Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

1. Ngành thủy sản nước mặn ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở các vùng nào?

A. Các sông lớn và hồ chứa nước ngọt.
B. Vùng núi cao có nguồn nước lạnh.
C. Các vùng biển và vùng triều ven biển.
D. Vùng đồng bằng nội địa.

2. Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế quốc dân?

A. Chủ yếu cung cấp thực phẩm cho thị trường nội địa.
B. Là nguồn thu ngoại tệ quan trọng thông qua xuất khẩu và tạo việc làm cho lao động.
C. Đóng góp lớn vào việc cải tạo môi trường biển.
D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp nhẹ.

3. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đối mặt với thách thức lớn nào trong việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững?

A. Thiếu vốn đầu tư cho công tác trồng và chăm sóc rừng.
B. Tình trạng phá rừng trái phép, cháy rừng và khai thác gỗ bất hợp pháp.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành kinh tế khác về đất đai.
D. Chất lượng giống cây lâm nghiệp còn hạn chế.

4. Thách thức lớn nhất trong việc bảo quản và vận chuyển thủy sản sau khai thác ở Việt Nam là gì?

A. Thiếu tàu thuyền đánh bắt xa bờ.
B. Chi phí bảo quản và vận chuyển cao do thiếu hạ tầng lạnh đồng bộ.
C. Nguồn lao động có kinh nghiệm còn ít.
D. Chất lượng sản phẩm thủy sản thấp.

5. Ngành thủy sản Việt Nam có thế mạnh nổi bật nào so với nhiều quốc gia khác trên thế giới?

A. Diện tích mặt nước nuôi trồng lớn nhất thế giới.
B. Ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện đại bậc nhất.
C. Cơ cấu đa dạng các đối tượng nuôi trồng và khai thác có giá trị kinh tế cao.
D. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên phong phú, chưa bị khai thác nhiều.

6. Đâu là một trong những loài thủy sản có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở Việt Nam hiện nay?

A. Cá chép.
B. Tôm sú và cá tra.
C. Ếch đồng.
D. Cá rô đồng.

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều vùng biển Việt Nam hiện nay là gì?

A. Môi trường biển ngày càng trong lành.
B. Tăng cường áp dụng các biện pháp bảo tồn biển hiệu quả.
C. Hoạt động khai thác thủy sản quá mức và sử dụng ngư cụ hủy diệt.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản ven bờ.

8. Ngành thủy sản nước lợ ở Việt Nam chủ yếu phát triển ở khu vực nào?

A. Các sông lớn và hồ chứa nước ngọt.
B. Vùng cửa sông, vùng ven biển và các đảo.
C. Các vùng núi cao có nguồn nước lạnh.
D. Vùng đồng bằng nội địa có khí hậu khô hạn.

9. Vai trò của rừng phòng hộ đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người là gì?

A. Chủ yếu cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn, hạn chế thiên tai và điều hòa khí hậu.
C. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái hấp dẫn.
D. Cung cấp thức ăn cho động vật hoang dã.

10. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với những thách thức nào liên quan đến môi trường?

A. Môi trường biển ngày càng được cải thiện.
B. Ô nhiễm môi trường nước do chất thải công nghiệp và nông nghiệp, và hiện tượng xâm nhập mặn.
C. Thiếu nguồn nước ngọt cho nuôi trồng.
D. Biến đổi khí hậu ít ảnh hưởng đến ngành thủy sản.

11. Tác động tích cực của việc phát triển ngành lâm nghiệp hiện đại đối với môi trường là gì?

A. Tăng cường khai thác gỗ rừng tự nhiên.
B. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, chống xói mòn đất và bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
D. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.

12. Việc trồng rừng thay thế cho rừng bị khai thác hoặc mất đi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Tăng sản lượng gỗ khai thác trong ngắn hạn.
B. Bảo vệ đất, nguồn nước, tái tạo môi trường sinh thái và phát triển kinh tế.
C. Tạo cảnh quan đẹp cho khu vực.
D. Giảm thiểu áp lực cho rừng tự nhiên.

13. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh của ngành lâm nghiệp Việt Nam?

A. Diện tích rừng trồng lớn.
B. Nguồn gỗ quý từ rừng tự nhiên còn nhiều.
C. Tiềm năng phát triển lâm sản ngoài gỗ.
D. Nguồn lao động dồi dào trong lĩnh vực lâm nghiệp.

14. Đâu là đặc điểm của lâm nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

A. Chủ yếu khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
B. Tập trung vào trồng rừng nguyên liệu và rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
C. Giảm diện tích rừng trồng để phát triển nông nghiệp.
D. Ngành lâm nghiệp không còn đóng góp nhiều vào nền kinh tế.

15. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để phát triển ngành lâm nghiệp theo hướng bền vững và tăng cường giá trị sản phẩm?

A. Tăng cường khai thác gỗ rừng tự nhiên để đáp ứng nhu cầu.
B. Mở rộng diện tích rừng trồng nhưng chỉ tập trung vào một vài loại cây.
C. Đẩy mạnh trồng rừng, nâng cao chất lượng rừng, phát triển công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
D. Chỉ tập trung vào trồng rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.

16. Đâu là một trong những hoạt động quan trọng nhất để phát triển thủy sản bền vững ở Việt Nam?

A. Khuyến khích khai thác thủy sản bằng mọi phương tiện.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản không kiểm soát.
C. Quản lý khai thác hợp lý, bảo vệ môi trường và phát triển nuôi trồng theo hướng công nghệ cao.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm thô.

17. Việc phát triển rừng kinh tế ở Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để mang lại hiệu quả cao và bền vững?

A. Ưu tiên trồng các loại cây gỗ quý hiếm.
B. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ phục vụ xuất khẩu.
C. Kết hợp trồng rừng với phát triển chế biến lâm sản và du lịch sinh thái.
D. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng mọi giá.

18. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chiến lược phát triển ngành lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2030?

A. Tăng cường khai thác gỗ rừng tự nhiên.
B. Phát triển lâm nghiệp theo hướng bền vững, toàn diện, có giá trị gia tăng cao.
C. Giảm diện tích rừng trồng để chuyển đổi mục đích sử dụng.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ rừng mà không khai thác.

19. Việc nâng cao chất lượng rừng trồng ở Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào?

A. Tăng diện tích rừng trồng bằng mọi giá.
B. Sử dụng giống cây có năng suất cao, chống chịu tốt và quy trình canh tác tiên tiến.
C. Chỉ tập trung vào các loại cây gỗ quý hiếm.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho rừng trồng.

20. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu?

A. Tập trung chủ yếu vào khai thác gỗ tự nhiên.
B. Chuyển mạnh sang trồng rừng nguyên liệu và rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
C. Phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu chưa qua xử lý.
D. Giảm diện tích rừng trồng để nhường đất cho nông nghiệp.

21. Vai trò của rừng ngập mặn đối với vùng ven biển Việt Nam là gì?

A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Là nơi sinh sản và cư trú của nhiều loài thủy sản, chắn sóng, chống sạt lở bờ biển.
C. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái.
D. Thúc đẩy quá trình sa mạc hóa.

22. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam khi hội nhập vào thị trường quốc tế?

A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm ngày càng cao.
C. Nguồn nguyên liệu nuôi trồng không đủ đáp ứng nhu cầu.
D. Cơ sở hạ tầng cảng cá còn lạc hậu.

23. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành lâm nghiệp Việt Nam là gì?

A. Tăng cường khả năng chống chịu của cây rừng.
B. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, cháy rừng và sâu bệnh hại.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây gỗ quý.
D. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.

24. Xu hướng nào đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành thủy sản Việt Nam để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh?

A. Mở rộng diện tích nuôi trồng theo quy mô hộ gia đình.
B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
C. Đầu tư vào công nghệ nuôi trồng tiên tiến và chế biến sâu.
D. Phát triển thủy sản theo phương thức truyền thống, quảng canh.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản nội địa Việt Nam?

A. Số lượng lao động có kinh nghiệm.
B. Trình độ khoa học kỹ thuật trong nuôi trồng.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào và điều kiện khí hậu thuận lợi.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành thủy sản nước mặn ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở các vùng nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế quốc dân?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đối mặt với thách thức lớn nào trong việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức lớn nhất trong việc bảo quản và vận chuyển thủy sản sau khai thác ở Việt Nam là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Ngành thủy sản Việt Nam có thế mạnh nổi bật nào so với nhiều quốc gia khác trên thế giới?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những loài thủy sản có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng phổ biến ở Việt Nam hiện nay?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều vùng biển Việt Nam hiện nay là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành thủy sản nước lợ ở Việt Nam chủ yếu phát triển ở khu vực nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của rừng phòng hộ đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với những thách thức nào liên quan đến môi trường?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Tác động tích cực của việc phát triển ngành lâm nghiệp hiện đại đối với môi trường là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Việc trồng rừng thay thế cho rừng bị khai thác hoặc mất đi có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh của ngành lâm nghiệp Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là đặc điểm của lâm nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để phát triển ngành lâm nghiệp theo hướng bền vững và tăng cường giá trị sản phẩm?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một trong những hoạt động quan trọng nhất để phát triển thủy sản bền vững ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Việc phát triển rừng kinh tế ở Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để mang lại hiệu quả cao và bền vững?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chiến lược phát triển ngành lâm nghiệp Việt Nam đến năm 2030?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Việc nâng cao chất lượng rừng trồng ở Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Vai trò của rừng ngập mặn đối với vùng ven biển Việt Nam là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam khi hội nhập vào thị trường quốc tế?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành lâm nghiệp Việt Nam là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Xu hướng nào đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành thủy sản Việt Nam để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 10 bài 25 Địa lý ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản nội địa Việt Nam?