[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 22: Cách mạng khoa học – kĩ thuật và xu thế toàn cầu hóa
1. Trong cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại, công nghệ sinh học có vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất vũ khí hủy diệt.
B. Tạo ra những đột phá trong y học, nông nghiệp, bảo vệ môi trường.
C. Chỉ ứng dụng trong lĩnh vực giải trí.
D. Là công nghệ lạc hậu không còn giá trị.
2. Đâu không phải là một trong những phát minh quan trọng của cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai?
A. Động cơ điện.
B. Máy tính điện tử.
C. Quá trình luyện kim mới.
D. Sóng vô tuyến.
3. Ngành khoa học nào được coi là động lực chính cho sự phát triển của cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại?
A. Toán học.
B. Vật lý.
C. Công nghệ thông tin.
D. Sinh học.
4. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại (từ những năm 1945 đến nay) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công và kinh nghiệm truyền thống.
B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
C. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, với những phát minh mang tính đột phá.
D. Chủ yếu là sự cải tiến nhỏ lẻ các công nghệ đã có.
5. Hệ quả tiêu cực của cách mạng khoa học - kỹ thuật được thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào?
A. Sự phát triển của các ngành dịch vụ.
B. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
C. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân và ô nhiễm môi trường.
D. Sự bùng nổ dân số toàn cầu.
6. Thành tựu nổi bật nhất của cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) là gì?
A. Phát minh ra động cơ điện và ứng dụng rộng rãi.
B. Phát triển các phương pháp sản xuất hàng loạt dựa trên dây chuyền lắp ráp.
C. Phát minh ra phương pháp luyện kim mới và các vật liệu mới.
D. Sử dụng năng lượng nguyên tử và phát triển công nghệ thông tin.
7. Thế kỷ XXI được dự đoán sẽ chứng kiến sự phát triển vượt bậc của những lĩnh vực khoa học - công nghệ nào?
A. Cơ khí hóa và tự động hóa đơn giản.
B. Công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới, năng lượng mới.
C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
D. Hóa học và vật lý cổ điển.
8. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có điểm gì khác biệt cơ bản so với lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX)?
A. Chỉ dựa vào phát minh của cá nhân.
B. Chủ yếu dựa vào lao động thủ công.
C. Khoa học có vai trò ngày càng quan trọng, gắn liền với các phát minh về điện, hóa học.
D. Chủ yếu là những cải tiến trong nông nghiệp.
9. Những thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?
A. Sự phát triển quá nhanh của khoa học - kỹ thuật.
B. Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ mất bản sắc văn hóa, tụt hậu về kinh tế.
C. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
D. Dân số quá ít.
10. Vai trò của tổ chức quốc tế trong xu thế toàn cầu hóa ngày nay là gì?
A. Thúc đẩy các cuộc xung đột và chiến tranh.
B. Thiết lập luật chơi chung, điều phối hợp tác và giải quyết tranh chấp quốc tế.
C. Bảo vệ lợi ích riêng của từng quốc gia.
D. Ngăn cản sự giao lưu kinh tế và văn hóa.
11. Thành tựu nổi bật của cách mạng khoa học - kỹ thuật trong lĩnh vực chinh phục vũ trụ là gì?
A. Phát minh ra động cơ hơi nước.
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo, đưa con người lên Mặt Trăng.
D. Ứng dụng rộng rãi năng lượng hạt nhân.
12. Trong xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia có xu hướng gì trong quan hệ kinh tế?
A. Tăng cường áp đặt các rào cản thương mại.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế khép kín.
C. Tăng cường hợp tác, trao đổi, liên kết và cạnh tranh kinh tế quốc tế.
D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài.
13. Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?
A. Làm chậm lại quá trình trao đổi thông tin.
B. Thúc đẩy sự lan tỏa nhanh chóng của thông tin, kiến thức, văn hóa và tạo ra cộng đồng mạng toàn cầu.
C. Hạn chế sự tương tác giữa con người với con người.
D. Tăng cường sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
14. Nguyên nhân nào là động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX?
A. Sự suy yếu của chủ nghĩa xã hội.
B. Sự phát triển như vũ bão của cách mạng khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.
C. Kết thúc Chiến tranh Lạnh và sự sụp đổ của Liên Xô.
D. Sự gia tăng dân số thế giới một cách đột biến.
15. Nghệ thuật lãnh đạo của các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?
A. Duy trì sự cô lập và tự chủ.
B. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chủ động hội nhập và thích ứng.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nội bộ.
16. Một trong những hệ quả tích cực của cách mạng khoa học - kỹ thuật đối với đời sống xã hội là gì?
A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Làm cho con người trở nên thụ động và phụ thuộc vào máy móc.
C. Nâng cao năng suất lao động, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần.
D. Gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng và khó kiểm soát.
17. Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đã tạo ra những phương tiện giao thông vận tải nào có ảnh hưởng lớn đến toàn cầu hóa?
A. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
B. Máy bay phản lực, tàu container, tàu siêu tốc.
C. Xe ngựa và thuyền buồm.
D. Tàu hỏa chạy bằng đầu máy xe lửa.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại phát triển mạnh mẽ?
A. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao của người dân.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc trên thế giới.
C. Sự phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo khoa học.
D. Nhu cầu giải quyết các vấn đề cấp bách của toàn nhân loại (như môi trường, y tế).
19. Thế nào là toàn cầu hóa kinh tế?
A. Việc các quốc gia chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa cho thị trường trong nước.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của các mối quan hệ kinh tế, trao đổi hàng hóa, vốn, dịch vụ, công nghệ, lao động giữa các quốc gia.
C. Sự độc lập hoàn toàn về kinh tế của mỗi quốc gia.
D. Việc các nước phát triển bóc lột sức lao động của các nước nghèo.
20. Toàn cầu hóa mang lại những cơ hội nào cho các nước đang phát triển?
A. Bị phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.
B. Tiếp cận vốn, công nghệ, thị trường và kinh nghiệm quản lý từ các nước phát triển.
C. Duy trì nền kinh tế lạc hậu và tự cung tự cấp.
D. Bị suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
21. Xu thế toàn cầu hóa biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào trong giai đoạn hiện nay?
A. Chỉ riêng các nước phát triển tham gia.
B. Chủ yếu là trao đổi văn hóa và nghệ thuật.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, khoa học - công nghệ, văn hóa.
D. Sự cô lập và tự chủ hoàn toàn của các quốc gia.
22. Toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?
A. Làm suy yếu hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
B. Không ảnh hưởng đến chủ quyền quốc gia.
C. Làm thay đổi quan niệm về chủ quyền quốc gia, đặt ra những thách thức mới trong việc quản lý và điều hành đất nước.
D. Tăng cường chủ quyền quốc gia một cách tuyệt đối.
23. Lĩnh vực nào của cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đóng vai trò xương sống cho sự phát triển của các ngành khác?
A. Năng lượng mới.
B. Vật liệu mới.
C. Công nghệ sinh học.
D. Công nghệ thông tin.
24. Mối quan hệ giữa cách mạng khoa học - kỹ thuật và toàn cầu hóa là gì?
A. Cách mạng khoa học - kỹ thuật làm chậm lại toàn cầu hóa.
B. Toàn cầu hóa là hệ quả tất yếu của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
C. Hai quá trình này không có liên quan gì đến nhau.
D. Cách mạng khoa học - kỹ thuật chỉ diễn ra ở các nước phát triển, còn toàn cầu hóa là quá trình của tất cả các nước.
25. Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa là gì?
A. Sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ các giá trị văn hóa truyền thống của mỗi quốc gia.
B. Sự giao thoa, tiếp biến và lan tỏa của các nền văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
C. Các quốc gia chỉ tiếp nhận văn hóa của mình.
D. Sự suy giảm và biến mất của các yếu tố văn hóa địa phương.