1. Trong kỹ thuật canh tác thủy canh, cây trồng nhận dinh dưỡng chủ yếu từ đâu?
A. Từ đất trồng.
B. Từ dung dịch dinh dưỡng được pha chế sẵn.
C. Từ không khí.
D. Từ ánh sáng mặt trời.
2. Tại sao việc sử dụng giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh lại là một hướng đi quan trọng trong nông nghiệp hiện đại?
A. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
C. Chỉ giúp cây trồng trông đẹp hơn.
D. Làm giảm năng suất cây trồng do quá trình kháng bệnh tiêu tốn năng lượng.
3. Trong nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng chế phẩm sinh học có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn phân bón hóa học.
B. Cung cấp vi sinh vật có lợi để cải tạo đất, phòng trừ sâu bệnh và kích thích sinh trưởng cây trồng.
C. Chỉ có tác dụng làm sạch đất.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
4. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để phòng trừ sâu bệnh hại trên cây trồng trong bối cảnh nông nghiệp bền vững?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có hoạt phổ rộng.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), bao gồm sử dụng thiên địch và các biện pháp sinh học.
C. Phun thuốc trừ sâu định kỳ theo lịch cố định, không phụ thuộc vào mật độ sâu hại.
D. Nhổ bỏ hoàn toàn các cây bị nhiễm bệnh để tránh lây lan.
5. Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc bổ sung chất hữu cơ cho đất có thể được thực hiện thông qua những phương pháp nào?
A. Chỉ bằng phân bón hóa học.
B. Sử dụng phân chuồng ủ hoai mục, phân xanh, phân compost và phụ phẩm nông nghiệp.
C. Đốt rơm rạ trên đồng ruộng.
D. Bón vôi bột với lượng lớn.
6. Trong kỹ thuật trồng trọt hiện đại, việc sử dụng phân bón hữu cơ có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe của đất và cây trồng?
A. Cung cấp dinh dưỡng đa dạng, cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
B. Chỉ cung cấp một vài nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây.
C. Làm tăng nguy cơ nhiễm mặn cho đất do chứa nhiều muối khoáng.
D. Chỉ có tác dụng cải thiện cấu trúc đất mà không cung cấp dinh dưỡng.
7. Yếu tố nào sau đây là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của đất nông nghiệp?
A. Màu sắc của đất.
B. Mật độ cỏ dại trên đồng ruộng.
C. Sự hiện diện và hoạt động của vi sinh vật đất, hàm lượng chất hữu cơ và khả năng giữ nước.
D. Kích thước của hạt đất.
8. Tại sao việc kiểm soát cỏ dại lại quan trọng trong canh tác nông nghiệp?
A. Cỏ dại làm tăng vẻ đẹp cho ruộng đồng.
B. Cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng, nước, ánh sáng với cây trồng chính, làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.
C. Cỏ dại không ảnh hưởng đến cây trồng chính.
D. Cỏ dại giúp đất tơi xốp hơn.
9. Trong kỹ thuật canh tác rau nhà kính, mục đích chính của việc sử dụng màng phủ nông nghiệp là gì?
A. Làm tăng nhiệt độ bên trong nhà kính vào ban đêm.
B. Kiểm soát cỏ dại, giữ ẩm cho đất, hạn chế bốc hơi nước và ngăn ngừa một số bệnh hại.
C. Cung cấp thêm ánh sáng cho cây trồng.
D. Tạo môi trường hoàn toàn vô trùng cho cây trồng phát triển.
10. Tại sao việc luân canh cây trồng lại quan trọng trong hệ thống canh tác bền vững?
A. Giúp đất bạc màu nhanh chóng do cây trồng khác nhau hút dinh dưỡng theo mùa vụ.
B. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong đất, giảm thiểu sự tích lũy sâu bệnh và cải thiện sức khỏe đất.
C. Chỉ nhằm mục đích thay đổi cảnh quan nông trại cho đẹp hơn.
D. Giảm năng suất cây trồng do không tập trung vào một loại cây duy nhất.
11. Trong kỹ thuật canh tác lúa, biện pháp sạ hàng mang lại ưu điểm gì so với phương pháp sạ lan truyền thống?
A. Tốn nhiều giống hơn.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý cỏ dại, bón phân và chăm sóc cây theo hàng lối khoa học.
C. Làm tăng nguy cơ sâu bệnh hại tấn công đồng loạt.
D. Yêu cầu kỹ thuật gieo hạt phức tạp hơn.
12. Tại sao việc kiểm tra độ pH của đất lại quan trọng trong canh tác nông nghiệp?
A. Độ pH ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
B. Độ pH quyết định khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng từ đất.
C. Độ pH chỉ quan trọng đối với các loại cây trồng thủy sinh.
D. Độ pH không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
13. Tại sao việc quản lý nước tưới hợp lý lại quan trọng đối với năng suất và chất lượng cây trồng?
A. Nước chỉ cần thiết cho giai đoạn cây con.
B. Thiếu hoặc thừa nước đều có thể gây stress cho cây, ảnh hưởng đến sinh trưởng, phát triển và quá trình trao đổi chất.
C. Nước tưới chỉ có tác dụng làm mát cây trồng.
D. Nước tưới không ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
14. Yếu tố nào sau đây quyết định đến hiệu quả của quá trình quang hợp ở cây trồng?
A. Hàm lượng đạm trong đất.
B. Ánh sáng, khí carbon dioxide (CO2) và nước.
C. Độ ẩm của không khí.
D. Nhiệt độ của đất.
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định thời vụ và kỹ thuật gieo trồng cho từng loại cây nông nghiệp?
A. Sở thích của người nông dân.
B. Màu sắc của đất.
C. Điều kiện khí hậu và đặc điểm sinh thái của cây trồng.
D. Sự sẵn có của vật tư nông nghiệp.
16. Trong kỹ thuật nhân giống vô tính, phương pháp ghép cành được áp dụng phổ biến cho loại cây trồng nào?
A. Lúa nước.
B. Cây ăn quả như cam, xoài, hoặc hoa hồng.
C. Các loại rau ăn lá.
D. Ngô.
17. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn nguồn nước trong canh tác nông nghiệp?
A. Tưới nước theo phương pháp phun mưa trên diện rộng.
B. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa cục bộ và giữ ẩm cho đất.
C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học.
D. Tưới nước vào thời điểm nắng nóng gay gắt nhất trong ngày.
18. Trong kỹ thuật tưới tiêu, phương pháp tưới nhỏ giọt mang lại lợi ích gì so với các phương pháp tưới truyền thống như tưới tràn?
A. Tốn nhiều nước hơn do nước bốc hơi nhanh trên bề mặt đất.
B. Tăng nguy cơ xói mòn đất do dòng chảy mạnh.
C. Tiết kiệm nước hiệu quả, giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại và bệnh tật do nước.
D. Yêu cầu hệ thống bơm công suất lớn và tốn điện năng.
19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu hiện tượng thoái hóa đất do canh tác liên tục?
A. Canh tác một loại cây trồng duy nhất trong nhiều năm.
B. Áp dụng luân canh, xen canh, sử dụng phân bón hữu cơ và các biện pháp bảo vệ đất.
C. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học.
D. Bỏ hoang đất canh tác.
20. Tại sao việc phân tích đất trước khi canh tác lại được khuyến khích?
A. Để xác định màu sắc và độ ẩm của đất.
B. Giúp xác định loại cây trồng phù hợp và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của đất, từ đó đưa ra biện pháp canh tác hiệu quả.
C. Chỉ để đo lường lượng nước trong đất.
D. Để biết được tên khoa học của các loại đất.
21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh vàng lùn trên cây lúa?
A. Việc bón phân đạm quá nhiều và sự lây lan của rầy nâu.
B. Sự thiếu hụt kali trong đất.
C. Tưới nước quá nhiều.
D. Nhiệt độ không khí quá thấp.
22. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng trong điều kiện đất chua?
A. Bón thêm phân đạm hóa học.
B. Bón vôi để nâng cao độ pH của đất.
C. Tăng cường tưới nước.
D. Sử dụng phân bón có chứa lưu huỳnh.
23. Trong kỹ thuật canh tác, khái niệm mật độ trồng có ý nghĩa như thế nào?
A. Số lượng hạt giống cần thiết để gieo trên một đơn vị diện tích.
B. Số lượng cây trồng trên một đơn vị diện tích đất canh tác.
C. Khoảng cách giữa các luống cây.
D. Chiều cao trung bình của cây trồng.
24. Tại sao việc tỉa cành, tạo tán cho cây ăn quả lại quan trọng đối với năng suất và chất lượng quả?
A. Chỉ nhằm mục đích làm cho cây trông gọn gàng hơn.
B. Giúp cây tập trung dinh dưỡng cho việc phát triển cành lá.
C. Tăng cường sự thông thoáng, tiếp nhận ánh sáng đều khắp, loại bỏ cành vô hiệu, thúc đẩy ra hoa và nuôi quả.
D. Làm giảm khả năng ra hoa của cây.
25. Đặc điểm nào của giống cây trồng có ý nghĩa quyết định đến khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: hạn hán, nhiễm mặn)?
A. Khả năng ra hoa sớm.
B. Khả năng sinh trưởng nhanh.
C. Nguồn gen di truyền và các đặc tính thích nghi đã được chọn lọc hoặc biến đổi.
D. Tốc độ ra lá.