1. Vùng nào trên thế giới hiện nay đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số rõ rệt nhất?
A. Châu Phi.
B. Châu Á.
C. Châu Âu.
D. Nam Mỹ.
2. Dân số thế giới có xu hướng tập trung ngày càng nhiều vào các loại hình quần cư nào?
A. Các khu dân cư thưa thớt ở miền núi.
B. Các thành phố lớn và vùng ven đô.
C. Các làng mạc truyền thống biệt lập.
D. Các khu cắm trại và du mục.
3. Đâu là một ví dụ về quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất thế giới?
A. Ấn Độ.
B. Nigeria.
C. Nhật Bản.
D. Brazil.
4. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quần cư đô thị?
A. Mật độ dân số cao.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp, dịch vụ.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.
D. Đời sống văn hóa đa dạng, nhiều hoạt động giải trí.
5. Đâu là khu vực có mật độ dân số cao nhất thế giới?
A. Châu Âu.
B. Đông Á và Nam Á.
C. Bắc Mỹ.
D. Nam Mỹ.
6. Đặc điểm của các đô thị lớn ở các nước đang phát triển thường bao gồm:
A. Cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp, đời sống cao.
C. Tốc độ tăng dân số nhanh, áp lực về nhà ở và dịch vụ công cộng.
D. Ít có sự chênh lệch giàu nghèo giữa các khu vực.
7. Hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh và thiếu quy hoạch có thể dẫn đến:
A. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
B. Giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
D. Gia tăng các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông, tệ nạn xã hội.
8. Yếu tố kinh tế - xã hội nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút và giữ chân dân cư ở các khu vực phát triển?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Chất lượng cuộc sống, cơ hội việc làm và dịch vụ công cộng.
C. Điều kiện khí hậu ôn hòa.
D. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
9. Quần cư tập trung là hình thức phân bố dân cư như thế nào?
A. Dân cư sống phân tán, thưa thớt.
B. Dân cư sống thành từng điểm dân cư, có quy mô khác nhau.
C. Dân cư sống xen kẽ với các hoạt động sản xuất.
D. Dân cư sống chủ yếu ở các khu vực hoang mạc.
10. Quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị có thể dẫn đến hệ quả nào ở khu vực nông thôn?
A. Tăng cường nguồn lao động có kỹ năng.
B. Giảm áp lực lên đất đai và tài nguyên.
C. Thiếu hụt lao động, đặc biệt là lao động trẻ và có chuyên môn.
D. Cải thiện thu nhập bình quân đầu người.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định vị trí và quy mô của các điểm dân cư?
A. Mật độ cây xanh.
B. Nguồn nước và điều kiện địa hình.
C. Tỷ lệ người biết chữ.
D. Số lượng phương tiện giao thông công cộng.
12. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các đô thị trên thế giới chủ yếu là do đâu?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao tại các thành phố.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị và sự phát triển tự nhiên của dân số đô thị.
C. Chính sách khuyến sinh của chính phủ.
D. Giảm tỷ lệ tử vong ở nông thôn.
13. Thành phố nào sau đây được xem là một trong những đô thị có lịch sử lâu đời và trung tâm văn hóa quan trọng của thế giới?
A. New York.
B. Tokyo.
C. Rome.
D. Sydney.
14. Đâu là một ví dụ về hình thức quần cư phân tán?
A. Các khu chung cư cao tầng ở trung tâm thành phố.
B. Các làng mạc nhỏ nằm rải rác trên đồi núi.
C. Các khu công nghiệp tập trung.
D. Các thành phố vệ tinh.
15. Sự chênh lệch về mật độ dân số giữa các khu vực trên thế giới chủ yếu phản ánh:
A. Sự khác biệt về trình độ dân trí.
B. Sự khác biệt về mức độ khai thác và phát triển kinh tế - xã hội.
C. Sự khác biệt về quy mô lãnh thổ.
D. Sự khác biệt về số lượng các thành phố lớn.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy quá trình đô thị hóa trên thế giới trong thế kỷ 20?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Cuộc cách mạng công nghiệp và sự phát triển của kinh tế công nghiệp.
C. Gia tăng dân số tự nhiên tại nông thôn.
D. Chính sách di dân của các nước phát triển.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính làm thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi của một quốc gia?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ di cư.
D. Tỷ lệ phát triển ngành nông nghiệp.
18. Sự khác biệt lớn nhất giữa quần cư nông thôn và quần cư đô thị về mặt xã hội là:
A. Mức độ sử dụng công nghệ.
B. Quy mô dân số.
C. Quan hệ cộng đồng và lối sống.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
19. Thành phố nào sau đây nổi tiếng với vai trò là trung tâm văn hóa và nghệ thuật lớn của thế giới?
A. Thượng Hải (Trung Quốc).
B. Paris (Pháp).
C. Mexico City (Mexico).
D. Rio de Janeiro (Brazil).
20. Đặc điểm nổi bật của phân bố dân cư trên thế giới hiện nay là gì?
A. Phân bố đều khắp trên các châu lục.
B. Tập trung chủ yếu ở các vùng ôn đới.
C. Phân bố không đều, có sự chênh lệch lớn giữa các khu vực.
D. Dân cư ngày càng thưa thớt ở các vùng nông thôn.
21. Loại hình quần cư nông thôn thường gắn liền với hoạt động kinh tế chủ yếu nào?
A. Công nghiệp và dịch vụ.
B. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
C. Thương mại và tài chính.
D. Thủ công nghiệp và du lịch.
22. Sự phân bố dân cư không đồng đều trên Trái Đất chủ yếu là do tác động kết hợp của:
A. Chỉ yếu tố tự nhiên.
B. Chỉ yếu tố kinh tế - xã hội.
C. Yếu tố tự nhiên và yếu tố kinh tế - xã hội.
D. Yếu tố lịch sử và yếu tố chính trị.
23. Đâu là ví dụ về một đô thị có vai trò là trung tâm tài chính quốc tế quan trọng?
A. Jakarta (Indonesia).
B. Cairo (Ai Cập).
C. New York (Hoa Kỳ).
D. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam).
24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung dân cư đông đúc ở các đồng bằng châu thổ và ven biển là gì?
A. Có nhiều tài nguyên khoáng sản.
B. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, giao thông thuận lợi và có nhiều cơ hội kinh tế.
C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
D. Ít thiên tai, dịch bệnh.
25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên phạm vi toàn cầu?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Khí hậu và địa hình.
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
D. Chính sách dân số của nhà nước.