1. Trong các kỹ năng cần thiết cho tương lai, khả năng thích ứng và học hỏi liên tục được nhấn mạnh vì lý do gì?
A. Thị trường lao động thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ, đòi hỏi người lao động phải cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
B. Khả năng này chỉ cần thiết cho những người làm công việc sáng tạo.
C. Giúp học sinh dễ dàng thay đổi ý định về nghề nghiệp.
D. Tạo điều kiện để học sinh có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
2. Khi tìm hiểu về mức lương và chế độ đãi ngộ của một ngành nghề, học sinh nên lưu ý điều gì để tránh những kỳ vọng sai lệch?
A. Hiểu rằng mức lương phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, vị trí, năng lực, quy mô công ty và thị trường lao động tại thời điểm đó.
B. Tin rằng mọi người trong ngành đều có mức lương như nhau.
C. Chỉ tìm hiểu mức lương cao nhất có thể.
D. Cho rằng mức lương là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
3. Học sinh nên làm gì để xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp (networking) một cách hiệu quả ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường?
A. Tham gia các câu lạc bộ, hội thảo, sự kiện nghề nghiệp; tích cực tương tác với giáo viên, chuyên gia và những người đi trước trong lĩnh vực quan tâm.
B. Chỉ kết bạn với những người học cùng lớp.
C. Tránh nói chuyện với người lạ.
D. Chỉ tập trung vào việc học và không tham gia hoạt động nào khác.
4. Khi lựa chọn ngành học, yếu tố cơ hội phát triển và thăng tiến trong tương lai có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?
A. Giúp học sinh có định hướng rõ ràng về lộ trình sự nghiệp, các bước cần thực hiện để đạt được các vị trí cao hơn và phát triển bản thân liên tục.
B. Chỉ là một yếu tố phụ không quan trọng.
C. Giúp học sinh có nhiều thời gian nghỉ ngơi.
D. Đảm bảo học sinh sẽ giàu có ngay lập tức.
5. Trong hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp, việc lập kế hoạch phát triển bản thân hướng tới nghề nghiệp tương lai bao gồm những bước cơ bản nào?
A. Xác định mục tiêu nghề nghiệp, đánh giá điểm mạnh/yếu, lập kế hoạch hành động và theo dõi, điều chỉnh.
B. Chỉ cần xác định ngành nghề yêu thích.
C. Tìm kiếm tất cả các thông tin về nghề nghiệp mà không cần kế hoạch.
D. Chỉ tập trung vào việc học thật tốt các môn học trên lớp.
6. Khi tìm hiểu về tác động của công nghệ đến nghề nghiệp, học sinh cần lưu ý điều gì để có cái nhìn cân bằng?
A. Nhận thức rằng công nghệ vừa tạo ra những công việc mới, vừa thay đổi hoặc thay thế một số công việc hiện có, đòi hỏi sự thích ứng.
B. Tin rằng công nghệ sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
C. Chỉ tập trung vào những công việc bị công nghệ thay thế.
D. Cho rằng công nghệ chỉ ảnh hưởng đến các ngành sản xuất.
7. Trong quá trình tìm hiểu về các ngành nghề mới nổi, điều quan trọng nhất mà học sinh cần trang bị là gì?
A. Khả năng tư duy phản biện để đánh giá thông tin, sự sẵn sàng học hỏi cái mới và khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi.
B. Chỉ cần sao chép thông tin từ các nguồn có sẵn.
C. Sự chắc chắn rằng ngành nghề đó sẽ không bao giờ lỗi thời.
D. Khả năng nói nhiều thứ tiếng.
8. Trong các nguồn thông tin nghề nghiệp, tự đánh giá năng lực và sở thích đóng vai trò như thế nào trong việc định hướng nghề nghiệp?
A. Là bước nền tảng, giúp học sinh hiểu rõ bản thân để tìm kiếm những ngành nghề phù hợp nhất với năng lực và đam mê của mình.
B. Là bước cuối cùng sau khi đã chọn được nghề.
C. Là bước không cần thiết nếu đã có lời khuyên từ người khác.
D. Là bước chỉ dành cho những người không biết gì về nghề nghiệp.
9. Theo phân tích về thị trường lao động hiện nay, ngành nghề nào đang có xu hướng khát nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam?
A. Công nghệ thông tin, chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, và các ngành liên quan đến kinh tế xanh.
B. Các ngành dịch vụ truyền thống như bán hàng, phục vụ nhà hàng.
C. Nông nghiệp truyền thống không ứng dụng công nghệ.
D. Các ngành công nghiệp nặng mang tính thủ công.
10. Việc mô phỏng công việc (job shadowing) là hoạt động gì và mang lại lợi ích gì cho học sinh?
A. Quan sát trực tiếp một người lao động làm việc trong một ngày hoặc một khoảng thời gian nhất định để hiểu rõ quy trình, nhiệm vụ và môi trường làm việc.
B. Là hoạt động chỉ dành cho người đã đi làm.
C. Là hoạt động chỉ để tham gia các buổi tiệc của công ty.
D. Là hoạt động chỉ yêu cầu đọc sách về công việc đó.
11. Việc phỏng vấn những người đang làm trong ngành mang lại lợi ích gì cho học sinh trong quá trình tìm hiểu thông tin nghề nghiệp?
A. Cung cấp những góc nhìn thực tế, kinh nghiệm cá nhân và lời khuyên quý báu mà khó tìm thấy từ các nguồn thông tin đại chúng.
B. Giúp học sinh tìm được người yêu trong tương lai.
C. Giúp học sinh học thuộc lòng các quy trình làm việc.
D. Giúp học sinh biết được các địa điểm du lịch nổi tiếng.
12. Học sinh nên làm gì nếu phát hiện thông tin về một ngành nghề có vẻ hấp dẫn nhưng không rõ ràng về yêu cầu và cơ hội việc làm?
A. Tìm kiếm thêm thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau, như website trường học, chuyên gia tư vấn, hoặc phỏng vấn người làm trong ngành.
B. Ngay lập tức quyết định theo đuổi ngành nghề đó.
C. Bỏ qua ngành nghề đó vì thông tin không rõ ràng.
D. Chỉ tin vào những gì đọc được trên mạng xã hội.
13. Mục đích chính của việc xây dựng sơ đồ tư duy nghề nghiệp đối với học sinh là gì?
A. Giúp hệ thống hóa và trực quan hóa mối liên hệ giữa các ngành nghề, kỹ năng, yêu cầu và sở thích cá nhân một cách logic.
B. Chỉ để trang trí bài thuyết trình cho thêm phần sinh động.
C. Tạo ra một bản đồ chỉ dẫn duy nhất cho tất cả các ngành nghề.
D. Giúp ghi nhớ tên của tất cả các trường đại học trên cả nước.
14. Học sinh nên tiếp cận thông tin về nhu cầu nhân lực của thị trường lao động như thế nào để có cái nhìn thực tế và lâu dài?
A. Tham khảo các báo cáo dự báo xu hướng nghề nghiệp từ các tổ chức uy tín, Bộ Lao động và các kênh thông tin chính thống.
B. Chỉ dựa vào lời đồn đoán của bạn bè.
C. Tin vào những gì được quảng cáo trên các trang tuyển dụng.
D. Chỉ quan tâm đến những ngành nghề đang hot nhất hiện tại.
15. Khi đánh giá sự phù hợp của nghề nghiệp với bản thân, ngoài sở thích và thế mạnh, học sinh cần cân nhắc thêm yếu tố nào?
A. Giá trị sống cá nhân, môi trường làm việc mong muốn và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
B. Mức lương cao nhất có thể kiếm được ngay lập tức.
C. Sự yêu thích của gia đình đối với ngành nghề đó.
D. Sự phổ biến của ngành nghề trên mạng xã hội.
16. Việc đặt mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn giúp ích gì cho học sinh trong quá trình học tập và rèn luyện?
A. Tạo ra định hướng rõ ràng, giúp học sinh tập trung vào những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
B. Giúp học sinh có thể nghỉ học sớm hơn.
C. Chỉ giúp học sinh có thêm bài tập về nhà.
D. Làm cho việc học trở nên nhàm chán.
17. Tại sao việc cập nhật thông tin về các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề lại quan trọng, đặc biệt đối với các ngành có tính chất đặc thù?
A. Giúp người lao động tuân thủ đúng các quy định, tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo hoạt động nghề nghiệp diễn ra suôn sẻ, hợp pháp.
B. Chỉ quan trọng đối với những người làm luật.
C. Giúp học sinh có thêm kiến thức để tranh luận.
D. Chỉ cần biết các quy định chung chung.
18. Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) giúp học sinh như thế nào khi tiếp nhận thông tin nghề nghiệp?
A. Giúp đánh giá tính xác thực, phân tích các khía cạnh khác nhau của thông tin, nhận diện sai lệch hoặc thông tin mang tính chủ quan, quảng cáo.
B. Giúp học sinh tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin tìm được.
C. Giúp học sinh dễ dàng bỏ qua các thông tin phức tạp.
D. Chỉ giúp học sinh nhớ được nhiều thông tin hơn.
19. Khi phân tích thế mạnh bản thân để định hướng nghề nghiệp, học sinh nên ưu tiên xem xét những khía cạnh nào?
A. Những kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề, cùng với những kiến thức và kỹ năng chuyên môn đã học.
B. Chỉ những kỹ năng mà bạn bè và gia đình thường khen ngợi.
C. Chỉ những môn học mà bạn đạt điểm cao nhất ở trường.
D. Những điều bạn cảm thấy dễ dàng làm mà không cần nỗ lực nhiều.
20. Theo xu hướng toàn cầu hóa, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc tìm hiểu và lựa chọn nghề nghiệp quốc tế?
A. Ngoại ngữ (đặc biệt là Tiếng Anh), kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
B. Chỉ cần giỏi một môn học cụ thể.
C. Khả năng sử dụng các công cụ lao động thủ công.
D. Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử địa phương.
21. Trong quá trình tìm hiểu thông tin nghề nghiệp, việc xác định sở thích cá nhân đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với học sinh lớp 10?
A. Sở thích cá nhân giúp học sinh lựa chọn những ngành nghề phù hợp với đam mê, từ đó tăng cường động lực học tập và gắn bó lâu dài với công việc.
B. Sở thích cá nhân chỉ mang tính chất giải trí, không ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp.
C. Sở thích cá nhân giúp học sinh dễ dàng xin được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
D. Sở thích cá nhân chỉ quan trọng khi học sinh muốn theo đuổi các ngành nghệ thuật.
22. Khi tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp của một công ty, học sinh nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Giá trị cốt lõi, môi trường làm việc, cơ hội phát triển nhân viên và cách thức giao tiếp, tương tác giữa mọi người.
B. Màu sắc của logo công ty.
C. Địa điểm của trụ sở công ty.
D. Chỉ cần biết tên của giám đốc.
23. Một học sinh lớp 10 muốn tìm hiểu về ngành Thiết kế đồ họa. Nguồn thông tin nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?
A. Tìm kiếm trên các trang web của các trường đại học có đào tạo ngành này, xem chương trình đào tạo, yêu cầu đầu vào và các sản phẩm của sinh viên.
B. Hỏi ý kiến của một người bạn chưa từng tìm hiểu về ngành này.
C. Xem các bộ phim có nhân vật làm thiết kế đồ họa.
D. Đọc các bài đăng ngẫu nhiên trên mạng xã hội về ngành này.
24. Tại sao việc khảo sát thực tế (đi thực tế, tham quan doanh nghiệp) lại quan trọng trong quá trình tìm hiểu thông tin nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh có cái nhìn trực quan, chân thực về môi trường làm việc, quy trình công việc và văn hóa doanh nghiệp của ngành nghề đó.
B. Chỉ là một hoạt động ngoại khóa để làm đẹp hồ sơ.
C. Giúp học sinh làm quen với việc đi du lịch.
D. Giúp tìm hiểu về các địa điểm vui chơi giải trí.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nguồn thông tin nghề nghiệp đáng tin cậy khi học sinh tìm hiểu về một ngành nghề cụ thể?
A. Website của các trường đại học, cao đẳng uy tín và các tổ chức tư vấn hướng nghiệp.
B. Trang cá nhân của người nổi tiếng trên mạng xã hội chia sẻ về công việc của họ một cách chung chung.
C. Các bài báo, phóng sự từ các kênh truyền thông chính thống nói về xu hướng nghề nghiệp.
D. Buổi nói chuyện chuyên đề về nghề nghiệp do các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong ngành tổ chức.