[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

1. Phân biệt hai từ thất bại và thua cuộc. Điểm khác biệt về sắc thái nghĩa giữa chúng là gì?

A. Không có sự khác biệt
B. Thất bại mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những kết quả không mong muốn, còn thua cuộc thường chỉ kết quả thua trong thi đấu, tranh chấp
C. Thất bại chỉ kết quả cuối cùng, thua cuộc chỉ quá trình diễn ra
D. Thất bại là tiêu cực, thua cuộc là trung tính

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phép tu từ từ vựng?

A. Điệp ngữ
B. Hoán dụ
C. Ẩn dụ
D. Nhân hóa

3. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Tiếng trống trường đã điểm, gọi chúng em vào lớp để làm cho sự vật vô tri có hành động của con người?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ

4. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi đề cập đến cách dùng từ, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự rõ nghĩa và hiệu quả?

A. Sử dụng từ ngữ mới lạ, độc đáo
B. Sự phù hợp với ngữ cảnh, sắc thái nghĩa và mục đích giao tiếp
C. Đảm bảo từ ngữ thuộc về lĩnh vực chuyên môn
D. Chỉ sử dụng từ ngữ thuần Việt

5. Trong bài, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt nghĩa của từ để làm gì?

A. Chỉ để học từ vựng mới
B. Tránh nhầm lẫn, sử dụng từ sai ngữ cảnh và nâng cao hiệu quả diễn đạt
C. Làm cho bài viết dài hơn
D. Phân tích cấu trúc câu

6. Trong bài, tác giả đề cập đến sắc thái nghĩa của từ. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về sắc thái nghĩa của từ?

A. Nghĩa biểu trưng, nghĩa gợi hình
B. Nghĩa biểu niệm, sắc thái cảm xúc
C. Nghĩa gốc, nghĩa chuyển
D. Nghĩa thông thường, nghĩa chuyên ngành

7. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Bà tôi là một cây cầu nối giữa hai thế hệ để diễn tả vai trò quan trọng của bà?

A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. So sánh

8. Để câu văn Cô ấy nói rất hay trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm hơn, nên thay thế nói rất hay bằng cụm từ nào sau đây, thể hiện sắc thái nghĩa rõ hơn?

A. Nói lưu loát
B. Nói mạch lạc
C. Nói trôi chảy, nói có duyên, nói như rót mật vào tai
D. Nói rõ ràng

9. Khi nói về từ đồng nghĩa, điểm khác biệt quan trọng nhất để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp là gì?

A. Chỉ cần chọn từ có âm thanh giống nhau
B. Sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
C. Độ dài của từ
D. Số lượng chữ cái trong từ

10. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ để làm nổi bật sự nóng bỏng và kích thước của mặt trời?

A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh

11. Khi phân tích các từ ghép, yếu tố nào giúp xác định từ ghép khác với từ láy?

A. Số lượng tiếng cấu tạo nên từ
B. Khả năng tách rời và ý nghĩa của từng tiếng
C. Âm thanh lặp lại
D. Sắc thái biểu cảm

12. Theo bài Thực hành Tiếng Việt, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có tác dụng gì?

A. Chỉ làm cho lời nói thêm dài dòng
B. Làm cho lời nói thêm sinh động, giàu hình ảnh và thể hiện chiều sâu văn hóa
C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng từ ngữ thông thường
D. Chỉ phù hợp trong văn chương cổ

13. Phân biệt hai từ chăm chỉ và siêng năng. Điểm khác biệt về sắc thái nghĩa giữa chúng là gì, theo cách hiểu phổ biến?

A. Không có sự khác biệt
B. Chăm chỉ nhấn mạnh sự cần cù, kiên trì, còn siêng năng nhấn mạnh sự chủ động, tích cực làm việc
C. Chăm chỉ chỉ việc làm trong thời gian dài, siêng năng chỉ việc làm nhanh
D. Chăm chỉ là từ dùng cho công việc chân tay, siêng năng là từ dùng cho công việc trí óc

14. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc nắm vững hệ thống kiến thức ngữ pháp có ý nghĩa như thế nào đối với người học?

A. Chỉ giúp viết đúng chính tả
B. Đảm bảo tính mạch lạc, chính xác và hiệu quả trong giao tiếp
C. Giúp ghi nhớ từ vựng tốt hơn
D. Phân biệt được các loại câu

15. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành Tiếng Việt, việc phân tích nắng đã hanh rồi có thể được xem là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để diễn tả điều gì?

A. Chỉ đơn thuần miêu tả thời tiết
B. Diễn tả sự thay đổi của thiên nhiên và gợi lên những cảm xúc, liên tưởng nhất định
C. Minh họa cho các quy tắc ngữ pháp phức tạp
D. Phân tích cấu trúc từ vựng

16. Khi phân tích về các biện pháp tu từ từ vựng trong văn bản, biện pháp nào thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh giàu sức gợi, thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết?

A. Phép liệt kê
B. Phép lặp
C. Phép so sánh, ẩn dụ, nhân hóa
D. Phép nối

17. Khi xem xét các yếu tố cấu tạo từ, từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ có điểm gì khác biệt cơ bản về ý nghĩa?

A. Từ ghép đẳng lập có yếu tố chính và phụ, từ ghép chính phụ không có
B. Từ ghép đẳng lập có hai yếu tố ngang hàng về ý nghĩa, từ ghép chính phụ có một yếu tố chính và một yếu tố phụ bổ nghĩa
C. Từ ghép đẳng lập chỉ có một nghĩa, từ ghép chính phụ có nhiều nghĩa
D. Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai loại từ ghép này

18. Khi phân tích các từ láy, ví dụ xinh xinh, nhè nhẹ, yếu tố nào là đặc trưng của phép láy?

A. Sự kết hợp của hai tiếng có nghĩa khác nhau
B. Sự lặp lại hoặc gần giống nhau về âm thanh giữa các tiếng
C. Một tiếng chính và một tiếng phụ
D. Sự thay đổi về thanh điệu

19. Trong phần Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích về nắng đã hanh rồi, yếu tố nào được khai thác để làm rõ ý nghĩa biểu cảm của cụm từ này?

A. Chỉ nghĩa đen của từ hanh
B. Nghĩa biểu trưng của nắng và sắc thái của hanh trong mối quan hệ với thời tiết, mùa vụ
C. So sánh với các loại nắng khác
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của cụm từ

20. Theo bài Thực hành Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ chế nhạo và mỉa mai có điểm gì khác biệt về sắc thái biểu cảm?

A. Không có sự khác biệt
B. Chế nhạo thường trực diện hơn, còn mỉa mai thường ẩn ý, châm biếm sâu cay hơn
C. Chế nhạo là lời khen, mỉa mai là lời chê
D. Chế nhạo chỉ dùng trong văn viết, mỉa mai chỉ dùng trong văn nói

21. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai để thể hiện sự mong manh, dễ tổn thương của thân phận người phụ nữ?

A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. Ẩn dụ
D. So sánh

22. Tác giả bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc từ ngữ trong thực hành tiếng Việt. Điều này ám chỉ đến khía cạnh nào của việc sử dụng ngôn ngữ?

A. Chỉ sử dụng những từ ngữ thông dụng nhất
B. Ưu tiên sử dụng từ ngữ Hán-Việt
C. Lựa chọn từ ngữ phù hợp với sắc thái nghĩa, ngữ cảnh và mục đích giao tiếp
D. Tránh sử dụng các từ ngữ địa phương

23. Khi sử dụng từ vàng trong các ngữ cảnh khác nhau, sắc thái nghĩa của nó có thể thay đổi. Ví dụ, màu vàng và vàng của lúa chín có gì khác biệt về sắc thái?

A. Không có sự khác biệt
B. Màu vàng chỉ màu sắc thuần túy, vàng của lúa chín gợi lên sự no đủ, mùa màng bội thu
C. Màu vàng là màu cơ bản, vàng của lúa chín là màu pha trộn
D. Màu vàng mang ý nghĩa tiêu cực, vàng của lúa chín mang ý nghĩa tích cực

24. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi đề cập đến việc sử dụng từ ngữ, tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc làm cho lời nói, bài viết trở nên sinh động và có sức biểu cảm?

A. Sự chính xác về ngữ pháp
B. Sự đa dạng về vốn từ và cách dùng từ
C. Sự mạch lạc trong cấu trúc câu
D. Sự phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp

25. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Trời xanh đây, núi tím đây, Tôi yêu những cảnh này để nhấn mạnh sự khẳng định và tình cảm của người nói?

A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

1. Phân biệt hai từ thất bại và thua cuộc. Điểm khác biệt về sắc thái nghĩa giữa chúng là gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phép tu từ từ vựng?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

3. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Tiếng trống trường đã điểm, gọi chúng em vào lớp để làm cho sự vật vô tri có hành động của con người?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi đề cập đến cách dùng từ, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự rõ nghĩa và hiệu quả?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt nghĩa của từ để làm gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài, tác giả đề cập đến sắc thái nghĩa của từ. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về sắc thái nghĩa của từ?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

7. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Bà tôi là một cây cầu nối giữa hai thế hệ để diễn tả vai trò quan trọng của bà?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

8. Để câu văn Cô ấy nói rất hay trở nên sinh động và giàu sức biểu cảm hơn, nên thay thế nói rất hay bằng cụm từ nào sau đây, thể hiện sắc thái nghĩa rõ hơn?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về từ đồng nghĩa, điểm khác biệt quan trọng nhất để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

10. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ để làm nổi bật sự nóng bỏng và kích thước của mặt trời?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích các từ ghép, yếu tố nào giúp xác định từ ghép khác với từ láy?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

12. Theo bài Thực hành Tiếng Việt, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có tác dụng gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

13. Phân biệt hai từ chăm chỉ và siêng năng. Điểm khác biệt về sắc thái nghĩa giữa chúng là gì, theo cách hiểu phổ biến?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc nắm vững hệ thống kiến thức ngữ pháp có ý nghĩa như thế nào đối với người học?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành Tiếng Việt, việc phân tích nắng đã hanh rồi có thể được xem là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để diễn tả điều gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích về các biện pháp tu từ từ vựng trong văn bản, biện pháp nào thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh giàu sức gợi, thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

17. Khi xem xét các yếu tố cấu tạo từ, từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ có điểm gì khác biệt cơ bản về ý nghĩa?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích các từ láy, ví dụ xinh xinh, nhè nhẹ, yếu tố nào là đặc trưng của phép láy?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phần Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích về nắng đã hanh rồi, yếu tố nào được khai thác để làm rõ ý nghĩa biểu cảm của cụm từ này?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

20. Theo bài Thực hành Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ chế nhạo và mỉa mai có điểm gì khác biệt về sắc thái biểu cảm?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

21. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai để thể hiện sự mong manh, dễ tổn thương của thân phận người phụ nữ?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

22. Tác giả bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc từ ngữ trong thực hành tiếng Việt. Điều này ám chỉ đến khía cạnh nào của việc sử dụng ngôn ngữ?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

23. Khi sử dụng từ vàng trong các ngữ cảnh khác nhau, sắc thái nghĩa của nó có thể thay đổi. Ví dụ, màu vàng và vàng của lúa chín có gì khác biệt về sắc thái?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi đề cập đến việc sử dụng từ ngữ, tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc làm cho lời nói, bài viết trở nên sinh động và có sức biểu cảm?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Thực hành Tiếng Việt Nắng đã hanh rồi

Tags: Bộ đề 1

25. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Trời xanh đây, núi tím đây, Tôi yêu những cảnh này để nhấn mạnh sự khẳng định và tình cảm của người nói?