1. Khi một chất ion hóa tan trong nước, các phân tử nước có cực sẽ sắp xếp xung quanh các ion theo một trật tự nhất định. Hiện tượng này gọi là gì?
A. Solvat hóa
B. Điện ly
C. Phân cực hóa
D. Hydrat hóa
2. Nguyên tố nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển electron trong chuỗi hô hấp tế bào và là thành phần của nhiều enzyme oxy hóa-khử?
A. Mangan (Mn)
B. Đồng (Cu)
C. Kẽm (Zn)
D. Sắt (Fe)
3. Phân tử nước có khả năng tạo liên kết hiđro với nhau. Liên kết hiđro này là nguyên nhân chính dẫn đến đặc tính nào của nước?
A. Khả năng hòa tan nhiều chất
B. Trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng
C. Mật độ cao nhất ở 4°C
D. Sức căng bề mặt cao
4. Nguyên tố nào là thành phần cấu tạo chính của các axit nucleic (DNA, RNA) và ATP, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi năng lượng?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Photpho (P)
C. Magie (Mg)
D. Sắt (Fe)
5. Nguyên tố vi lượng nào cần thiết cho sự tổng hợp hormone tuyến giáp, có vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất của cơ thể?
A. Kẽm (Zn)
B. Đồng (Cu)
C. Iốt (I)
D. Selen (Se)
6. Sự chuyển đổi từ thể rắn sang thể khí của nước mà không qua thể lỏng được gọi là gì?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Thăng hoa
D. Đông đặc
7. Trong cấu trúc của phân tử nước (H₂O), liên kết giữa nguyên tử oxi và nguyên tử hiđro là loại liên kết gì?
A. Liên kết cộng hóa trị không phân cực
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị có cực
D. Liên kết hiđro
8. Nguyên tố nào là thành phần chính của các enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và là yếu tố cần thiết cho hoạt động của ty thể?
A. Mangan (Mn)
B. Sắt (Fe)
C. Đồng (Cu)
D. Kẽm (Zn)
9. Khi một chất tan trong nước, các phân tử nước bao quanh các ion hoặc phân tử của chất tan. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Liên kết hiđro
B. Hydrat hóa
C. Phân cực hóa
D. Đông tụ
10. Nguyên tố nào có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên các amino acid như cysteine và methionine, và là thành phần của nhiều enzyme?
A. Magie (Mg)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Phốt pho (P)
D. Sắt (Fe)
11. Trong quá trình quang hợp, nước đóng vai trò là nguồn cung cấp electron và proton để khử CO₂, giải phóng khí nào?
A. Nitơ (N₂)
B. Oxy (O₂)
C. Hydro (H₂)
D. Carbon dioxide (CO₂)
12. Đặc tính nào của nước giúp nó hoạt động như một dung môi phổ biến trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?
A. Khả năng bay hơi
B. Tính phân cực
C. Mật độ thấp ở thể rắn
D. Nhiệt hóa hơi cao
13. Nguyên tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào và là thành phần của acid nucleic?
A. Kali (K)
B. Natri (Na)
C. Photpho (P)
D. Clorua (Cl-)
14. Đặc tính nào của nước cho phép nó hấp thụ và giải phóng nhiệt lượng lớn mà nhiệt độ ít thay đổi, giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể sinh vật?
A. Khả năng hòa tan
B. Sức căng bề mặt
C. Nhiệt dung riêng cao
D. Khả năng bám dính
15. Khi nước ở thể rắn (băng), các phân tử nước sắp xếp theo một cấu trúc mạng tinh thể không gian ba chiều. Điều này làm cho băng có đặc tính gì so với nước lỏng?
A. Có mật độ cao hơn
B. Có nhiệt dung riêng thấp hơn
C. Có mật độ thấp hơn
D. Dẫn nhiệt tốt hơn
16. Đặc tính nào của nước giúp nó có khả năng di chuyển lên cao chống lại trọng lực trong các mạch dẫn của thực vật?
A. Nhiệt dung riêng cao và khả năng bay hơi
B. Sức căng bề mặt và khả năng bám dính
C. Tính phân cực và khả năng hòa tan
D. Mật độ cao nhất ở 4°C
17. Nguyên tố nào là thành phần thiết yếu của chlorophyll, tham gia vào quá trình hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quang hợp?
A. Sắt (Fe)
B. Magie (Mg)
C. Kẽm (Zn)
D. Đồng (Cu)
18. Khả năng nước bám dính vào thành mạch gỗ do tương tác giữa các phân tử nước và thành mạch được gọi là gì?
A. Lực liên kết hiđro
B. Lực cố kết
C. Lực bám dính
D. Sức căng bề mặt
19. Đặc tính nào của nước giúp nó có thể di chuyển lên cao trong các mạch dẫn của thực vật, chịu được lực hút mạnh từ quá trình thoát hơi nước?
A. Khả năng hòa tan và tính phân cực
B. Sức căng bề mặt và lực cố kết
C. Nhiệt dung riêng và nhiệt hóa hơi cao
D. Mật độ cao nhất ở 4°C
20. Nguyên tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của hệ thần kinh và tim mạch, cũng như là thành phần của các phân tử hữu cơ như carbohydrate và protein?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Photpho (P)
C. Natri (Na)
D. Mangan (Mn)
21. Nguyên tố nào có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh và co cơ, đồng thời là thành phần của xương và răng?
A. Kali (K)
B. Natri (Na)
C. Canxi (Ca)
D. Mangan (Mn)
22. Nguyên tố hóa học nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc duy trì cân bằng pH của máu và dịch cơ thể?
A. Natri (Na)
B. Kali (K)
C. Photpho (P)
D. Bicacbonat (HCO3-)
23. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất, ví dụ như trong thành phần của vitamin B1?
A. Photpho (P)
B. Lưu huỳnh (S)
C. Natri (Na)
D. Kali (K)
24. Khả năng của nước trong việc hấp thụ một lượng lớn nhiệt trước khi nóng lên được gọi là gì?
A. Nhiệt bay hơi cao
B. Nhiệt dung riêng cao
C. Khả năng hòa tan
D. Sức căng bề mặt
25. Trong cơ thể sinh vật, nguyên tố nào có vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển oxi nhờ khả năng kết hợp với oxi trong phân tử hemoglobin?
A. Kẽm (Zn)
B. Sắt (Fe)
C. Đồng (Cu)
D. Iốt (I)