[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 23 Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt
1. Chất thải trồng trọt nào sau đây có thể được xử lý hiệu quả bằng công nghệ phân hủy kỵ khí?
A. Rơm rạ khô
B. Phân chuồng
C. Cành cây tươi
D. Lá cây bạc màu
2. Việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách nào?
A. Tăng phát thải khí nhà kính
B. Tạo ra các chất ô nhiễm mới
C. Giảm lượng chất thải rắn và ô nhiễm nguồn nước
D. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật
3. Ủ phân compost bằng phương pháp hiếu khí sử dụng vi sinh vật có lợi, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả phân hủy và ngăn ngừa mùi hôi?
A. Giữ cho đống ủ luôn khô ráo
B. Đảm bảo thông khí đầy đủ
C. Bổ sung thêm nước liên tục
D. Che đậy đống ủ kín hoàn toàn
4. Khi ủ phân hữu cơ, sự hiện diện của vi sinh vật đối kháng có vai trò gì?
A. Thúc đẩy sự phân hủy nhanh hơn
B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh và cỏ dại
C. Tăng cường sản sinh khí metan
D. Tạo ra các chất độc hại cho cây trồng
5. Men vi sinh gốc Lactic thường được ứng dụng trong xử lý chất thải trồng trọt vì chúng có khả năng gì?
A. Phân hủy lignin
B. Sản xuất enzyme protease
C. Sản xuất axit lactic, làm giảm pH và ức chế vi sinh vật gây hại
D. Cố định nitơ
6. Chất hữu cơ trong chất thải trồng trọt sau khi được vi sinh vật phân giải sẽ chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng nào có lợi cho cây trồng?
A. Các kim loại nặng
B. Amoni, nitrat, phosphat, kali
C. Thuốc trừ sâu tồn dư
D. Các hợp chất hữu cơ phức tạp không tan
7. Men vi sinh (EM) thường được ứng dụng trong xử lý chất thải trồng trọt nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng
B. Thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi
C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn gây bệnh
D. Kích thích sự phát triển của sâu bệnh hại
8. Quá trình nitrat hóa trong xử lý nước thải trồng trọt liên quan đến nhóm vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn khử nitrat
B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter)
C. Vi khuẩn phân giải lipid
D. Vi khuẩn kỵ khí
9. Việc sử dụng nấm men trong xử lý chất thải trồng trọt có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sản xuất khí metan
B. Phân hủy trực tiếp cellulose
C. Sản xuất enzyme và các chất chuyển hóa có lợi
D. Tăng cường phát thải khí CO2
10. Trong quá trình ủ phế phụ phẩm nông nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển tối ưu của vi sinh vật hiếu khí?
A. Độ pH
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm
D. Tất cả các yếu tố trên
11. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định đạm từ khí quyển, có thể được ứng dụng để cải thiện dinh dưỡng cho đất trồng?
A. Vi khuẩn lactic
B. Vi khuẩn E. coli
C. Vi khuẩn Azotobacter
D. Nấm mốc
12. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, vai trò của vi sinh vật hiếu khí là gì?
A. Chuyển hóa nitrat thành nitơ khí
B. Phân hủy các chất hữu cơ hòa tan và keo
C. Lắng đọng các hạt rắn
D. Sản xuất khí hydro
13. Khi thực hiện ủ hiếu khí chất thải trồng trọt, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có vai trò gì?
A. Tăng cường vi sinh vật kỵ khí
B. Giữ cho đống ủ ẩm
C. Cung cấp oxy cho toàn bộ khối vật liệu và phân phối đều nhiệt độ
D. Giảm tốc độ phân hủy
14. Biogas, một sản phẩm của quá trình phân hủy kỵ khí chất thải trồng trọt, chủ yếu bao gồm các thành phần khí nào?
A. Oxy và Nitơ
B. Carbon dioxide và Oxy
C. Methane và Carbon dioxide
D. Hydrogen sulfide và Amoniac
15. Việc ủ phân với nhiệt độ cao (khoảng 55-65°C) trong quá trình xử lý chất thải trồng trọt có lợi ích gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật kỵ khí
B. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại
C. Làm chậm quá trình phân hủy chất hữu cơ
D. Tăng cường sản xuất khí metan
16. Khi sử dụng công nghệ xử lý chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ kín, điều kiện nào sau đây cần được chú trọng để tối ưu hóa hoạt động của vi sinh vật kỵ khí?
A. Cung cấp đủ oxy
B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của oxy
C. Duy trì độ ẩm thấp
D. Tăng cường thông khí
17. Loại chất thải trồng trọt nào thường chứa nhiều lignin và cellulose, cần vi sinh vật có khả năng phân hủy mạnh mẽ?
A. Phân gia cầm tươi
B. Rơm rạ, thân cây ngô
C. Nước thải chăn nuôi
D. Bã mía
18. Pseudomonas là nhóm vi sinh vật có khả năng gì, thường được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường trồng trọt?
A. Cố định đạm
B. Phân giải hydrocarbon và các chất ô nhiễm hữu cơ
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
D. Tổng hợp vitamin
19. Trong xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chủ yếu trong việc phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?
A. Vi khuẩn lam
B. Nấm men
C. Vi khuẩn và xạ khuẩn
D. Tảo
20. Công nghệ vi sinh xử lý chất thải trồng trọt có thể giúp biến đổi chất thải hữu cơ thành loại phân bón nào?
A. Phân hóa học
B. Phân bón hữu cơ
C. Phân bón vô cơ
D. Phân bón lá
21. Trong hệ thống xử lý nước thải trồng trọt, bể lắng có vai trò gì?
A. Xử lý triệt để các chất hữu cơ hòa tan
B. Tách các hạt rắn lơ lửng và bùn hoạt tính ra khỏi nước
C. Tăng cường oxy hòa tan
D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh bằng tia UV
22. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý nước thải ao nuôi thủy sản trong trồng trọt có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng nồng độ amoniac
B. Giảm hàm lượng chất hữu cơ và các khí độc
C. Tăng cường sự phát triển của tảo độc
D. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cá
23. Trong xử lý chất thải trồng trọt, vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất
B. Phân hủy cellulose thành các hợp chất đơn giản dễ hấp thụ
C. Cố định Nitơ trong đất
D. Tạo ra các khí độc hại
24. Việc sử dụng vi khuẩn Bacillus trong xử lý chất thải trồng trọt có lợi thế gì?
A. Chúng chỉ sống trong điều kiện kỵ khí
B. Có khả năng tạo bào tử bền với điều kiện khắc nghiệt
C. Phân hủy protein chậm
D. Tạo ra mùi hôi mạnh
25. Việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào đống ủ phân hữu cơ có tác dụng gì đối với quá trình ủ?
A. Kéo dài thời gian ủ
B. Làm chậm quá trình phân hủy
C. Thúc đẩy nhanh quá trình phân hủy và cải thiện chất lượng phân
D. Tăng cường mùi hôi