[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

1. Tế bào nhân sơ có thể thực hiện hô hấp tế bào ở đâu?

A. Trong nhân.
B. Trong ribôxôm.
C. Trong bào tương và trên màng sinh chất.
D. Trong thể Golgi.

2. Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền nằm chủ yếu ở đâu?

A. Trong ribôxôm.
B. Trong lưới nội chất.
C. Trong vùng nhân.
D. Trong thể Golgi.

3. Quá trình sinh sản chủ yếu của tế bào nhân sơ là gì?

A. Giảm phân.
B. Phân đôi.
C. Nảy chồi.
D. Bào tử.

4. Tế bào nhân sơ có thể trao đổi vật chất di truyền với nhau thông qua quá trình nào?

A. Giảm phân.
B. Nguyên phân.
C. Hoán vị gen.
D. Trao đổi gen (Genetic exchange).

5. Tế bào nhân sơ có thể sinh trưởng và phát triển trong môi trường thiếu oxy nhờ vào quá trình nào?

A. Hô hấp hiếu khí.
B. Quang hợp.
C. Lên men hoặc hô hấp kị khí.
D. Tổng hợp protein.

6. Trong tế bào nhân sơ, quá trình tổng hợp ATP chủ yếu diễn ra ở đâu?

A. Trong vùng nhân.
B. Trên màng sinh chất.
C. Trong các thể bao nhầy.
D. Trong các plasmit.

7. Sự khác biệt về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

A. Số lượng nhiễm sắc thể.
B. Cấu trúc xoắn của DNA.
C. Sự liên kết với protein histone.
D. Sự hiện diện của màng nhân bao bọc.

8. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

A. Sự hiện diện của lưới nội chất.
B. Sự hiện diện của màng sinh chất.
C. Sự hiện diện của vùng nhân chứa vật chất di truyền.
D. Sự hiện diện của ribôxôm.

9. Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ cho phép chúng thích nghi nhanh chóng với môi trường thay đổi?

A. Kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.
B. Khả năng sinh sản vô tính nhanh chóng.
C. Khả năng trao đổi gen.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Plasmit ở vi khuẩn là gì và có vai trò gì?

A. Là DNA chính của nhiễm sắc thể, mã hóa các chức năng thiết yếu.
B. Là các túi chứa enzyme, tham gia vào quá trình phân giải.
C. Là các phân tử DNA nhỏ dạng vòng, thường mang gen kháng thuốc hoặc gen có lợi khác.
D. Là cấu trúc giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt.

11. Điểm khác biệt về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

A. DNA của nhân sơ không chứa thông tin di truyền.
B. DNA của nhân sơ không có cấu trúc xoắn kép.
C. DNA của nhân sơ không được bao bọc bởi màng nhân.
D. DNA của nhân sơ luôn có nhiều phân tử.

12. Tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng, điều này có ảnh hưởng gì đến chức năng của chúng?

A. Tất cả các phản ứng hóa sinh diễn ra trong bào tương.
B. Các quá trình tổng hợp và biến đổi chất diễn ra không hiệu quả.
C. Các phản ứng phức tạp được thực hiện tại màng sinh chất hoặc trong bào tương.
D. Tế bào không thể trao đổi chất với môi trường.

13. Một điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn và nấm là gì?

A. Vi khuẩn có thành tế bào làm bằng chitin, nấm có thành tế bào làm bằng peptidoglycan.
B. Vi khuẩn có màng nhân, nấm không có màng nhân.
C. Vi khuẩn là tế bào nhân sơ, nấm là tế bào nhân thực.
D. Vi khuẩn có ribôxôm, nấm không có ribôxôm.

14. Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi hoặc roi giúp chúng di chuyển. Cấu trúc này được gọi là gì?

A. Lông.
B. Roi (Flagellum).
C. Bao nhầy.
D. Bàolông (Pilus).

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có ở tế bào nhân sơ?

A. Màng sinh chất.
B. Vùng nhân.
C. Ty thể.
D. Ribôxôm.

16. Loại vật chất di truyền chính có trong tế bào nhân sơ là gì?

A. Nhiều phân tử DNA dạng thẳng.
B. Một phân tử DNA dạng vòng.
C. Nhiều phân tử RNA dạng vòng.
D. Một phân tử RNA dạng thẳng.

17. Trong một số điều kiện khắc nghiệt, vi khuẩn có thể tạo ra cấu trúc bền vững để tồn tại. Cấu trúc này được gọi là gì?

A. Bào nang (Capsule).
B. Nội bào tử (Endospore).
C. Vách tế bào.
D. Màng sinh chất.

18. Bao nhầy ở một số vi khuẩn có vai trò gì?

A. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Giúp tế bào bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác.
C. Tăng tốc độ di chuyển.
D. Thực hiện quang hợp.

19. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể chứa các sắc tố hô hấp hoặc quang hợp?

A. Vùng nhân.
B. Màng sinh chất.
C. Plasmit.
D. Ribôxôm.

20. Tế bào nhân sơ có thể thực hiện quá trình quang hợp nhờ vào cấu trúc nào?

A. Trong nhân.
B. Trong ti thể.
C. Trên màng sinh chất hoặc trong bào tương có chứa sắc tố quang hợp.
D. Trong thể Golgi.

21. Lông (Fimbriae) ở tế bào nhân sơ có chức năng gì?

A. Hỗ trợ di chuyển.
B. Hỗ trợ trao đổi gen.
C. Giúp bám dính vào bề mặt.
D. Tổng hợp protein.

22. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở vi khuẩn?

A. Ribôxôm.
B. Màng sinh chất.
C. Trao đổi gen.
D. Bao nhầy.

23. Ribôxôm ở tế bào nhân sơ có chức năng gì?

A. Phân giải các chất độc hại.
B. Tổng hợp protein.
C. Lưu trữ năng lượng.
D. Vận chuyển các chất.

24. Tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực chủ yếu là do:

A. Chúng không có ribôxôm để tổng hợp protein.
B. Chúng thiếu các bào quan có màng bao bọc như ti thể và lục lạp.
C. Chúng chỉ có một phân tử DNA duy nhất dưới dạng vòng.
D. Chúng không có thành tế bào.

25. Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

A. Tổng hợp protein.
B. Hỗ trợ vận chuyển chất qua màng.
C. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
D. Chứa vật chất di truyền.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

1. Tế bào nhân sơ có thể thực hiện hô hấp tế bào ở đâu?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền nằm chủ yếu ở đâu?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

3. Quá trình sinh sản chủ yếu của tế bào nhân sơ là gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

4. Tế bào nhân sơ có thể trao đổi vật chất di truyền với nhau thông qua quá trình nào?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

5. Tế bào nhân sơ có thể sinh trưởng và phát triển trong môi trường thiếu oxy nhờ vào quá trình nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

6. Trong tế bào nhân sơ, quá trình tổng hợp ATP chủ yếu diễn ra ở đâu?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và nhân thực thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

8. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

9. Đặc điểm nào của tế bào nhân sơ cho phép chúng thích nghi nhanh chóng với môi trường thay đổi?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

10. Plasmit ở vi khuẩn là gì và có vai trò gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

11. Điểm khác biệt về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

12. Tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng, điều này có ảnh hưởng gì đến chức năng của chúng?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

13. Một điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc tế bào giữa vi khuẩn và nấm là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

14. Một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi hoặc roi giúp chúng di chuyển. Cấu trúc này được gọi là gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có ở tế bào nhân sơ?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

16. Loại vật chất di truyền chính có trong tế bào nhân sơ là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

17. Trong một số điều kiện khắc nghiệt, vi khuẩn có thể tạo ra cấu trúc bền vững để tồn tại. Cấu trúc này được gọi là gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

18. Bao nhầy ở một số vi khuẩn có vai trò gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

19. Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ có thể chứa các sắc tố hô hấp hoặc quang hợp?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

20. Tế bào nhân sơ có thể thực hiện quá trình quang hợp nhờ vào cấu trúc nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

21. Lông (Fimbriae) ở tế bào nhân sơ có chức năng gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở vi khuẩn?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

23. Ribôxôm ở tế bào nhân sơ có chức năng gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

24. Tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực chủ yếu là do:

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 8 tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

25. Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?