[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 20 Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 20 Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
1. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, yếu tố nào được xem là nền tảng, cung cấp nguyên liệu cho các ngành khác và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?
A. Ngành trồng trọt
B. Ngành chăn nuôi
C. Ngành lâm nghiệp
D. Ngành thủy sản
2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phương thức sản xuất?
A. Thị trường và nhu cầu tiêu thụ.
B. Địa hình và đất đai.
C. Khí hậu và nguồn nước.
D. Chính sách của nhà nước.
3. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều của ngành thủy sản trên phạm vi toàn cầu là do?
A. Sự phân bố của các ngư trường và các vùng nuôi trồng thuận lợi.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.
C. Chính sách của chính phủ các nước.
D. Nhu cầu tiêu thụ của người dân.
4. Vai trò chính của ngành lâm nghiệp trong hệ thống sản xuất nông-lâm-ngư nghiệp là gì?
A. Cung cấp gỗ, lâm sản, bảo vệ môi trường và điều hòa khí hậu.
B. Cung cấp nguồn thực phẩm chính cho con người.
C. Tạo ra các sản phẩm công nghiệp chế biến sâu.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên biển.
5. Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động sản xuất chính nào?
A. Nuôi trồng thủy sản và khai thác thủy sản.
B. Chỉ khai thác thủy sản từ biển.
C. Chỉ nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
D. Chế biến và xuất khẩu thủy sản đông lạnh.
6. Nhân tố kinh tế nào có ảnh hưởng lớn đến sự đầu tư vào công nghệ chế biến, bảo quản và thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản?
A. Nhu cầu thị trường và khả năng vốn đầu tư.
B. Sự phong phú của tài nguyên nước ngọt.
C. Mật độ dân cư ven biển.
D. Chính sách an sinh xã hội.
7. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc quyết định loại cây trồng, vật nuôi có thể phát triển ở một khu vực?
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Nguồn nước
D. Đất đai
8. Vai trò của lâm nghiệp trong việc hạn chế hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu chủ yếu dựa vào quá trình nào của cây xanh?
A. Quang hợp, hấp thụ khí CO2.
B. Thoát hơi nước.
C. Hô hấp.
D. Tỏa nhiệt.
9. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp?
A. Chính sách của nhà nước về nông nghiệp.
B. Địa hình đồng bằng.
C. Nguồn nước tưới.
D. Đất phù sa màu mỡ.
10. Nhân tố kinh tế nào có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quy mô, phương thức sản xuất và khả năng ứng dụng khoa học công nghệ trong nông nghiệp?
A. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất
B. Mật độ dân số
C. Tài nguyên khoáng sản
D. Chính sách ngoại thương
11. Đặc điểm nổi bật của sản xuất nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu là gì?
A. Mang tính mùa vụ và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
B. Ứng dụng công nghệ cao, tự động hóa hoàn toàn.
C. Chỉ tập trung vào một vài loại cây trồng chủ lực.
D. Sản xuất quy mô lớn, không có sự khác biệt vùng miền.
12. Sự khác biệt về khí hậu giữa các đới ôn hòa và đới nóng có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố cây trồng nông nghiệp?
A. Đới nóng phát triển cây trồng cận nhiệt và nhiệt đới, đới ôn hòa phát triển cây trồng ôn đới.
B. Đới nóng chỉ trồng được cây lương thực, đới ôn hòa trồng cây công nghiệp.
C. Khí hậu không ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng.
D. Đới nóng và đới ôn hòa trồng cùng loại cây.
13. Đặc điểm nào của ngành lâm nghiệp khiến nó trở thành ngành có chu kỳ sản xuất dài và đòi hỏi vốn đầu tư lớn ban đầu?
A. Chu kỳ sinh trưởng của cây gỗ lâu năm.
B. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
C. Tính mùa vụ của việc trồng và khai thác.
D. Sự phân bố không đồng đều của rừng.
14. Đặc điểm sản xuất hàng hóa ngày càng phổ biến trong ngành thủy sản có nghĩa là gì?
A. Sản xuất ra sản phẩm để bán trên thị trường, hướng tới lợi nhuận.
B. Chỉ sản xuất để đáp ứng nhu cầu của gia đình.
C. Sản xuất theo phương thức tự cung tự cấp.
D. Tập trung vào sản xuất nông sản sạch.
15. Yếu tố nhân văn nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngành thủy sản phát triển theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững?
A. Đầu tư vào khoa học công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
C. Tăng cường khai thác thủy sản biển.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm thô.
16. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành thủy sản?
A. Khoa học và công nghệ
B. Địa hình
C. Khí hậu
D. Nguồn nước
17. Trong vai trò của nông nghiệp, yếu tố nào thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân?
A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
C. Tạo việc làm và thu nhập.
D. Thúc đẩy xuất khẩu.
18. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp hiện nay là gì?
A. Biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên đất, nước.
B. Thiếu lao động trong ngành nông nghiệp.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp chưa đủ mạnh.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành lâm nghiệp?
A. Chế độ mưa
B. Chính sách bảo vệ rừng
C. Trình độ khoa học kỹ thuật khai thác gỗ
D. Mật độ dân số
20. Yếu tố tự nhiên nào là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của ngành khai thác thủy sản?
A. Sự phân bố các nguồn lợi thủy sản trong môi trường nước.
B. Chế độ thủy triều.
C. Nhiệt độ không khí.
D. Độ cao địa hình.
21. Sự khác biệt về địa hình giữa vùng núi và đồng bằng ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu ngành nông nghiệp?
A. Vùng núi phát triển nông nghiệp thô canh, du canh và lâm nghiệp, đồng bằng phát triển thâm canh lúa nước, cây công nghiệp.
B. Vùng núi phát triển thủy sản, đồng bằng phát triển lâm nghiệp.
C. Địa hình không ảnh hưởng đến cơ cấu nông nghiệp.
D. Cả hai vùng đều chỉ phát triển chăn nuôi gia súc.
22. Vai trò của lâm nghiệp đối với việc phòng hộ đầu nguồn sông, suối và chống xói mòn, lũ lụt là thể hiện vai trò gì?
A. Vai trò bảo vệ môi trường.
B. Vai trò cung cấp nguyên liệu.
C. Vai trò tạo việc làm.
D. Vai trò phát triển kinh tế.
23. Nhân tố xã hội nào có tác động lớn đến sự phát triển và phân bố của ngành lâm nghiệp, đặc biệt là trong việc bảo vệ rừng và phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững?
A. Chính sách quản lý, bảo vệ rừng và ý thức cộng đồng.
B. Trình độ khoa học công nghệ khai thác gỗ.
C. Mức độ đô thị hóa.
D. Sự phát triển của ngành du lịch.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành lâm nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Chu kỳ sinh trưởng dài, thu hoạch chậm.
B. Tập trung chủ yếu vào khai thác gỗ.
C. Có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường.
D. Phân bố gắn liền với các vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
25. Nhân tố nào có ảnh hưởng quyết định đến khả năng phát triển của các loại cây trồng đòi hỏi nhiệt độ cao và nhiều nước như lúa nước, cao su?
A. Chế độ nhiệt và lượng mưa.
B. Loại đất và địa hình.
C. Trình độ thâm canh.
D. Nhu cầu thị trường.