1. Tại sao một số enzim cần sự có mặt của các ion kim loại hoặc các phân tử hữu cơ không phải protein (gọi là cofactor hoặc coenzyme) để hoạt động?
A. Các cofactor/coenzyme này tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác hoặc giúp enzim có cấu trúc không gian phù hợp để liên kết với cơ chất.
B. Chúng chỉ đóng vai trò làm chất đệm cho phản ứng.
C. Chúng giúp enzim tăng khả năng hòa tan trong nước.
D. Chúng chỉ là các phân tử trang trí cho cấu trúc enzim.
2. Enzim có vai trò gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào?
A. Xúc tác các phản ứng phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng hoặc tổng hợp các hợp chất năng lượng.
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP.
C. Vận chuyển năng lượng qua màng tế bào.
D. Chuyển đổi trực tiếp ánh sáng thành năng lượng hóa học.
3. Cơ chế hoạt động của enzim được mô tả phổ biến nhất theo mô hình nào, giải thích sự tương tác giữa enzim và cơ chất?
A. Mô hình ổ khóa và chìa khóa, nơi enzim có vùng hoạt động với cấu trúc không gian đặc trưng tương thích với cơ chất.
B. Mô hình sự điều chỉnh bậc thang, nơi enzim thay đổi hình dạng liên tục để bắt giữ cơ chất.
C. Mô hình tương tác hấp dẫn, nơi enzim và cơ chất bị hút nhau bởi lực tĩnh điện.
D. Mô hình màng lọc, nơi enzim chỉ cho phép những cơ chất nhất định đi qua.
4. Năng lượng hoạt hóa là gì và enzim ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa như thế nào?
A. Là năng lượng cần thiết để bắt đầu một phản ứng hóa học; enzim làm giảm năng lượng hoạt hóa.
B. Là năng lượng được giải phóng sau phản ứng; enzim làm tăng năng lượng hoạt hóa.
C. Là năng lượng dự trữ trong phân tử enzim; enzim không ảnh hưởng đến năng lượng hoạt hóa.
D. Là năng lượng cần thiết để phân hủy enzim; enzim làm tăng năng lượng này.
5. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, các phản ứng phân giải thường giải phóng năng lượng. Enzim nào thường tham gia vào các phản ứng này để cung cấp năng lượng cho tế bào?
A. Các enzim thủy phân (hydrolase) như amylase, protease, lipase.
B. Các enzim tổng hợp (synthetase).
C. Các enzim đồng phân hóa (isomerase).
D. Các enzim chuyển nhóm (transferase).
6. Enzym là chất xúc tác sinh học, có bản chất chủ yếu là gì và vai trò chính của chúng trong tế bào là gì?
A. Protein, giúp tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào.
B. Lipid, giúp dự trữ năng lượng cho tế bào.
C. Carbohydrate, giúp cấu tạo nên màng sinh chất.
D. Axit nucleic, mang thông tin di truyền.
7. Yếu tố nào sau đây có thể hoạt hóa enzim bằng cách liên kết với enzim tại một vị trí khác với vùng hoạt động, làm thay đổi cấu hình của vùng hoạt động?
A. Chất hoạt hóa (activator) liên kết dị lập thể (allosteric site).
B. Chất ức chế cạnh tranh.
C. Nhiệt độ cao.
D. Nồng độ cơ chất thấp.
8. Chất ức chế cạnh tranh gắn vào đâu của enzim để làm giảm hoạt tính xúc tác?
A. Vùng hoạt động của enzim, cạnh tranh với cơ chất.
B. Vùng điều hòa của enzim.
C. Vùng liên kết với cofactor.
D. Bất kỳ vị trí nào trên phân tử enzim.
9. Độ pH tối ưu cho hoạt động của hầu hết các enzim trong cơ thể người thường nằm trong khoảng nào?
A. Khoảng pH 7,0 - 7,4 (trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ).
B. Khoảng pH 1,5 - 3,5 (rất axit).
C. Khoảng pH 8,0 - 9,0 (kiềm).
D. Khoảng pH 0 - 1,0 (cực kỳ axit).
10. Enzim hoạt động ở pH quá thấp hoặc quá cao sẽ dẫn đến hiện tượng gì?
A. Hoạt tính enzim giảm hoặc mất hẳn do thay đổi cấu trúc không gian của protein.
B. Tăng tốc độ phản ứng do cơ chất bị ion hóa mạnh.
C. Enzim không bị ảnh hưởng bởi pH.
D. Enzim bị phân hủy hoàn toàn.
11. Khi nhiệt độ tăng từ mức tối ưu, hoạt tính của enzim sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm nhanh chóng do enzim bị biến tính.
B. Tăng lên cho đến khi đạt mức không đổi.
C. Không thay đổi.
D. Giảm từ từ.
12. Khi nói về enzim, vùng hoạt động (active site) là gì và chức năng của nó?
A. Là một vùng cụ thể trên phân tử enzim nơi cơ chất liên kết và phản ứng hóa học xảy ra.
B. Là toàn bộ phân tử enzim nơi diễn ra quá trình tổng hợp.
C. Là nơi enzim liên kết với các ion kim loại để ổn định cấu trúc.
D. Là vùng enzim tiếp nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
13. Sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào là một chuỗi các phản ứng hóa học phức tạp. Vai trò của enzim trong chuỗi phản ứng này là gì?
A. Giúp các phản ứng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả ở điều kiện sinh lý bình thường.
B. Chỉ tham gia vào các phản ứng quang hợp.
C. Chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành ATP.
D. Làm chậm các phản ứng để bảo vệ tế bào khỏi quá tải năng lượng.
14. Enzim có thể tái sử dụng trong các chu kỳ phản ứng vì sao?
A. Sau khi xúc tác phản ứng, enzim trở về trạng thái ban đầu và sẵn sàng liên kết với cơ chất mới.
B. Enzim bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
C. Enzim chỉ xúc tác một lần rồi bị phân hủy.
D. Enzim cần được tổng hợp lại sau mỗi chu kỳ phản ứng.
15. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hoạt tính của enzim một cách không thuận nghịch?
A. Nhiệt độ quá cao làm biến tính cấu trúc không gian của enzim.
B. Nồng độ cơ chất tăng cao.
C. Độ pH phù hợp với hoạt động của enzim.
D. Nồng độ enzim tăng lên.
16. Chất ức chế không cạnh tranh gắn vào enzim ở đâu và gây ảnh hưởng như thế nào đến hoạt tính?
A. Gắn vào vị trí dị lập thể (allosteric site), làm thay đổi cấu hình vùng hoạt động và giảm ái lực với cơ chất.
B. Gắn trực tiếp vào vùng hoạt động, thay thế cơ chất.
C. Gắn vào cofactor, làm cho cofactor không hoạt động.
D. Gắn vào bất kỳ đâu, làm tăng tốc độ phản ứng.
17. Quá trình quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ. Enzim nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quang hợp, cố định CO2?
A. Enzim RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
B. Enzim ATP synthase.
C. Enzim Amylase.
D. Enzim Maltase.
18. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, phản ứng tổng hợp ATP từ ADP và Pi thường cần năng lượng. Enzim nào đóng vai trò chính trong việc này ở ti thể?
A. ATP synthase.
B. Hexokinase.
C. Cytochrome c oxidase.
D. Pyruvate dehydrogenase.
19. Chất nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính của enzim?
A. Nồng độ enzim và cơ chất.
B. Nhiệt độ và độ pH.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Sự có mặt của các chất hoạt hóa hoặc ức chế.
20. Khi nồng độ enzim không đổi, nếu tăng dần nồng độ cơ chất thì tốc độ phản ứng do enzim xúc tác sẽ diễn ra như thế nào?
A. Ban đầu tăng nhanh, sau đó tăng chậm lại và đạt đến mức tối đa khi tất cả các enzim đều bão hòa với cơ chất.
B. Tăng đều đặn cho đến khi không còn cơ chất.
C. Giảm dần do cơ chất cạnh tranh với enzim.
D. Không thay đổi.
21. Sự khác biệt chính giữa enzim và chất xúc tác hóa học vô cơ là gì?
A. Enzim có tính đặc hiệu cao với cơ chất, trong khi chất xúc tác vô cơ thường ít đặc hiệu hơn.
B. Enzim chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao, còn chất xúc tác vô cơ hoạt động ở nhiệt độ thấp.
C. Enzim không bị biến tính, còn chất xúc tác vô cơ dễ bị biến tính.
D. Enzim làm giảm năng lượng hoạt hóa, còn chất xúc tác vô cơ làm tăng năng lượng hoạt hóa.
22. Tại sao enzim lại nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ?
A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến động năng của các phân tử, làm thay đổi tần suất va chạm giữa enzim và cơ chất, cũng như cấu trúc không gian của enzim.
B. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của cơ chất.
C. Nhiệt độ cao làm tăng độ hòa tan của enzim.
D. Nhiệt độ thấp làm mất hoàn toàn khả năng xúc tác của enzim.
23. Một enzim có tên là lactase. Dựa vào tên gọi, enzim này có khả năng xúc tác cho phản ứng nào?
A. Thủy phân lactose thành glucose và galactose.
B. Tổng hợp lactose từ glucose và galactose.
C. Phân giải protein.
D. Xúc tác quá trình hô hấp.
24. Enzim tham gia vào quá trình hô hấp tế bào, ví dụ như enzim amylase có vai trò gì trong quá trình này?
A. Xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường glucose, cung cấp nguyên liệu cho hô hấp.
B. Xúc tác phản ứng tổng hợp ATP.
C. Xúc tác phản ứng oxy hóa pyruvate.
D. Xúc tác phản ứng khử CO2.
25. Enzim Pepsin hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường nào trong hệ tiêu hóa của con người?
A. Dạ dày (môi trường axit mạnh, pH khoảng 1.5-2.5).
B. Ruột non (môi trường kiềm nhẹ, pH khoảng 7.5-8.5).
C. Miệng (môi trường trung tính, pH khoảng 6.7-7.0).
D. Máu (môi trường trung tính, pH khoảng 7.4).