[Cánh diều] Trắc nghiệm Hoá học 10 Bài 5 Lớp, phân lớp và cấu hình electron
[Cánh diều] Trắc nghiệm Hoá học 10 Bài 5 Lớp, phân lớp và cấu hình electron
1. Nguyên tử Canxi (Z=20) có cấu hình electron là:
A. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 4s^2$
B. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 3d^2$
C. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^4 4s^2$
D. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 4s^1 3d^1$
2. Phân lớp s có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ chứa một orbital hình số 8 nổi
B. Chứa ba orbital hình số 8 nổi
C. Chỉ chứa một orbital hình cầu
D. Chứa năm orbital hình số 8 nổi
3. Nguyên tử có cấu hình electron $1s^2 2s^2 2p^6 3s^1$ thuộc nhóm nào trong bảng tuần hoàn?
A. Nhóm IIA
B. Nhóm IA
C. Nhóm IIIA
D. Nhóm VIIA
4. Nguyên tắc nào sau đây được áp dụng để điền electron vào các orbital nguyên tử cùng phân lớp?
A. Nguyên tắc vững bền
B. Quy tắc Klechkowski
C. Nguyên tắc Pauli
D. Quy tắc Hund
5. Nguyên tắc Pauli phát biểu rằng:
A. Không có hai electron nào trong một nguyên tử có thể có cùng bốn số lượng tử.
B. Electron điền vào các orbital theo mức năng lượng từ thấp đến cao.
C. Các electron sẽ chiếm lần lượt các orbital trong cùng một phân lớp trước khi ghép đôi.
D. Mọi orbital chỉ chứa tối đa hai electron.
6. Nguyên tử X có cấu hình electron là $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^5$. Nguyên tố X thuộc chu kỳ nào?
A. Chu kỳ 2
B. Chu kỳ 3
C. Chu kỳ 4
D. Chu kỳ 5
7. Số electron tối đa có thể có trong phân lớp d là bao nhiêu?
8. Nguyên tử Flo (Z=9) có cấu hình electron đầy đủ là:
A. $1s^2 2s^2 2p^5$
B. $1s^2 2s^1 2p^6$
C. $1s^2 2s^2 3s^2 3p^3$
D. $1s^2 2p^7$
9. Phân lớp nào có số orbital nhiều nhất?
A. Phân lớp s
B. Phân lớp p
C. Phân lớp d
D. Phân lớp f
10. Phân lớp nào có 5 orbital?
A. Phân lớp s
B. Phân lớp p
C. Phân lớp d
D. Phân lớp f
11. Số electron tối đa có thể có trong phân lớp p là bao nhiêu?
12. Nguyên tố nào sau đây có cấu hình electron $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^1$?
A. Nhôm (Al, Z=13)
B. Mangan (Mn, Z=25)
C. Bary (Ba, Z=56)
D. Sắt (Fe, Z=26)
13. Cấu hình electron của nguyên tử Oxy (Z=8) là gì?
A. $1s^2 2s^2 2p^4$
B. $1s^2 2s^4 2p^2$
C. $1s^1 2s^2 2p^5$
D. $1s^2 2s^2 2p^3 3s^1$
14. Cấu hình electron $1s^2 2s^2 2p^6$ biểu diễn cho hạt nào?
A. Nguyên tử Neon (Z=10)
B. Ion Na+ (Z=11)
C. Ion Mg2+ (Z=12)
D. Cả A và B
15. Nguyên tử nào sau đây có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $4s^2 4p^3$?
A. Nitơ (Z=7)
B. Photpho (Z=15)
C. Asen (Z=33)
D. Bismuth (Z=83)