Trắc nghiệm Kết nối công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 24 Một số công nghệ cao trong trồng trọt
1. Vai trò của hệ thống cảm biến trong nông nghiệp thông minh là gì?
A. Thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng và dinh dưỡng đất.
B. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công trong mọi khâu sản xuất.
C. Tự động hóa việc phun thuốc trừ sâu mà không cần phân tích dữ liệu.
D. Chỉ đo lường một yếu tố duy nhất tại một thời điểm.
2. Công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) hỗ trợ quản lý nông nghiệp như thế nào?
A. Phân tích dữ liệu không gian, lập bản đồ địa hình, đất đai và quản lý tài nguyên nông nghiệp.
B. Thay thế hoàn toàn các thiết bị máy móc nông nghiệp cơ giới.
C. Chỉ tập trung vào việc dự báo thời tiết cục bộ.
D. Tự động hóa quá trình thụ phấn cho cây trồng.
3. Việc ứng dụng công nghệ cảm biến độ ẩm đất giúp ích gì cho người nông dân?
A. Xác định chính xác thời điểm và lượng nước cần tưới, tránh lãng phí và ngập úng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào việc tưới nước theo kinh nghiệm.
C. Giảm thiểu nhu cầu về phân bón.
D. Chỉ đo lường nhiệt độ không khí.
4. Ưu điểm của việc sử dụng hệ thống kiểm soát môi trường tự động trong nhà kính là gì?
A. Duy trì các điều kiện tối ưu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và CO2 cho cây trồng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào biến đổi khí hậu bên ngoài.
C. Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng cho hệ thống sưởi/làm mát.
D. Chỉ có thể điều chỉnh một yếu tố môi trường duy nhất.
5. Công nghệ sấy nông sản bằng năng lượng mặt trời có ưu điểm gì?
A. Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường và giữ được chất lượng sản phẩm.
B. Yêu cầu sử dụng thiết bị sấy công suất lớn.
C. Tăng cường nguy cơ sản phẩm bị hư hỏng do nhiệt độ không ổn định.
D. Chỉ có thể sấy được các loại rau lá.
6. Công nghệ tưới nhỏ giọt có vai trò quan trọng như thế nào trong sản xuất nông nghiệp bền vững?
A. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, giảm thất thoát do bay hơi và chảy tràn.
B. Tăng cường độ ẩm không khí trong vườn, thúc đẩy sự phát triển của nấm bệnh.
C. Yêu cầu hệ thống bơm công suất lớn, tiêu tốn nhiều năng lượng.
D. Phân tán nước không đều, dẫn đến tình trạng thiếu nước cục bộ.
7. Ưu điểm của hệ thống tưới tự động so với tưới thủ công là gì?
A. Đảm bảo lượng nước tưới đồng đều, đúng thời điểm và tiết kiệm nhân công.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào việc điều chỉnh bằng tay.
C. Giảm thiểu nhu cầu về nguồn nước.
D. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng dưới nước.
8. Công nghệ định vị GPS có vai trò gì trong nông nghiệp chính xác?
A. Xác định vị trí chính xác của thiết bị, phương tiện và khu vực canh tác trên đồng ruộng.
B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình chăm sóc cây trồng.
C. Giảm thiểu nhu cầu về bản đồ địa hình.
D. Chỉ dùng để theo dõi thời tiết.
9. Đặc điểm nổi bật của hệ thống canh tác khí canh là gì?
A. Rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dinh dưỡng.
B. Yêu cầu sử dụng lượng lớn đất trồng chất lượng cao.
C. Tăng cường nguy cơ nhiễm mặn cho đất canh tác.
D. Hoàn toàn không cần đến hệ thống chiếu sáng nhân tạo.
10. Công nghệ tạo giống cây trồng biến đổi gen (GMO) nhằm mục đích gì?
A. Cải thiện các đặc tính mong muốn như kháng sâu bệnh, chịu hạn, tăng năng suất hoặc giá trị dinh dưỡng.
B. Giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các loại thuốc bảo vệ thực vật cũ.
D. Chỉ thay đổi màu sắc của quả.
11. Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ nhà kính trong trồng trọt là gì?
A. Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và sâu bệnh hại.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống tưới tiêu.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
D. Giảm thiểu việc sử dụng nước tưới.
12. Mục tiêu chính của việc sử dụng robot trong nông nghiệp là gì?
A. Tăng năng suất, giảm chi phí lao động và cải thiện độ chính xác trong các tác vụ canh tác.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
C. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ thông tin.
D. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất là làm đất.
13. Việc ứng dụng drone trong nông nghiệp mang lại lợi ích gì?
A. Phun thuốc trừ sâu, bón phân, giám sát cây trồng và lập bản đồ đồng ruộng nhanh chóng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn nước mưa tự nhiên.
C. Giảm thiểu nhu cầu về kỹ thuật canh tác.
D. Chỉ có thể sử dụng cho các loại cây trồng có múi.
14. Tại sao việc giám sát sức khỏe cây trồng bằng ảnh vệ tinh lại hiệu quả?
A. Cho phép đánh giá tình trạng của cây trồng trên diện rộng và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
B. Yêu cầu sự có mặt trực tiếp của người nông dân tại mọi vị trí.
C. Chỉ cung cấp thông tin về kích thước của cây.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào điều kiện ánh sáng yếu.
15. Công nghệ sinh học trong trồng trọt chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh và thích ứng với môi trường.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình thu hoạch.
C. Giảm thiểu việc sử dụng nước tưới trong mọi trường hợp.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện chất lượng đất đá.
16. Tại sao việc kiểm soát sâu bệnh bằng phương pháp sinh học lại được khuyến khích trong nông nghiệp hữu cơ?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
B. Yêu cầu sử dụng lượng lớn thuốc trừ sâu hóa học.
C. Tăng cường nguy cơ kháng thuốc của sâu bệnh.
D. Chỉ hiệu quả với một vài loại sâu hại nhất định.
17. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng nông sản?
A. Tăng cường tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và đảm bảo an toàn thực phẩm.
B. Giảm thiểu nhu cầu về giám sát chất lượng sản phẩm.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các giao dịch thủ công.
D. Làm phức tạp hóa quy trình logistics.
18. Tại sao công nghệ canh tác trong môi trường thủy canh lại được ưa chuộng trong các đô thị?
A. Tiết kiệm diện tích đất canh tác, cho phép trồng trọt ngay tại các khu vực đô thị.
B. Yêu cầu sử dụng lượng phân bón hữu cơ lớn.
C. Tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm do dư thừa dinh dưỡng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện ánh sáng mặt trời tự nhiên.
19. Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nông nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Kết nối các thiết bị và cảm biến để thu thập, trao đổi dữ liệu và điều khiển hệ thống từ xa.
B. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa các quy trình thủ công.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào tín hiệu điện thoại di động.
D. Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng điện.
20. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý trang trại (Farm Management System - FMS) là gì?
A. Tập trung hóa thông tin, hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các báo cáo giấy thủ công.
C. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ số hóa.
D. Chỉ quản lý được một khâu duy nhất trong quy trình canh tác.
21. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống canh tác tuần hoàn trong nông nghiệp là gì?
A. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, tái chế chất thải và giảm thiểu tác động môi trường.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên liệu.
C. Giảm thiểu nhu cầu về kiến thức khoa học kỹ thuật.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất một loại cây trồng duy nhất.
22. Công nghệ quang phổ (Spectroscopy) được ứng dụng trong nông nghiệp để làm gì?
A. Phân tích thành phần hóa học, dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của cây trồng hoặc đất.
B. Tự động hóa hoàn toàn việc thu hoạch.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với hạn hán.
D. Chỉ đo lường màu sắc của lá cây.
23. Phương pháp canh tác theo tín hiệu thời tiết (Weather-based forecasting) hỗ trợ nông dân như thế nào?
A. Giúp đưa ra quyết định về thời điểm gieo trồng, tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh dựa trên dự báo thời tiết.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương pháp canh tác truyền thống.
C. Giảm thiểu nhu cầu về dữ liệu khí tượng.
D. Chỉ dự báo được lượng mưa trong ngày.
24. Công nghệ sản xuất phân bón lá có vai trò gì trong việc tăng năng suất cây trồng?
A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp qua lá, giúp cây hấp thụ nhanh và cải thiện sinh trưởng.
B. Giảm thiểu nhu cầu về nước tưới.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào phân bón gốc.
D. Chỉ có tác dụng với cây trồng non.
25. Công nghệ chiếu sáng LED trong nhà kính có những lợi ích gì?
A. Cung cấp phổ ánh sáng phù hợp, điều chỉnh được cường độ và tiết kiệm năng lượng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời tự nhiên.
C. Giảm thiểu nhu cầu về carbon dioxide.
D. Chỉ có thể cung cấp ánh sáng trắng.