1. Ưu điểm chính của việc sử dụng xơ dừa làm giá thể trồng cây là gì?
A. Khả năng kháng nấm bệnh cao.
B. Giữ ẩm và thoáng khí tốt, có thể tái sử dụng.
C. Cung cấp nhiều nguyên tố vi lượng cho cây.
D. Cấu trúc cứng cáp, chống rửa trôi hiệu quả.
2. Trong trồng trọt, giá thể có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
B. Hỗ trợ bộ rễ cây, giữ ẩm và thoáng khí.
C. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại.
D. Tạo môi trường ổn định nhiệt độ cho cây.
3. Vermiculite khác perlite ở điểm nào khi dùng làm giá thể?
A. Vermiculite có khả năng giữ ẩm tốt hơn perlite.
B. Vermiculite có cấu trúc cứng và nặng hơn perlite.
C. Vermiculite có khả năng cung cấp nitơ cho cây.
D. Vermiculite không có khả năng thoát nước tốt bằng perlite.
4. Đá perlite và vermiculite thường được trộn lẫn với nhau để đạt được hiệu quả gì?
A. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây.
B. Cân bằng giữa khả năng thoát nước và giữ ẩm.
C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng vi lượng dồi dào.
D. Giảm độc tính của các nguyên tố kim loại nặng.
5. Việc trộn lẫn nhiều loại giá thể khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng diệt khuẩn cho giá thể.
B. Tạo ra một hỗn hợp có các đặc tính ưu việt hơn từng loại riêng lẻ.
C. Giảm chi phí sản xuất giá thể.
D. Kéo dài thời gian sử dụng của giá thể.
6. Sự khác biệt chính giữa giá thể vô cơ và giá thể hữu cơ là gì?
A. Giá thể vô cơ không chứa carbon, giá thể hữu cơ chứa carbon.
B. Giá thể vô cơ có khả năng giữ nước kém hơn.
C. Giá thể hữu cơ thường có độ pH ổn định hơn.
D. Giá thể vô cơ có thể phân hủy sinh học.
7. Perlite được sử dụng làm giá thể vì đặc tính nổi bật nào?
A. Khả năng cung cấp khoáng chất đa dạng.
B. Tạo độ thông thoáng, thoát nước và giữ không khí tốt.
C. Chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy.
D. Có khả năng kháng nấm bệnh tự nhiên.
8. Tại sao cần phải xử lý nhiệt (ví dụ: hấp khử trùng) đối với một số loại giá thể trước khi sử dụng?
A. Để tăng cường khả năng giữ nước của giá thể.
B. Để loại bỏ mầm bệnh, hạt cỏ dại và tuyến trùng.
C. Để làm cho giá thể nhẹ hơn.
D. Để tăng cường khả năng trao đổi ion.
9. Phân tích vai trò của vỏ trấu trong giá thể trồng cây, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Giữ ẩm tốt, cung cấp kali.
B. Tạo độ thông thoáng, cải thiện cấu trúc đất.
C. Cung cấp chất hữu cơ làm tăng độ phì nhiêu.
D. Kháng nấm bệnh hiệu quả.
10. Giá thể nào thường được xử lý để loại bỏ mầm bệnh và hạt cỏ dại trước khi sử dụng trong nông nghiệp công nghệ cao?
A. Đất thịt.
B. Phân chuồng.
C. Mùn hữu cơ.
D. Cả A và B.
11. Một hỗn hợp giá thể lý tưởng cho cây cảnh trong chậu nên có tỷ lệ phù hợp giữa các thành phần để đảm bảo?
A. Hàm lượng dinh dưỡng cao nhất.
B. Cấu trúc thông thoáng, thoát nước tốt và giữ ẩm hợp lý.
C. Độ pH nhất định và không thay đổi.
D. Khả năng kháng mọi loại sâu bệnh.
12. Loại giá thể nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện độ thông thoáng và thoát nước cho đất trồng?
A. Mùn cưa.
B. Tro trấu.
C. Xơ dừa.
D. Than bùn.
13. Than bùn (peat moss) thường được đánh giá cao về đặc tính nào trong vai trò giá thể?
A. Khả năng cung cấp canxi dồi dào.
B. Độ pH rất thấp, phù hợp với cây ưa axit.
C. Khả năng hấp thụ và giữ nước tuyệt vời.
D. Cấu trúc thô, tạo độ thông thoáng tối đa.
14. Giá thể nào thường được sử dụng làm lớp đáy cho chậu cây để đảm bảo thoát nước tốt và tránh úng rễ?
A. Mùn dừa.
B. Xơ dừa.
C. Đá perlite hoặc viên đất sét nung.
D. Than bùn.
15. Giá thể nào thường có xu hướng bị nén chặt và giảm độ thông thoáng theo thời gian, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài?
A. Tro trấu.
B. Đá perlite.
C. Xơ dừa và than bùn.
D. Viên đất sét nung.
16. Loại giá thể nào có nguồn gốc từ đá núi lửa, rất nhẹ, xốp, và có khả năng giữ nước, dinh dưỡng kém?
A. Đất sét nung (expanded clay pebbles).
B. Perlite.
C. Vermiculite.
D. Xơ dừa.
17. Giá thể nào thường được sử dụng trong các hệ thống thủy canh để giữ cho cây đứng vững và cung cấp oxy cho rễ?
A. Đất sét nung (expanded clay pebbles).
B. Vỏ trấu.
C. Mùn dừa đã qua xử lý.
D. Phân chuồng ủ hoai.
18. Việc sử dụng giá thể có tính kiềm (pH cao) có thể gây ra hậu quả gì cho hầu hết các loại cây trồng?
A. Cây bị ngộ độc dinh dưỡng.
B. Cây không hấp thụ được các nguyên tố vi lượng thiết yếu.
C. Rễ cây bị thối do quá ẩm.
D. Sự phát triển của vi sinh vật có lợi bị hạn chế.
19. Giá thể nào thường được dùng để ươm hạt hoặc giâm cành vì khả năng giữ ẩm và cung cấp môi trường vô trùng?
A. Vỏ cây thông (pine bark).
B. Mùn cưa đã qua xử lý.
C. Xơ dừa hoặc than bùn.
D. Đất sét nung.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng của một giá thể trồng cây tốt?
A. Khả năng thoát nước tốt.
B. Khả năng giữ ẩm hợp lý.
C. Độ pH trung tính hoặc có thể điều chỉnh được.
D. Chứa hàm lượng dinh dưỡng cao sẵn có.
21. Trong các loại giá thể hữu cơ, loại nào có khả năng giữ nước và dinh dưỡng tốt nhất?
A. Mùn cưa.
B. Vỏ đậu phộng.
C. Than bùn.
D. Rơm rạ.
22. Việc sử dụng đá bọt (pumice) làm giá thể trồng cây có lợi ích chính là gì?
A. Cung cấp nitơ và phốt pho cho cây.
B. Cải thiện độ thông thoáng và thoát nước.
C. Giữ ẩm rất tốt, giảm tần suất tưới.
D. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn cố định đạm.
23. Trong hệ thống trồng rau mầm, loại giá thể nào được ưa chuộng vì sự sạch sẽ và khả năng giữ ẩm tốt?
A. Đất thịt.
B. Xơ dừa đã qua xử lý.
C. Phân chuồng ủ hoai.
D. Tro bếp.
24. Khi sử dụng mùn cưa làm giá thể, cần lưu ý điều gì để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng?
A. Cần ủ hoai mục trước khi sử dụng.
B. Chỉ sử dụng mùn cưa từ gỗ đã qua xử lý.
C. Tăng cường tưới nước để giữ độ ẩm.
D. Trộn thêm phân bón hữu cơ.
25. Loại giá thể nào có pH thấp, thường được sử dụng cho cây ưa axit như việt quất, đỗ quyên?
A. Tro trấu.
B. Xơ dừa.
C. Than bùn.
D. Mùn cưa.