1. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi tội phạm mạng (cybercrime) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ bao gồm việc chia sẻ thông tin giải trí.
B. Bao gồm các hành vi như đánh cắp thông tin, lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng, xâm nhập trái phép hệ thống.
C. Chỉ là việc sử dụng máy tính để giải trí.
D. Chỉ liên quan đến việc vi phạm bản quyền âm nhạc.
2. Theo pháp luật Việt Nam, phát tán thông tin kích động bạo lực, chống phá nhà nước trên mạng xã hội có thể bị xử lý như thế nào?
A. Được xem là quyền tự do ngôn luận.
B. Chỉ bị nhắc nhở và xóa bỏ nội dung.
C. Có thể bị xử lý hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự về các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội danh khác liên quan.
D. Không có hậu quả pháp lý nào.
3. Theo Luật An ninh mạng Việt Nam, hành vi sử dụng không gian mạng để xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng bị xử lý như thế nào?
A. Được xem là quyền tự do học thuật.
B. Chỉ bị cảnh cáo.
C. Có thể bị xử lý vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
D. Không có quy định nào cấm.
4. Hành vi phishing (tấn công giả mạo) trong môi trường số thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho người dùng.
B. Lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng.
C. Chia sẻ các bài viết mang tính giáo dục.
D. Cung cấp các dịch vụ miễn phí chất lượng cao.
5. Hành vi nào sau đây liên quan đến giả mạo danh tính (identity theft) trong môi trường số?
A. Sử dụng tên thật và ảnh đại diện của mình.
B. Tạo một tài khoản giả mạo để lừa đảo hoặc thực hiện hành vi bất hợp pháp, sử dụng thông tin cá nhân của người khác.
C. Chia sẻ ý kiến cá nhân dưới tên thật.
D. Bình luận về một bài viết trên mạng xã hội.
6. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, người dùng nên ưu tiên bảo vệ những thông tin nào để tránh bị lợi dụng?
A. Tên tài khoản mạng xã hội và sở thích cá nhân.
B. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân, địa chỉ nhà, số điện thoại, thông tin tài khoản ngân hàng.
C. Tên trường học và môn học yêu thích.
D. Ngày sinh nhật và tên thú cưng.
7. Đâu là trách nhiệm của người sử dụng Internet khi tham gia vào các hoạt động trực tuyến?
A. Chỉ có quyền sử dụng thông tin mà không có trách nhiệm gì.
B. Chỉ chịu trách nhiệm với các hành vi phạm tội nghiêm trọng.
C. Tuân thủ pháp luật, tôn trọng quyền của người khác, không phát tán nội dung cấm.
D. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân và thông tin nhạy cảm để thể hiện sự cởi mở.
8. Quyền sở hữu trí tuệ đối với phần mềm, nội dung số được bảo vệ như thế nào theo pháp luật?
A. Không được bảo vệ, ai cũng có quyền sử dụng tự do.
B. Chỉ được bảo vệ nếu có bằng sáng chế.
C. Được bảo vệ thông qua các quy định về bản quyền, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp.
D. Chỉ được bảo vệ trong phạm vi quốc gia nơi tạo ra.
9. Việc lan truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận hoặc xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác trên mạng xã hội có thể bị xử lý theo quy định nào của pháp luật Việt Nam?
A. Luật Giao thông đường bộ.
B. Luật Bảo vệ môi trường.
C. Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và tần số vô tuyến điện hoặc Bộ luật Hình sự.
D. Luật Cạnh tranh.
10. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) và vi phạm pháp luật về ứng xử trên mạng?
A. Chia sẻ thông tin tích cực về bạn bè.
B. Gửi tin nhắn đe dọa, tung tin sai sự thật, hoặc quấy rối một người trên mạng xã hội.
C. Bình luận mang tính xây dựng về một vấn đề.
D. Tham gia vào một cuộc tranh luận có văn hóa.
11. Việc sử dụng hình ảnh, video hoặc âm nhạc có bản quyền của người khác mà không được phép trên các nền tảng trực tuyến có thể dẫn đến hệ quả pháp lý nào?
A. Được xem là hành động sáng tạo và được khuyến khích.
B. Bị gỡ bỏ nội dung, tài khoản có thể bị khóa và có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về vi phạm bản quyền.
C. Chỉ bị cảnh cáo nhẹ nhàng.
D. Không có hậu quả gì vì đó là môi trường trực tuyến.
12. Hành vi nào được coi là spam trong môi trường số và thường bị cấm hoặc hạn chế?
A. Gửi thư chúc mừng sinh nhật bạn bè.
B. Gửi tin nhắn quảng cáo, thư rác với số lượng lớn, không được yêu cầu, gây phiền nhiễu.
C. Tham gia các nhóm thảo luận về sở thích chung.
D. Chia sẻ bài viết hữu ích từ các trang tin tức chính thống.
13. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường số?
A. Đăng ký tài khoản với thông tin chính xác.
B. Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin về cách xử lý dữ liệu cá nhân của mình.
C. Thu thập, lưu trữ và sử dụng trái phép dữ liệu cá nhân của người khác mà không có sự đồng ý.
D. Xóa tài khoản khi không còn nhu cầu sử dụng.
14. Khi sử dụng các nền tảng giao dịch trực tuyến (ví dụ: mua bán hàng hóa trên mạng), người dùng cần cảnh giác với loại hành vi nào để tránh bị lừa đảo?
A. Hàng hóa đúng mô tả và giá cả hợp lý.
B. Yêu cầu thanh toán trước 100% cho sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc giá quá rẻ so với thị trường.
C. Nhận được phản hồi nhanh chóng từ người bán.
D. Giao dịch qua các kênh thanh toán an toàn, được bảo vệ.
15. Khi truy cập vào một trang web yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, điều quan trọng nhất cần làm để đảm bảo an toàn là:
A. Điền đầy đủ và chính xác mọi thông tin được yêu cầu.
B. Kiểm tra xem trang web có sử dụng giao thức HTTPS và tìm hiểu chính sách bảo mật của trang web đó.
C. Chia sẻ thông tin đó với bạn bè để được kiểm tra giúp.
D. Bỏ qua yêu cầu và đóng trang web ngay lập tức.
16. Việc chia sẻ thông tin cá nhân của người khác (ví dụ: số điện thoại, địa chỉ nhà) trên mạng xã hội mà không được họ cho phép là hành vi:
A. Được cho phép nếu thông tin đó có sẵn trên mạng.
B. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
C. Vi phạm quyền riêng tư và có thể bị xem là hành vi trái pháp luật.
D. Là cách giúp người khác được nhiều người biết đến hơn.
17. Khi phát hiện một trang web có nội dung vi phạm pháp luật (ví dụ: lừa đảo, phát tán virus), hành động nào là phù hợp và thể hiện sự tuân thủ pháp luật?
A. Tiếp tục truy cập và chia sẻ trang web đó cho nhiều người.
B. Bỏ qua và không làm gì cả.
C. Báo cáo với cơ quan chức năng có thẩm quyền hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
D. Tự ý can thiệp và xóa bỏ nội dung vi phạm.
18. Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, việc tạo và sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản là biện pháp quan trọng để:
A. Làm cho tài khoản khó truy cập hơn.
B. Tăng cường bảo mật, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Giảm thời gian đăng nhập.
D. Chứng minh người dùng có kiến thức về công nghệ.
19. Hành vi nào được xem là vi phạm quyền riêng tư trên mạng xã hội khi liên quan đến việc sử dụng hình ảnh của người khác?
A. Đăng ảnh cá nhân của mình.
B. Chia sẻ lại bài viết của người khác có ghi rõ nguồn.
C. Chỉnh sửa hoặc sử dụng hình ảnh của người khác với mục đích bôi nhọ, chế giễu hoặc đăng tải mà không có sự đồng ý của họ.
D. Tag bạn bè vào một bức ảnh chung.
20. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi làm lộ bí mật nhà nước hoặc bí mật công tác trên không gian mạng có thể bị xử lý như thế nào?
A. Được xem là hành động chia sẻ thông tin.
B. Chỉ bị cảnh cáo nội bộ.
C. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự về tội Làm lộ bí mật nhà nước hoặc các tội danh liên quan.
D. Không có hậu quả pháp lý nào.
21. Đâu là một ví dụ về phần mềm độc hại (malware) có thể gây nguy hiểm cho thiết bị và dữ liệu của người dùng?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Trình duyệt web.
C. Virus máy tính, Trojan, Spyware.
D. Hệ điều hành.
22. Đâu là một trong những hậu quả pháp lý có thể xảy ra khi một tổ chức hoặc cá nhân vi phạm bản quyền phần mềm?
A. Được khen thưởng vì tiết kiệm chi phí.
B. Bị phạt tiền, bồi thường thiệt hại và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ.
C. Được cấp giấy phép sử dụng miễn phí trong tương lai.
D. Nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng mạng.
23. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, việc bình luận ác ý, xúc phạm danh dự người khác có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Được xem là ý kiến cá nhân không ảnh hưởng đến ai.
B. Có thể bị xử lý kỷ luật bởi ban quản trị diễn đàn hoặc bị truy cứu trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật.
C. Giúp diễn đàn trở nên sôi động hơn.
D. Không có bất kỳ hậu quả nào.
24. Hành vi nào sau đây bị xem là vi phạm pháp luật trong môi trường số, liên quan đến quyền riêng tư của người khác?
A. Chia sẻ công khai thông tin cá nhân của bạn bè trên mạng xã hội.
B. Tải xuống và sử dụng phần mềm có bản quyền hợp pháp.
C. Truy cập trái phép vào tài khoản email hoặc mạng xã hội của người khác để đọc trộm tin nhắn cá nhân.
D. Tham gia diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
25. Khi tham gia hoạt động trên mạng xã hội, người dùng cần lưu ý điều gì để tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro?
A. Chỉ đăng tải những thông tin có lợi cho bản thân, bất chấp tính xác thực.
B. Sử dụng tài khoản ẩn danh để tự do phát ngôn mọi điều.
C. Tìm hiểu và tuân thủ các quy tắc ứng xử, pháp luật liên quan đến hoạt động trên không gian mạng, kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ.
D. Chia sẻ tất cả các thông tin cá nhân và của người khác mà không cần sự đồng ý.