Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón
1. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất phân bón vi sinh có khả năng kích thích thực vật ra rễ và tăng trưởng?
A. Clostridium.
B. Bacillus.
C. Pseudomonas.
D. Staphylococcus.
2. Sự hiện diện của các vi sinh vật phân hủy cellulose và lignin trong phân bón vi sinh có ý nghĩa gì đối với đất?
A. Làm tăng tính axit của đất.
B. Thúc đẩy quá trình mùn hóa, tạo ra chất hữu cơ bền vững.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Giảm khả năng giữ nước của đất.
3. Loại nấm nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh để tăng cường khả năng hấp thụ lân và các vi chất dinh dưỡng khác của cây trồng thông qua hình thành cộng sinh rễ nấm (mycorrhizae)?
A. Nấm mốc (Mould)
B. Nấm men (Yeast)
C. Nấm rễ cộng sinh (Mycorrhizal fungi)
D. Nấm mốc xanh (Green mould)
4. Quá trình phân hủy kỵ khí (anaerobic decomposition) trong sản xuất phân bón vi sinh thường tạo ra sản phẩm phụ nào có thể gây mùi khó chịu và ảnh hưởng đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách?
A. Oxy (O2)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Hydrogen sulfide (H2S)
D. Nitrogen (N2)
5. Vi khuẩn cố định đạm tự do trong đất, không cộng sinh với cây, thường thuộc nhóm nào?
A. Rhizobium.
B. Azospirillum.
C. Bradyrhizobium.
D. Sinorhizobium.
6. Tại sao phân bón vi sinh thường cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp?
A. Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
B. Nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp có thể làm chết hoặc giảm hoạt lực của vi sinh vật có lợi.
C. Để thúc đẩy quá trình phân hủy nhanh hơn.
D. Giúp phân bón hấp thụ độ ẩm từ không khí.
7. Vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa kali khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?
A. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
B. Nấm Penicillium.
C. Vi khuẩn Pseudomonas.
D. Nấm Trichoderma.
8. Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn định kỳ khối ủ có vai trò gì?
A. Giảm nhiệt độ khối ủ xuống mức thấp.
B. Tăng cường sự phân hủy của các chất xơ.
C. Đảm bảo cung cấp oxy đều khắp khối ủ và phân bố vi sinh vật.
D. Ngăn chặn sự phát triển của các loại côn trùng.
9. Khi đánh giá chất lượng của một loại phân bón hữu cơ vi sinh, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả hoạt động của vi sinh vật có lợi?
A. Hàm lượng dinh dưỡng khoáng tổng số.
B. Độ ẩm.
C. Mật độ quần thể vi sinh vật hữu ích.
D. Kích thước hạt.
10. Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh có khả năng phân hủy thuốc bảo vệ thực vật còn sót lại trong đất thuộc nhóm phân bón vi sinh nào?
A. Phân bón vi sinh vật cố định đạm.
B. Phân bón vi sinh vật phân giải lân.
C. Phân bón vi sinh vật xử lý ô nhiễm.
D. Phân bón vi sinh vật chuyển hóa kali.
11. Quá trình lên men hiếu khí (aerobic fermentation) trong sản xuất phân bón vi sinh có ưu điểm gì so với quá trình kỵ khí?
A. Tạo ra nhiều hợp chất khí gây mùi khó chịu hơn.
B. Thời gian xử lý nguyên liệu nhanh hơn và ít mùi hôi.
C. Yêu cầu thiết bị đóng kín hoàn toàn.
D. Cần kiểm soát chặt chẽ sự thiếu oxy.
12. Việc sản xuất phân bón vi sinh từ phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, bã mía tập trung vào việc sử dụng các vi sinh vật có khả năng:
A. Hô hấp nitơ.
B. Phân hủy cellulose và lignin.
C. Cố định oxy.
D. Tổng hợp carbon dioxide.
13. Chỉ tiêu nào sau đây thể hiện khả năng cải thiện cấu trúc đất của phân bón vi sinh?
A. Hàm lượng NPK tổng số.
B. Sự gia tăng hàm lượng chất hữu cơ và độ bền của keo đất.
C. Mật độ vi khuẩn hiếu khí.
D. Độ dẫn điện của đất.
14. Khi sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc bổ sung chất tạo mầm (starter) có mục đích gì?
A. Tăng hàm lượng kali trong phân bón.
B. Thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển của quần thể vi sinh vật có lợi.
C. Cung cấp chất kháng sinh để tiêu diệt vi sinh vật có hại.
D. Giảm độ ẩm của khối ủ.
15. Loại phân bón vi sinh nào thường chứa các vi khuẩn cố định đạm cộng sinh trên rễ cây họ đậu, giúp bổ sung nitrogen cho đất?
A. Phân bón vi sinh vật phân giải lân.
B. Phân bón vi sinh vật đối kháng sinh vật gây hại.
C. Phân bón vi sinh vật cố định đạm.
D. Phân bón vi sinh vật chuyển hóa kali.
16. Quá trình composting nhiệt độ cao (thermophilic composting) có lợi ích gì trong sản xuất phân bón vi sinh?
A. Làm giảm lượng nitơ trong phân bón.
B. Tiêu diệt hiệu quả mầm bệnh, trứng côn trùng và hạt cỏ dại.
C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật kỵ khí.
D. Kéo dài thời gian phân hủy vật liệu hữu cơ.
17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc sản xuất và ứng dụng phân bón vi sinh quy mô công nghiệp?
A. Chi phí sản xuất rất thấp.
B. Đảm bảo tính ổn định và mật độ vi sinh vật sống sót trong sản phẩm.
C. Thiếu nguyên liệu hữu cơ.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm vi sinh vật có lợi.
18. Đâu là vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh đối với vật liệu hữu cơ ban đầu?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của vật liệu.
B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản, dễ hấp thụ.
C. Giảm nhiệt độ của quá trình ủ phân.
D. Tạo ra các lớp màng chống xói mòn cho vật liệu.
19. Vai trò của vi sinh vật trong việc chuyển hóa lưu huỳnh trong sản xuất phân bón vi sinh là gì?
A. Chuyển hóa lưu huỳnh hữu cơ thành dạng khí SO2.
B. Chuyển hóa lưu huỳnh vô cơ thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng.
C. Tổng hợp lưu huỳnh hữu cơ từ khí quyển.
D. Làm chậm quá trình phân hủy các hợp chất chứa lưu huỳnh.
20. Việc sử dụng vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các nguyên tố vi lượng thành dạng dễ tiêu trong phân bón vi sinh mang lại lợi ích gì cho cây trồng?
A. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
B. Giúp cây trồng hấp thụ hiệu quả các vi lượng cần thiết.
C. Thúc đẩy quá trình ra hoa sớm.
D. Cải thiện khả năng quang hợp.
21. Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiệt độ?
A. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại.
B. Thúc đẩy hoạt động của các vi sinh vật hiếu khí.
C. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật kỵ khí có hại.
D. Giảm hàm lượng cacbon trong sản phẩm cuối cùng.
22. Vi khuẩn phân giải lân (Phosphate solubilizing bacteria) có vai trò gì trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất?
A. Chuyển hóa nitơ trong không khí thành amoniac.
B. Phân giải các hợp chất lân khó tan thành dạng cây trồng dễ hấp thụ.
C. Tổng hợp các hormone sinh trưởng thực vật.
D. Phân hủy cellulose và lignin trong chất hữu cơ.
23. Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh, yếu tố môi trường nào sau đây là quan trọng nhất đối với hoạt động của vi sinh vật có lợi?
A. Ánh sáng mặt trời cường độ cao.
B. Độ pH trung tính đến hơi axit và độ ẩm thích hợp.
C. Nhiệt độ rất thấp, gần điểm đóng băng.
D. Nồng độ muối hòa tan rất cao trong đất.
24. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh để cải thiện dinh dưỡng đất và khả năng hấp thụ của cây trồng?
A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Nấm men (Yeast)
C. Vi khuẩn Bacillus
D. Nấm mốc (Mould)
25. Các chủng vi sinh vật đối kháng sinh vật gây hại (bio-control agents) trong phân bón vi sinh thường hoạt động bằng cách nào?
A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây trồng.
B. Tiết ra enzyme phân hủy chất hữu cơ.
C. Cạnh tranh dinh dưỡng, không gian hoặc tiết ra chất ức chế.
D. Kích thích sự phát triển của rễ cây.