1. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc quản lý thời gian hiệu quả là gì?
A. Tăng cường áp lực và căng thẳng trong công việc.
B. Giảm thời gian dành cho nghỉ ngơi và giải trí.
C. Nâng cao năng suất, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng trong cuộc sống.
D. Luôn có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để làm những việc không quan trọng.
2. Theo các chuyên gia về năng suất, việc dành thời gian để lập kế hoạch hàng ngày hoặc hàng tuần có tác dụng gì?
A. Làm mất thời gian và không mang lại lợi ích gì.
B. Tăng cường sự rõ ràng về các nhiệm vụ cần làm, giúp ưu tiên công việc và tránh lãng phí thời gian.
C. Chỉ hữu ích cho những người có quá nhiều thời gian rảnh.
D. Tạo ra sự cứng nhắc, không cho phép thay đổi kế hoạch.
3. Theo lý thuyết quản lý thời gian, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một nguyên tắc cơ bản để quản lý thời gian hiệu quả?
A. Ưu tiên hóa các nhiệm vụ dựa trên tầm quan trọng và khẩn cấp.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho từng khoảng thời gian trong ngày.
C. Luôn cố gắng làm nhiều việc cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
D. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
4. Trong bối cảnh học tập, phương pháp Pomodoro khuyến khích điều gì để tăng hiệu quả làm việc?
A. Làm việc liên tục trong nhiều giờ mà không nghỉ ngơi.
B. Chia nhỏ thời gian làm việc thành các khoảng ngắn (ví dụ: 25 phút) xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn.
C. Chỉ làm việc khi có động lực cao nhất.
D. Hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trong một khoảng thời gian dài.
5. Một người dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội và trò chơi điện tử, dẫn đến việc học tập bị ảnh hưởng. Đây là biểu hiện của việc thiếu kỹ năng nào?
A. Khả năng giao tiếp.
B. Khả năng quản lý thời gian và tự kỷ luật.
C. Khả năng giải quyết vấn đề.
D. Khả năng sáng tạo.
6. Việc trì hoãn (procrastination) là một rào cản lớn trong quản lý thời gian. Đâu là một chiến lược hiệu quả để khắc phục thói quen này?
A. Chỉ bắt đầu công việc khi cảm thấy thực sự có hứng thú.
B. Tự thưởng cho bản thân khi hoàn thành một phần nhỏ của công việc.
C. Nghĩ về hậu quả tiêu cực của việc trì hoãn.
D. Chờ đợi cho đến khi áp lực đủ lớn để bắt đầu.
7. Trong một buổi học nhóm, nếu có thành viên không đóng góp hoặc làm chậm tiến độ chung, hành động nào của người quản lý thời gian hiệu quả là phù hợp nhất?
A. Bỏ qua và để mọi người tự giải quyết.
B. Chia sẻ lại vai trò và nhiệm vụ, hoặc có cuộc trao đổi riêng để hiểu và điều chỉnh.
C. Chỉ trích thành viên đó trước mặt mọi người.
D. Yêu cầu thành viên đó rời khỏi nhóm.
8. Khi lập kế hoạch cho một dự án học tập dài hạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tiến độ?
A. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
B. Chia dự án thành các giai đoạn nhỏ với các mốc thời gian cụ thể cho từng giai đoạn.
C. Chỉ bắt đầu khi có đủ tất cả các tài liệu cần thiết.
D. Hoàn thành mọi công việc vào ngày cuối cùng.
9. Tại sao việc học cách nói không lại quan trọng đối với việc quản lý thời gian cá nhân?
A. Để làm mọi người khó chịu và không hợp tác.
B. Để bảo vệ thời gian của bản thân, tránh bị cuốn vào những yêu cầu không phù hợp hoặc quá tải.
C. Để thể hiện sự ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
D. Để có cớ từ chối mọi yêu cầu từ người khác.
10. Việc xem xét lại và đánh giá kết quả thực hiện các nhiệm vụ đã hoàn thành giúp ích gì cho việc quản lý thời gian trong tương lai?
A. Không có tác dụng gì vì công việc đã kết thúc.
B. Giúp nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu trong cách quản lý thời gian của bản thân để cải thiện cho các lần sau.
C. Chỉ để ghi nhận lại những gì đã làm.
D. Làm tăng thời gian cần thiết cho việc lập kế hoạch.
11. Việc đặt ra các mục tiêu quá tham vọng hoặc không thực tế có thể dẫn đến hệ quả gì trong quản lý thời gian?
A. Tăng động lực và sự tập trung.
B. Giảm sự thất vọng và tăng cảm giác thành tựu.
C. Gây nản lòng, giảm động lực và cảm giác thất bại khi không đạt được.
D. Giúp nhận ra khả năng thực sự của bản thân.
12. Khi đối mặt với nhiều công việc có mức độ quan trọng và khẩn cấp khác nhau, theo nguyên tắc quản lý thời gian, chúng ta nên ưu tiên làm gì trước?
A. Những việc dễ làm nhất để có cảm giác hoàn thành.
B. Những việc có thời hạn gần nhất, bất kể tầm quan trọng.
C. Những việc quan trọng và khẩn cấp nhất.
D. Những việc ít quan trọng nhưng mất ít thời gian nhất.
13. Theo quan điểm quản lý thời gian, tại sao việc xác định rõ ràng mục tiêu cuối cùng của một nhiệm vụ lại quan trọng trước khi bắt đầu?
A. Để có cớ trì hoãn nếu mục tiêu không rõ ràng.
B. Để đảm bảo các bước tiếp theo được thực hiện đúng hướng và tránh lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết.
C. Để làm cho nhiệm vụ có vẻ quan trọng hơn.
D. Để có thể thay đổi mục tiêu dễ dàng hơn.
14. Trong việc quản lý thời gian, khái niệm deadline (hạn chót) có vai trò gì?
A. Là một quy tắc tùy chọn, có thể bỏ qua nếu cần.
B. Là một yếu tố tạo áp lực không cần thiết.
C. Là một mốc thời gian cụ thể để hoàn thành một nhiệm vụ, giúp định hướng và tạo động lực hoàn thành.
D. Chỉ áp dụng cho các dự án lớn.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để đối phó với sự xao nhãng trong quá trình làm việc hoặc học tập?
A. Tắt thông báo từ các ứng dụng không cần thiết.
B. Tìm một không gian làm việc yên tĩnh và ít bị gián đoạn.
C. Thường xuyên kiểm tra mạng xã hội để cập nhật thông tin.
D. Đặt ra quy tắc về thời gian sử dụng thiết bị điện tử.
16. Khi bạn cảm thấy quá tải với quá nhiều công việc, chiến lược nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Làm tất cả mọi thứ cùng một lúc.
B. Tạm dừng, đánh giá lại danh sách công việc, ưu tiên hóa và có thể cân nhắc ủy thác hoặc thương lượng lại thời hạn.
C. Bỏ qua một vài công việc ít quan trọng.
D. Chỉ tập trung vào những gì bạn thích làm.
17. Trong việc lập kế hoạch, tại sao việc ước tính thời gian thực tế cần thiết cho mỗi nhiệm vụ lại quan trọng?
A. Để làm cho kế hoạch trông có vẻ tham vọng hơn.
B. Để tránh phải làm việc quá sức.
C. Giúp lập kế hoạch khả thi hơn, tránh bị áp lực về thời gian và đảm bảo có đủ thời gian cho mọi việc.
D. Để có lý do trì hoãn nếu ước tính sai.
18. Một học sinh có thói quen làm bài tập ngay sau khi được giao thay vì chờ đến gần hạn chót. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trong quản lý thời gian?
A. Sự trì hoãn.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Sự chủ động và kỷ luật cá nhân.
D. Khả năng sáng tạo.
19. Việc sắp xếp các nhiệm vụ theo mức độ ưu tiên dựa trên hai yếu tố: Tầm quan trọng và Mức độ khẩn cấp được gọi là gì?
A. Lập kế hoạch mục tiêu.
B. Phân tích SWOT.
C. Ma trận Eisenhower (hoặc ma trận quản lý thời gian).
D. Đánh giá hiệu suất.
20. Một học sinh thường xuyên cảm thấy áp lực vì không hoàn thành bài tập đúng hạn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng này?
A. Cố gắng làm bài tập thật nhanh vào phút cuối.
B. Yêu cầu giáo viên gia hạn thêm thời gian cho tất cả các bài tập.
C. Lập thời gian biểu cụ thể cho từng môn học và bài tập, phân bổ thời gian hợp lý.
D. Nhờ bạn bè làm giúp bài tập.
21. Đâu là một ví dụ về thời gian chết (dead time) mà học sinh có thể tận dụng để học tập hoặc làm việc hiệu quả?
A. Thời gian ngủ đủ giấc vào ban đêm.
B. Thời gian chờ đợi xe buýt hoặc ngồi trên xe buýt đến trường.
C. Thời gian vui chơi cùng bạn bè.
D. Thời gian tham gia các hoạt động ngoại khóa.
22. Việc xác định các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho quá trình quản lý thời gian?
A. Làm cho mục tiêu trở nên trừu tượng và khó đo lường hơn.
B. Giúp các mục tiêu trở nên rõ ràng, có thể đo lường và có thời hạn cụ thể, từ đó dễ lập kế hoạch và theo dõi tiến độ.
C. Chỉ áp dụng cho các công việc mang tính sáng tạo.
D. Cho phép thay đổi mục tiêu thường xuyên mà không cần lý do.
23. Việc sử dụng công cụ hỗ trợ quản lý thời gian như lịch, sổ ghi chú, hoặc ứng dụng nhắc nhở có ý nghĩa gì?
A. Làm phức tạp thêm quá trình quản lý.
B. Giúp ghi nhớ, tổ chức công việc, theo dõi tiến độ và giảm thiểu sai sót do quên.
C. Chỉ dành cho những người bận rộn.
D. Không có tác dụng thực tế.
24. Trong việc lập kế hoạch học tập, tại sao việc chia nhỏ các mục tiêu lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn lại quan trọng?
A. Để tạo cảm giác quá tải và thúc đẩy bản thân làm việc nhanh hơn.
B. Giúp nhiệm vụ trở nên bớt đáng sợ, dễ quản lý và tạo động lực hoàn thành.
C. Cho phép trì hoãn các phần khó khăn nhất của mục tiêu.
D. Tăng thời gian nghỉ ngơi giữa các phần của mục tiêu.
25. Nếu bạn có một nhiệm vụ rất lớn và phức tạp, cách tiếp cận nào sau đây là tốt nhất để bắt đầu?
A. Bỏ qua nó cho đến khi bạn có nhiều thời gian hơn.
B. Ngay lập tức bắt tay vào phần khó nhất để giải quyết nó.
C. Chia nó thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và bắt đầu với bước đầu tiên.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác để làm toàn bộ nhiệm vụ.