1. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: Sự phát triển của khoa học công nghệ đã tạo ra những ______ vượt bậc cho đời sống con người.
A. Thách thức.
B. Tiến bộ.
C. Hạn chế.
D. Khó khăn.
2. Đâu là lời dẫn gián tiếp phù hợp nhất cho câu nói của nhân vật: Tôi sẽ cố gắng học tập thật tốt!?
A. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ cố gắng học tập thật tốt.
B. Anh ấy nói, Tôi sẽ cố gắng học tập thật tốt!
C. Anh ấy hứa rằng sẽ cố gắng học tập thật tốt.
D. Anh ấy khẳng định anh ấy sẽ cố gắng học tập thật tốt.
3. Yếu tố nào KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng lời dẫn trực tiếp trong văn bản?
A. Tăng tính chân thực cho câu chuyện.
B. Giữ nguyên giọng điệu, cảm xúc của nhân vật.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về nhân vật.
D. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
4. Trong Tiếng Việt, câu nào sau đây sử dụng phép tu từ ngữ nghĩa để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm?
A. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
B. Cuộc sống là một hành trình dài.
C. Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp.
D. Ông em là một người rất hiền.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trái tim tôi như một ngọn lửa bừng cháy?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
6. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tiếng súng vang trời, gươm tuốt lưới, tiếng reo hò vang dậy.?
A. Liệt kê và điệp ngữ.
B. Nhân hóa và ẩn dụ.
C. So sánh và hoán dụ.
D. Điệp cấu trúc và liệt kê.
7. Trong câu Tôi rất vui khi nhận được lời khen của thầy giáo, từ khi có chức năng gì?
A. Nối hai vế câu có quan hệ nguyên nhân - kết quả.
B. Nối hai vế câu có quan hệ thời gian.
C. Nối hai vế câu có quan hệ điều kiện - kết quả.
D. Nối hai vế câu có quan hệ tương phản.
8. Thành phần biệt lập nào được sử dụng để bổ sung thông tin cho vị ngữ trong câu Anh ấy, người có nụ cười rất tươi, đã đạt giải nhất.?
A. Thành phần tình thái.
B. Thành phần gọi đáp.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần cảm thán.
9. Phân tích thành phần biệt lập trong câu: Ôi, cuộc đời đẹp quá!
A. Thành phần gọi đáp.
B. Thành phần tình thái.
C. Thành phần cảm thán.
D. Thành phần phụ chú.
10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời là con mắt của nhân gian?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
11. Trong câu Nó đứng im, như thể nó đang suy nghĩ, quan hệ từ như thể thể hiện ý nghĩa gì?
A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Điều kiện - kết quả.
C. So sánh.
D. Tương phản.
12. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của lời dẫn gián tiếp?
A. Lược bỏ dấu ngoặc kép.
B. Thay đổi đại từ nhân xưng.
C. Giữ nguyên cấu trúc câu ban đầu của lời nói.
D. Thêm các từ nối như rằng, là, thì.
13. Thành phần biệt lập nào được sử dụng trong câu Cuốn sách này, theo tôi, là một tác phẩm kinh điển.?
A. Thành phần cảm thán.
B. Thành phần gọi đáp.
C. Thành phần tình thái.
D. Thành phần phụ chú.
14. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Nói tóm lại, chúng ta cần phải nỗ lực hơn nữa.
A. Thành phần tình thái.
B. Thành phần gọi đáp.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần cảm thán.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lời dẫn trực tiếp trong văn bản tự sự?
A. Được đặt trong dấu ngoặc kép.
B. Thường đi kèm với các từ hô ứng như chú,cô,ông,bà.
C. Có thể có các từ ngữ chỉ hành động nói hoặc suy nghĩ.
D. Phần lời thoại của nhân vật được giữ nguyên bản.
16. Trong câu Giường kia trăng tủi tủi thêm chân, câu thơ thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
A. Vui vẻ, lạc quan.
B. Buồn bã, cô đơn.
C. Giận dữ, căm phẫn.
D. Hạnh phúc, mãn nguyện.
17. Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ: Cây tre xanh xanh tự bao giờ câu hát xanh này mới hát?
A. Điệp ngữ và nhân hóa.
B. So sánh và ẩn dụ.
C. Hoán dụ và điệp cấu trúc.
D. Nhân hóa và điệp cấu trúc.
18. Trong văn bản Chiếu dời đô của Lý Thái Tổ, câu Vận nước đã chuyển sang phương Nam. cho thấy ý nghĩa gì?
A. Sự suy yếu của triều đại.
B. Sự thay đổi về vị trí chiến lược.
C. Sự thịnh vượng và phát triển của quốc gia.
D. Sự hợp tác với nước ngoài.
19. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, câu Người quốc sắc, kẻ thiên hương miêu tả điều gì?
A. Sức mạnh của quân đội.
B. Vẻ đẹp tuyệt trần của con người.
C. Sự giàu có của vương quốc.
D. Sự khôn ngoan của nhà vua.
20. Lỗi dùng từ nào có trong câu: Cô ấy có một đôi mắt rất long lanh.?
A. Dùng từ Hán Việt không phù hợp.
B. Dùng từ không đúng nghĩa.
C. Dùng từ sai về sắc thái ý nghĩa.
D. Thiếu hình ảnh, ví von.
21. Trong câu Biển cả là một thế giới bí ẩn và bao la., biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
22. Trong câu Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng mọi người vẫn ra đường., lỗi diễn đạt là gì?
A. Thừa chủ ngữ.
B. Dùng sai từ loại.
C. Thừa từ Mặc dù hoặc nhưng.
D. Thiếu thành phần phụ chú.
23. Lỗi diễn đạt nào có trong câu sau: Vì trời mưa to nên chúng tôi quyết định ở nhà.?
A. Dùng từ không đúng nghĩa.
B. Thừa hoặc thiếu chủ ngữ.
C. Thừa từ Vì hoặc nên.
D. Dùng sai quan hệ từ.
24. Trong câu Trời xanh, mây trắng, nước trong veo, cá bơi lội tung tăng., mối quan hệ giữa các vế câu là gì?
A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Điều kiện - kết quả.
C. Tương phản.
D. Đồng thời, bổ sung ý nghĩa cho nhau.
25. Trong văn bản Làng của Kim Lân, câu Cả làng ai cũng bảo thế. thể hiện ý nghĩa gì về đời sống tinh thần của người dân?
A. Sự thiếu hiểu biết.
B. Sự đoàn kết và đồng lòng.
C. Sự bất mãn với chính quyền.
D. Sự thờ ơ với hoàn cảnh.