[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng
1. Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách nào?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
B. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất và kinh doanh.
C. Giảm thuế cho các tập đoàn đa quốc gia.
D. Hạn chế các hoạt động thương mại quốc tế.
2. Trong hệ thống tài chính, sàn giao dịch (ví dụ: sàn chứng khoán) có chức năng chính là gì?
A. In tiền và phát hành tiền giấy.
B. Tổ chức và tạo điều kiện cho việc mua bán các loại tài sản tài chính một cách minh bạch và hiệu quả.
C. Quyết định lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
D. Quản lý toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.
3. Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, lãi suất có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động kinh tế?
A. Là chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn hoặc là thu nhập từ việc cho vay vốn.
B. Chỉ là một con số thống kê không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
C. Luôn cố định và không thay đổi theo cung cầu vốn.
D. Phản ánh trực tiếp giá cả của hàng hóa hữu hình.
4. Đâu là chức năng chính của các ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính?
A. In tiền tệ và phát hành trái phiếu quốc gia.
B. Cung cấp các dịch vụ tài chính, nhận tiền gửi và cho vay.
C. Thiết lập tỷ giá hối đoái chính thức của quốc gia.
D. Quản lý quỹ dự trữ ngoại hối của nhà nước.
5. Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực của nền kinh tế bằng cách nào?
A. Tự sản xuất tất cả hàng hóa và dịch vụ.
B. Chuyển vốn từ những người có vốn nhàn rỗi sang những người cần vốn để đầu tư hoặc tiêu dùng.
C. Kiểm soát hoàn toàn giá cả trên thị trường.
D. Cung cấp miễn phí tất cả các dịch vụ công cộng.
6. Ngành du lịch có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế hiện đại, hoạt động chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?
A. Tài nguyên thiên nhiên, di sản văn hóa và cơ sở hạ tầng.
B. Nguồn vốn đầu tư, công nghệ và thị trường lao động.
C. Chính sách quốc gia, tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng.
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao, quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng.
7. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngành tài chính - ngân hàng trong nền kinh tế thị trường?
A. Tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất và dịch vụ.
B. Là cầu nối quan trọng trong việc điều phối vốn và tạo ra các sản phẩm tài chính.
C. Hoạt động độc lập với các ngành kinh tế khác.
D. Chủ yếu cung cấp các dịch vụ công cộng thiết yếu.
8. Trong hoạt động của ngành tài chính - ngân hàng, vai trò của ngân hàng trung ương là gì?
A. Cho vay trực tiếp đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Quản lý lạm phát, điều hành chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống ngân hàng.
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế cho cá nhân.
D. Đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng giao thông.
9. Trong hoạt động của ngành tài chính - ngân hàng, đầu tư nghĩa là gì?
A. Chi tiêu hết toàn bộ thu nhập vào tiêu dùng.
B. Sử dụng vốn để mua các tài sản với kỳ vọng tạo ra thu nhập hoặc tăng giá trị trong tương lai.
C. Cất giữ tiền mặt trong két sắt.
D. Vay tiền để trả nợ cũ.
10. Mục tiêu chính của việc phát triển du lịch cộng đồng là gì?
A. Tập trung vào việc xây dựng các khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
B. Nâng cao vai trò và lợi ích kinh tế cho người dân địa phương, bảo tồn văn hóa truyền thống.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án du lịch nghỉ dưỡng.
D. Chỉ khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không quan tâm đến yếu tố con người.
11. Du lịch bền vững nhấn mạnh điều gì trong hoạt động của mình?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa cho thế hệ tương lai, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế.
C. Phát triển du lịch đại chúng, thu hút số lượng lớn du khách.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
12. Trong hoạt động đầu tư tài chính, rủi ro được hiểu là gì?
A. Khả năng chắc chắn thu được lợi nhuận cao.
B. Khả năng xảy ra các sự kiện không mong muốn dẫn đến tổn thất hoặc không đạt được lợi nhuận kỳ vọng.
C. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.
D. Chỉ số tăng trưởng GDP của quốc gia.
13. Sự phát triển của du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) cho thấy xu hướng nào của ngành du lịch hiện đại?
A. Chỉ tập trung vào du lịch nghỉ dưỡng biển.
B. Tăng cường vai trò của du lịch kết hợp với công việc và sự kiện chuyên nghiệp.
C. Giảm thiểu các hoạt động hội họp và triển lãm.
D. Chỉ phục vụ du lịch cá nhân, gia đình.
14. Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
A. Cung cấp các khoản vay không lãi suất.
B. Cung cấp các dịch vụ thanh toán quốc tế, bảo lãnh và tài trợ thương mại.
C. Đóng thuế thay cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Quy định cấm các hoạt động giao thương quốc tế.
15. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp thuộc về tài nguyên du lịch nhân văn?
A. Lễ hội truyền thống.
B. Di tích lịch sử - văn hóa.
C. Các danh lam thắng cảnh tự nhiên.
D. Công trình kiến trúc độc đáo.
16. Tác động tích cực nổi bật của ngành du lịch đối với nền kinh tế địa phương là gì?
A. Gia tăng áp lực lên hệ thống xử lý chất thải.
B. Tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy tăng trưởng thu nhập và phát triển ngành nghề liên quan.
C. Làm giảm giá trị của tài nguyên thiên nhiên.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
17. Cơ sở hạ tầng đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của ngành du lịch?
A. Không có ảnh hưởng đến sự thu hút khách du lịch.
B. Là yếu tố hỗ trợ quan trọng, bao gồm giao thông, lưu trú và dịch vụ công cộng.
C. Chỉ quan trọng đối với du lịch công nghiệp.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của ngành.
18. Ngành du lịch có mối liên hệ chặt chẽ với ngành nào sau đây ở cấp độ địa phương?
A. Ngành công nghiệp quốc phòng.
B. Ngành nông nghiệp, dịch vụ ăn uống và vận tải.
C. Ngành khai thác than đá.
D. Ngành sản xuất vũ khí hạt nhân.
19. Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng như thế nào đến ngành du lịch quốc tế?
A. Không ảnh hưởng đến chi phí du lịch của du khách nước ngoài.
B. Khiến du lịch nội địa rẻ hơn và du lịch quốc tế đắt đỏ hơn nếu đồng nội tệ mất giá.
C. Khiến du lịch nội địa đắt đỏ hơn và du lịch quốc tế rẻ hơn nếu đồng nội tệ mạnh lên.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch tài chính, không ảnh hưởng đến du lịch.
20. Sự khác biệt cơ bản giữa du lịch sinh thái và du lịch văn hóa là gì?
A. Du lịch sinh thái tập trung vào di sản lịch sử, du lịch văn hóa tập trung vào thiên nhiên.
B. Du lịch sinh thái khai thác tài nguyên thiên nhiên gắn với bảo tồn, du lịch văn hóa khám phá giá trị con người và xã hội.
C. Du lịch sinh thái chỉ dành cho người nước ngoài, du lịch văn hóa cho người bản địa.
D. Du lịch sinh thái yêu cầu chi phí cao, du lịch văn hóa có chi phí thấp.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch nội địa ở một quốc gia?
A. Sự gia tăng của các khu công nghiệp và xuất khẩu.
B. Sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu và thu nhập khả dụng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành khai thác khoáng sản.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.
22. Vai trò của thị trường chứng khoán trong ngành tài chính - ngân hàng là gì?
A. Chỉ dành cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
B. Là nơi diễn ra hoạt động mua bán chứng khoán, giúp các doanh nghiệp huy động vốn và nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận.
C. Quyết định lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
D. In và phát hành tiền giấy.
23. Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Việt Nam hiện nay là gì, xét về yếu tố cạnh tranh quốc tế?
A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên độc đáo.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến trong khu vực và việc nâng cao chất lượng dịch vụ, giá trị trải nghiệm.
C. Chi phí hoạt động quá thấp so với các quốc gia phát triển.
D. Sự bùng nổ của các loại hình du lịch mạo hiểm.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần được xem xét khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một địa phương?
A. Số lượng các nhà máy công nghiệp.
B. Sự hiện diện của các tài nguyên du lịch hấp dẫn và khả năng khai thác chúng.
C. Mật độ dân số cao.
D. Chỉ số giá tiêu dùng.
25. Hoạt động huy động vốn trong ngành tài chính - ngân hàng chủ yếu là gì?
A. Đầu tư trực tiếp vào các công ty khởi nghiệp công nghệ.
B. Phát hành trái phiếu chính phủ để tài trợ cho dự án công.
C. Thu hút tiền gửi từ cá nhân, tổ chức và phát hành các công cụ nợ.
D. Mua lại cổ phần của các ngân hàng thương mại khác.