1. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, Cybersecurity (An ninh mạng) là lĩnh vực tập trung vào việc gì?
A. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới và dữ liệu khỏi các mối đe dọa, tấn công và truy cập trái phép.
B. Phát triển các phần mềm và ứng dụng mới cho người dùng cuối.
C. Thiết kế và xây dựng các trung tâm dữ liệu lớn.
D. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.
2. Công nghệ Thực tế tăng cường (AR) khác biệt với Thực tế ảo (VR) ở điểm nào cơ bản nhất?
A. AR chồng ghép thông tin số lên thế giới thực, còn VR thay thế hoàn toàn môi trường thực bằng môi trường ảo.
B. AR yêu cầu thiết bị đeo chuyên dụng, còn VR có thể sử dụng điện thoại thông minh.
C. AR chỉ sử dụng cho mục đích giáo dục, còn VR cho mục đích giải trí.
D. AR chỉ hoạt động ở môi trường trong nhà, còn VR hoạt động cả ngoài trời.
3. Công nghệ Mạng lưới thần kinh tích chập (Convolutional Neural Networks - CNNs) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào của AI?
A. Xử lý và phân tích hình ảnh, nhận dạng đối tượng và phân loại ảnh.
B. Xử lý và tạo ra văn bản tự nhiên.
C. Phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị trường.
D. Kiểm soát và điều khiển robot công nghiệp.
4. Công nghệ Chuỗi khối (Blockchain) được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào ngoài tiền mã hóa?
A. Quản lý chuỗi cung ứng, xác minh danh tính số và bỏ phiếu điện tử.
B. Phát triển các trò chơi điện tử dựa trên đồ họa 3D.
C. Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm trên internet.
D. Phát triển ứng dụng thực tế ảo cho mục đích giáo dục.
5. Đâu là một ví dụ điển hình về AI tạo sinh (Generative AI) có khả năng tạo ra nội dung mới dựa trên dữ liệu đã học?
A. Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) như GPT có thể viết văn bản, thơ, mã code hoặc dịch thuật.
B. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trong các camera giám sát.
C. Thuật toán đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử.
D. Phần mềm dự báo thời tiết dựa trên dữ liệu khí tượng.
6. Theo phân tích phổ biến về các công nghệ phổ biến hiện nay, đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)?
A. Sự phát triển của các cảm biến, vi xử lý mạnh mẽ và công nghệ hiển thị tiên tiến, cho phép tái tạo môi trường ảo hoặc chồng ghép thông tin số lên thế giới thực một cách chân thực.
B. Nhu cầu giải trí cá nhân ngày càng tăng, dẫn đến việc người dùng tìm kiếm các trải nghiệm game và phim ảnh mới lạ.
C. Sự đầu tư mạnh mẽ từ các quỹ đầu tư mạo hiểm vào các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực này, tạo ra nguồn vốn dồi dào cho nghiên cứu và phát triển.
D. Sự phổ biến của các nền tảng mạng xã hội, khuyến khích người dùng chia sẻ trải nghiệm và tương tác trong không gian ảo.
7. Trong phát triển phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì để đạt được hiệu quả cao?
A. Sự hợp tác chặt chẽ với khách hàng, phản hồi nhanh chóng và thích ứng với sự thay đổi yêu cầu.
B. Lập kế hoạch chi tiết và cố định cho toàn bộ dự án trước khi bắt đầu.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình phát triển đã được định sẵn.
D. Tập trung vào việc hoàn thành tài liệu kỹ thuật chi tiết.
8. Các ứng dụng của Internet Vạn Vật (IoT) trong đời sống hàng ngày, ví dụ như nhà thông minh, chủ yếu dựa vào sự kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị nào?
A. Giữa các thiết bị gia dụng thông minh (như tủ lạnh, điều hòa, đèn) và một hệ thống điều khiển trung tâm (thường qua internet).
B. Chỉ giữa các thiết bị điện tử cá nhân như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Giữa các thiết bị công nghiệp nặng trong nhà máy sản xuất.
D. Giữa các thiết bị y tế chuyên dụng trong bệnh viện.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các giải pháp công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong các hệ thống tài chính truyền thống?
A. Tính phức tạp trong việc tích hợp với các hệ thống kế thừa (legacy systems) và nhu cầu về quy định pháp lý rõ ràng.
B. Chi phí sản xuất phần cứng cho các máy tính tham gia mạng lưới blockchain quá cao.
C. Thiếu kiến thức chuyên môn về lập trình trong đội ngũ nhân sự hiện tại.
D. Khó khăn trong việc thu hút người dùng tham gia vào các sàn giao dịch tiền mã hóa.
10. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo, Học Sâu (Deep Learning) là một phương pháp con của Học máy, nổi bật với việc sử dụng cấu trúc nào?
A. Các mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks) với nhiều lớp (layers) ẩn.
B. Các thuật toán cây quyết định (Decision Trees) phức tạp.
C. Các mô hình thống kê dựa trên hồi quy tuyến tính.
D. Các thuật toán phân cụm (Clustering Algorithms) đơn giản.
11. Công nghệ Điện toán lượng tử (Quantum Computing) có tiềm năng cách mạng hóa lĩnh vực nào nhất nhờ khả năng xử lý các bài toán phức tạp?
A. Khám phá thuốc mới, khoa học vật liệu và mật mã hóa.
B. Phát triển mạng xã hội và các nền tảng truyền thông.
C. Tối ưu hóa hệ thống giao thông đô thị.
D. Tạo ra nội dung giải trí đa phương tiện.
12. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Pin mặt trời (Solar Panel) chuyển đổi bức xạ mặt trời thành điện năng thông qua nguyên lý vật lý nào?
A. Hiệu ứng quang điện (Photoelectric Effect), trong đó các photon ánh sáng giải phóng electron trong vật liệu bán dẫn.
B. Hiệu ứng nhiệt điện (Thermoelectric Effect), trong đó sự chênh lệch nhiệt độ tạo ra dòng điện.
C. Hiệu ứng áp điện (Piezoelectric Effect), trong đó áp lực cơ học tạo ra điện áp.
D. Phản ứng phân hạch hạt nhân, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
13. Công nghệ 3D Printing (In 3D) hoặc Sản xuất Bồi đắp (Additive Manufacturing) chủ yếu hoạt động theo nguyên lý nào?
A. Xây dựng vật thể từng lớp một từ vật liệu (như nhựa, kim loại, gốm) dựa trên mô hình kỹ thuật số.
B. Cắt gọt vật liệu thô theo khuôn mẫu được thiết kế sẵn.
C. Ép vật liệu nóng chảy vào khuôn để tạo hình sản phẩm.
D. Hàn nối các bộ phận kim loại đã được gia công trước đó.
14. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo, Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là gì?
A. Khả năng máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
B. Khả năng máy tính nhận dạng và phân tích hình ảnh.
C. Khả năng máy tính thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
D. Khả năng máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình.
15. Công nghệ Điện toán biên (Edge Computing) đề xuất xử lý dữ liệu ở đâu để tối ưu hóa hiệu suất và giảm độ trễ?
A. Gần nguồn phát sinh dữ liệu, tại biên của mạng lưới.
B. Tại các trung tâm dữ liệu đám mây tập trung ở xa.
C. Trên các thiết bị người dùng cuối như điện thoại thông minh.
D. Tại các máy chủ được lưu trữ trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
16. Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, CRISPR-Cas9 là một công cụ nổi bật với khả năng gì?
A. Chỉnh sửa gen chính xác, cho phép thay đổi DNA của sinh vật một cách có mục tiêu.
B. Phân tích cấu trúc protein bằng phương pháp quang phổ.
C. Tạo ra các loại vắc-xin mRNA mới.
D. Nuôi cấy tế bào gốc trong phòng thí nghiệm.
17. Công nghệ Phân tích dữ liệu (Data Analytics) giúp các tổ chức đạt được lợi ích gì?
A. Đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn, hiểu rõ khách hàng và tối ưu hóa hoạt động.
B. Giảm thiểu số lượng nhân viên cần thiết trong mọi bộ phận.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên các kênh truyền thông.
D. Xây dựng các sản phẩm phần mềm hoàn toàn mới từ đầu.
18. Trong lĩnh vực Internet Vạn Vật (IoT), thiết bị cảm biến thông minh có vai trò chính là gì?
A. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý (như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động) và truyền đi để xử lý.
B. Thực hiện các tác vụ tính toán phức tạp thay cho máy chủ trung tâm.
C. Cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị khác.
D. Trực tiếp điều khiển các thiết bị thông minh khác mà không cần dữ liệu đầu vào.
19. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ Machine Learning (Học máy) đề cập đến khả năng nào của máy tính?
A. Khả năng tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể.
B. Khả năng thực hiện các phép tính toán học phức tạp với tốc độ cao.
C. Khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của con người.
D. Khả năng tự động hóa các quy trình sản xuất công nghiệp.
20. Công nghệ 5G được kỳ vọng sẽ mang lại những cải tiến đáng kể nào so với các thế hệ mạng di động trước đó?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn đáng kể, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
B. Giảm đáng kể chi phí kết nối internet cho người dùng cá nhân.
C. Tăng cường khả năng bảo mật cho các giao dịch trực tuyến.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng đến các khu vực nông thôn hẻo lánh.
21. Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) tập trung vào việc phân tích và xử lý những tập dữ liệu có đặc điểm gì?
A. Dữ liệu có khối lượng (Volume) lớn, tốc độ (Velocity) cao và đa dạng về chủng loại (Variety).
B. Dữ liệu chỉ mang tính chất văn bản và được lưu trữ trong các tệp tin có cấu trúc.
C. Dữ liệu được thu thập từ một nguồn duy nhất và có độ chính xác tuyệt đối.
D. Dữ liệu có kích thước nhỏ, được xử lý thủ công và có thể dễ dàng phân tích bằng các công cụ thông thường.
22. Công nghệ Blockchain được biết đến với khả năng tạo ra một hệ thống sổ cái phân tán, bất biến và minh bạch. Yếu tố nào giúp đảm bảo tính bất biến của dữ liệu trên blockchain?
A. Việc sử dụng mật mã học để liên kết các khối dữ liệu (blocks) lại với nhau bằng cách sử dụng hàm băm (hashing).
B. Sự đồng thuận của đa số người tham gia mạng lưới để xác nhận mọi giao dịch.
C. Việc lưu trữ bản sao của sổ cái trên hàng ngàn máy tính độc lập trên toàn cầu.
D. Tất cả các phương án trên đều đóng góp vào tính bất biến của blockchain.
23. Trong lĩnh vực robot học, Robot cộng tác (Cobots) được thiết kế với mục tiêu chính là gì?
A. Làm việc an toàn và hiệu quả bên cạnh con người trong cùng một không gian làm việc.
B. Thay thế hoàn toàn con người trong các nhiệm vụ sản xuất đòi hỏi sức mạnh thể chất lớn.
C. Thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm trong môi trường độc hại mà không cần sự giám sát.
D. Hoạt động độc lập với khả năng học hỏi và thích ứng cao.
24. Trong lĩnh vực điện toán đám mây (Cloud Computing), mô hình Infrastructure as a Service (IaaS) cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát ở mức độ nào?
A. Kiểm soát cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng lưới.
B. Kiểm soát hoàn toàn các ứng dụng và dữ liệu mà không cần quản lý phần cứng.
C. Kiểm soát các nền tảng phát triển ứng dụng và các công cụ hỗ trợ.
D. Chỉ quyền truy cập vào các dịch vụ phần mềm đã được cấu hình sẵn.
25. Trong lĩnh vực robot học, Tầm nhìn máy (Machine Vision) là gì?
A. Khả năng của hệ thống máy móc để nhìn và diễn giải thông tin từ hình ảnh hoặc video.
B. Công nghệ giúp robot nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Khả năng robot nhận diện và tránh chướng ngại vật.
D. Công nghệ giúp robot định vị chính xác trong không gian.