[Chân trời] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 14 Quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
1. Đâu là một trong những nhiệm vụ của Chủ tịch nước liên quan đến đối ngoại?
A. Chỉ đạo hoạt động của các Bộ.
B. Thay mặt Nhà nước ký các điều ước quốc tế nhân danh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
C. Thực hiện quyền hành pháp.
D. Quyết định các vấn đề về kinh tế.
2. Chính phủ có bao nhiêu Bộ?
A. Luật pháp quy định rõ số lượng Bộ.
B. Số lượng Bộ có thể thay đổi theo quyết định của Chủ tịch nước.
C. Số lượng Bộ do Quốc hội quyết định.
D. Số lượng Bộ do Thủ tướng Chính phủ quyết định.
3. Bộ trưởng có vai trò như thế nào trong Chính phủ?
A. Là người đứng đầu Nhà nước.
B. Là người đứng đầu một Bộ, phụ trách một lĩnh vực quản lý nhà nước của Chính phủ.
C. Là người đứng đầu cơ quan tư pháp.
D. Là người chịu trách nhiệm chính về hoạt động của Quốc hội.
4. Trong mối quan hệ giữa Quốc hội và Chủ tịch nước, Chủ tịch nước có quyền đề nghị Quốc hội bầu hoặc miễn nhiệm một số chức vụ. Điều này cho thấy?
A. Chủ tịch nước là người đứng đầu ngành lập pháp.
B. Chủ tịch nước có quyền hạn nhất định trong việc tham gia vào hoạt động lập pháp.
C. Chủ tịch nước có vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ cấu nhân sự của bộ máy nhà nước.
D. Quốc hội hoàn toàn phụ thuộc vào đề nghị của Chủ tịch nước.
5. Thủ tướng Chính phủ là ai trong cơ cấu của Chính phủ?
A. Người đứng đầu Nhà nước.
B. Chủ tịch của Quốc hội.
C. Người đứng đầu Chính phủ, chịu trách nhiệm điều hành công việc của Chính phủ.
D. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
6. Quốc hội có quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của cơ quan nào sau đây?
A. Chủ tịch nước
B. Tất cả các cơ quan nhà nước
C. Chính phủ
D. Chủ tịch nước và Chính phủ
7. Chủ tịch nước có quyền công bố Hiến pháp, luật, pháp lệnh. Hành động này thể hiện vai trò gì của Chủ tịch nước?
A. Là người đứng đầu cơ quan tư pháp.
B. Là người đại diện cho quyền lực nhà nước và đảm bảo pháp luật được thực thi.
C. Là người ban hành các văn bản pháp luật.
D. Là người chịu trách nhiệm chính về hoạt động của Quốc hội.
8. Chủ tịch nước có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Phó Chủ tịch nước, các Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Điều này thể hiện:
A. Quyền lực của Chủ tịch nước chỉ giới hạn trong lĩnh vực hành pháp.
B. Vai trò của Chủ tịch nước trong việc đảm bảo sự vận hành của bộ máy nhà nước.
C. Chủ tịch nước là người đứng đầu ngành tư pháp.
D. Chủ tịch nước có quyền lực tuyệt đối trong việc bổ nhiệm mọi chức vụ.
9. Chủ tịch nước có những nhiệm vụ và quyền hạn nào sau đây?
A. Thống lĩnh lực lượng vũ trang nhân dân; đề nghị, ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
B. Trình Quốc hội quyết định dự toán ngân sách nhà nước; công bố lệnh của Chủ tịch nước.
C. Giữ chức vụ Thủ tướng Chính phủ; chịu trách nhiệm trước Quốc hội về hoạt động của Chính phủ.
D. Quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của Chính phủ; thay mặt Nhà nước ký các điều ước quốc tế.
10. Thành viên của Chính phủ là ai?
A. Chỉ bao gồm các Bộ trưởng.
B. Bao gồm Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và các thành viên khác.
C. Bao gồm Thủ tướng Chính phủ và các Bộ trưởng.
D. Bao gồm Chủ tịch nước và các Phó Chủ tịch nước.
11. Trong mối quan hệ với Chủ tịch nước, Chính phủ hoạt động dưới sự lãnh đạo của ai?
A. Tòa án nhân dân tối cao
B. Chủ tịch nước
C. Quốc hội
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
12. Đâu là chức năng chính của Chính phủ?
A. Lập pháp và giám sát.
B. Tư pháp và xét xử.
C. Hành pháp và quản lý nhà nước.
D. Lập hiến và lập pháp.
13. Trong trường hợp Chủ tịch nước không thể thực hiện nhiệm vụ thì ai sẽ thay thế?
A. Thủ tướng Chính phủ
B. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao
C. Phó Chủ tịch nước
D. Chủ tịch Quốc hội
14. Quốc hội có quyền giám sát hoạt động của Chính phủ. Hình thức giám sát nào sau đây là phổ biến?
A. Chủ tịch nước chất vấn các thành viên Chính phủ.
B. Đại biểu Quốc hội chất vấn các thành viên Chính phủ tại các kỳ họp.
C. Chính phủ tự báo cáo hoạt động trước công chúng.
D. Tòa án nhân dân tối cao giám sát việc thực thi pháp luật của Chính phủ.
15. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, cơ quan nào có quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho Nhân dân?
A. Chính phủ
B. Chủ tịch nước
C. Tòa án nhân dân tối cao
D. Quốc hội
16. Quốc hội có bao nhiêu kỳ họp trong một năm?
A. Một kỳ họp
B. Hai kỳ họp
C. Ba kỳ họp
D. Tùy theo tình hình đất nước
17. Chủ tịch nước có quyền đề nghị Quốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Phó Chủ tịch nước, Bộ trưởng và các thành viên khác của Chính phủ. Điều này thể hiện vai trò gì của Chủ tịch nước?
A. Là người đứng đầu Nhà nước, thay mặt Nhà nước để đối nội và đối ngoại.
B. Là người đứng đầu Chính phủ, chịu trách nhiệm điều hành công việc của Chính phủ.
C. Là người đứng đầu cơ quan tư pháp, chịu trách nhiệm xét xử các vụ án.
D. Là người đứng đầu cơ quan lập pháp, chịu trách nhiệm ban hành luật.
18. Trong trường hợp nào thì Quốc hội có thể họp bất thường?
A. Chỉ khi có yêu cầu của Chủ tịch nước.
B. Khi có yêu cầu của Chủ tịch nước, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, hoặc ít nhất một phần ba tổng số Đại biểu Quốc hội.
C. Khi có yêu cầu của Chính phủ.
D. Khi có yêu cầu của Tòa án nhân dân tối cao.
19. Chủ tịch nước có quyền tuyên bố tình trạng chiến tranh. Quyết định này phải được sự phê chuẩn của cơ quan nào?
A. Chính phủ
B. Tòa án nhân dân tối cao
C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội
D. Ban Chấp hành Trung ương Đảng
20. Quốc hội có vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng trong hệ thống chính trị Việt Nam. Đâu không phải là nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội?
A. Lập hiến, lập pháp.
B. Quyết định các vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
C. Thực hiện quyền hành pháp, quản lý nhà nước về kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại.
D. Quyết định chính sách cơ bản của quốc gia về tài chính, tiền tệ, ngân sách nhà nước, phân phối và sử dụng các nguồn lực.
21. Việc Quốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao thể hiện:
A. Chủ tịch nước là người đứng đầu Nhà nước.
B. Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước.
C. Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
D. Chủ tịch nước có quyền bổ nhiệm các chức vụ cao nhất.
22. Chính phủ có trách nhiệm trình Quốc hội quyết định những vấn đề nào sau đây?
A. Bổ nhiệm, miễn nhiệm các Đại biểu Quốc hội.
B. Ban hành các văn bản dưới luật.
C. Dự toán ngân sách nhà nước, quyết toán ngân sách nhà nước.
D. Tổ chức bầu cử Đại biểu Quốc hội.
23. Chính phủ có nhiệm vụ thực hiện quản lý nhà nước trong các lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây thuộc thẩm quyền quản lý của Chính phủ?
A. Quyết định thành lập, giải thể các cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương.
B. Ban hành các đạo luật về tổ chức bộ máy nhà nước.
C. Quyết định trưng cầu ý dân.
D. Thành lập, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, đổi tên các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ.
24. Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp. Chính phủ có bao nhiêu thành viên?
A. Gồm Chủ tịch nước, các Phó Chủ tịch nước và các Bộ trưởng.
B. Gồm Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và các thành viên khác.
C. Gồm Chủ tịch Quốc hội, các Phó Chủ tịch Quốc hội và các Đại biểu Quốc hội.
D. Gồm Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao và các Thẩm phán.
25. Chủ tịch nước có quyền kháng nghị các quyết định, hành vi của cơ quan nhà nước trái với Hiến pháp và pháp luật. Kháng nghị này nhằm mục đích gì?
A. Để thay thế quyết định của cơ quan đó.
B. Để yêu cầu cơ quan đó xem xét lại, sửa đổi hoặc bãi bỏ.
C. Để đình chỉ hoạt động của cơ quan đó.
D. Để xử lý hình sự người có hành vi vi phạm.