1. Số nhị phân 101101 tương ứng với số thập phân nào?
2. Nếu một byte có giá trị 11111111 (nhị phân), giá trị thập phân tương ứng là bao nhiêu?
A. 255
B. 127
C. 256
D. 128
3. Phép toán cộng hai số nhị phân 1 + 1 bằng bao nhiêu?
A. 10 (trong hệ nhị phân).
B. 1 (trong hệ nhị phân).
C. 0 (trong hệ nhị phân).
D. 2 (trong hệ thập phân).
4. Chuyển đổi số thập phân 15 sang hệ nhị phân ta được kết quả nào sau đây?
A. 1111
B. 1010
C. 1101
D. 1011
5. Số nhị phân 10011 tương ứng với số thập phân nào?
6. Một Byte thường bao gồm bao nhiêu Bit?
A. 8 bit.
B. 4 bit.
C. 16 bit.
D. 10 bit.
7. Chuyển đổi số thập phân 10 sang hệ nhị phân ta được kết quả nào sau đây?
A. 1010
B. 1100
C. 1001
D. 1110
8. Phép toán nhân hai số nhị phân 10 * 10 bằng bao nhiêu?
9. Số nhị phân 1101 tương ứng với số thập phân nào?
10. Trong máy tính, dữ liệu thường được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Dãy các bit (0 và 1).
B. Dãy các ký tự ASCII.
C. Dãy các số thập phân.
D. Dãy các ký hiệu đặc biệt.
11. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng hệ nhị phân trong máy tính?
A. Dễ dàng biểu diễn hai trạng thái vật lý khác nhau (ví dụ: có điện áp/không có điện áp).
B. Cần ít bit hơn để biểu diễn một số lớn so với hệ thập phân.
C. Dễ dàng thực hiện các phép toán phức tạp.
D. Gần gũi với cách con người suy nghĩ.
12. Đâu là tên gọi khác của hệ nhị phân?
A. Hệ cơ số 2.
B. Hệ cơ số 10.
C. Hệ cơ số 8.
D. Hệ cơ số 16.
13. Chuyển đổi số thập phân 5 sang hệ nhị phân ta được kết quả nào sau đây?
A. 101
B. 110
C. 010
D. 111
14. Nếu một ký tự văn bản được mã hóa bằng ASCII mở rộng, nó thường chiếm bao nhiêu Byte?
A. 1 Byte.
B. 2 Byte.
C. 8 Byte.
D. 16 Byte.
15. Trong lập trình, khi khai báo biến kiểu ký tự, hệ nhị phân được sử dụng để biểu diễn giá trị của ký tự đó thông qua bảng mã nào?
A. ASCII hoặc Unicode.
B. Chỉ ASCII.
C. Chỉ Unicode.
D. Hệ thập phân.
16. Trong mã hóa ký tự Unicode, một ký tự có thể được biểu diễn bởi bao nhiêu Byte?
A. Từ 1 đến 4 Byte, tùy thuộc vào ký tự.
B. Luôn luôn 1 Byte.
C. Luôn luôn 2 Byte.
D. Luôn luôn 8 Byte.
17. Đâu là lý do khiến hệ nhị phân phù hợp với các mạch điện tử trong máy tính?
A. Mỗi bit có thể được biểu diễn bằng hai mức điện áp khác nhau (ví dụ: cao và thấp).
B. Cần ít dây dẫn hơn để truyền dữ liệu.
C. Việc thực hiện phép nhân dễ dàng hơn.
D. Tốc độ xử lý nhanh hơn hệ thập phân.
18. Phép toán trừ hai số nhị phân 10 - 1 bằng bao nhiêu?
19. Hệ thập phân mà chúng ta sử dụng hàng ngày có bao nhiêu chữ số khác nhau?
A. 10 chữ số (từ 0 đến 9).
B. 2 chữ số (0 và 1).
C. 8 chữ số (từ 0 đến 7).
D. 16 chữ số (từ 0 đến 9 và A đến F).
20. Số nhị phân 110010 tương ứng với số thập phân nào?
21. Đâu là tên gọi của nhóm 4 bit trong hệ nhị phân?
A. Nibble.
B. Byte.
C. Word.
D. Bit.
22. Chuyển đổi số thập phân 25 sang hệ nhị phân ta được kết quả nào sau đây?
A. 11001
B. 10101
C. 11010
D. 10011
23. Cách biểu diễn số âm trong máy tính thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất?
A. Bù 2 (Twos Complement).
B. Bù 1 (Ones Complement).
C. Ký hiệu và độ lớn (Sign and Magnitude).
D. Biểu diễn trực tiếp.
24. Trong hệ nhị phân, mỗi chữ số được gọi là gì và có giá trị là bao nhiêu?
A. Bit, có giá trị 0 hoặc 1.
B. Byte, có giá trị từ 0 đến 255.
C. Nibble, có giá trị từ 0 đến 15.
D. Decimal, có giá trị từ 0 đến 9.
25. Trong biểu diễn số nguyên không dấu, số nhị phân 11111111 biểu diễn giá trị thập phân lớn nhất có thể?
A. Đúng, là 255.
B. Sai, lớn nhất là 256.
C. Đúng, là 127.
D. Sai, giá trị này không hợp lệ.