1. Vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia là gì?
A. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn.
B. Đóng góp vào GDP, tạo nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy tăng trưởng các ngành liên quan.
C. Làm tăng lạm phát và gây áp lực lên giá cả hàng hóa.
D. Chỉ có lợi ích cho các doanh nghiệp lớn.
2. Đâu không phải là đặc điểm của ngành du lịch hiện đại?
A. Tính tổng hợp cao, liên ngành, liên vùng.
B. Tính thời vụ rõ rệt, phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên.
C. Cơ cấu ngành ngày càng đa dạng hóa và chuyên môn hóa.
D. Tác động mạnh mẽ đến kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường.
3. Đâu là một trong những xu hướng mới nổi bật trong ngành du lịch hiện nay?
A. Du lịch quay về với các hình thức truyền thống, ít công nghệ.
B. Du lịch trải nghiệm cá nhân hóa, gắn liền với văn hóa địa phương và sự bền vững.
C. Du lịch đại chúng, tập trung vào các điểm đến nổi tiếng.
D. Du lịch chỉ dành cho giới thượng lưu.
4. Thị trường du lịch nội địa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch một quốc gia?
A. Giúp giảm tải cho thị trường du lịch quốc tế.
B. Tạo nguồn thu ổn định, giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường quốc tế.
C. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và văn hóa dân tộc.
D. Tất cả các vai trò trên.
5. Đâu là một thách thức quan trọng đối với việc phát triển du lịch nông nghiệp (agritourism)?
A. Nhu cầu trải nghiệm thiên nhiên của du khách.
B. Thiếu sự kết nối giữa nông dân và các doanh nghiệp du lịch.
C. Sự phong phú của các sản phẩm nông nghiệp.
D. Tiềm năng phát triển các mô hình du lịch mới.
6. Vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành du lịch hiện nay là gì?
A. Chỉ hỗ trợ việc đặt vé và thanh toán trực tuyến.
B. Là công cụ quan trọng để quảng bá, tiếp thị và quản lý điểm đến.
C. Chỉ phục vụ cho việc nghiên cứu thị trường.
D. Không có vai trò đáng kể trong việc định hình trải nghiệm du khách.
7. Yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến khác.
C. Tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương.
D. Sự biến động của tình hình kinh tế, chính trị thế giới.
8. Hiện tượng du lịch hóa (commodification) các giá trị văn hóa có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng cường sự chân thực của các nghi lễ truyền thống.
B. Làm mất đi ý nghĩa gốc và sự thiêng liêng của các yếu tố văn hóa.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các hình thức nghệ thuật dân gian.
D. Giúp bảo tồn tốt hơn các di sản văn hóa vật thể.
9. Phân tích tác động của du lịch đến văn hóa địa phương, trường hợp nào thường gây ra những lo ngại nhất?
A. Du khách tìm hiểu và tôn trọng các phong tục tập quán.
B. Du khách có ý thức giữ gìn vệ sinh chung.
C. Sự thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Các hoạt động du lịch sinh thái bảo tồn thiên nhiên.
10. Theo phân loại phổ biến, du lịch sinh thái thuộc loại hình du lịch nào?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch nghỉ dưỡng.
C. Du lịch chuyên đề/chức năng.
D. Du lịch cộng đồng.
11. Sự phân bố ngành du lịch trên thế giới chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?
A. Sự giàu có của tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa.
B. Trình độ phát triển khoa học công nghệ và giáo dục.
C. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, dịch vụ và chính sách du lịch.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Phân tích cơ cấu khách du lịch theo mục đích chuyến đi, nhóm nào thường có xu hướng chi tiêu cao nhất?
A. Du lịch nghỉ dưỡng.
B. Du lịch thăm thân, bạn bè.
C. Du lịch công vụ, hội nghị, hội thảo (MICE).
D. Du lịch văn hóa, khám phá.
13. Yếu tố nào có vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Số lượng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm du lịch, dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
C. Chi phí du lịch thấp.
D. Sự quảng bá mạnh mẽ trên các kênh truyền thông quốc tế.
14. Yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự gia tăng của các di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
B. Sự phát triển của các loại hình giao thông vận tải hiện đại, chi phí hợp lý.
C. Nhu cầu tìm kiếm các trải nghiệm mới lạ và khám phá của con người.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào ngành du lịch của các quốc gia.
15. Sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến ngành du lịch biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Tăng cường sự đa dạng của các loài động thực vật.
B. Thay đổi cảnh quan tự nhiên, ảnh hưởng đến các hoạt động du lịch dựa vào thiên nhiên.
C. Giảm chi phí vận hành của các cơ sở du lịch.
D. Thúc đẩy phát triển các loại hình du lịch mới.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công?
A. Chi phí quảng cáo lớn.
B. Sự độc đáo, khác biệt và khả năng kết nối cảm xúc với du khách.
C. Số lượng lớn các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Hệ thống pháp luật chặt chẽ về kinh doanh du lịch.
17. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn điểm đến của du khách quốc tế?
A. Sự ảnh hưởng của người nổi tiếng trên mạng xã hội.
B. Giá vé máy bay và các chương trình khuyến mãi.
C. Sự an toàn, ổn định chính trị và sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch.
D. Ngôn ngữ giao tiếp tại điểm đến.
18. Yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và bảo tồn di sản văn hóa tại các điểm du lịch lịch sử?
A. Tăng cường hoạt động thương mại tại khu di tích.
B. Quản lý chặt chẽ số lượng du khách và có quy định rõ ràng về hành vi du khách.
C. Chỉ tập trung vào việc phục hồi các công trình kiến trúc.
D. Cho phép các hoạt động giải trí rầm rộ tại khu di tích.
19. Hiện tượng overtourism (du lịch quá tải) gây ra những hệ lụy tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự đa dạng văn hóa.
B. Làm giảm giá trị trải nghiệm của du khách và ảnh hưởng đến đời sống người dân địa phương.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
D. Cải thiện chất lượng môi trường.
20. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm tài nguyên du lịch nhân văn?
A. Di tích lịch sử, văn hóa.
B. Lễ hội truyền thống.
C. Các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Kiến trúc đô thị và các công trình xây dựng.
21. Xu hướng du lịch có trách nhiệm nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa và cộng đồng địa phương.
C. Tăng cường số lượng du khách đến một điểm đến.
D. Ưu tiên phát triển các khu du lịch quy mô lớn.
22. Đâu không phải là mục tiêu của du lịch văn hóa?
A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử.
B. Tạo cơ hội giao lưu, hiểu biết giữa các nền văn hóa.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ các di sản.
D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của di sản văn hóa.
23. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến dịch quảng bá du lịch quốc gia?
A. Số lượng kênh truyền thông sử dụng.
B. Sự phù hợp, độc đáo và khả năng tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu.
C. Chi phí thực hiện chiến dịch.
D. Sự có mặt của người nổi tiếng.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sức hấp dẫn cho các điểm du lịch?
A. Khả năng tiếp cận và hệ thống giao thông thuận tiện.
B. Sự độc đáo và giá trị của tài nguyên du lịch (tự nhiên, văn hóa).
C. Quy mô và chất lượng của các cơ sở lưu trú, ăn uống.
D. Chi phí dịch vụ hợp lý và khả năng chi trả của du khách.
25. Đâu là đặc điểm của du lịch khám phá (adventure tourism)?
A. Du khách chủ yếu nghỉ ngơi và thư giãn.
B. Tập trung vào các hoạt động thể chất, mạo hiểm và khám phá thiên nhiên.
C. Ưu tiên các dịch vụ sang trọng và tiện nghi.
D. Chỉ diễn ra tại các thành phố lớn.