1. Sự khác biệt về cấu trúc giải phẫu giữa các chi của động vật có xương sống, ví dụ như chi trước của người, cánh dơi và chi trước của cá voi, chủ yếu là bằng chứng cho loại hình tiến hóa nào?
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa thích nghi
2. Trong tiến hóa, hiện tượng hai loài không có quan hệ họ hàng gần gũi nhưng lại có những đặc điểm cấu tạo tương tự nhau do sống trong môi trường tương tự và chịu áp lực chọn lọc tương tự được gọi là gì?
A. Tiến hóa phân nhánh
B. Tiến hóa đồng quy
C. Tiến hóa thích nghi
D. Tiến hóa thích nghi
3. Hiện tượng hai loài có quan hệ họ hàng gần gũi, sống ở cùng khu vực địa lý nhưng không giao phối với nhau do khác biệt về thời gian sinh sản được gọi là gì?
A. Cách li địa lý
B. Cách li sinh sản
C. Cách li mùa vụ
D. Cách li tập tính
4. Nếu một quần thể ban đầu có tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4, và quần thể này không chịu tác động của các yếu tố tiến hóa, thì tần số các alen này ở thế hệ tiếp theo sẽ là bao nhiêu theo định luật Hardy-Weinberg?
A. A = 0.5, a = 0.5
B. A = 0.6, a = 0.4
C. A = 0.36, a = 0.16
D. A = 0.48, a = 0.32
5. Sự khác biệt về cấu trúc bộ gen giữa các loài có thể được sử dụng làm cơ sở để xác định?
A. Mức độ thích nghi của loài với môi trường
B. Quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa giữa các loài
C. Tốc độ sinh sản của loài
D. Chỉ số IQ của loài
6. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa các loài chim, ví dụ như tiếng hót, điệu múa tán tỉnh, là một dạng cách li nào?
A. Cách li địa lý
B. Cách li sinh sản
C. Cách li tập tính
D. Cách li cơ học
7. Chọn lọc tự nhiên có thể hoạt động theo những hướng nào?
A. Chỉ chọn lọc những cá thể có kiểu hình trung bình
B. Chỉ chọn lọc những cá thể có kiểu hình cực đoan
C. Chọn lọc định hướng, chọn lọc cân bằng và chọn lọc phân hóa
D. Chỉ chọn lọc những cá thể có kiểu gen đồng hợp tử
8. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến vốn gen của quần thể, yếu tố nào thường làm nghèo vốn gen của quần thể và có thể dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Giao phối không ngẫu nhiên
9. Quần thể sinh vật nào sau đây được coi là đơn vị tiến hóa cơ sở?
A. Cá thể
B. Loài
C. Quần thể
D. Hệ sinh thái
10. Trong trường hợp nào sau đây, tần số alen của một quần thể có khả năng thay đổi mạnh nhất do phiêu lưu di truyền?
A. Quần thể có kích thước lớn
B. Quần thể có kích thước nhỏ
C. Quần thể đang giao phối ngẫu nhiên
D. Quần thể có dòng gen ổn định
11. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi và đa dạng hóa sinh vật theo thuyết tiến hóa của Darwin?
A. Sự di nhập gen
B. Đột biến gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Sự giao phối không ngẫu nhiên
12. Bằng chứng nào sau đây cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và tinh tinh?
A. Sự tương đồng về bộ gen
B. Cấu trúc xương tương tự
C. Sự hiện diện của các tuyến nội tiết tương tự
D. Tất cả các phương án trên
13. Sự hình thành các đảo ở đại dương và sự tiến hóa của các loài đặc hữu trên các đảo đó là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa thích nghi và cách li địa lý
C. Chọn lọc cân bằng
D. Phiêu lưu di truyền
14. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường cách li địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Phiêu lưu di truyền
D. Cả A, B và C
15. Loại đột biến nào có khả năng gây ra sự thay đổi lớn nhất về cấu trúc nhiễm sắc thể và thường dẫn đến chết hoặc vô sinh?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến gen
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
16. Nếu một quần thể bị cô lập hoàn toàn và trải qua sự thay đổi ngẫu nhiên về tần số alen do cỡ mẫu nhỏ, đây là biểu hiện của hiện tượng gì?
A. Di nhập gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Phiêu lưu di truyền
D. Giao phối ngẫu nhiên
17. Sự thay đổi tần số alen trong một quần thể qua các thế hệ được gọi là gì?
A. Tiến hóa
B. Thích nghi
C. Đột biến
D. Chọn lọc
18. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của một quần thể theo một hướng nhất định, phụ thuộc vào điều kiện môi trường?
A. Phiêu lưu di truyền
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Đột biến
19. Quá trình nào sau đây giúp quần thể sinh vật duy trì được sự đa dạng di truyền, làm tăng khả năng thích nghi của quần thể trước những thay đổi của môi trường?
A. Chọn lọc định hướng
B. Chọn lọc phân hóa
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Phiêu lưu di truyền
20. Trong quá trình tiến hóa, sự phát sinh các dạng sống phức tạp hơn từ các dạng đơn giản hơn được gọi là gì?
A. Sự thích nghi
B. Sự chọn lọc tự nhiên
C. Sự phức tạp hóa
D. Sự tiến hóa
21. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra các quần thể có kiểu gen khác biệt rõ rệt, dẫn đến hình thành loài mới?
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Cách li sinh sản
22. Loài sinh vật nào sau đây KHÔNG được coi là bằng chứng trực tiếp cho sự tiến hóa của sự sống?
A. Hóa thạch sinh vật
B. Cấu trúc tương đồng giữa các loài
C. Các loài vi sinh vật hiện đại
D. Các phôi thai động vật ở các giai đoạn phát triển khác nhau
23. Sự tiến hóa của mắt qua các giai đoạn từ đốm mắt đơn giản đến mắt phức tạp có cấu trúc như mắt người là ví dụ điển hình cho quá trình nào?
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa thích nghi
C. Tiến hóa nhờ đột biến
D. Tiến hóa theo con đường phân nhánh
24. Loại chọn lọc tự nhiên nào dẫn đến sự gia tăng tần số của các alen quy định kiểu hình ở hai thái cực đối lập và làm giảm tần số của các alen quy định kiểu hình trung bình?
A. Chọn lọc định hướng
B. Chọn lọc cân bằng
C. Chọn lọc phân hóa
D. Chọn lọc theo giới tính
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất?
A. Hóa thạch
B. Giải phẫu so sánh
C. Sự đồng nhất về mã di truyền giữa các loài
D. Sự cố định của các loài sinh vật