1. Nếu một mặt của vật thể nghiêng với cả ba mặt phẳng chiếu chính (đứng, bằng, cạnh), hình dạng của hình chiếu của mặt đó sẽ là:
A. Luôn là hình chữ nhật.
B. Luôn là hình tròn.
C. Một hình dạng khác với hình dạng thực.
D. Một điểm.
2. Trong hình chiếu vuông góc, các đường bao thấy của vật thể được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét đứt.
B. Nét gạch chấm.
C. Nét liền đậm.
D. Nét liền mảnh.
3. Nếu một mặt phẳng của vật thể song song với mặt phẳng chiếu bằng, thì hình chiếu của mặt phẳng đó lên mặt phẳng chiếu bằng sẽ có hình dạng gì?
A. Một đường thẳng.
B. Một điểm.
C. Giống hình dạng thực của mặt phẳng đó.
D. Một hình elip.
4. Đâu là đặc điểm cơ bản của hình chiếu vuông góc?
A. Các tia chiếu song song với nhau và vuông góc với mặt phẳng chiếu.
B. Các tia chiếu hội tụ tại một điểm và vuông góc với mặt phẳng chiếu.
C. Các tia chiếu song song với nhau và tạo với mặt phẳng chiếu một góc bất kỳ.
D. Các tia chiếu hội tụ tại một điểm và tạo với mặt phẳng chiếu một góc bất kỳ.
5. Nếu một cạnh của vật thể nằm trong mặt phẳng song song với mặt phẳng chiếu, thì hình chiếu của cạnh đó sẽ có chiều dài bằng:
A. Một nửa chiều dài thực.
B. Chiếu lên một điểm.
C. Bằng chiều dài thực của nó.
D. Tỷ lệ với khoảng cách tới mặt phẳng chiếu.
6. Trong bản vẽ kỹ thuật, các đường tâm của vật thể đối xứng thường được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét gạch chấm.
D. Nét liền mảnh.
7. Khi xem xét vật thể từ phía trên, chúng ta đang nhìn theo hướng nào để thu được hình chiếu bằng?
A. Theo hướng từ trước tới.
B. Theo hướng từ trên xuống.
C. Theo hướng từ trái sang.
D. Theo hướng từ phải sang.
8. Khi một mặt phẳng của vật thể song song với mặt phẳng chiếu đứng, hình chiếu của mặt phẳng đó lên mặt phẳng chiếu đứng sẽ có:
A. Kích thước bị thay đổi theo góc nghiêng.
B. Hình dạng giống hình dạng thực của nó.
C. Là một đường thẳng.
D. Là một điểm.
9. Trong bản vẽ kỹ thuật, ba hình chiếu cơ bản (đứng, bằng, cạnh) được sắp xếp theo quy tắc nào trong hệ thống chiếu thứ nhất?
A. Hình chiếu đứng ở trên, hình chiếu bằng ở dưới, hình chiếu cạnh ở bên trái.
B. Hình chiếu đứng ở giữa, hình chiếu bằng ở dưới, hình chiếu cạnh ở bên phải.
C. Hình chiếu đứng ở dưới, hình chiếu bằng ở trên, hình chiếu cạnh ở bên phải.
D. Hình chiếu đứng ở trên, hình chiếu bằng ở bên phải, hình chiếu cạnh ở dưới.
10. Đâu là tên gọi khác của hình chiếu bằng?
A. Hình chiếu cạnh.
B. Hình chiếu ngang.
C. Hình chiếu trục đo.
D. Hình chiếu thẳng.
11. Khi chiếu một khối cầu lên mặt phẳng chiếu vuông góc, hình chiếu thu được sẽ là:
A. Một hình vuông.
B. Một hình tròn.
C. Một hình chữ nhật.
D. Một đường thẳng.
12. Trong hệ thống chiếu thứ ba, mặt phẳng chiếu bằng được đặt ở vị trí nào so với mặt phẳng chiếu đứng?
A. Bên phải mặt phẳng chiếu đứng.
B. Phía trên mặt phẳng chiếu đứng.
C. Bên trái mặt phẳng chiếu đứng.
D. Phía dưới mặt phẳng chiếu đứng.
13. Khi quan sát vật thể từ phía trước, chúng ta đang nhìn theo hướng nào để thu được hình chiếu đứng?
A. Theo hướng từ trên xuống.
B. Theo hướng từ trái sang.
C. Theo hướng từ trước tới.
D. Theo hướng từ dưới lên.
14. Để xác định chiều sâu (chiều dài) của vật thể, ta thường dựa vào hình chiếu nào?
A. Hình chiếu đứng.
B. Hình chiếu bằng.
C. Hình chiếu cạnh.
D. Cả hình chiếu bằng và hình chiếu cạnh.
15. Nếu một vật thể có hình dạng trụ tròn, hình chiếu của nó lên mặt phẳng song song với trục của trụ sẽ là:
A. Một hình tròn.
B. Một hình chữ nhật.
C. Một hình elip.
D. Một đường thẳng.
16. Đường bao khuất của vật thể trong hình chiếu vuông góc được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét gạch chấm.
D. Nét liền mảnh.
17. Nếu một cạnh của vật thể nằm xiên với mặt phẳng chiếu, hình chiếu của cạnh đó sẽ là:
A. Một điểm.
B. Một đường thẳng có độ dài thực.
C. Một đường thẳng có độ dài bị rút ngắn.
D. Một hình tròn.
18. Hình chiếu nào cho ta biết chiều cao và chiều rộng của vật thể?
A. Hình chiếu bằng.
B. Hình chiếu cạnh.
C. Hình chiếu đứng.
D. Cả ba hình chiếu.
19. Khi một cạnh của vật thể vuông góc với mặt phẳng chiếu, hình chiếu của cạnh đó lên mặt phẳng chiếu sẽ là gì?
A. Một đường thẳng có độ dài thực.
B. Một điểm.
C. Một hình elip.
D. Một đường cong.
20. Trong hệ thống chiếu vuông góc, khi chiếu một vật thể lên mặt phẳng chiếu đứng, chúng ta thu được hình chiếu gì?
A. Hình chiếu cạnh
B. Hình chiếu bằng
C. Hình chiếu trục đo
D. Hình chiếu đứng
21. Trong kỹ thuật, việc sử dụng ba hình chiếu chính giúp ta:
A. Hiểu được màu sắc và chất liệu của vật thể.
B. Biểu diễn vật thể một cách rõ ràng, đầy đủ các chiều kích.
C. Ước lượng trọng lượng của vật thể.
D. Phác thảo vật thể nhanh chóng trên giấy.
22. Mặt phẳng chiếu cạnh thường được đặt ở đâu so với mặt phẳng chiếu đứng trong hệ thống chiếu thứ nhất?
A. Bên phải mặt phẳng chiếu đứng.
B. Bên trái mặt phẳng chiếu đứng.
C. Phía trên mặt phẳng chiếu đứng.
D. Phía dưới mặt phẳng chiếu đứng.
23. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong việc chọn hướng chiếu để có hình chiếu rõ ràng và đầy đủ thông tin nhất?
A. Chọn hướng chiếu từ dưới lên.
B. Chọn hướng chiếu sao cho thu được hình dạng đặc trưng nhất của vật thể.
C. Chọn hướng chiếu vuông góc với cạnh dài nhất.
D. Chọn hướng chiếu ngẫu nhiên.
24. Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết khi xác định hình chiếu của một điểm lên mặt phẳng chiếu?
A. Vị trí của điểm trong không gian.
B. Hướng chiếu.
C. Loại nét dùng để biểu diễn.
D. Mặt phẳng chiếu.
25. Mục đích chính của việc sử dụng hình chiếu vuông góc trong kỹ thuật là gì?
A. Biểu diễn vật thể một cách sinh động và có chiều sâu.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ về kích thước và hình dạng của vật thể.
C. Mô tả chi tiết về màu sắc và vật liệu của vật thể.
D. Tạo ra bản vẽ có tính nghệ thuật cao.