Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 11 Khái niệm và vai trò của giống cây trồng
1. Một giống cây trồng được công nhận và đưa vào sản xuất cần đáp ứng những tiêu chí cơ bản nào theo quy định hiện hành của Việt Nam?
A. Chỉ cần có năng suất vượt trội so với giống địa phương.
B. Phải có tên gọi, có đặc tính lý hóa nông học ổn định, khác biệt và có giá trị kinh tế, kỹ thuật.
C. Ưu tiên các giống có nguồn gốc nhập khẩu từ các nước phát triển.
D. Có khả năng thích ứng với mọi loại đất và khí hậu.
2. Một giống cây trồng được gọi là dễ quản lý (manageable) khi nào?
A. Khi giống đó có khả năng tự thụ phấn.
B. Khi giống đó có yêu cầu kỹ thuật canh tác đơn giản, phù hợp với trình độ và điều kiện của nông dân.
C. Khi giống đó có khả năng kháng lại mọi loại sâu bệnh.
D. Khi giống đó có thời gian sinh trưởng rất ngắn.
3. Theo quan điểm hiện đại, giống cây trồng được hiểu là một nhóm thực vật có chung các đặc điểm di truyền và hình thái, có khả năng duy trì các đặc điểm đó qua các thế hệ sinh sản. Khái niệm này nhấn mạnh yếu tố nào là cốt lõi?
A. Khả năng thích ứng với điều kiện canh tác mới.
B. Sự ổn định về đặc điểm di truyền và hình thái qua các thế hệ.
C. Năng suất cao trong mọi điều kiện môi trường.
D. Khả năng chống chịu với sâu bệnh hại.
4. Trong công nghệ sinh học, kỹ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra giống cây trồng mới có đặc tính mong muốn một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Tỉa cành và ghép cành truyền thống.
B. Lai tạo hữu tính và chọn lọc tự nhiên.
C. Công nghệ vi ghép và kỹ thuật biến đổi gen.
D. Bón phân hữu cơ và tưới tiêu khoa học.
5. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cây trồng, giống cây trồng đóng vai trò là:
A. Yếu tố điều kiện môi trường.
B. Yếu tố duy nhất quyết định.
C. Yếu tố nền tảng, quyết định tiềm năng di truyền.
D. Yếu tố bổ trợ cho kỹ thuật canh tác.
6. Một giống cây trồng được coi là đặc trưng (distinct) khi nó:
A. Có khả năng thích ứng với nhiều loại đất.
B. Có thể được phân biệt rõ ràng với bất kỳ giống cây trồng nào khác đã biết dựa trên một hoặc nhiều đặc điểm.
C. Có năng suất cao hơn tất cả các giống khác.
D. Yêu cầu ít nước tưới tiêu.
7. Một giống cây trồng có tính thích ứng rộng (wide adaptability) nghĩa là gì?
A. Giống đó chỉ trồng được ở một khu vực địa lý rất hẹp.
B. Giống đó có thể cho năng suất và chất lượng tốt trong nhiều điều kiện môi trường và canh tác khác nhau.
C. Giống đó có khả năng tự thụ phấn cao.
D. Giống đó yêu cầu kỹ thuật canh tác rất cao.
8. Một giống cây trồng được đánh giá là mới (novel) khi nó:
A. Có màu sắc lá khác thường.
B. Chưa từng được công bố hoặc trồng đại trà trên phạm vi rộng trước đó.
C. Có thể trồng được ở nhiều vùng khí hậu khác nhau.
D. Có khả năng kháng được một loại sâu bệnh cụ thể.
9. Khi đánh giá một giống cây trồng mới, yếu tố khả năng sử dụng thương mại (commercial value) thường bao gồm những khía cạnh nào?
A. Sự phổ biến của giống trên mạng xã hội.
B. Năng suất, chất lượng nông sản, khả năng bảo quản và nhu cầu thị trường.
C. Khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu của địa phương.
D. Tốc độ ra hoa và đậu quả.
10. Khi đánh giá một giống cây trồng mới, yếu tố ổn định (stability) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng kháng lại mọi loại sâu bệnh.
B. Duy trì các đặc tính mong muốn (như năng suất, chất lượng) qua các thế hệ và trong các điều kiện môi trường khác nhau.
C. Tốc độ sinh trưởng nhanh chóng.
D. Màu sắc hấp dẫn của sản phẩm.
11. Việc phân biệt các giống cây trồng có thể dựa trên các đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ dựa vào màu sắc của lá.
B. Chỉ dựa vào thời gian sinh trưởng.
C. Dựa trên tổ hợp các đặc điểm hình thái, sinh lý, hóa sinh và di truyền.
D. Chỉ dựa vào năng suất thu được trong một vụ.
12. Trong nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng giống cây trồng bản địa (heirloom varieties) thường được khuyến khích vì:
A. Chúng có năng suất cao hơn hẳn các giống hiện đại.
B. Chúng thường có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và thích ứng với điều kiện địa phương mà không cần nhiều đầu vào hóa học.
C. Chúng dễ dàng bảo quản và vận chuyển.
D. Chúng có thời gian sinh trưởng ngắn nhất.
13. Trong công tác chọn tạo giống, lai hữu tính là phương pháp tạo ra sự đa dạng di truyền bằng cách:
A. Ghép các bộ phận của hai cây khác nhau.
B. Sử dụng tác nhân gây đột biến để thay đổi cấu trúc gen.
C. Kết hợp vật chất di truyền từ hai cây bố mẹ thông qua quá trình thụ phấn và thụ tinh.
D. Nuôi cấy mô tế bào từ một cây duy nhất.
14. Việc lai tạo giống cây trồng nhằm mục đích cải thiện khả năng sử dụng (utilization) có nghĩa là gì?
A. Tăng cường khả năng chống chịu với thuốc trừ sâu.
B. Cải thiện các đặc tính của sản phẩm nông nghiệp để phù hợp hơn với nhu cầu chế biến hoặc tiêu dùng.
C. Giảm thiểu nhu cầu về nước tưới tiêu.
D. Tăng tốc độ phát triển của cây.
15. Vai trò của chọn lọc (selection) trong quá trình phát triển giống cây trồng là gì?
A. Phá hủy các gen không mong muốn.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền hoàn toàn mới.
C. Giữ lại và nhân lên các cá thể có đặc tính mong muốn từ một quần thể.
D. Phân tán hạt giống ra môi trường tự nhiên.
16. Khi nói đến bảo tồn nguồn gen giống cây trồng, mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào giống nhập khẩu.
B. Duy trì sự đa dạng di truyền để làm nguồn vật liệu cho lai tạo giống trong tương lai.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
D. Phát triển các giống cây trồng có giá trị thương mại cao.
17. Khái niệm độ đồng đều (uniformity) trong đánh giá giống cây trồng đề cập đến:
A. Khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt.
B. Mức độ giống nhau về các đặc điểm nông học giữa các cá thể trong một quần thể giống.
C. Tốc độ sinh trưởng nhanh của cây.
D. Khả năng thích ứng với đất đai khác nhau.
18. Sự khác biệt cơ bản giữa một giống cây trồng và một dòng cây trồng là gì?
A. Giống cây trồng có khả năng thích ứng rộng hơn dòng cây trồng.
B. Dòng cây trồng là một phần của giống cây trồng, có tính đồng nhất di truyền cao hơn.
C. Giống cây trồng luôn là dạng lai, còn dòng cây trồng là dạng thuần.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này được dùng thay thế nhau.
19. Kỹ thuật nhân giống invitro (in vitro propagation) còn gọi là nuôi cấy mô, có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo giống mới ở khía cạnh nào?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất.
B. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống sạch bệnh và đồng nhất về mặt di truyền từ một mẫu vật nhỏ.
C. Tăng cường khả năng kháng với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho việc nghiên cứu giống.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm để nhận diện một giống cây trồng?
A. Đặc điểm hình thái (chiều cao cây, màu sắc hoa, hình dạng lá).
B. Đặc điểm sinh lý (tốc độ sinh trưởng, thời gian ra hoa).
C. Năng suất thu được tại một thời điểm duy nhất ở một địa điểm nhất định.
D. Đặc điểm di truyền (cấu trúc nhiễm sắc thể, gen).
21. Việc nhân giống bằng phương pháp vô tính (ví dụ: giâm cành, chiết cành) có ưu điểm chính là gì so với nhân giống hữu tính?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao hơn.
B. Giữ nguyên và nhân nhanh các đặc tính tốt của cây mẹ.
C. Giảm chi phí sản xuất hạt giống.
D. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi.
22. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một giống cây trồng mới, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất để giống được chấp nhận rộng rãi?
A. Tính độc đáo của tên gọi giống.
B. Khả năng chống chịu với mọi loại dịch bệnh.
C. Hiệu quả kinh tế (năng suất, chất lượng, chi phí sản xuất) và sự phù hợp với điều kiện canh tác của nông dân.
D. Sự hấp dẫn về hình thức của sản phẩm.
23. Vai trò quan trọng nhất của giống cây trồng trong sản xuất nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
C. Là yếu tố quyết định năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu của cây trồng.
D. Giúp đa dạng hóa các loại cây trồng trong hệ thống canh tác.
24. Việc sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt với sâu bệnh hại mang lại lợi ích chính là:
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.
B. Giảm thiểu rủi ro thất mùa và chi phí sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Nâng cao giá trị thương phẩm của sản phẩm nông nghiệp.
D. Thúc đẩy quá trình biến đổi khí hậu.
25. Trong lịch sử phát triển nông nghiệp, cuộc Cách mạng Xanh có đóng góp quan trọng nào liên quan đến giống cây trồng?
A. Phát triển các giống cây trồng có khả năng chống chịu với thuốc diệt cỏ.
B. Tạo ra các giống lúa, lúa mì, ngô có năng suất cao, kháng bệnh tốt và phản ứng mạnh với phân bón.
C. Phổ biến các giống cây trồng bản địa có khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên.
D. Ứng dụng công nghệ gen để tạo ra giống cây trồng biến đổi gen.