1. Bài Kiêu binh nổi loạn giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của lịch sử Việt Nam thế kỷ XVIII?
A. Sự phát triển của văn học dân gian.
B. Sự biến động chính trị, xã hội và quân sự.
C. Giao thương với các nước láng giềng.
D. Đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân.
2. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự kiện Kiêu binh nổi loạn theo diễn biến trong bài là gì?
A. Sự suy đồi của triều đình và sự chuyên quyền của vua.
B. Mâu thuẫn nội bộ giữa các phe phái trong quân đội.
C. Sự bóc lột nặng nề của triều đình đối với nhân dân.
D. Sự can thiệp của thế lực bên ngoài vào triều chính.
3. Mối quan hệ giữa kiêu binh và triều đình trong bài được miêu tả là gì?
A. Hòa thuận, hợp tác.
B. Đối địch, xung đột.
C. Phụ thuộc, phục tùng.
D. Bàng quan, không liên quan.
4. Theo phân tích phổ biến về bài Kiêu binh nổi loạn, cụm từ kiêu binh trong ngữ cảnh này chủ yếu chỉ ai?
A. Những người lính kiêu ngạo, tự phụ, có ý đồ phản loạn.
B. Những người dân nổi dậy chống lại triều đình vì bất mãn.
C. Đội quân trung thành bảo vệ nhà vua.
D. Tầng lớp quý tộc nắm quyền lực trong triều đình.
5. Theo cách hiểu thông thường, từ nổi loạn trong tên bài Kiêu binh nổi loạn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự chống đối có tổ chức.
B. Sự bạo động, chống lại quyền lực nhà nước.
C. Sự bất mãn của quần chúng nhân dân.
D. Sự thay đổi về chính sách.
6. Thái độ của tác giả dân gian đối với sự kiện Kiêu binh nổi loạn thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong bài?
A. Việc miêu tả chi tiết các trận đánh ác liệt.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ châm biếm, phê phán hành động của kiêu binh.
C. Việc phân tích sâu sắc nguyên nhân dẫn đến cuộc nổi loạn.
D. Việc đưa ra các giải pháp để ổn định tình hình đất nước.
7. Tác phẩm Kiêu binh nổi loạn thuộc thể loại nào?
A. Truyện Nôm.
B. Biên niên sử.
C. Truyện ký lịch sử.
D. Hịch.
8. Hành động nào của kiêu binh cho thấy rõ nhất sự lộng hành, coi thường pháp luật?
A. Dám chống lại lệnh vua.
B. Chiếm đoạt kho vũ khí của triều đình.
C. Tấn công vào kinh thành.
D. Cướp bóc tài sản của dân.
9. Tại sao Kiêu binh nổi loạn lại gây ra sự lo lắng và bất an lớn cho triều đình?
A. Vì nó đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của triều đại.
B. Vì lực lượng kiêu binh quá mạnh, không thể khống chế.
C. Vì kiêu binh có sự ủng hộ của nhân dân.
D. Vì cuộc nổi loạn này có tính chất quốc tế.
10. Đặc điểm nào của kiêu binh cho thấy họ không chỉ là những người lính đơn thuần mà còn có ý đồ chính trị?
A. Họ có kỷ luật quân đội cao.
B. Họ dám chống lại lệnh vua và chiếm đoạt quyền lực.
C. Họ giỏi chiến đấu.
D. Họ có trang phục đẹp.
11. Vì sao sự kiện Kiêu binh nổi loạn được xem là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam?
A. Vì nó dẫn đến sự thay đổi hoàn toàn thể chế chính trị.
B. Vì nó phơi bày sự khủng hoảng và suy yếu của chế độ phong kiến tập quyền.
C. Vì nó là sự kiện quân sự lớn nhất thế kỷ XVIII.
D. Vì nó đặt nền móng cho cuộc cách mạng dân tộc dân chủ.
12. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc dẹp yên cuộc nổi loạn Kiêu binh nổi loạn?
A. Vua.
B. Các tướng lĩnh trung thành.
C. Quan lại.
D. Nhân dân.
13. Theo cách diễn đạt trong bài, hành động tiếm quyền của kiêu binh thể hiện điều gì?
A. Sự dũng cảm, dám đối đầu với vua.
B. Sự khát khao giành lấy quyền lực chính trị cho nhân dân.
C. Hành vi lạm dụng quyền lực, vượt quá giới hạn cho phép.
D. Sự trung thành tuyệt đối với nhà vua.
14. Trong Kiêu binh nổi loạn, nhân vật vua được khắc họa với đặc điểm nào là chủ yếu?
A. Anh minh, quyết đoán, dẹp loạn thành công.
B. Yếu đuối, thụ động, phụ thuộc vào ý kiến bề tôi.
C. Tàn bạo, độc ác, gây ra nhiều tội ác.
D. Hào hiệp, trượng nghĩa, đứng về phía nhân dân.
15. Phong cách viết của bài Kiêu binh nổi loạn nghiêng về hướng nào?
A. Trữ tình, lãng mạn.
B. Châm biếm, đả kích.
C. Tự sự, miêu tả.
D. Khoa học, phân tích.
16. Bài Kiêu binh nổi loạn mang đến bài học lịch sử nào cho thế hệ ngày nay?
A. Bài học về tinh thần đoàn kết dân tộc.
B. Bài học về sự nguy hiểm của quyền lực tập trung.
C. Bài học về sự cần thiết của kỷ luật quân đội.
D. Bài học về hậu quả của sự suy đồi, bất công trong xã hội.
17. Nghệ thuật nổi bật trong việc miêu tả sự kiện Kiêu binh nổi loạn là gì?
A. Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ.
B. Miêu tả chi tiết, chân thực, có tính khách quan.
C. Lối kể chuyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
18. Trong bối cảnh Kiêu binh nổi loạn, thần công được nhắc đến với vai trò gì?
A. Là phương tiện tuyên truyền của quân phản loạn.
B. Là vũ khí có sức công phá lớn, thể hiện sức mạnh quân sự.
C. Là biểu tượng của sự giàu có, xa hoa của triều đình.
D. Là công cụ để vua ban hành chiếu lệnh.
19. Trong bài, những từ ngữ nào thường được dùng để miêu tả sự ngang ngược, bất phục tùng của kiêu binh?
A. Trung thành, tuân lệnh.
B. Kiêu ngạo, lộng hành, phản nghịch.
C. Can đảm, quả cảm.
D. Hùng mạnh, thiện chiến.
20. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của sự kiện Kiêu binh nổi loạn là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của triều đại phong kiến.
B. Làm lung lay nền tảng quyền lực của triều đình, phơi bày sự suy yếu.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các phong trào nông dân trên cả nước.
D. Mở đường cho sự du nhập của văn hóa phương Tây.
21. Ngôn ngữ trong bài Kiêu binh nổi loạn có đặc điểm gì nổi bật?
A. Giàu hình ảnh, giàu cảm xúc.
B. Chính xác, khách quan, đôi khi mang tính chất báo cáo.
C. Biểu cảm, lãng mạn.
D. Trang trọng, hoa mỹ.
22. Hành động trấn áp kiêu binh của triều đình thể hiện điều gì về tương quan lực lượng?
A. Triều đình yếu thế hơn kiêu binh.
B. Triều đình có đủ sức mạnh để khôi phục trật tự.
C. Triều đình cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
D. Tương quan lực lượng cân bằng.
23. Tại sao bài Kiêu binh nổi loạn lại có giá trị trong việc nghiên cứu lịch sử?
A. Nó cung cấp các số liệu thống kê chính xác.
B. Nó ghi lại các sự kiện, nhân vật và bối cảnh lịch sử.
C. Nó đưa ra các lý thuyết lịch sử mới.
D. Nó phân tích các tác động kinh tế.
24. Hành động của kiêu binh có thể được xem là biểu hiện của sự phản loạn vì sao?
A. Họ chống lại mệnh lệnh của vua.
B. Họ chiếm đóng kinh thành và gây hỗn loạn.
C. Họ sử dụng vũ lực để đạt mục đích chính trị riêng.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Sự kiện Kiêu binh nổi loạn đã ảnh hưởng như thế nào đến uy tín của triều đình?
A. Uy tín được nâng cao nhờ dẹp loạn thành công.
B. Uy tín bị suy giảm nghiêm trọng, lộ rõ sự bất lực.
C. Uy tín không thay đổi.
D. Uy tín bị ảnh hưởng bởi phe đối lập.