[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

1. Nếu một nguồn thông tin không có ngày xuất bản rõ ràng, bạn nên làm gì?

A. Bỏ qua nguồn đó vì không có ngày xuất bản.
B. Ghi Không rõ ngày hoặc n.d. (no date) thay cho năm xuất bản.
C. Ước lượng một năm xuất bản dựa trên nội dung.
D. Chỉ ghi tên tác giả và tiêu đề.

2. Trong trích dẫn nội dung, khi tác giả là một tổ chức hoặc cơ quan, cách ghi phổ biến nhất là gì?

A. Ghi tên người phụ trách trực tiếp của tổ chức đó.
B. Ghi tên đầy đủ của tổ chức hoặc cơ quan đó.
C. Sử dụng tên viết tắt của tổ chức.
D. Bỏ qua tên tác giả và chỉ ghi năm.

3. Trong phần Tài liệu tham khảo ở cuối bài viết, thông tin nào sau đây là KHÔNG bắt buộc phải có đối với một cuốn sách?

A. Tên tác giả.
B. Năm xuất bản.
C. Số điện thoại liên lạc của tác giả.
D. Tên nhà xuất bản.

4. Trong việc sử dụng tài liệu tham khảo, thuật ngữ Bibliography và References có sự khác biệt nào?

A. Không có sự khác biệt, chúng đồng nghĩa.
B. References chỉ liệt kê các nguồn được trích dẫn trong bài, còn Bibliography có thể bao gồm cả các nguồn tham khảo khác mà tác giả đã đọc nhưng không trực tiếp trích dẫn.
C. Bibliography chỉ liệt kê các nguồn trực tuyến, còn References chỉ liệt kê sách.
D. References chỉ dùng cho bài viết khoa học, còn Bibliography dùng cho sách.

5. Việc sử dụng dấu ngoặc kép () trong trích dẫn trực tiếp có ý nghĩa gì?

A. Đánh dấu phần đã được dịch từ ngôn ngữ khác.
B. Chỉ ra rằng đây là một câu nói mang tính châm biếm.
C. Xác định đây là đoạn văn được sao chép nguyên văn từ nguồn gốc.
D. Gợi ý rằng đây là một thuật ngữ chuyên ngành cần giải thích thêm.

6. Khi trích dẫn một bài phát biểu hoặc bài thuyết trình, những thông tin nào thường cần thiết?

A. Tên người phát biểu, tên bài phát biểu, địa điểm và ngày phát biểu.
B. Chỉ tên người phát biểu và nội dung chính.
C. Tên của người tổ chức sự kiện.
D. Thời lượng của bài phát biểu.

7. Sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp (diễn đạt lại) là gì?

A. Trích dẫn trực tiếp dùng ngoặc kép, trích dẫn gián tiếp thì không.
B. Trích dẫn trực tiếp bắt buộc có số trang, trích dẫn gián tiếp thì không.
C. Trích dẫn trực tiếp sao chép nguyên văn, trích dẫn gián tiếp diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của mình.
D. Trích dẫn trực tiếp chỉ dùng cho các câu nói, trích dẫn gián tiếp dùng cho các ý tưởng.

8. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng xác định nguồn gốc của một ý tưởng hoặc thông tin cụ thể trong bài viết?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khó hiểu.
B. Trích dẫn đầy đủ và chính xác trong nội dung bài viết.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
D. Tập trung vào ý kiến cá nhân của tác giả.

9. Nếu một tác giả có nhiều tác phẩm được xuất bản cùng một năm, làm thế nào để phân biệt chúng trong phần trích dẫn nội dung?

A. Không cần phân biệt, chỉ cần ghi năm xuất bản.
B. Thêm các chữ cái a, b, c, ... sau năm xuất bản (ví dụ: 2023a, 2023b).
C. Thêm số thứ tự của tác phẩm theo thứ tự xuất bản.
D. Chỉ cần ghi tên tác phẩm.

10. Nếu bạn sử dụng ý tưởng của một tác giả nhưng diễn đạt lại bằng lời của mình, bạn cần làm gì để đảm bảo tính trung thực và tránh đạo văn?

A. Không cần ghi nguồn vì đã diễn đạt lại.
B. Chỉ cần ghi tên tác giả ở phần tài liệu tham khảo cuối bài.
C. Trích dẫn nguồn gốc của ý tưởng đó (tên tác giả, năm xuất bản) ngay sau khi trình bày ý tưởng.
D. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để làm cho câu văn hoàn toàn khác biệt.

11. Trong ngữ cảnh học thuật, việc tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc chuyên gia về cách trích dẫn tài liệu có lợi ích gì?

A. Giúp làm dài thêm thời gian làm bài.
B. Giúp hiểu rõ các quy định cụ thể và tránh sai sót, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ yêu cầu, kết luận Lý giải.
C. Chỉ là thủ tục hành chính không quan trọng.
D. Giúp lấy cớ để trì hoãn việc nộp bài.

12. Khi trích dẫn một tài liệu mà không rõ tác giả cụ thể, cách xử lý phổ biến nhất là gì?

A. Bỏ qua việc trích dẫn vì không có tên tác giả.
B. Sử dụng tên của người biên tập hoặc tên của tổ chức/cơ quan ban hành tài liệu.
C. Tạo một tên tác giả giả định.
D. Chỉ ghi năm xuất bản của tài liệu.

13. Nội dung nào sau đây KHÔNG nên xuất hiện trong phần Tài liệu tham khảo?

A. Sách giáo khoa đã sử dụng.
B. Các bài báo khoa học đã tham khảo.
C. Những thông tin thu thập từ các cuộc trò chuyện cá nhân mà không có sự cho phép.
D. Các trang web đã truy cập và trích dẫn.

14. Trong một bài viết khoa học, việc trích dẫn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Chứng minh tác giả là người duy nhất có kiến thức về vấn đề đang bàn.
B. Tăng độ dài cho bài viết và tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn gốc thông tin và tránh đạo văn, giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn.
D. Đánh dấu những phần quan trọng nhất cần người đọc chú ý.

15. Tại sao việc kiểm tra lại các trích dẫn và danh mục tài liệu tham khảo là cần thiết trước khi nộp bài?

A. Để đảm bảo bài viết đủ số lượng từ yêu cầu.
B. Để làm đẹp định dạng của bài viết.
C. Để đảm bảo tính chính xác, nhất quán, tránh lỗi đạo văn và thể hiện sự cẩn trọng, chuyên nghiệp của người viết, kết luận Lý giải.
D. Để người đọc dễ dàng bỏ qua những phần không cần thiết.

16. Một bài báo trên tạp chí khoa học thường có những yếu tố nào để nhận diện?

A. Chỉ có tên bài viết và tên tác giả.
B. Tên bài viết, tên tác giả, tên tạp chí, số tạp chí và năm xuất bản.
C. Số trang và ngày phát hành trên báo giấy.
D. Địa chỉ website của tạp chí và thông tin liên hệ của ban biên tập.

17. Khi tham khảo một chương trong cuốn sách có nhiều tác giả hoặc biên tập viên khác nhau, cách trích dẫn trong danh mục tài liệu tham khảo cần lưu ý gì?

A. Chỉ ghi tên tác giả của chương đó.
B. Chỉ ghi tên biên tập viên của cả cuốn sách.
C. Ghi tên tác giả của chương, tên chương, tên biên tập viên (nếu có), tên sách, số trang của chương và thông tin xuất bản.
D. Ghi tên của tất cả các tác giả khác trong cuốn sách.

18. Khi sử dụng một câu nói trực tiếp từ một cuốn sách trong bài viết, cách trích dẫn nào sau đây là đúng theo quy tắc chung?

A. Chỉ cần ghi tên tác giả ở cuối câu.
B. Đặt câu nói trong ngoặc kép và ghi rõ tên tác giả, năm xuất bản, và số trang.
C. Viết lại câu nói bằng lời của mình và ghi tên tác giả.
D. Dùng dấu ba chấm (...) để thay thế cho những từ không cần thiết.

19. Khi trích dẫn một nguồn trực tuyến (website), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng truy cập lại của người đọc?

A. Tên người viết bài trên website.
B. Ngày bài viết được cập nhật lần cuối.
C. Địa chỉ URL (liên kết web) và ngày truy cập.
D. Tên của tổ chức sở hữu website.

20. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về đạo văn?

A. Sử dụng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để viết bài.
B. Trích dẫn đầy đủ mọi nguồn đã tham khảo.
C. Sử dụng ý tưởng hoặc lời văn của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc một cách thích hợp.
D. Thảo luận ý tưởng với bạn bè trước khi viết bài.

21. Tại sao việc sử dụng tài liệu tham khảo lại quan trọng trong bài viết học thuật?

A. Để làm cho bài viết dài hơn và có vẻ uyên bác.
B. Để chứng minh rằng tác giả đã đọc rất nhiều sách.
C. Để xác thực thông tin, thể hiện sự tôn trọng đối với các tác giả gốc và cho phép người đọc kiểm chứng, kết luận Lý giải.
D. Để làm nổi bật những ý kiến cá nhân của tác giả.

22. Khi trích dẫn một đoạn văn dài (thường trên 40 từ theo quy chuẩn APA), cách trình bày phổ biến nhất là gì?

A. Đặt đoạn văn trong ngoặc kép và thụt lề đầu dòng.
B. Đặt đoạn văn vào một khối văn bản riêng biệt, thụt lề hai bên và không dùng ngoặc kép.
C. Chia đoạn văn dài thành nhiều đoạn ngắn hơn.
D. Sử dụng chữ in nghiêng cho toàn bộ đoạn văn.

23. Tại sao việc sử dụng cùng một phong cách trích dẫn (ví dụ: APA, MLA, Chicago) trong toàn bộ bài viết lại quan trọng?

A. Để bài viết trông phức tạp hơn.
B. Để người đọc dễ dàng so sánh các nguồn khác nhau.
C. Để đảm bảo tính nhất quán, chuyên nghiệp và giúp người đọc dễ dàng hiểu cách thông tin được ghi nhận, tránh nhầm lẫn, kết luận Lý giải.
D. Để giảm bớt số lượng tài liệu tham khảo cần liệt kê.

24. Khi một nguồn có nhiều hơn ba tác giả, cách trích dẫn phổ biến trong nội dung bài viết là gì?

A. Liệt kê tên tất cả các tác giả.
B. Chỉ ghi tên tác giả đầu tiên và thêm và cộng sự (hoặc et al.).
C. Ghi tên hai tác giả đầu tiên.
D. Sử dụng tên của người quản lý dự án.

25. Nếu bạn thấy một thông tin thú vị trên mạng xã hội (ví dụ: Twitter, Facebook) và muốn sử dụng trong bài viết, bạn cần lưu ý gì về việc trích dẫn?

A. Không nên trích dẫn vì mạng xã hội không phải nguồn học thuật.
B. Chỉ cần ghi tên người dùng mạng xã hội.
C. Cần ghi rõ tên người đăng, nội dung bài đăng, tên nền tảng mạng xã hội, ngày đăng và địa chỉ URL (nếu có thể truy cập công khai).
D. Diễn đạt lại ý tưởng mà không cần ghi nguồn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một nguồn thông tin không có ngày xuất bản rõ ràng, bạn nên làm gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trích dẫn nội dung, khi tác giả là một tổ chức hoặc cơ quan, cách ghi phổ biến nhất là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phần Tài liệu tham khảo ở cuối bài viết, thông tin nào sau đây là KHÔNG bắt buộc phải có đối với một cuốn sách?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Trong việc sử dụng tài liệu tham khảo, thuật ngữ Bibliography và References có sự khác biệt nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng dấu ngoặc kép () trong trích dẫn trực tiếp có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Khi trích dẫn một bài phát biểu hoặc bài thuyết trình, những thông tin nào thường cần thiết?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt cơ bản giữa trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp (diễn đạt lại) là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng xác định nguồn gốc của một ý tưởng hoặc thông tin cụ thể trong bài viết?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một tác giả có nhiều tác phẩm được xuất bản cùng một năm, làm thế nào để phân biệt chúng trong phần trích dẫn nội dung?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu bạn sử dụng ý tưởng của một tác giả nhưng diễn đạt lại bằng lời của mình, bạn cần làm gì để đảm bảo tính trung thực và tránh đạo văn?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngữ cảnh học thuật, việc tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc chuyên gia về cách trích dẫn tài liệu có lợi ích gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Khi trích dẫn một tài liệu mà không rõ tác giả cụ thể, cách xử lý phổ biến nhất là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Nội dung nào sau đây KHÔNG nên xuất hiện trong phần Tài liệu tham khảo?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong một bài viết khoa học, việc trích dẫn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc kiểm tra lại các trích dẫn và danh mục tài liệu tham khảo là cần thiết trước khi nộp bài?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Một bài báo trên tạp chí khoa học thường có những yếu tố nào để nhận diện?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tham khảo một chương trong cuốn sách có nhiều tác giả hoặc biên tập viên khác nhau, cách trích dẫn trong danh mục tài liệu tham khảo cần lưu ý gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Khi sử dụng một câu nói trực tiếp từ một cuốn sách trong bài viết, cách trích dẫn nào sau đây là đúng theo quy tắc chung?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Khi trích dẫn một nguồn trực tuyến (website), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng truy cập lại của người đọc?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về đạo văn?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc sử dụng tài liệu tham khảo lại quan trọng trong bài viết học thuật?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi trích dẫn một đoạn văn dài (thường trên 40 từ theo quy chuẩn APA), cách trình bày phổ biến nhất là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc sử dụng cùng một phong cách trích dẫn (ví dụ: APA, MLA, Chicago) trong toàn bộ bài viết lại quan trọng?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một nguồn có nhiều hơn ba tác giả, cách trích dẫn phổ biến trong nội dung bài viết là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Cách sử dụng tài liệu tham khảo và trích dẫn tài liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu bạn thấy một thông tin thú vị trên mạng xã hội (ví dụ: Twitter, Facebook) và muốn sử dụng trong bài viết, bạn cần lưu ý gì về việc trích dẫn?

Xem kết quả