương có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố sinh vật biển?

A. Chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài sinh vật phù du.
B. Thay đổi nhiệt độ, độ mặn và sự vận chuyển dinh dưỡng, ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn.
C. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường biển do rác thải nhựa.
D. Chỉ tác động đến các loài sinh vật sống ở tầng đáy.

16. Sự khác biệt chính giữa quần xã sinh vật và quần thể sinh vật là gì?

A. Quần xã bao gồm nhiều loài khác nhau, còn quần thể chỉ có một loài.
B. Quần thể là tập hợp các cá thể, còn quần xã là tập hợp các sinh cảnh.
C. Quần xã chỉ tồn tại ở môi trường nước, còn quần thể có thể ở cả môi trường nước và cạn.
D. Quần thể có cấu trúc di truyền phức tạp hơn quần xã.

17. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng phòng hộ ven biển?

A. Tăng cường khai thác gỗ để lấy vật liệu xây dựng.
B. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng quy mô lớn trong khu vực rừng.
C. Trồng bổ sung các loài cây bản địa có khả năng chống chịu tốt và hạn chế tác động của con người.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang trồng cây công nghiệp.

18. Khái niệm Đa dạng sinh học (Biodiversity) bao gồm những cấp độ nào theo cách hiểu phổ biến nhất?

A. Chỉ đa dạng về số lượng loài.
B. Đa dạng về loài, đa dạng về di truyền và đa dạng về hệ sinh thái.
C. Đa dạng về môi trường sống và các yếu tố vô sinh.
D. Đa dạng về chu trình sinh địa hóa.

19. Quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự chuyển hóa năng lượng trong một hệ sinh thái?

A. Sự phân hủy xác thực vật bởi vi khuẩn và nấm.
B. Sự quang hợp của thực vật, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
C. Sự di cư của động vật theo mùa để tìm kiếm thức ăn.
D. Sự sinh sản của các loài sinh vật để duy trì nòi giống.

20. Tại sao các hệ sinh thái nước ngọt thường có năng suất sinh học cao hơn các hệ sinh thái biển sâu?

A. Do nước ngọt có nồng độ muối cao hơn, thuận lợi cho sinh vật phát triển.
B. Do nguồn dinh dưỡng (như nitơ, photpho) từ đất liền dễ dàng được bổ sung vào hệ sinh thái nước ngọt.
C. Do nhiệt độ nước ngọt luôn ổn định và cao hơn nước biển sâu.
D. Do có ít loài sinh vật cạnh tranh hơn trong môi trường nước ngọt.

21. Tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn đến hệ sinh thái sông ngòi thường bao gồm:

A. Tăng cường sự di cư của các loài cá ngược dòng để sinh sản.
B. Thay đổi chế độ chảy, lắng đọng phù sa và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
C. Giảm nhiệt độ nước và tăng lượng oxy hòa tan.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh ưa dòng chảy mạnh.

22. Sự đa dạng của sinh vật trên các đảo biệt lập thường có đặc điểm gì nổi bật?

A. Ít loài hơn so với đất liền nhưng có nhiều loài đặc hữu.
B. Nhiều loài hơn so với đất liền nhưng ít loài đặc hữu.
C. Số lượng loài và mức độ đặc hữu tương đương với đất liền.
D. Chỉ có các loài sinh vật thích nghi với môi trường nước mặn.

23. Đâu là đặc điểm chung của các hệ sinh thái trên cạn?

A. Luôn có nguồn nước ngọt dồi dào để duy trì sự sống.
B. Thực vật có vai trò sản xuất chính, là sinh vật tự dưỡng.
C. Sự phân hủy chất hữu cơ diễn ra chậm do thiếu oxy.
D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao thường chiếm số lượng lớn nhất.

24. Khái niệm sinh quyển (biosphere) theo cách hiểu phổ biến nhất trong khoa học môi trường bao gồm những thành phần nào?

A. Toàn bộ khí quyển, thủy quyển và thạch quyển của Trái Đất.
B. Toàn bộ các sinh vật sống trên Trái Đất và môi trường sống của chúng.
C. Chỉ bao gồm các hệ sinh thái trên cạn và dưới nước.
D. Toàn bộ các lớp đất, đá và các dạng địa hình của Trái Đất.

25. Tại sao các khu vực gần xích đạo lại có sự đa dạng sinh học cao hơn so với các khu vực ôn đới hoặc hàn đới?

A. Do sự ổn định của điều kiện khí hậu, ít biến động theo mùa và ít thiên tai.
B. Vì các khu vực này nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn và ổn định quanh năm.
C. Do sự phân hóa độ cao địa hình tạo ra nhiều môi trường sống khác nhau.
D. Lượng mưa lớn quanh năm và nhiệt độ cao, thuận lợi cho mọi sinh vật phát triển.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về loài du nhập (invasive species) và tác động tiêu cực của nó đến hệ sinh thái bản địa?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao rừng mưa nhiệt đới có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

3. Hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người gây ra chủ yếu làm tăng nồng độ của khí nào trong khí quyển?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một chuỗi thức ăn, vai trò của sinh vật phân giải (ví dụ: vi khuẩn, nấm) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phân bố các vành đai sinh vật trên Trái Đất, tạo nên sự đa dạng sinh học theo vĩ độ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

6. Theo phân loại phổ biến, các loài sinh vật sống ở tầng đáy của đại dương, nơi không có ánh sáng mặt trời, thuộc nhóm sinh vật nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là hậu quả trực tiếp của việc mất đi lớp phủ thực vật ở một khu vực?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học trên quy mô toàn cầu hiện nay?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm, vai trò chủ yếu của tầng tán cây cao là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

10. Sự phân bố các loài thực vật trên sườn núi theo độ cao thường biểu hiện theo quy luật nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

11. Sự kiện nào sau đây không phải là một phần của chu trình cacbon trong sinh quyển?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

12. Sinh vật biển có vai trò quan trọng như thế nào trong chu trình cacbon toàn cầu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự phân hóa theo chiều thẳng đứng (theo độ cao) trong hệ sinh thái rừng núi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chu trình nitơ, vai trò của vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

15. Sự thay đổi của dòng hải lưu trên bề mặt đại dương có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố sinh vật biển?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt chính giữa quần xã sinh vật và quần thể sinh vật là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng phòng hộ ven biển?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm Đa dạng sinh học (Biodiversity) bao gồm những cấp độ nào theo cách hiểu phổ biến nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự chuyển hóa năng lượng trong một hệ sinh thái?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao các hệ sinh thái nước ngọt thường có năng suất sinh học cao hơn các hệ sinh thái biển sâu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

21. Tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn đến hệ sinh thái sông ngòi thường bao gồm:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

22. Sự đa dạng của sinh vật trên các đảo biệt lập thường có đặc điểm gì nổi bật?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là đặc điểm chung của các hệ sinh thái trên cạn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm sinh quyển (biosphere) theo cách hiểu phổ biến nhất trong khoa học môi trường bao gồm những thành phần nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 15 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao các khu vực gần xích đạo lại có sự đa dạng sinh học cao hơn so với các khu vực ôn đới hoặc hàn đới?