1. Nếu một hệ thống kỹ thuật hoạt động không ổn định, nguyên nhân có thể xuất phát từ đâu?
A. Chỉ do bộ phận điều khiển bị lỗi.
B. Chỉ do bộ phận cảm biến cung cấp sai thông tin.
C. Có thể do bất kỳ bộ phận nào (cảm biến, điều khiển, chấp hành) hoặc sự tương tác giữa chúng.
D. Chỉ do nguồn cấp năng lượng không đủ.
2. Khi đánh giá hiệu suất (efficiency) của một hệ thống kỹ thuật, ta thường so sánh:
A. Tổng năng lượng đầu vào và tổng năng lượng đầu ra.
B. Năng lượng hữu ích đầu ra so với tổng năng lượng đầu vào.
C. Thời gian hoạt động của hệ thống.
D. Chi phí bảo trì hệ thống.
3. Trong các loại tín hiệu, tín hiệu số (digital signal) khác với tín hiệu tương tự (analog signal) ở điểm nào?
A. Tín hiệu số chỉ có hai mức giá trị (0 và 1), còn tín hiệu tương tự có vô số giá trị.
B. Tín hiệu tương tự dễ bị nhiễu hơn tín hiệu số.
C. Tín hiệu số chỉ biểu diễn thông tin rời rạc, còn tín hiệu tương tự biểu diễn thông tin liên tục.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
4. Hệ thống điều khiển nào chỉ dựa vào các lệnh được lập trình sẵn và không có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường hoặc đầu vào?
A. Hệ thống điều khiển thích nghi.
B. Hệ thống điều khiển mờ.
C. Hệ thống điều khiển mở (open-loop control system).
D. Hệ thống điều khiển dự báo.
5. Một hệ thống đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian đèn xanh dựa trên lưu lượng xe thực tế là ví dụ về:
A. Hệ thống điều khiển thủ công.
B. Hệ thống điều khiển phản hồi (vòng kín).
C. Hệ thống điều khiển theo chu kỳ cố định.
D. Hệ thống không có bộ phận cảm biến.
6. Trong hệ thống điều khiển, tín hiệu đặt (setpoint) đại diện cho:
A. Giá trị đo được từ cảm biến.
B. Giá trị mong muốn hoặc mục tiêu mà hệ thống cần đạt tới.
C. Tín hiệu sai lệch giữa giá trị mong muốn và giá trị thực tế.
D. Tín hiệu điều khiển đầu ra.
7. Bộ phận nào trong hệ thống điều khiển điện tử thường có nhiệm vụ xử lý logic và tính toán phức tạp?
A. Nguồn điện
B. Bộ khuếch đại
C. Bộ vi xử lý (Microprocessor) hoặc vi điều khiển (Microcontroller)
D. Các nút bấm vật lý
8. Trong hệ thống điều khiển, sai số (error) được định nghĩa là gì?
A. Tín hiệu đầu vào của hệ thống.
B. Hiệu số giữa giá trị đặt (setpoint) và giá trị đo được thực tế.
C. Tín hiệu điều khiển được gửi đến bộ phận chấp hành.
D. Nhiễu tín hiệu trong hệ thống.
9. Khi phân tích một hệ thống, việc xác định các giao diện (interfaces) giữa các bộ phận là quan trọng vì:
A. Để làm cho hệ thống trông đẹp hơn.
B. Để đảm bảo sự tương thích và trao đổi thông tin, năng lượng giữa các bộ phận diễn ra hiệu quả.
C. Để giảm số lượng bộ phận trong hệ thống.
D. Để tăng tốc độ xử lý của toàn bộ hệ thống.
10. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một hệ thống kỹ thuật?
A. Sự phức tạp của cấu trúc.
B. Chi phí sản xuất ban đầu.
C. Khả năng đáp ứng mục tiêu thiết kế và yêu cầu sử dụng.
D. Số lượng các bộ phận cấu thành.
11. Bộ phận nào trong hệ thống khí nén có vai trò tương tự như bộ phận chấp hành trong hệ thống thủy lực?
A. Máy nén khí
B. Van điều khiển
C. Xilanh khí nén hoặc động cơ khí nén
D. Bộ lọc khí
12. Chức năng cơ bản của bộ phận cảm biến trong một hệ thống kỹ thuật là gì?
A. Thực hiện hành động vật lý theo lệnh.
B. Thu thập và chuyển đổi thông tin từ môi trường sang dạng tín hiệu.
C. Xử lý thông tin và đưa ra quyết định.
D. Truyền năng lượng hoặc lực đến bộ phận chấp hành.
13. Trong một hệ thống kỹ thuật, thành phần nào có vai trò chính trong việc xử lý và chuyển đổi tín hiệu đầu vào thành tín hiệu đầu ra mong muốn?
A. Bộ phận truyền động
B. Bộ phận điều khiển
C. Bộ phận cảm biến
D. Bộ phận chấp hành
14. Hệ thống cơ khí nào thường được sử dụng để truyền và biến đổi chuyển động từ nguồn động lực đến bộ phận công tác?
A. Hệ thống điều khiển tự động
B. Hệ thống truyền động
C. Hệ thống cảm biến
D. Hệ thống xử lý tín hiệu
15. Đâu là ví dụ về đầu vào (input) của một hệ thống máy pha cà phê tự động?
A. Cà phê đã pha.
B. Nước nóng và bột cà phê.
C. Nút bấm chọn loại cà phê và lượng nước.
D. Cà phê thành phẩm.
16. Trong các hệ thống kỹ thuật, tự động hóa thường đề cập đến việc:
A. Sử dụng nhiều người vận hành.
B. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quá trình vận hành và điều khiển.
C. Tăng cường sự giám sát thủ công.
D. Sử dụng các bộ phận cơ khí đơn giản.
17. Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa hệ thống kỹ thuật và các hệ thống tự nhiên?
A. Hệ thống kỹ thuật luôn phức tạp hơn.
B. Hệ thống kỹ thuật thường được thiết kế có chủ đích để thực hiện một chức năng cụ thể.
C. Hệ thống tự nhiên không có đầu vào hoặc đầu ra.
D. Hệ thống kỹ thuật không bao giờ bị lỗi.
18. Bộ phận nào trong hệ thống truyền động cơ khí thường có chức năng thay đổi tốc độ quay hoặc mô-men xoắn?
A. Khớp nối
B. Bánh răng hoặc hộp số
C. Ổ bi
D. Trục khuỷu
19. Bộ phận nào trong hệ thống điện tử thường có chức năng khuếch đại tín hiệu hoặc thực hiện các phép toán logic?
A. Tụ điện
B. Điện trở
C. Transistor hoặc vi mạch (IC)
D. Cuộn cảm
20. Trong một hệ thống thủy lực, bộ phận nào thực hiện nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng áp suất chất lỏng thành năng lượng cơ học (chuyển động quay hoặc tịnh tiến)?
A. Van phân phối
B. Bơm thủy lực
C. Xi lanh thủy lực hoặc động cơ thủy lực
D. Bộ lọc dầu
21. Một hệ thống kỹ thuật có thể được coi là một hộp đen (black box) khi nào?
A. Khi tất cả các thành phần bên trong đều hoạt động hoàn hảo.
B. Khi chỉ quan tâm đến mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra mà không cần biết chi tiết cấu tạo bên trong.
C. Khi hệ thống có khả năng tự sửa lỗi.
D. Khi hệ thống sử dụng công nghệ mới nhất.
22. Trong hệ thống điều khiển tự động, vòng phản hồi (feedback loop) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Cho phép hệ thống điều chỉnh hoạt động dựa trên kết quả thực tế.
C. Giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng.
D. Tăng cường độ chính xác của bộ phận truyền động.
23. Khi nói về độ tin cậy (reliability) của một hệ thống kỹ thuật, điều đó ám chỉ gì?
A. Khả năng hệ thống hoạt động nhanh chóng.
B. Khả năng hệ thống thực hiện đúng chức năng theo yêu cầu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tính thẩm mỹ và thiết kế của hệ thống.
D. Khả năng hệ thống tiêu thụ ít năng lượng.
24. Đâu là vai trò chính của bộ phận chấp hành (actuator) trong một hệ thống kỹ thuật?
A. Đo lường các đại lượng vật lý.
B. Xử lý thông tin và đưa ra lệnh.
C. Thực hiện hành động vật lý dựa trên tín hiệu điều khiển.
D. Lưu trữ dữ liệu.
25. Trong một hệ thống điều khiển vòng kín (closed-loop control system), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về trạng thái hiện tại của hệ thống?
A. Bộ phận điều khiển.
B. Bộ phận chấp hành.
C. Bộ phận cảm biến.
D. Bộ phận nguồn cấp.