1. Việc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp được quy định như thế nào về nguyên tắc?
A. Chỉ có đại biểu của Đảng mới được bầu.
B. Theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín.
C. Cán bộ công chức đương nhiên là đại biểu.
D. Chỉ những người có tài sản mới được bầu.
2. Việc thành lập, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, đổi tên đơn vị hành chính do cơ quan nào quyết định?
A. Ủy ban nhân dân tỉnh.
B. Chính phủ.
C. Quốc hội.
D. Thủ tướng Chính phủ.
3. Trong bộ máy chính quyền địa phương, cơ quan nào có nhiệm vụ tổ chức thi hành Hiến pháp, pháp luật, các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên và nghị quyết của Hội đồng nhân dân cùng cấp?
A. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
B. Tòa án nhân dân.
C. Viện kiểm sát nhân dân.
D. Ủy ban nhân dân.
4. Khi nào thì Hội đồng nhân dân cấp tỉnh có thể giải tán?
A. Khi có quá nửa số đại biểu vắng mặt.
B. Khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Hội đồng nhân dân biểu quyết tán thành giải tán.
C. Khi Chủ tịch Ủy ban nhân dân đề nghị.
D. Khi có sự can thiệp của cơ quan trung ương.
5. Theo quy định, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh do ai bầu ra?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.
D. Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
6. Đâu là nguyên tắc hoạt động của Ủy ban nhân dân các cấp?
A. Nguyên tắc làm việc độc lập của từng thành viên.
B. Nguyên tắc tập thể làm việc, cá nhân phụ trách.
C. Nguyên tắc quyết định theo đa số tuyệt đối.
D. Nguyên tắc chỉ có Chủ tịch Ủy ban nhân dân ra quyết định.
7. Trách nhiệm của công dân đối với chính quyền địa phương là gì?
A. Không cần quan tâm đến hoạt động của chính quyền địa phương.
B. Tôn trọng và chấp hành pháp luật, nghị quyết của Hội đồng nhân dân và quyết định của Ủy ban nhân dân.
C. Chỉ thực hiện nghĩa vụ khi có yêu cầu trực tiếp.
D. Chỉ tham gia khi có lợi ích cá nhân.
8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, các đơn vị hành chính cấp tỉnh bao gồm những loại nào?
A. Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, huyện.
B. Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, xã.
C. Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, huyện.
D. Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, xã, phường, thị trấn.
9. Việc ban hành nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh có giá trị pháp lý như thế nào?
A. Là văn bản hành chính thông thường.
B. Là văn bản quy phạm pháp luật, có hiệu lực thi hành trong phạm vi địa phương.
C. Chỉ có giá trị tham khảo.
D. Phải được Quốc hội phê chuẩn.
10. Đâu là cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương, thực hiện chức năng quản lý nhà nước thống nhất tại địa phương?
A. Hội đồng nhân dân các cấp.
B. Ủy ban nhân dân các cấp.
C. Cơ quan thanh tra nhà nước.
D. Viện kiểm sát nhân dân các cấp.
11. Cơ quan nào có nhiệm vụ giúp Ủy ban nhân dân thực hiện chức năng quản lý nhà nước về chuyên ngành, lĩnh vực ở địa phương?
A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân.
D. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc.
12. Ai có quyền bãi nhiệm đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh?
A. Chủ tịch nước.
B. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
C. Cử tri đã bầu ra đại biểu đó.
D. Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh.
13. Ai là người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính về hoạt động của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh?
A. Chủ tịch nước.
B. Bí thư tỉnh ủy.
C. Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh.
D. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh.
14. Theo quy định, thời gian hoạt động của một nhiệm kỳ Hội đồng nhân dân là bao lâu?
A. 2 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. Không quy định cụ thể.
15. Việc phân cấp quản lý giữa trung ương và địa phương trong hệ thống chính quyền nước ta dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tập trung mọi quyền lực về trung ương.
B. Phân quyền triệt để cho địa phương.
C. Kết hợp quản lý tập trung, thống nhất với phân quyền, chủ động cho địa phương trên cơ sở quy định của pháp luật.
D. Địa phương tự quyết định mọi vấn đề.
16. Đâu là nguyên tắc tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương ở Việt Nam?
A. Nguyên tắc tự trị hoàn toàn.
B. Nguyên tắc tập trung, thống nhất quyền lực nhà nước.
C. Nguyên tắc phân quyền tối đa cho địa phương.
D. Nguyên tắc đa đảng đối lập.
17. Chính quyền địa phương có vai trò quan trọng như thế nào trong quản lý nhà nước?
A. Chỉ thực hiện các công việc hành chính sự vụ.
B. Là cầu nối quan trọng giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân, trực tiếp triển khai các chủ trương, chính sách.
C. Hoạt động độc lập, không chịu sự chi phối của chính quyền trung ương.
D. Chỉ tập trung vào việc thu ngân sách.
18. Đâu là trách nhiệm của chính quyền địa phương trong việc bảo đảm an ninh, trật tự xã hội?
A. Chỉ giải quyết các vụ việc khi có đơn thư.
B. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, đấu tranh chống tội phạm và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội trên địa bàn.
C. Giao toàn bộ trách nhiệm cho lực lượng công an.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
19. Chính quyền địa phương cấp huyện bao gồm những cơ quan nào?
A. Hội đồng nhân dân huyện và Ủy ban nhân dân huyện.
B. Hội đồng nhân dân huyện, Ủy ban nhân dân huyện và Tòa án nhân dân huyện.
C. Hội đồng nhân dân huyện, Ủy ban nhân dân huyện và Viện kiểm sát nhân dân huyện.
D. Hội đồng nhân dân huyện, Ủy ban nhân dân huyện và các cơ quan chuyên môn.
20. Đâu KHÔNG PHẢI là đặc điểm của chính quyền địa phương ở nước ta?
A. Là một bộ phận của bộ máy nhà nước.
B. Thực hiện quyền lực nhà nước ở địa phương.
C. Độc lập với hệ thống chính quyền trung ương.
D. Được tổ chức theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
21. Đâu là một trong những quyền của đại biểu Hội đồng nhân dân?
A. Ra quyết định hành chính.
B. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin.
C. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
D. Trực tiếp xét xử các vụ án.
22. Đâu là vai trò của chính quyền địa phương trong việc thực hiện dân chủ ở cơ sở?
A. Hạn chế quyền tham gia của người dân.
B. Tạo điều kiện để nhân dân tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội.
C. Chỉ thông báo các quyết định đã ban hành.
D. Tập trung vào quyền lực của cán bộ địa phương.
23. Chức năng chủ yếu của Hội đồng nhân dân các cấp là gì?
A. Thực hiện quản lý hành chính nhà nước.
B. Quyết định các vấn đề quan trọng của địa phương và giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.
C. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
D. Kiểm sát hoạt động tư pháp.
24. Chính quyền địa phương có vai trò như thế nào trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?
A. Không có trách nhiệm liên quan.
B. Trực tiếp triển khai các chương trình, chính sách hỗ trợ người dân, đảm bảo công bằng xã hội.
C. Chỉ hỗ trợ những người có công với cách mạng.
D. Giao hoàn toàn cho các tổ chức xã hội.
25. Đâu là chức năng, nhiệm vụ của chính quyền địa phương trong lĩnh vực kinh tế?
A. Chỉ điều chỉnh các hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.
B. Quản lý đất đai, tài nguyên, môi trường và phát triển kinh tế tại địa phương.
C. Tự quyết định mọi chính sách kinh tế mà không cần sự phê duyệt của trung ương.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển văn hóa, giáo dục.