Trắc nghiệm Kết nối Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 2 Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam
1. Luật An ninh mạng Việt Nam quy định về an ninh mạng. An ninh mạng được hiểu là gì?
A. Là sự bảo vệ hoạt động trên không gian mạng khỏi các hành vi xâm phạm, đe dọa, gây thiệt hại.
B. Là việc kiểm soát hoàn toàn thông tin trên mạng.
C. Là việc chỉ bảo vệ hạ tầng mạng quốc gia.
D. Là việc hạn chế quyền truy cập internet của người dân.
2. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, huấn luyện quân sự là một nhiệm vụ quan trọng. Mục tiêu của huấn luyện quân sự là gì?
A. Nâng cao trình độ sẵn sàng chiến đấu, khả năng tác chiến của lực lượng vũ trang.
B. Chỉ tập trung vào kỹ năng sử dụng vũ khí.
C. Chỉ huấn luyện cho lực lượng dự bị.
D. Chỉ huấn luyện về kỹ năng sinh tồn.
3. Luật An ninh quốc gia Việt Nam quy định về an ninh thông tin. An ninh thông tin bao gồm những khía cạnh nào?
A. Bảo mật thông tin, an toàn thông tin và toàn vẹn thông tin.
B. Chỉ bao gồm bảo mật thông tin cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào việc truy cập thông tin.
D. Chỉ liên quan đến các văn bản mật.
4. Luật An ninh quốc gia Việt Nam quy định về các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Biện pháp nào sau đây không thuộc các biện pháp cơ bản được quy định?
A. Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia.
B. Xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân và thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân.
C. Bảo vệ các cơ quan, tổ chức, cá nhân hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
D. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
5. Khái niệm an ninh quốc gia theo Luật An ninh quốc gia Việt Nam là gì?
A. Là sự ổn định, phát triển bền vững của chế độ chính trị, Nhà nước, xã hội và các lợi ích cơ bản của quốc gia.
B. Là sự vắng mặt của các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Là khả năng phòng thủ quân sự của đất nước.
D. Là việc duy trì trật tự công cộng và an ninh xã hội.
6. Thế nào là quốc phòng toàn dân theo Luật Quốc phòng Việt Nam?
A. Là việc toàn dân tiến hành các hoạt động quốc phòng để bảo vệ Tổ quốc.
B. Là việc chỉ lực lượng vũ trang nhân dân thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
C. Là việc toàn dân tham gia bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
D. Là việc xây dựng và củng cố sức mạnh quốc phòng của đất nước.
7. Luật Quốc phòng Việt Nam quy định về công nghiệp quốc phòng. Mục đích chính của công nghiệp quốc phòng là gì?
A. Sản xuất, sửa chữa vũ khí, trang bị kỹ thuật quân sự, lưỡng dụng phục vụ quốc phòng và kinh tế.
B. Chỉ tập trung sản xuất vũ khí cho xuất khẩu.
C. Chỉ nghiên cứu phát triển công nghệ thông tin.
D. Chỉ sản xuất các thiết bị dân sự.
8. Luật An ninh quốc gia Việt Nam quy định về hợp tác quốc tế về an ninh quốc gia. Mục đích của hợp tác này là gì?
A. Phối hợp phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, an ninh mạng và các mối đe dọa an ninh khác.
B. Chỉ để trao đổi thông tin tình báo.
C. Chỉ để mua bán vũ khí.
D. Chỉ để tham gia các diễn đàn quốc tế.
9. Luật An ninh mạng Việt Nam quy định về tác động tiêu cực đến an ninh mạng. Hành vi nào sau đây được xem là tác động tiêu cực?
A. Tấn công mạng, chiếm đoạt thông tin, phát tán mã độc.
B. Chia sẻ thông tin hữu ích cho cộng đồng.
C. Bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công.
D. Xây dựng các ứng dụng phục vụ đời sống.
10. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, khi có chiến tranh, nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân thay đổi như thế nào?
A. Trực tiếp tham gia chiến đấu, sẵn sàng chiến đấu và các nhiệm vụ quân sự khác để bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ phòng chống thiên tai.
C. Ngừng hoạt động và chờ lệnh.
D. Chuyển sang nhiệm vụ ngoại giao.
11. Luật Quốc phòng Việt Nam quy định về thế trận quốc phòng toàn dân. Ý nghĩa của thế trận này là gì?
A. Là sự tổ chức, bố trí lực lượng, thế trận quốc phòng trên toàn địa bàn cả nước, tạo thành một hệ thống liên hoàn, vững chắc để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
B. Chỉ là sự bố trí lực lượng vũ trang trên biên giới.
C. Là việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
D. Là sự hợp tác quốc tế về quân sự.
12. Theo Luật An ninh mạng Việt Nam, cơ quan nào có vai trò chủ trì trong việc xây dựng và thực thi chính sách, pháp luật về an ninh mạng?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Thông tin và Truyền thông.
D. Bộ Ngoại giao.
13. Luật An ninh mạng Việt Nam quy định về nghĩa vụ bảo vệ an ninh mạng của các cơ quan, tổ chức, cá nhân. Nghĩa vụ này bao gồm những gì?
A. Tuân thủ quy định của pháp luật về an ninh mạng, bảo vệ thông tin cá nhân và tham gia tố giác hành vi vi phạm.
B. Chỉ có cơ quan nhà nước mới có nghĩa vụ này.
C. Chỉ cần không thực hiện hành vi vi phạm.
D. Nghĩa vụ này chỉ áp dụng cho các chuyên gia công nghệ.
14. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, việc xây dựng và củng cố nền quốc phòng toàn dân gắn với thế trận quốc phòng toàn dân nhằm mục đích gì?
A. Tạo sức mạnh tổng hợp để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
B. Chỉ để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước.
15. Luật An ninh quốc gia Việt Nam quy định về các nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết; dựa vào nhân dân để bảo vệ an ninh quốc gia.
B. Chỉ dựa vào lực lượng chuyên trách để bảo vệ an ninh quốc gia.
C. Ưu tiên hợp tác quốc tế hơn là nội lực quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào an ninh chính trị, bỏ qua an ninh kinh tế.
16. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, các nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân trong thời bình bao gồm những hoạt động nào?
A. Sẵn sàng chiến đấu, huấn luyện, xây dựng lực lượng, làm nhiệm vụ phòng chống thiên tai, dịch bệnh, cứu hộ, cứu nạn, bảo vệ và phát triển kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.
C. Chỉ tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ bảo vệ biên giới.
17. Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, công dân trong công tác quốc phòng được quy định như thế nào trong Luật Quốc phòng Việt Nam?
A. Mọi cơ quan, tổ chức, công dân đều có trách nhiệm tham gia và thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng theo quy định của pháp luật.
B. Chỉ có lực lượng vũ trang mới có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
C. Trách nhiệm quốc phòng thuộc về Chính phủ và Bộ Quốc phòng.
D. Công dân có quyền từ chối tham gia công tác quốc phòng nếu không muốn.
18. Theo Luật An ninh quốc gia Việt Nam, tình báo quốc gia có chức năng, nhiệm vụ gì?
A. Thu thập thông tin tình báo, phân tích, đánh giá và dự báo tình hình để phục vụ nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia.
B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ tuyên truyền đối ngoại.
C. Chỉ tập trung vào tình báo kinh tế.
D. Chỉ tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
19. Luật Dân quân tự vệ Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của dân quân tự vệ. Thành phần của dân quân tự vệ bao gồm những đối tượng nào?
A. Công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi, nam giới; từ đủ 18 tuổi đến hết 40 tuổi, nữ giới, có đủ sức khỏe, có lý lịch rõ ràng, không thuộc diện cấm nhập ngũ hoặc cấm phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân.
B. Chỉ bao gồm những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
C. Chỉ bao gồm cán bộ xã, phường, thị trấn.
D. Bao gồm cả người nước ngoài cư trú tại Việt Nam.
20. Theo Luật An ninh mạng Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
B. Chia sẻ thông tin có nội dung lành mạnh, không vi phạm pháp luật trên không gian mạng.
C. Báo cáo hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng cho cơ quan có thẩm quyền.
D. Tham gia các hoạt động tuyên truyền, quảng bá văn hóa, giáo dục trên không gian mạng.
21. Luật An ninh quốc gia Việt Nam quy định về an ninh phi truyền thống. Yếu tố nào sau đây thường được xem là thuộc lĩnh vực an ninh phi truyền thống?
A. An ninh kinh tế, an ninh môi trường, an ninh năng lượng.
B. An ninh biên giới, an ninh chính trị.
C. An ninh quân sự, an ninh đối ngoại.
D. An ninh thông tin, an ninh mạng.
22. Vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong quốc phòng Việt Nam là gì?
A. Là lực lượng vũ trang quần chúng, là một bộ phận của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, làm nòng cốt thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, quân sự ở cơ sở.
B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ giữ gìn an ninh trật tự ở địa phương.
C. Chuyên trách về công tác huấn luyện quân sự cho công dân.
D. Là lực lượng nòng cốt trong các hoạt động kinh tế, xã hội.
23. Theo quy định của Luật Quốc phòng Việt Nam, nhiệm vụ quốc phòng bao gồm những nội dung cơ bản nào sau đây?
A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội; bảo vệ hệ thống chính trị, khối đại đoàn kết toàn dân tộc; bảo vệ công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và lợi ích quốc gia, dân tộc.
B. Tăng cường sức mạnh quốc phòng của quân đội và công an; xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Nghiên cứu, chế tạo vũ khí, trang bị kỹ thuật quân sự hiện đại; huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.
D. Bảo vệ biên giới, hải phận, vùng trời và các lợi ích hợp pháp của Nhà nước Việt Nam.
24. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và trách nhiệm của mỗi công dân. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?
A. Bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm của toàn dân.
B. Chỉ lực lượng vũ trang mới có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
C. Trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc chỉ đặt ra khi có chiến tranh.
D. Công dân có quyền từ chối nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
25. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, việc kết hợp kinh tế với quốc phòng và quốc phòng với kinh tế có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Tạo sức mạnh tổng hợp, vừa xây dựng và phát triển đất nước, vừa tăng cường tiềm lực quốc phòng.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Chỉ tăng cường tiềm lực quốc phòng.
D. Là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.